Filezilla là một trong những phần mềm FTP được sử dụng rộng rãi nhất để thực hiện chuyển tệp tin giữa các máy tính qua internet. Mặc dù có nhiều phần mềm FTP khác, nhưng Filezilla vẫn được lựa chọn sử dụng phổ biến bởi công cụ có nhiều tính năng vượt trội, dễ dàng sử dụng và có độ tin cậy cao. Bài viết dưới đây, MONA Host sẽ chia sẻ về Filezilla là gì, các tính năng cũng như làm thế nào để sử dụng phần mềm này, cùng tìm hiểu ngay nhé!

Tổng quan về Filezilla

FileZilla là một phần mềm miễn phí, mã nguồn mở dùng để chuyển tệp tin thông qua giao thức FTP giữa máy tính cá nhân và máy chủ FTP qua internet. Phần mềm này thường được sử dụng bởi các nhà phát triển web và quản trị viên để tải lên, xóa và quản lý các tệp trang web, bao gồm hình ảnh và tài liệu khác.

Tổng quan về Filezilla

Ví dụ, các trang web được thiết kế trên máy tính cá nhân có thể được tải lên máy chủ web hoặc dịch vụ lưu trữ web bằng FileZilla. Nó cũng được sử dụng để thay đổi tệp và thư mục trên máy chủ hoặc chuyển các tệp lớn vượt quá giới hạn kích thước khi sử dụng email hoặc lưu trữ đám mây.

Ngày nay, FTP tiêu chuẩn thường được sử dụng cho FTP ẩn danh (tức là cung cấp tệp công khai cho mọi người) và là một phương thức chuyển tệp không được mã hóa. Một tính năng quan trọng của FileZilla là hỗ trợ các giao thức chuyển tệp an toàn, bao gồm FTP và SSH để mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải.

FileZilla được phát hành theo Giấy phép Công cộng GNU (GPL) và có thể được sử dụng miễn phí bởi bất kỳ ai, bao gồm cả các tổ chức doanh nghiệp. Công cụ này cũng hỗ trợ các nền tảng Windows, Linux và macOS. Ngoài ra, FileZilla cũng cung cấp công cụ máy chủ FTP FileZilla, nhưng thường thì thuật ngữ “FileZilla” chỉ đề cập đến phần mềm khách FTP.

Cách thức hoạt động của Filezilla

Như đã giải thích ở trên, nguyên lý hoạt động của FileZilla dựa trên kiến trúc máy khách – máy chủ, bao gồm FileZilla Server và FileZilla Client (và FileZilla Pro), mỗi phần có chức năng và khả năng hoạt động riêng.

Cách thức hoạt động của Filezilla

Cụ thể hơn, chương trình khách hàng gửi yêu cầu kết nối thường đến cổng 21 của máy chủ theo hướng dẫn giao thức. Đây được gọi là kết nối điều khiển, được sử dụng để yêu cầu và nhận lệnh cũng như phản hồi cho việc trao đổi tệp giữa FTP Client và Server. Các kết nối này có thể được thiết lập theo hai cách cụ thể như sau:

  • Chế độ chủ động: Trong chế độ này, máy khách thiết lập kênh lệnh trong khi kênh dữ liệu được thiết lập bởi máy chủ. Máy khách gửi kết nối đến bất kỳ cổng nào để nhận dữ liệu từ máy chủ FTP. Máy khách lại gửi cổng tiếp theo đến máy chủ, sau đó được xác nhận trên kênh lệnh.
  • Chế độ thụ động: Trong chế độ thụ động, máy khách sử dụng kết nối điều khiển để truyền tín hiệu PASV đến máy chủ FTP, sau đó trả về IP cùng với số cổng máy chủ.

Cả phiên bản miễn phí và trả phí của FileZilla Client đều hỗ trợ cả chế độ FTP chủ động và thụ động, trong đó chế độ thụ động được kích hoạt mặc định. Nó gửi thông tin đăng nhập thông qua kết nối điều khiển. Máy chủ sau đó sẽ xác minh tên người dùng và mật khẩu đã nhập để từ chối hoặc cấp quyền truy cập cho quá trình tiếp theo. Trong trường hợp được cấp quyền truy cập, máy khách có thể gửi lệnh đến máy chủ, cuối cùng đánh giá quyền của người dùng và chạy lệnh tải xuống, tải lên hoặc xóa tương ứng. Các lệnh có dạng một mã theo sau bởi các tham số.

Cần lưu ý rằng FTP không được mã hóa, tất cả thông tin bao gồm tên người dùng và mật khẩu được truyền dưới dạng văn bản rõ. FileZilla Client tự động sử dụng FTPS và gửi cảnh báo nếu máy chủ không hỗ trợ. Nó hoạt động với cả kết nối được mã hóa và không được mã hóa.

Ưu điểm và nhược điểm Filezilla là gì?

Cả FileZilla Server và FileZilla Client đều đi kèm với nhiều tính năng, công cụ và tiện ích, giúp FileZilla trở thành giải pháp hàng đầu cho giao thức truyền tệp. Tuy nhiên, giống như mọi phần mềm khác, FileZilla Server và Client cũng có những hạn chế nhất định, cùng điểm qua những ưu và nhược điểm của FileZilla dưới đây nhé.

Ưu điểm và nhược điểm Filezilla là gì?

Ưu điểm của Filezilla

  • Miễn phí: Tải xuống FileZilla Server miễn phí có lẽ là ưu điểm duy nhất và nổi bật nhất của ứng dụng máy chủ FTP. FileZilla Server đi kèm với giấy phép GNU và người dùng không cần phải trả bất kỳ khoản phí nào để tải xuống và cấu hình FTP. Bạn có thể tùy chỉnh nó mà không gặp bất kỳ khó khăn nào để phù hợp với yêu cầu chính xác của mình.
  • Dễ sử dụng: Trong khi các tiện ích FTP mặc định của hệ thống khó cấu hình và quản lý, FileZilla Server có giao diện người dùng đồ họa dễ sử dụng để cấu hình và quản lý các hoạt động chuyển tệp. Ngay cả người dùng cơ bản, với một số hiểu biết cơ bản về quá trình chuyển tệp trực tuyến cũng có thể sử dụng ứng dụng để lưu trữ và truy cập dữ liệu.
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Ngoài tiếng Anh, FileZilla Server hỗ trợ một số ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, bao gồm tiếng Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Nhật Bản,… Khía cạnh đa ngôn ngữ làm cho máy chủ FTP miễn phí này đơn giản và thuận tiện hơn khi sử dụng.
  • Hỗ trợ đa nền tảng: FileZilla Server hỗ trợ khách hàng từ hầu hết các nền tảng như Windows, Mac OS, Linux, làm cho nó trở thành một trong những ứng dụng máy chủ FTP toàn diện.
  • Bảo mật: Nó hỗ trợ các giao thức bảo mật chính được sử dụng để bảo mật các phương thức truyền dữ liệu.

Nhược điểm Filezilla

FileZilla là một ứng dụng FTP mạnh mẽ và phổ biến, nhưng nó cũng có một số nhược điểm như quan ngại cụ thể như:

  • Vấn đề tương thích trên MacOS: Một số người dùng MacOS đã báo cáo các vấn đề về tương thích hoặc hiệu suất khi sử dụng FileZilla, điều này có thể yêu cầu khắc phục sự cố thêm hoặc khiến người dùng phải tìm kiếm ứng dụng FTP thay thế.
  • Lưu trữ mật khẩu ở dạng văn bản thuần túy: FileZilla lưu trữ mật khẩu ở dạng văn bản thuần túy trong các tệp cấu hình của nó. Điều này có nghĩa là bất kỳ ai có quyền truy cập vào những tệp này trên máy tính của bạn đều có thể xem được mật khẩu FTP, dẫn đến rủi ro bảo mật. Nếu bạn không sử dụng các giao thức bảo mật như SFTP hoặc FTPS mà chỉ sử dụng FTP thông thường, dữ liệu của bạn có thể bị chặn và đọc bởi các kẻ tấn công. Dù FileZilla hỗ trợ các giao thức bảo mật, người dùng cần đảm bảo rằng họ đang sử dụng chúng để tránh rủi ro này.
  • Không hỗ trợ lưu trữ đám mây: Khác với một số ứng dụng FTP khác, phiên bản miễn phí của FileZilla không hỗ trợ kết nối trực tiếp đến các dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến như Google Drive, Dropbox, hoặc OneDrive. Người dùng cần tính năng này phải tìm kiếm giải pháp thay thế hoặc công cụ bổ sung.

Tính năng của phần mềm mã nguồn FileZilla là gì?

Phần mềm FileZilla Client hoạt động dựa trên mã nguồn mở và được nhà phát triển sử dụng các giao thức FTP trên nền SSL/TLS và SFTP. Dó đó, FileZilla cho tính năng nổi bật nhất chính là hỗ trợ truyền tải tập tin lớn nhanh chóng, vô cùng dễ dàng. Ngoài ra còn có những tính năng khác như:

Tính năng của phần mềm mã nguồn FileZilla là gì?
  • Hỗ trợ giao thức mạng mới nhất hiện nay là IPv6.
  • Sử dụng đa dạng trên các hệ điều hành: Windows, Linux, BSD, Mac OS X…
  • Sở hữu giao diện và cấu hình đơn giản, dễ sử dụng và thao tác.
  • Phần mềm trình bày lên tới 47 ngôn ngữ để có thể sử dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới.
  • Bổ sung thêm tính năng Filename Filter – chèn link File Name filter, một ưu điểm hoàn toàn khác biệt so với những phần mềm cùng chức năng khác.
  • Thư mục Site Manager của FileZilla hỗ trợ người dùng tạo danh sách các tài khoản FTP. Bên cạnh đó là khả năng kết hợp cùng các kiểu dữ liệu như Host, Username,…
  • Khung Message Log đảm bảo hiển thị mọi thông tin kết nối từ máy tính cá nhân tới máy chủ.
  • Tích hợp chức năng so sánh 2 thư mục với nhau qua Directory Comparison.
  • Dễ dàng tạo mật khẩu cho các file quan trọng.
  • Có khả năng hỗ trợ HTTP/1.1, SOCKS5 và FTP Proxy.
  • Hỗ trợ tối đa trong quá trình đồng bộ giữa Server Hosting với máy tính cá nhân.

Một số thuật ngữ cần biết khi sử dụng phần mềm FileZilla

  • FileZilla Client: Thuật ngữ này dùng để chỉ phần mềm mã nguồn mở đa tính năng với mục đích kết nối tài khoản FTP. Phần mềm này có thể tương thích với hầu hết các hệ điều hành. Thêm vào đó, FileZilla Client còn hỗ trợ thêm giao thức truyền tin FTP, SFTP, FTPS.
  • FileZilla Server (FileZilla Server Interface): Đây là phiên bản dành cho máy chủ server được sử dụng nhằm cung cấp cho người dùng sự tiện lợi trong quá trình khởi tạo và quản lý user. FileZilla Server cho phép thiết lập mọi quyền đọc, ghi đối với từng tài khoản khác nhau. Trong đó, người quản lý kiểm soát được quyền truy cập trái phép vào những mục riêng tư.
  • SFTP (SSH File Transfer Protocol): Đây là giao thức truyền tập tin và được sử dụng phổ biến hiện nay, nhờ phương pháp mã hóa đặc biệt này mà các nguồn thông tin được bảo mật tối đa.

Hướng dẫn cài đặt và sử dụng phần mềm FileZilla Client

Phần hướng dẫn này MONA Host sẽ hướng dẫn bạn cài đặt và sử dụng FileZilla Client chi tiết.

Cách tải và cài đặt FileZilla Client

Bước 1: Truy cập vào trang https://filezilla-project.org/download.php để filezilla client download.

Truy cập vào trang https://filezilla-project.org/download.php để filezilla client download.

Bước 2: Click vào cài đặt, chọn “Run Administrator

Bước 3: Nhấp vào dòng nút “I Agree” để chấp nhận các điều khoản và thỏa thuận cấp phép của Filezilla. Tiếp theo, nhấp “Next” để tiếp tục cài đặt.

Nhấp vào dòng nút “I Agree” để chấp nhận các điều khoản và thỏa thuận cấp phép của Filezilla

Tiếp đến chọn Install để tiến hành cài đặt

Bước 4: Sau khi cài đặt xong các tùy chọn, hãy mở giao diện của chương trình để làm quen trước khi thao tác.

mở giao diện của FileZilla Client

Cách tạo tài khoản người dùng trên hosting

Để thiết lập kết nối FileZilla, bạn cần có thông tin truy cập FTP. Đầu tiên, bạn cần đăng nhập vào Web Hosting Manager (WHM) của website, phổ biến nhất hiện nay là cPanel. Các thông tin này đều được thiết lập trong tài khoản FTP trên Hosting, cụ thể các bước như sau:

Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản cPanel
Bước 2: Nhấp vào menu  FTP Accounts  trong phần Files.

Mở cpanel chọn FTP Accounts trong phần Files

Bước 3: Tạo tài khoản FTP mới

Nhập thông tin tài khoản:

  • Log in: Nhập tên người dùng cho tài khoản FTP (ví dụ: username).
  • Domain: Chọn tên miền mà bạn muốn liên kết với tài khoản FTP (nếu có nhiều tên miền trong cPanel).
  • Password: Nhập mật khẩu cho tài khoản FTP. Đảm bảo mật khẩu đủ mạnh và an toàn.
  • Password (Again): Nhập lại mật khẩu để xác nhận.
  • Directory: Cpanel sẽ tự động điền thư mục gốc cho tài khoản FTP dựa trên tên người dùng bạn đã nhập. Bạn có thể thay đổi thư mục này nếu muốn tài khoản FTP chỉ có quyền truy cập vào một thư mục cụ thể. Ví dụ: Nếu bạn muốn tài khoản FTP chỉ có quyền truy cập vào thư mục /public_html/uploads, hãy nhập đường dẫn này vào ô Directory.
  • Set quota: Bạn có thể giới hạn dung lượng mà tài khoản FTP có thể sử dụng (ví dụ: 1000 MB) hoặc chọn Unlimited (Không giới hạn) nếu không muốn giới hạn.
Nhập thông tin tài khoản FTP

​Sau khi nhập đầy đủ thông tin, nhấp vào nút Create FTP Account 

Kết nối FTP bằng FileZilla

Bước 1: Khởi động Filezilla Client.

Bước 2: Điền đầy đủ mọi thông tin theo hướng dẫn sau:

Kết nối FTP bằng FileZilla
  • Nhập địa chỉ Account FTP tại mục Host.
  • Nhập Username người dùng.
  • Cung cấp Password.
  • Điền port kết nối hoặc để mặc định port 21 với FTP và port 22 với SFTP.

Kết nối với SFTP bằng FileZilla

Bước 1: Mở FileZilla client.

Bước 2: Vào menu File ⮕ chọn Site Manager.

Vào menu File ⮕ chọn Site Manager.

Cửa sổ cài đặt Site Manager sẽ xuất hiện, bạn nhấn chọn New site.

Cửa sổ cài đặt Site Manager sẽ xuất hiện, bạn nhấn chọn New site.

Bước 3: Nhập thông tin kết nối:

Tại tab General hãy nhập thông tin kết nối

Tại tab General:

  • Host/Address: ftp.Tên_miền_chính, trong đó Tên_miền_chính là tên miền chính của tài khoản hosting của bạn (bạn có thể tìm thấy trong bảng điều khiển Domain). Ví dụ: ftp.example.com (nếu example.com là tên miền chính).
  • Port: 2222
  • Logon Type: Normal
  • Protocol (Server Type): SFTP – SSH File Transfer Protocol
  • User: Tên đăng nhập FTP (giống với tên đăng nhập tài khoản hosting của bạn hoặc tên đăng nhập tài khoản FTP đã tạo)
  • Password: Mật khẩu tài khoản FTP (mật khẩu tài khoản FTP của bạn)

Lưu ý: Thay thế tên miền chính bằng tên miền chính xác của bạn. Và kiểm tra lại thông tin đăng nhập FTP (tên người dùng và mật khẩu) để đảm bảo kết nối thành công.

Sử dụng FileZilla Client để chỉnh sửa file

Có hai cách để bạn truy cập vào folder Host, đó là:

  • Nhập tên thư mục vào ô Remote Site rồi nhấn Enter.
  • Nhấp chuột vào một thư mục trong cây thư mục hoặc Double-click vào thư mục đang cần chỉnh sửa, thay đổi. Việc quản lý thư mục trên FileZilla Client cũng tương tự như trên máy tính thông thường.

Xử lý dữ liệu với FileZilla

Upload dữ liệu lên FileZilla client:

Bước 1: Mở thư mục đích trên máy chủ Server nơi chứa các file sẽ được tải lên.

Bước 2: Từ cây thư mục bên trái, bạn lựa chọn thư mục hoặc file cần upload rồi kích phải chuột và chọn upload.

Upload dữ liệu trên FileZilla Client

Bước 3: Khi phần mềm upload xong, kiểm tra lại vị trí của tệp đã nằm ở vị trí đúng như mong muốn chưa.

Download dữ liệu từ FileZilla Client:

Bước 1: Từ cây thư mục bên trái, chọn thư mục đích sẽ chứa file tải về (mặc định là mở ở thư mục hiện hành)

Bước 2: Từ cây thư mục bên phải, bạn chọn thư mục hoặc file cần tải về. Sau đó kích phải chuột và chọn vào Download (hoặc kéo thả trực tiếp từ cửa sổ bên phải này sang cửa sổ bên trái).

Download dữ liệu FileZilla Client

Bước 3: Khi phần mềm Download xong, cần kiểm tra lại file trên thư mục máy trạm để chắc chắn đã thành công.

Hướng dẫn tải và sử dụng FileZilla Server

Để bạn nắm rõ các bước thao tác sử dụng FileZilla Server, MONA Host hướng dẫn chi tiết cụ thể dưới đây, cùng theo dõi nhé.

Tải và cài đặt phần mềm FileZilla Server

  • Bước 1: Download phần mềm FileZilla Server.
  • Bước 2: Mở và nhập địa chỉ Local Host(127.0.0.1) trong mục Server Address.
Tải và cài đặt phần mềm FileZilla Server
  • Bước 3: Nhập mật khẩu vào ô Administration Password.
  • Bước 4: Giá trị Port mặc định ở đây là 14147. Nhấn OK.

Tạo group trên phần mềm FileZilla Server

Để tạo group trên FileZilla Server, bạn nhấp vào menu Edit và chọn Groups để mở cửa sổ quản lý nhóm.

bạn nhấp vào menu Edit và chọn Groups

Tiếp đến nhấp vào nút Add. Một hộp thoại sẽ xuất hiện yêu cầu bạn nhập tên nhóm mới. Nhập tên nhóm vào và nhấn OK.

Cấu hình quyền hạn và thư mục cho nhóm:

Tại tab General Settings: bạn có thể đặt các giới hạn về tốc độ Upload và Download cho nhóm. Nếu không có yêu cầu đặc biệt, bạn có thể để mặc định.

Tại tab General Settings đặt các giới hạn về tốc độ Upload và Download

Shared Folders: Chọn tab Shared folders để cấu hình các thư mục mà nhóm sẽ có quyền truy cập. Nhấp vào nút Add để thêm một thư mục mà nhóm có thể truy cập. Sau đó, chọn thư mục từ hệ thống của bạn.

Chọn tab Shared folders để cấu hình các thư mục mà nhóm sẽ có quyền truy cập

Set Permissions: Đặt quyền cho nhóm trong thư mục này như:

  • Read (Đọc): Cho phép nhóm đọc các tệp tin trong thư mục.
  • Write (Ghi): Cho phép nhóm ghi tệp tin vào thư mục.
  • Delete (Xóa): Cho phép nhóm xóa tệp tin trong thư mục.
  • Append (Thêm): Cho phép nhóm thêm nội dung vào tệp tin trong thư mục.

Nếu bạn muốn nhóm có quyền truy cập vào nhiều thư mục khác nhau, bạn có thể thêm các thư mục khác vào và cấu hình quyền riêng lẻ cho từng thư mục.

Sau khi cấu hình xong, nhấn OK để lưu lại nhóm mới vừa tạo.

Thiết lập User trên phần mềm FileZilla Server

Tương tự cách tạo group, bạn đi tới MenuEditUser ⮕ chọn nhóm tương ứng ⮕ OK để hoàn tất. Sau đó đi tới Account Setting để thiết lập tính năng bảo mật bảo vệ User.

Thiết lập User trên phần mềm FileZilla Server

Liên kết FileZilla Server và FileZilla Client

Mục đích của việc liên kết này là nhằm đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu qua hệ thống Local. Bạn dùng địa chỉ IP để kết nối trực tiếp từ phía Client. Các bước liên kết được thực hiện như sau:

  • Mở FileZilla ServerFileSite Manager rồi nhập đầy đủ thông tin yêu cầu.
  • Nhập địa chỉ IP máy chủ vào mục Host để kết nối.
  • Tại phần Logon Type, chọn Normal.
  • Nhập tên User cùng mật khẩu rồi ấn chọn Connect để hoàn tất.
Liên kết FileZilla Server và FileZilla Client

Lưu ý: Khi sử dụng phần mềm FileZilla, nếu máy tính đang bật chế độ tường lửa (Firewall), người dùng cần lưu ý cài đặt cổng FTP Server phù hợp để được tường lửa cho phép thông qua.

Quy trình cài đặt cụ thể như sau:

  • Bước 1: Vào Start ⮕ nhập Windows Firewall ⮕ chọn Windows Firewall with Advanced Security.
  • Bước 2: Chọn Inbound RulesNew Rule
  • Bước 3: Lúc này hiện lên khung hỏi “What type of rule would you like to create”, chọn PortNext.
  • Bước 4: Nhập tên cổng FTP Server (cổng số 21). Click chọn Next (3 lần).
  • Bước 5: Nhập tên và miêu tả cho cổng, rồi chọn Finish.

Tóm lại, FileZilla Client là phần mềm mã nguồn mở được sử dụng để tải và up dữ liệu lên tài khoản FTP trong Hosting phổ biến nhất hiện nay. Bằng giao thức FTP, FileZilla cho phép bạn thao tác trên các tập tin trên Web Hosting thông qua internet. Qua đó, người dùng không cần liên hệ với đơn vị cho thuê Hosting khi có những thay đổi về thiết kế website. Hy vọng bài viết trên mang thông tin hữu ích đến bạn, giúp bạn “bỏ túi” cho mình thêm nhiều kiến thức về Filezilla cũng như có những trải nghiệm tuyệt vời trên phần mềm này để hỗ trợ cho công việc quản lý và truyền tải dữ liệu của mình.

Kết nối với mình qua

Mình là Võ Nguyên Thoại, hiện tại đang là Co-founder và CTO của MONA Host - công ty chuyên cung cấp các dịch vụ cloud hosting, vps và hạ tầng thuộc phân khúc cao cấp tại thị trường Việt Nam, đồng thời cũng là Group CTO của The MONA, công ty chủ quản của MONA Media, MONA Software và MONA Host, với hệ sinh thái đầy đủ và hoàn chỉnh để phát triển doanh nghiệp trên môi trường internet.

Với kinh nghiệm làm việc chuyên sâu hơn 15 năm trong lĩnh vực CNTT, trải dài từ mảng hạ tầng, hệ thống, phát triển phần mềm và devops, Thoại mong muốn đóng góp các kinh nghiệm và kiến thức của mình tại Mona để xây dựng một hạ tầng CNTT với các trải nghiệm mới, cao cấp hơn, mượt mà hơn, tin cậy hơn và xoá bỏ khoảng cách giữa các doanh nghiệp và công cuộc chuyển đổi số với đội ngũ chuyên viên kỹ thuật cao luôn hỗ trợ khách hàng 24/7.

Hy vọng với những kiến thức, hiểu biết Thoại chia sẻ sẽ hữu ích đến các bạn độc giả quan tâm!

Bài viết liên quan

Edge Computing Là Gì? Tổng Quan Về Mô Hình Điện Toán Biên
15 Tháng Mười, 2024
Edge Computing Là Gì? Tổng Quan Về Mô Hình Điện Toán Biên
Sự bùng nổ của Internet of Things tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ làm cho hệ thống xử lý dữ liệu truyền thống phải đối mặt với nhiều thách thức khi xử lý và quản lý dữ liệu. Mô hình điện toán biên (Edge Computing) được phát triển như một giải pháp tối ưu...

Võ Nguyên Thoại

TLD Là Gì? Mục Đích Và Ý Nghĩa Của Top Level Domain Phổ Biến
14 Tháng Mười, 2024
Top Level Domain Là Gì? Mục Đích Và Ý Nghĩa Của TLD Phổ Biến
Các đuôi tên miền phổ biến như .com, .vn, hay .org chính là các phần mở rộng của tên miền, hay còn gọi là TLD, viết tắt của từ Top-Level Domain (tên miền cấp cao). TLD là một trong những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu trực tuyến, cải thiện khả...

Võ Nguyên Thoại

So Sánh IPv4 Và IPv6: Địa chỉ IPv4 vs Địa Chỉ IPv6 Cái Nào Nhanh Hơn?
10 Tháng Mười, 2024
So Sánh IPv4 Và IPv6: Địa chỉ IPv4 vs Địa Chỉ IPv6 Cái Nào Nhanh Hơn?
IPv4 và IPv6 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và phân phối dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng. Vậy thì thực chất IPv4 là gì và IPv6 là gì?. Ngay trong bài viết này, hãy cùng MONA Host tìm hiểu hai khái niệm này và những điểm khác biệt rõ...

Võ Nguyên Thoại

Mạng LAN
09 Tháng Mười, 2024
Mạng LAN là gì? Công dụng và ứng dụng của mạng LAN
Internet ngày càng phát triển được sử dụng phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại ngày nay. Mạng máy tính có nhiều mô hình khác nhau như WAN, LAN, MAN,...Trong số đó mạng LAN là mô hình mạng rộng rãi được dùng để kết nối các thiết bị trong...

Võ Nguyên Thoại

Thời Gian Downtime Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Downtime Hiệu Quả
05 Tháng Mười, 2024
Downtime là gì? Cách khắc phục thời gian Downtime hiệu quả
Bất cứ website nào cũng có thể gặp phải tình trạng "downtime". Đây là khoảng thời gian mà website ngừng hoạt động khiến người dùng không thể truy cập được. Mặc dù tình trạng downtime chỉ diễn ra trong một khoảng ngắn nhưng có thể gây ra những hậu quả đáng kể cho doanh nghiệp....

Võ Nguyên Thoại

XSS Là Gì? Cách Kiểm Tra Và Ngăn Chặn Tấn Công XSS
04 Tháng Mười, 2024
XSS là gì? Cách kiểm tra và ngăn chặn tấn công XSS
XSS là một lỗ hổng bảo mật phổ biến trên ứng dụng web, đây là hình thức tấn công chèn mã độc vào website của người dùng thông qua trang web khác. Cross site scripting không chỉ làm rò rỉ thông tin cá nhân mà kẻ tấn công còn lợi dụng nhằm chiếm đoạt quyền...

Võ Nguyên Thoại

Tìm hiểu Ubuntu là gì
03 Tháng Mười, 2024
Ubuntu là gì? Đặc điểm và cách sử dụng hệ điều hành Ubuntu
Với sự đa dạng trong ứng dụng và khả năng tùy biến cao, hệ điều hành mã nguồn mở Ubuntu đã trở thành lựa chọn hàng đầu được nhiều người sử dụng. Vậy thì Ubuntu là gì? Hệ điều hành này có những điểm gì nổi bật so với Windows và cách sử dụng Ubuntu...

Võ Nguyên Thoại

Peer To Peer Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Mạng Ngang Hàng P2P
01 Tháng Mười, 2024
Peer To Peer Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Mạng Ngang Hàng P2P
Khác với các mô hình truyền thống nơi dữ liệu được gửi qua một máy chủ trung gian thì mạng Peer to peer cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau, tạo ra một hệ thống phân tán hiệu quả. Peer to peer không chỉ được áp dụng trong việc chia sẻ...

Võ Nguyên Thoại

TTL Là Gì? Cách Hoạt Động Của Time To Live
30 Tháng Chín, 2024
TTL Là Gì? Cách Hoạt Động Của Time To Live
TTL (Time to live) là thông số kỹ thuật biểu thị thời gian tồn tại của một gói dữ liệu trước khi bị xóa trên internet, đảm bảo gói tin ấy không tồn tại vĩnh viễn và gây ra tắc nghẽn hệ thống. Trong bài viết này MONA Host chia sẻ sâu hơn TTL là...

Võ Nguyên Thoại

Tên Miền .XYZ Là Gì? Lợi Ích Khi Đăng Ký Tên Miền XYZ
26 Tháng Chín, 2024
Tên miền .XYZ là gì? Lợi ích khi đăng ký tên miền .XYZ
Ngay từ những ngày đầu tiên khi vừa được ra mắt vào năm 2014, tên miền .xyz đã lập tức nhận được sự chú ý từ đông đảo người dùng internet trên toàn thế giới bởi sự độc đáo và mới mẻ. Vào tháng 11 năm 2015, tức là chỉ hơn một năm sau, tổng...

Võ Nguyên Thoại

Iptables Là Gì? Hướng Dẫn Cấu Hình Và Thiết Lập
24 Tháng Chín, 2024
Iptables là gì? Cách cấu hình và thiết lập Iptables trên Linux Firewall
Sự phát triển không ngừng của các cuộc tấn công mạng khiến việc bảo vệ hệ thống máy chủ trở thành một nhiệm vụ “sống còn” đối với các nhà quản trị. Từ việc chặn lưu lượng truy cập không mong muốn đến bảo vệ chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài, IPtables...

Võ Nguyên Thoại

Private Cloud Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Private Cloud Chi Tiết
23 Tháng Chín, 2024
Private Cloud là gì? Ưu nhược điểm và phân loại Private Cloud
Private Cloud là môi trường điện toán đám mây phổ biến được nhiều doanh nghiệp / tổ chức sử dụng hiện nay. Mô hình máy chủ ảo dùng riêng là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp quản lý hạ tầng và lưu trữ dữ liệu ở mức bảo mật cao nhất. Trong bài viết...

Võ Nguyên Thoại

Nhận các thông báo mới từ MONA.Host?

Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi