SQL Server một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến nhất hiện nay, đóng vai trò trung tâm trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu của các doanh nghiệp. Với khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả và linh hoạt, SQL Server đã trở thành công cụ không thể thiếu trong nhiều ứng dụng phần mềm. Để hiểu hơn về SQL Server là gì, cùng MONA Host khám phá chi tiết trong bài viết này nhé.

Sql server là gì?

SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) hàng đầu từ Microsoft, cung cấp giải pháp mạnh mẽ và đáng tin cậy cho quản lý và xử lý dữ liệu doanh nghiệp. Các quản trị viên cơ sở dữ liệu (DBAs) và nhà phát triển sử dụng SQL Server để kết nối các ứng dụng và công cụ kinh doanh với cơ sở dữ liệu, thực hiện các thao tác truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu thông qua ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được gọi là Transact-SQL (T-SQL).

Sql server là gì?

Với vai trò là một RDBMS, SQL Server không chỉ đơn giản là lưu trữ dữ liệu trong các bảng, mà còn đảm bảo tính toàn vẹn và mối quan hệ giữa các bảng thông qua các cấu trúc như khóa ngoại, Data Definition Language (DDL), Data Manipulation Language (DML) và Data Control Language (DCL) nhằm duy trì mối quan hệ giữa các bảng, đồng thời cho phép truy cập đồng thời của nhiều người dùng mà không gây xung đột.

Ngoài ra, SQL Server tuân thủ các nguyên tắc ACID, đảm bảo tính nguyên tử, nhất quán, cách ly và bền vững của các giao dịch, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các lỗi và sự cố hệ thống. Điều này đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu trong môi trường doanh nghiệp.

>>  Sửa lỗi Mysql Server Has Gone Away đơn giản và hiệu quả

>> Cơ sở dữ liệu NoSQL là gì? Những điều cần biết về NoSQL Database

Cấu trúc của SQL Server là gì?

Microsoft SQL Server bao gồm hai thành phần chính là Database Engine có nhiệm vụ xử lý các truy vấn và lưu trữ dữ liệu, và SQLOS (Hệ điều hành SQL Server) có nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ hệ điều hành cho Database Engine. Trong các thành phần này, có một số hệ thống con, quy trình và dịch vụ thực hiện các vai trò khác nhau trong hoạt động của SQL Server.

Cấu trúc của SQL Server

Database Engine

Thành phần cốt lõi của SQL Server là database engine, bao gồm một cơ sở dữ liệu quan hệ xử lý các truy vấn và một cơ sở dữ liệu lưu trữ quản lý các tệp cơ sở dữ liệu, trang,…Ngoài ra, công cụ cơ sở dữ liệu còn tạo ra các đối tượng cơ sở dữ liệu như thủ tục được lưu trữ , chế độ xem và kích hoạt .

Relational Engine

Chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu truy vấn từ người dùng hoặc ứng dụng. Nó phân tích các câu lệnh truy vấn và tạo ra một kế hoạch thực thi hướng dẫn Storage Engine, một phần khác của Database Engine, truy xuất hoặc sửa đổi dữ liệu khi cần

Storage Engine

Quản lý các đối tượng lưu trữ như tệp cơ sở dữ liệu, trang và chỉ mục, sử dụng quản lý I/O và bộ đệm để truy cập dữ liệu hiệu quả.

SQLOS

Hệ điều hành SQL Server (SQLOS) là thành phần nền tảng của SQL Server. Nó chịu trách nhiệm quản lý việc phân bổ và quản lý tất cả các tài nguyên mà SQL Server yêu cầu, bao gồm bộ nhớ, bộ xử lý và lưu trữ. SQLOS điều phối các thành phần khác nhau của SQL Server để đảm bảo chúng hoạt động cùng nhau một cách liền mạch và hiệu quả. Đặc biệt, SQLOS cung cấp chức năng cho phép SQL Server quản lý các tác vụ của mình hiệu quả hơn, chẳng hạn như lập lịch luồng, hoạt động I/O và quản lý bộ đệm. Dưới đây là một số thành phần chính của SQLOS:

Memory Management

  • Phân bổ bộ nhớ (Memory Allocation): Điều hành quá trình cấp phát và giải phóng bộ nhớ để phục vụ các hoạt động của SQL Server.
  • Bộ nhớ đệm (Buffer Pool): Điều tiết việc lưu trữ các trang dữ liệu thường xuyên truy cập, giúp giảm thiểu số lần đọc từ đĩa.

Scheduler

  • Quản lý tác vụ (Task Management): Điều phối các tác vụ và luồng, đảm bảo chúng được xử lý hiệu quả mà không bị bỏ sót.
  • Luồng công việc (Worker Threads): Xử lý các yêu cầu truy vấn và các tác vụ khác của SQL Server thông qua các luồng công việc.

I/O Management

  • Yêu cầu I/O (I/O Requests): Đảm nhiệm các yêu cầu đọc, ghi dữ liệu từ đĩa.
  • I/O không đồng bộ (Async I/O): Tăng cường hiệu suất bằng cách cho phép các thao tác I/O được thực thi đồng thời mà không cần chờ đợi.

Synchronization

  • Quản lý khóa (Lock Manager): Điều khiển việc truy cập đồng thời vào dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và ngăn ngừa xung đột.
  • Latches và Spinlocks: Sử dụng các phương thức khóa nhẹ như latches và spinlocks để bảo vệ các cấu trúc dữ liệu bên trong SQL Server.

External Protocol

Lớp này quản lý việc giao tiếp giữa SQL Server và các máy khách của nó. Nó xử lý các giao thức mạng khác nhau như TCP/IP, Named Pipes và Shared Memory, cho phép các máy khách kết nối với máy chủ và thực hiện các truy vấn.

  • Shared Memory: Máy khách và máy chủ SQL chạy trên cùng một máy và có thể giao tiếp bằng giao thức bộ nhớ chia sẻ.
  • TCP/IP: Giao thức này cho phép máy khách và máy chủ SQL tương tác ngay cả khi chúng được cài đặt trên các máy riêng biệt và ở xa nhau.
  • Named Pipes: Giao thức này cho phép máy khách và máy chủ SQL thông qua Mạng cục bộ (LAN).
  • TDS: Cả ba giao thức đều sử dụng các gói Tabular Data Stream. Các gói này cho phép truyền dữ liệu từ máy khách đến máy chủ.

Ứng dụng của SQL Server là gì?

Trong kỷ nguyên số, dữ liệu chính là tài sản quý giá nhất của mọi doanh nghiệp. Để khai thác tối đa giá trị từ kho tàng dữ liệu khổng lồ này, các tổ chức cần một công cụ mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy. SQL Server chính là giải pháp hoàn hảo cho những yêu cầu đó.

Ứng dụng của SQL Server

Với khả năng quản lý hiệu quả lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, SQL Server đóng vai trò trung tâm trong việc vận hành các hệ thống thông tin. Từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn đa quốc gia, SQL Server được sử dụng rộng rãi để:

  • Lưu trữ và quản lý dữ liệu: SQL Server có khả năng lưu trữ và quản lý một lượng lớn dữ liệu đa dạng, từ thông tin khách hàng, lịch sử giao dịch đến dữ liệu cảm biến IoT. Với cấu trúc bảng quan hệ và các tính năng bảo mật mạnh mẽ, SQL Server đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.
  • Phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định: Nhờ các công cụ BI tích hợp như Power BI, SQL Server giúp các doanh nghiệp chuyển đổi dữ liệu thô thành những thông tin có giá trị, hỗ trợ đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Ví dụ, một công ty bán lẻ có thể sử dụng SQL Server để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn.
  • Phát triển ứng dụng: SQL Server là nền tảng vững chắc cho việc phát triển các ứng dụng doanh nghiệp. Với khả năng tích hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình và công cụ khác nhau, SQL Server giúp các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phức tạp, đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ đa dạng.
  • Hỗ trợ các quy trình nghiệp vụ: SQL Server được sử dụng rộng rãi trong các quy trình nghiệp vụ như quản lý kho, kế toán, nhân sự, CRM… Nó giúp tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, tăng hiệu quả làm việc và giảm thiểu lỗi.

Ví dụ thực tế việc ứng dụng MSSQL Server: Một ngân hàng sử dụng SQL Server để quản lý thông tin khách hàng, lịch sử giao dịch, và các sản phẩm tài chính. Ứng dụng SQL Server, ngân hàng có thể xác định các khách hàng tiềm năng và đưa ra các đề xuất sản phẩm phù hợp. Phân tích rủi ro tín dụng và đưa ra quyết định cho vay chính xác. Tối ưu hóa quy trình xử lý giao dịch và đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.

Các ấn bản SQL Server là gì?

SQL Server cung cấp nhiều phiên bản khác nhau để đáp ứng các nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phiên bản SQL Server phổ biến:

Các ấn bản SQL Server
  • Enterprise: Là phiên bản cao cấp nhất, hỗ trợ cơ sở dữ liệu lớn và phức tạp. Thích hợp cho các tổ chức lớn với yêu cầu về hiệu suất, khả năng mở rộng và bảo mật cao.
  • Standard: Là phiên bản phổ biến cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Nó cung cấp các tính năng cơ bản và hiệu suất tốt.
  • Web: Được tối ưu hóa cho việc quản lý cơ sở dữ liệu cho các ứng dụng web, đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng.
  • Business Intelligence: Tích hợp các công cụ phân tích dữ liệu và báo cáo, giúp doanh nghiệp khai thác thông tin và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Workgroup: Phiên bản cũ hơn, dành cho các doanh nghiệp nhỏ. Hiện đã ngừng hỗ trợ.
  • Express: Là phiên bản miễn phí, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ. Mặc dù có giới hạn về dung lượng và tài nguyên, nhưng vẫn cung cấp một nền tảng cơ sở dữ liệu đáng tin cậy.

Ngoài các phiên bản trên, SQL Server còn có các phiên bản chuyên dụng như EvaluationDeveloper Edition, dành cho mục đích đánh giá và phát triển.

>> Client Server Là Gì? Tổng Hợp Thông Tin Về Mô Hình Client Server

>> High Availability Là Gì? Giải Pháp High Availability Trong MS SQL Server

Các phiên bản SQL Server

SQL Server một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến nhất hiện nay, cung cấp nhiều phiên bản khác nhau nhằm đáp ứng các nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp. Mỗi phiên bản đều có những đặc điểm và tính năng mới riêng biệt chẳng hạn như tích hợp thêm điện toán đám mây, web,…giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với quy mô và yêu cầu của mình.

Các phiên bản SQL Server

SQL Server 2012

SQL Server 2012 giới thiệu nhiều tính năng mới, nổi bật là chỉ mục cột lưu trữ, cho phép lưu trữ dữ liệu theo định dạng cột, phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Bên cạnh đó, phiên bản này có tính năng khả dụng cao và tích hợp công nghệ phục hồi sau thảm họa.

SQL Server 2014

Với SQL Server 2014, tính năng OLTP trong bộ nhớ đã được thêm vào, cho phép xử lý giao dịch trực tuyến hiệu quả hơn. Ngoài ra, phiên bản này còn hỗ trợ mở rộng vùng đệm bằng cách kết hợp bộ nhớ đệm và ổ đĩa, giúp tối ưu hóa hiệu suất I/O bằng cách giảm tải trên các đĩa cứng truyền thống.

SQL Server 2016

SQL Server 2016 là một phần trong chiến lược “mobile first, cloud first” với những cải tiến mới như tối ưu hóa hiệu suất, phân tích thời gian thực, báo cáo và trực quan hóa dữ liệu trên thiết bị di động, cũng như hỗ trợ tốt hơn cho hybrid cloud. Phiên bản này còn tăng cường khả năng phân tích dữ liệu lớn và các ứng dụng phân tích chuyên sâu.

SQL Server 2017

SQL Server 2017 mở rộng khả năng chạy trên hệ điều hành Linux, giúp mở rộng SQL Server từ nền tảng cơ sở dữ liệu truyền thống sang hệ điều hành mã nguồn mở, phổ biến trong các tổ chức doanh nghiệp. Hơn nữa, phiên bản này cũng hỗ trợ ngôn ngữ lập trình Python, rất hữu ích trong các ứng dụng phân tích.

SQL Server 2019

SQL Server 2019 cho phép tích hợp SQL Server, HDFS và Spark với nhau thông qua tính năng Big Data Cluster, giúp mở rộng khả năng xử lý dữ liệu lớn. Ngoài ra, khả năng phục hồi dữ liệu trong phiên bản này cũng được cải thiện đáng kể, giúp tăng tốc độ khôi phục dữ liệu khi cần.

Các dịch vụ và công cụ của SQL Server

Khi nhắc đến SQL Server, người ta thường nghĩ ngay đến một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ. Tuy nhiên, SQL Server còn mang đến nhiều hơn thế. Đó là một nền tảng toàn diện, tích hợp nhiều công cụ và dịch vụ mạnh mẽ, hỗ trợ người dùng từ việc thiết kế, xây dựng, quản lý cho đến phân tích dữ liệu.

Các dịch vụ và công cụ của SQL Server
  • SQL Server Management Studio (SSMS): cung cấp các công cụ để cấu hình, giám sát, quản trị các phiên bản SQL Server, cơ sở dữ liệu và các thành phần khác trên toàn bộ hệ thống một cách trực quan.
  • SQL Server Reporting Services (SSRS): công cụ tạo, xuất bản và quản lý báo cáo. Công cụ này có thể trích xuất dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các nguồn dữ liệu quan hệ và đa chiều.
  • SQL Server Integration Services (SSIS): nền tảng tích hợp và chuyển đổi dữ liệu, công cụ này được sử dụng cho các hoạt động ETL – trích xuất, chuyển đổi và tải dữ liệu.
  • SQL Server Analysis Services (SSAS): là một công cụ đắc lực cho các nhà phân tích dữ liệu, giúp họ khai thác dữ liệu sâu hơn, cho phép tạo các khối dữ liệu đa chiều để phân tích nhanh chóng.
  • SQL Server Profiler: là một công cụ hữu ích để theo dõi hoạt động của hệ thống, giúp phát hiện và khắc phục các vấn đề hiệu năng.
  • SQL Server Data Tools (SSDT): cung cấp một môi trường phát triển tích hợp, xuất bản cơ sở dữ liệu, ETL và quản lý máy chủ.
  • SQL Server Configuration Manager: cho phép quản lý và cấu hình các cài đặt của SQL Server một cách linh hoạt.

SQL Server không chỉ là một công cụ để lưu trữ dữ liệu, mà còn là một nền tảng toàn diện hỗ trợ toàn bộ vòng đời của dữ liệu, từ thu thập, xử lý, phân tích cho đến báo cáo. Với bộ công cụ và dịch vụ đa dạng, SQL Server giúp các doanh nghiệp khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu của mình.

Hướng dẫn cách tải và cài đặt SQL Server 2022

Để download, cài đặt phần mềm SQL Server 2022, bạn hãy thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Truy cập trang https://www.microsoft.com/vi-vn/sql-server/sql-server-downloads để tải file cài đặt SQL Server 2022, chọn mục Developer để tải phiên bản phù hợp.

chọn mục Developer để tải phiên bản SQL Server 2022

Bước 2: Sau khi tải xong, mở file cài đặt.

Bước 3: Khi mở file, bạn sẽ thấy ba tùy chọn:

Khi mở file, bạn sẽ thấy ba tùy chọn
  • Basic: Cài đặt tự động các chức năng cơ bản.
  • Custom: Tùy chỉnh cài đặt theo yêu cầu người dùng.
  • Download Media: Tải file cài đặt offline để sử dụng trên nhiều thiết bị mà không cần tải lại.

Trong mục này, chọn Basic, nhấp Accept.

Trong mục này, chọn Basic, nhấp Accept.

Sau đó bấm Install để tiến hành cài đặt.

Sau đó bấm Install để tiến hành cài đặt.

Bước 4: Chọn Customize để tùy chỉnh các thiết lập.

Chọn Customize để tùy chỉnh các thiết lập.

Bước 5: Nhấn Next ở cửa sổ đầu tiên.

Nhấn Next ở cửa sổ đầu tiên.

Bước 6: Hệ thống sẽ kiểm tra các điều kiện cần thiết. Nếu có dấu tích xanh, mọi thứ đều ổn; thường thì mục Firewall sẽ có dấu cảnh báo vàng, nhưng có thể bỏ qua.

Ở mục Edition, chọn phiên bản Developer để sử dụng miễn phí và nhấn Next.

Ở mục Edition, chọn phiên bản Developer để sử dụng miễn phí và nhấn Next.

Tick vào ô I accept the license terms and Privacy Statement và tiếp tục với Next.

Tick vào ô I accept the license terms and Privacy Statement và tiếp tục với Next.

Bỏ chọn Azure extensions for SQL Server và bấm Next.

Bỏ chọn Azure extensions for SQL Server và bấm Next.

Tại Feature Selection, chọn các tính năng cần thiết. Nếu chỉ cần cài SQL Server cơ bản, hãy chọn Database Engine ServicesData Quality Client, rồi bấm Next.

Tại Feature Selection, chọn các tính năng cần thiết. Nếu chỉ cần cài SQL Server cơ bản, hãy chọn Database Engine Services và Data Quality Client, rồi bấm Next.

Bước 7: Đặt tên cho Instance (tên tùy chọn, không dấu và không khoảng trắng), sau đó nhấn Next cho đến phần Database Engine Configuration.

Đặt tên cho Instance (tên tùy chọn, không dấu và không khoảng trắng), sau đó nhấn Next cho đến phần Database Engine Configuration.

Bước 8: Chọn Mix Mode để thiết lập bảo mật cho cơ sở dữ liệu. Nhập mật khẩu cho tài khoản sa (supper admin), nhấn Add Current User, và tiếp tục với Next cho đến khi thấy mục Ready to Install.

Chọn Mix Mode để thiết lập bảo mật cho cơ sở dữ liệu. Nhập mật khẩu cho tài khoản sa (supper admin), nhấn Add Current User, và tiếp tục với Next cho đến khi thấy mục Ready to Install.

Bước 9: Nhấn Install và đợi quá trình cài đặt hoàn tất, sau đó bấm Close để kết thúc.

Nhấn Install và đợi quá trình cài đặt hoàn tất, sau đó bấm Close để kết thúc.

Cài đặt SQL Server Management Studio (SSMS)

Sau khi tải SQL Server thành công, tiếp theo cần cài SQL Server Management Studio theo các bước sau:

Bước 1: Nhấn vào nút Install SSMS, hệ thống sẽ tự động chuyển hướng đến trang tải xuống.

Nhấn vào nút Install SSMS, hệ thống sẽ tự động chuyển hướng đến trang tải xuống.

Bước 2: Nhấp chọn Download SQL Server Management Studio (SSMS) để bắt đầu tải file cài đặt.

Nhấp chọn Download SQL Server Management Studio (SSMS) để bắt đầu tải file cài đặt.

Bước 3: Mở file vừa tải về, sau đó nhấn Install để tiến hành cài đặt giao diện cho phần mềm.

Mở file vừa tải về, sau đó nhấn Install để tiến hành cài đặt giao diện cho phần mềm.

Khi hoàn tất, chọn Close để kết thúc quá trình cài đặt.

Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về quá trình cài đặt SQL Server 2022 đơn giản nhất. Chỉ cần tuân thủ theo những bước đơn giản trên là bạn đã thành công download SQL Server 2022 về máy. Hy vọng rằng quá trình cài đặt sẽ diễn ra thuận lợi để bạn khám phá mọi tính năng mạnh mẽ mà SQL Server mang lại trong thời gian sớm nhất. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề hoặc cần sự hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ đến MONA Host nhé!

Kết nối với mình qua

Mình là Võ Nguyên Thoại, hiện tại đang là Co-founder và CTO của MONA Host - công ty chuyên cung cấp các dịch vụ cloud hosting, vps và hạ tầng thuộc phân khúc cao cấp tại thị trường Việt Nam, đồng thời cũng là Group CTO của The MONA, công ty chủ quản của MONA Media, MONA Software và MONA Host, với hệ sinh thái đầy đủ và hoàn chỉnh để phát triển doanh nghiệp trên môi trường internet.

Với kinh nghiệm làm việc chuyên sâu hơn 15 năm trong lĩnh vực CNTT, trải dài từ mảng hạ tầng, hệ thống, phát triển phần mềm và devops, Thoại mong muốn đóng góp các kinh nghiệm và kiến thức của mình tại Mona để xây dựng một hạ tầng CNTT với các trải nghiệm mới, cao cấp hơn, mượt mà hơn, tin cậy hơn và xoá bỏ khoảng cách giữa các doanh nghiệp và công cuộc chuyển đổi số với đội ngũ chuyên viên kỹ thuật cao luôn hỗ trợ khách hàng 24/7.

Hy vọng với những kiến thức, hiểu biết Thoại chia sẻ sẽ hữu ích đến các bạn độc giả quan tâm!

Bài viết liên quan

Edge Computing Là Gì? Tổng Quan Về Mô Hình Điện Toán Biên
15 Tháng Mười, 2024
Edge Computing Là Gì? Tổng Quan Về Mô Hình Điện Toán Biên
Sự bùng nổ của Internet of Things tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ làm cho hệ thống xử lý dữ liệu truyền thống phải đối mặt với nhiều thách thức khi xử lý và quản lý dữ liệu. Mô hình điện toán biên (Edge Computing) được phát triển như một giải pháp tối ưu...

Võ Nguyên Thoại

TLD Là Gì? Mục Đích Và Ý Nghĩa Của Top Level Domain Phổ Biến
14 Tháng Mười, 2024
Top Level Domain Là Gì? Mục Đích Và Ý Nghĩa Của TLD Phổ Biến
Các đuôi tên miền phổ biến như .com, .vn, hay .org chính là các phần mở rộng của tên miền, hay còn gọi là TLD, viết tắt của từ Top-Level Domain (tên miền cấp cao). TLD là một trong những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu trực tuyến, cải thiện khả...

Võ Nguyên Thoại

So Sánh IPv4 Và IPv6: Địa chỉ IPv4 vs Địa Chỉ IPv6 Cái Nào Nhanh Hơn?
10 Tháng Mười, 2024
So Sánh IPv4 Và IPv6: Địa chỉ IPv4 vs Địa Chỉ IPv6 Cái Nào Nhanh Hơn?
IPv4 và IPv6 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và phân phối dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng. Vậy thì thực chất IPv4 là gì và IPv6 là gì?. Ngay trong bài viết này, hãy cùng MONA Host tìm hiểu hai khái niệm này và những điểm khác biệt rõ...

Võ Nguyên Thoại

Mạng LAN
09 Tháng Mười, 2024
Mạng LAN là gì? Công dụng và ứng dụng của mạng LAN
Internet ngày càng phát triển được sử dụng phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại ngày nay. Mạng máy tính có nhiều mô hình khác nhau như WAN, LAN, MAN,...Trong số đó mạng LAN là mô hình mạng rộng rãi được dùng để kết nối các thiết bị trong...

Võ Nguyên Thoại

Thời Gian Downtime Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Downtime Hiệu Quả
05 Tháng Mười, 2024
Downtime là gì? Cách khắc phục thời gian Downtime hiệu quả
Bất cứ website nào cũng có thể gặp phải tình trạng "downtime". Đây là khoảng thời gian mà website ngừng hoạt động khiến người dùng không thể truy cập được. Mặc dù tình trạng downtime chỉ diễn ra trong một khoảng ngắn nhưng có thể gây ra những hậu quả đáng kể cho doanh nghiệp....

Võ Nguyên Thoại

XSS Là Gì? Cách Kiểm Tra Và Ngăn Chặn Tấn Công XSS
04 Tháng Mười, 2024
XSS là gì? Cách kiểm tra và ngăn chặn tấn công XSS
XSS là một lỗ hổng bảo mật phổ biến trên ứng dụng web, đây là hình thức tấn công chèn mã độc vào website của người dùng thông qua trang web khác. Cross site scripting không chỉ làm rò rỉ thông tin cá nhân mà kẻ tấn công còn lợi dụng nhằm chiếm đoạt quyền...

Võ Nguyên Thoại

Tìm hiểu Ubuntu là gì
03 Tháng Mười, 2024
Ubuntu là gì? Đặc điểm và cách sử dụng hệ điều hành Ubuntu
Với sự đa dạng trong ứng dụng và khả năng tùy biến cao, hệ điều hành mã nguồn mở Ubuntu đã trở thành lựa chọn hàng đầu được nhiều người sử dụng. Vậy thì Ubuntu là gì? Hệ điều hành này có những điểm gì nổi bật so với Windows và cách sử dụng Ubuntu...

Võ Nguyên Thoại

Peer To Peer Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Mạng Ngang Hàng P2P
01 Tháng Mười, 2024
Peer To Peer Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Mạng Ngang Hàng P2P
Khác với các mô hình truyền thống nơi dữ liệu được gửi qua một máy chủ trung gian thì mạng Peer to peer cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau, tạo ra một hệ thống phân tán hiệu quả. Peer to peer không chỉ được áp dụng trong việc chia sẻ...

Võ Nguyên Thoại

TTL Là Gì? Cách Hoạt Động Của Time To Live
30 Tháng Chín, 2024
TTL Là Gì? Cách Hoạt Động Của Time To Live
TTL (Time to live) là thông số kỹ thuật biểu thị thời gian tồn tại của một gói dữ liệu trước khi bị xóa trên internet, đảm bảo gói tin ấy không tồn tại vĩnh viễn và gây ra tắc nghẽn hệ thống. Trong bài viết này MONA Host chia sẻ sâu hơn TTL là...

Võ Nguyên Thoại

Tên Miền .XYZ Là Gì? Lợi Ích Khi Đăng Ký Tên Miền XYZ
26 Tháng Chín, 2024
Tên miền .XYZ là gì? Lợi ích khi đăng ký tên miền .XYZ
Ngay từ những ngày đầu tiên khi vừa được ra mắt vào năm 2014, tên miền .xyz đã lập tức nhận được sự chú ý từ đông đảo người dùng internet trên toàn thế giới bởi sự độc đáo và mới mẻ. Vào tháng 11 năm 2015, tức là chỉ hơn một năm sau, tổng...

Võ Nguyên Thoại

Iptables Là Gì? Hướng Dẫn Cấu Hình Và Thiết Lập
24 Tháng Chín, 2024
Iptables là gì? Cách cấu hình và thiết lập Iptables trên Linux Firewall
Sự phát triển không ngừng của các cuộc tấn công mạng khiến việc bảo vệ hệ thống máy chủ trở thành một nhiệm vụ “sống còn” đối với các nhà quản trị. Từ việc chặn lưu lượng truy cập không mong muốn đến bảo vệ chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài, IPtables...

Võ Nguyên Thoại

Private Cloud Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Private Cloud Chi Tiết
23 Tháng Chín, 2024
Private Cloud là gì? Ưu nhược điểm và phân loại Private Cloud
Private Cloud là môi trường điện toán đám mây phổ biến được nhiều doanh nghiệp / tổ chức sử dụng hiện nay. Mô hình máy chủ ảo dùng riêng là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp quản lý hạ tầng và lưu trữ dữ liệu ở mức bảo mật cao nhất. Trong bài viết...

Võ Nguyên Thoại

Nhận các thông báo mới từ MONA.Host?

Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi