User Datagram Protocol (UDP) là một trong hai giao thức chính để truyền dữ liệu qua mạng Internet, cùng với TCP (Transmission Control Protocol). Trong bài viết này, MONA Host sẽ chia sẻ chi tiết về UDP là gì, các đặc điểm nổi bật và ứng dụng thực tế của giao thức này mang lại cho người dùng, cùng theo dõi nhé.

Giao thức UDP là gì?

UDP (User Datagram Protocol) là một giao thức truyền tải dữ liệu quan trọng hoạt động tại tầng giao vận (tầng 4) trong mô hình OSI. UDP sử dụng các gói tin, hay còn gọi là datagram, để truyền dữ liệu qua mạng. Mỗi datagram chứa các thông tin như cổng nguồn, cổng đích, địa chỉ IP nguồn, địa chỉ IP đích, và dữ liệu cần truyền. Giao thức UDP được giới thiệu bởi David P.Reed vafonamw 1980, đây là một trong hai truyền tải chính cùng với giao thức TCP.

Giao thức UDP là gì?

Không giống như TCP, UDP không có cơ chế kiểm soát lỗi, xác nhận hoặc truy xuất lại dữ liệu đã gửi. Điều này có thể dẫn đến mất mát hoặc sai thứ tự gói tin. Do đó, các ứng dụng sử dụng UDP cần tự quản lý và xử lý các vấn đề liên quan đến việc truyền tải dữ liệu. Và thay vào đó, giao thức UDP sẽ tập chung vào việc đóng gói dữ liệu vào các gói tin (datagram) và gửi trực tiếp đến máy đích mà không cần thiết lập kết nối giữa các thiết bị. 

Giao thức UDP thường được ứng dụng trong những lĩnh vực yêu cầu tốc độ phản hồi nhanh và đảm bảo độ tin cậy, chẳng hạn như trò chơi trực tuyến, streaming video, Voice over IP (VoIP) và các dịch vụ thời gian thực khác.

Cơ chế hoạt động của giao thức UDP diễn ra như thế nào?

Giao thức UDP hoạt động dựa trên mô hình không đồng bộ, trong đó dữ liệu được chia thành các gói tin độc lập và gửi đi mà không cần thiết lập kết nối trước đó giữa nguồn và đích. Cụ thể, cơ chế hoạt động của giao thức truyền thông UDP diễn ra như sau:

Cơ chế hoạt động của giao thức UDP diễn ra như thế nào?
  • Tạo gói tin (Datagram): Ứng dụng tạo ra một gói tin UDP (datagram), gồm dữ liệu cần truyền và phần Header chứa các thông tin như cổng nguồn, cổng đích, độ dài và giá trị kiểm tra.
  • Gửi gói tin: Datagram được gửi từ ứng dụng đến tầng giao vận, sau đó thông qua mạng để truyềnđến đích mà không cần thiết lập kết nối trước.
  • Truyền qua mạng: Datagram được truyền qua mạng dưới dạng các gói tin IP và đi qua các thiết bị mạng như router và switch để đến đích.
  • Nhận và xử lý gói tin: Ở phía đích, datagram được nhận bởi tầng giao vận và chuyển đến ứng dụng đích dựa trên cổng đích đã được xác định trong Header của UDP.
  • Không kiểm tra lỗi và không xác nhận: UDP không có cơ chế kiểm tra lỗi và không gửi xác nhận trở lại phía gửi, giúp giảm độ trễ nhưng có thể dẫn đến mất mát hoặc sai lệch dữ liệu.

>> Giao thức TCP/IP là gì?

Các tính năng nổi bật của giao thức UDP

Giao thức truyền thông UDP là một trong những giao thức quan trọng trong bộ TCP/IP, được ứng dụng phổ biến nhờ khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là các tính năng nổi bật của giao thức này:

Không có kết nối (Connectionless)

UDP không yêu cầu thiết lập kết nối giữa máy chủ và máy nhận trước khi gửi dữ liệu. Các gói tin được gửi trực tiếp đến địa chỉ IP đích và cổng chỉ định mà không cần phản hồi từ phía người nhận, tính năng này sẽ giúp giảm thiểu thời gian trễ và tăng tốc độ truyền tải.

Không có kết nối (Connectionless)

Hỗ trợ đa điểm

Một trong những ưu điểm nổi bật của UDP không thể thiếu đó là khả năng gửi dữ liệu từ một nguồn đến nhiều đích cùng lúc. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng như truyền phát video, âm thanh trực tuyến hoặc trò chơi trực tuyến, nơi dữ liệu cần được phát sóng đồng thời đến nhiều người dùng.

Cho phép truyền thông không có độ trễ 

UDP phù hợp với các ứng dụng yêu cầu thời gian thực, nhờ vào tính năng truyền tải dữ liệu mà không cần thiết lập kết nối. Gói tin bị mất sẽ không yêu cầu gửi lại, giúp giảm thiểu độ trễ và tránh tình trạng tắc nghẽn dữ liệu thường gặp trong TCP.

Cho phép truyền thông không có độ trễ

Không yêu cầu thiết lập kết nối trước

Người gửi có thể truyền dữ liệu ngay lập tức mà không cần thực hiện quá trình bắt tay (handshake) như trong TCP. Tính năng này sẽ rất cần thiết trong các tình huống cần phản hồi nhanh như game trực tuyến hoặc giao tiếp thời gian thực.

Không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu

UDP không đảm bảo dữ liệu được gửi sẽ đúng thứ tự hoặc không bị mất. Nhờ đó, tạo ra sự linh hoạt và giúp giao thức này tập trung vào tốc độ thay vì tính chính xác, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ tin cậy cao. 

Không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu

Không đảm bảo tính nhất quán

Giao thức truyền thông UDP không đảm bảo tất cả gói tin sẽ được truyền đến đầy đủ. Tuy nhiên, nhờ tính không nhất quán này lại giúp UDP hoạt động nhanh chóng hơn, đặc biệt trong các tình huống mà việc mất dữ liệu không gây ảnh hưởng nghiêm trọng.

>> HTTP và HTTPS khác nhau như thế nào?

Cấu trúc Header của giao thức UDP là gì?

Header của UDP được thiết kế đơn giản và hiệu quả, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao và thời gian thực. Tổng chiều dài của header UDP chỉ gồm 8 byte (64 bit), được chia thành 4 trường chính, mỗi trường dài 16 bit (2 byte). Cấu trúc cụ thể như sau:

Cấu trúc Header của giao thức UDP là gì?
  • Cổng nguồn (Source Port – 16 bit): Đây là số cổng của ứng dụng gửi dữ liệu, dùng để xác định nguồn gốc của gói tin. Trường này là tùy chọn, có thể đặt giá trị 0 nếu không cần xác định cổng nguồn. Vai trò chính là hỗ trợ phản hồi từ máy nhận về máy gửi trong các ứng dụng hai chiều.
  • Cổng đích (Destination Port – 16 bit): Đây là số cổng của ứng dụng hoặc dịch vụ trên máy nhận đang chờ nhận dữ liệu. Trường này bắt buộc và xác định địa chỉ đích mà gói tin cần đến. Cổng đích đóng vai trò định tuyến chính xác dữ liệu đến ứng dụng mong muốn trên máy nhận.
  • Độ dài (Length – 16 bit): Trường này chỉ ra tổng số byte trong gói tin UDP, bao gồm cả header và dữ liệu (payload).​ Trường này đảm bảo tính toàn vẹn của gói tin trong quá trình truyền tải.
  • Checksum (16 bit): Trường này dùng để kiểm tra lỗi trong header và dữ liệu. Giá trị Checksum được tính toán dựa trên tổng các bit trong gói tin, giúp phát hiện lỗi trong quá trình truyền tải. Trường này có thể bị bỏ qua trong một số trường hợp, nhưng khi được sử dụng, nó tăng cường tính toàn vẹn dữ liệu.

Tổng cộng, header của giao thức UDP có độ dài là 8 byte (64 bit) và không bao gồm các trường tùy chọn.

Ưu điểm và nhược điểm của giao thức UDP là gì?

Giao thức truyền thông UDP được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ truyền tải cao và độ trễ thấp. Tuy nhiên, giao thức này cũng có một số hạn chế mà người dùng có thể gặp phải.

Ưu điểm của giao thức UDP

  • Tốc độ truyền tải nhanh: UDP không yêu cầu thiết lập kết nối trước và không yêu cầu xác nhận từ phía máy chủ nhận dữ liệu. Điều này sẽgiúp giảm độ trễ và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  • Thiết kế đơn giản và tiết kiệm tài nguyên: UDP header ngắn gọn, chỉ 8 byte, nhẹ hơn nhiều so với TCP. Không có cơ chế điều khiển luồng và duy trì trạng thái kết nối, do đó giao thức UDP ít tiêu tốn tài nguyên hệ thống.
  • Hỗ trợ thời gian thực: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu truyền tải thời gian thực như video streaming, trò chơi trực tuyến và VoIP. 
  • Giao tiếp đa điểm (Multicast và Broadcast): UDP cho phép gửi dữ liệu từ một nguồn đến nhiều đích cùng lúc thông qua multicast hoặc broadcast. Thích hợp cho các ứng dụng phát sóng dữ liệu và giám sát thời gian thực.
  • Ứng dụng trong môi trường không yêu cầu độ tin cậy cao: UDP không đảm bảo dữ liệu đến đúng thứ tự hoặc không bị mất. Thích hợp cho các ứng dụng chấp nhận tỷ lệ mất dữ liệu, như truyền phát trực tuyến, nơi tốc độ và thời gian phản hồi quan trọng hơn tính toàn vẹn dữ liệu.

Nhược điểm của giao thức UDP

  • Không có tín hiệu bắt tay: UDP không gửi tín hiệu bắt tay giữa bên gửi và bên nhận, dẫn đến việc bên gửi không biết datagram đã đến đích hay chưa.
  • Không đảm bảo tính tin cậy: UDP không cung cấp tính năng đảm bảo tin cậy, nên dữ liệu có thể bị mất, trùng lặp hoặc đến không đúng thứ tự.
  • Không hỗ trợ kiểm soát luồng dữ liệu: UDP thiếu cơ chế kiểm soát luồng dữ liệu, dễ dẫn đến quá tải hoặc mất cân bằng tải giữa nguồn và đích.

Ứng dụng phổ biến của giao thức UDP

Giao thức UDP được ứng dụng rộng rãi trong thực tế, có thể kể đến như:

Ứng dụng phổ biến của giao thức UDP
  • Truyền phát video và âm thanh trực tuyến: Giao thức UDP được áp dụng rộng rãi trong các nền tảng như YouTube, Netflix, Spotify, và Zoom. Đặc tính truyền tải nhanh của UDP giúp giảm thiểu độ trễ khi truyền dữ liệu, đảm bảo trải nghiệm xem video và nghe nhạc trực tuyến không bị gián đoạn.
  • Trò chơi trực tuyến: Trong lĩnh vực trò chơi trực tuyến, UDP in networking đóng vai trò quan trọng khi truyền tải thông tin nhanh giữa máy chủ và người chơi. UDP không yêu cầu xác nhận gói tin, giúp giảm đáng kể độ trễ và mang lại trải nghiệm thời gian thực mượt mà.
  • Gọi điện qua Internet (VoIP): Giao thức UDP là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng gọi điện qua Internet như Skype, Zoom, và Google Meet. UDP cho phép truyền tải âm thanh ngay lập tức mà không cần qua các bước kiểm tra dữ liệu phức tạp, giúp đảm bảo kết nối liền mạch.
  • Giao thức mạng thời gian thực (RTP): Trong các cuộc họp video và hội nghị truyền hình, giao thức RTP thường sử dụng UDP để truyền dữ liệu âm thanh và video. UDP đảm bảo tính chính xác và giảm thiểu độ trễ, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng thời gian thực.

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về UDP mà Mona Host muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm được giao thức UDP là gì, biết được tính năng, điểm mạnh, điểm yếu cũng như các ứng dụng mà nó mang lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về giao thức TCP và UDP hãy để lại bình luận bên dưới để đội ngũ chúng tôi giải đáp cho bạn nhé.

Kết nối với mình qua

Mình là Võ Nguyên Thoại, hiện tại đang là Co-founder và CTO của MONA Host - công ty chuyên cung cấp các dịch vụ cloud hosting, vps và hạ tầng thuộc phân khúc cao cấp tại thị trường Việt Nam, đồng thời cũng là Group CTO của The MONA, công ty chủ quản của MONA Media, MONA Software và MONA Host, với hệ sinh thái đầy đủ và hoàn chỉnh để phát triển doanh nghiệp trên môi trường internet.

Với kinh nghiệm làm việc chuyên sâu hơn 15 năm trong lĩnh vực CNTT, trải dài từ mảng hạ tầng, hệ thống, phát triển phần mềm và devops, Thoại mong muốn đóng góp các kinh nghiệm và kiến thức của mình tại Mona để xây dựng một hạ tầng CNTT với các trải nghiệm mới, cao cấp hơn, mượt mà hơn, tin cậy hơn và xoá bỏ khoảng cách giữa các doanh nghiệp và công cuộc chuyển đổi số với đội ngũ chuyên viên kỹ thuật cao luôn hỗ trợ khách hàng 24/7.

Hy vọng với những kiến thức, hiểu biết Thoại chia sẻ sẽ hữu ích đến các bạn độc giả quan tâm!

Bài viết liên quan

Your Connection Is Not Private: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả
25 Tháng Hai, 2025
Your Connection Is Not Private: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả
"Your connection is not private" là một trong những thông báo lỗi bảo mật thường gặp nhất khi người dùng truy cập vào các website thông qua trình duyệt như Chrome, Microsoft Edge hay Cốc Cốc. Lỗi này xuất hiện khi trình duyệt không thể xác minh được tính an toàn và bảo mật kết...

Võ Nguyên Thoại

Loopback là gì? Điểm khác biệt giữa Loopback và Localhost
18 Tháng Hai, 2025
Loopback Là Gì? Điểm Khác Biệt Giữa Loopback Và Localhost
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phát triển phần mềm, Loopback và Localhost là hai thuật ngữ quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng. Để giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan và toàn diện hơn, trong bài viết dưới đây MONA Host sẽ chia...

Võ Nguyên Thoại

Cloud Security Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Bảo Mật Điện Toán Đám Mây
13 Tháng Hai, 2025
Cloud Security Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Bảo Mật Điện Toán Đám Mây
Ngày nay, việc chuyển đổi số và ứng dụng điện toán đám mây đã trở thành yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển của nhiều doanh nghiệp. Song song với đó là sự gia tăng các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi và nguy hiểm hơn như tấn công...

Võ Nguyên Thoại

IP Tĩnh Là Gì? Các Bước Cấu Hình Static IP Chi Tiết Nhất
22 Tháng Một, 2025
IP Tĩnh Là Gì? Các Bước Cấu Hình Static IP Chi Tiết Nhất
IP tĩnh là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực mạng máy tính, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và duy trì kết nối ổn định cho các thiết bị. Không giống các loại IP thông thường, IP tĩnh có tính cố định, giúp tăng cường hiệu suất và đảm bảo sự...

Võ Nguyên Thoại

CCU Là Gì? Tất Tần Tật Thông Tin Cần Biết Về CCU
21 Tháng Một, 2025
CCU Là Gì? Tất Tần Tật Thông Tin Cần Biết Về CCU
Hiệu suất và sự ổn định của một nền tảng trực tuyến phụ thuộc rất nhiều vào khả năng xử lý đồng thời lượng người dùng truy cập. Để đo lường yếu tố này, người ta sử dụng chỉ số CCU. Nếu bạn chưa hiểu rõ CCU là gì, hãy theo dõi nội dung tiếp...

Võ Nguyên Thoại

PHPMyAdmin Là Gì? Các Bước Cài Đặt PHPMyAdmin Chi Tiết
17 Tháng Một, 2025
PHPMyAdmin Là Gì? Các Bước Cài Đặt PHPMyAdmin Chi Tiết
PHPMyAdmin được biết đến là một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu MySQL phổ biến, hỗ trợ trên hầu hết các hệ điều hành. Với giao diện web trực quan và thân thiện, người dùng dễ dàng nhập, xuất và thao tác với dữ liệu theo nhiều định dạng khác nhau. Để có...

Võ Nguyên Thoại

Giao Thức UDP Là Gì? Ưu Nhược Điểm Và Ứng Dụng Của UDP
10 Tháng Một, 2025
Giao Thức UDP Là Gì? Ưu Nhược Điểm Và Ứng Dụng Của UDP
User Datagram Protocol (UDP) là một trong hai giao thức chính để truyền dữ liệu qua mạng Internet, cùng với TCP (Transmission Control Protocol). Trong bài viết này, MONA Host sẽ chia sẻ chi tiết về UDP là gì, các đặc điểm nổi bật và ứng dụng thực tế của giao thức này mang lại...

Võ Nguyên Thoại

Lỗi 405 Not Allowed Là Gì? Cách Khắc Phục Lỗi HTTP Error 405
17 Tháng Mười Hai, 2024
Lỗi 405 Not Allowed Là Gì? Cách Khắc Phục Lỗi HTTP Error 405
Lỗi 405 là một trong những lỗi phổ biến thường gặp và gây trở ngại cho quá trình trải nghiệm internet của người dùng. “HTTP verb used to access this page is not allowed” mã trạng thái HTTP phản ánh rằng máy chủ đã nhận được yêu cầu nhưng từ chối xử lý vì phương...

Võ Nguyên Thoại

Lỗi 522 Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Error 522
16 Tháng Mười Hai, 2024
Lỗi 522 Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Error 522
Lỗi 522 là lỗi thường gặp khi truy cập website và làm gián đoạn kết nối giữa máy chủ và trình duyệt. Khi xảy ra lỗi này, trang website sẽ không tải được và hiển thị thông báo “Connection Timed Out”. Vậy cụ thể lỗi 522 là gì? Khắc phục lỗi Error 522 như thế...

Võ Nguyên Thoại

Cơ Chế Bảo Mật HSTS Là Gì? Cài Đặt HSTS Cho Nginx Chi Tiết
16 Tháng Mười Hai, 2024
Cơ Chế Bảo Mật HSTS Là Gì? Cài Đặt HSTS Cho Nginx Chi Tiết
Nhằm tăng cường bảo mật thông tin, áp dụng các giao thức an toàn là yêu cầu thiết yếu để bảo vệ thông tin quan trọng của người dùng và dữ liệu trực tuyến của cá nhân hay doanh nghiệp. Một trong những giải pháp bảo mật được áp dụng phổ biến hiện nay là...

Võ Nguyên Thoại

Lỗi 400 Là Gì? Cách Khắc Phục error 400 Bad Request Hiệu Quả
13 Tháng Mười Hai, 2024
Lỗi 400 Là Gì? Cách Khắc Phục Error 400 Bad Request Hiệu Quả
Lỗi 400 là gì? Bạn đã bao giờ gặp phải thông báo "400 Bad Request" hoặc "HTTP Error 400 Bad Request" khi truy cập một trang web nào đó chưa? Đây là một lỗi khá phổ biến, gây gián đoạn và ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng khi truy cập vào website của...

Võ Nguyên Thoại

Ổ Cứng NAS Là Gì? Khác Biệt Giữa NAS, SAN, Cloud Và DAS
11 Tháng Mười Hai, 2024
Ổ Cứng NAS Là Gì? Khác Biệt Giữa NAS, SAN, Cloud Và DAS
Trong thời đại công nghệ 4.0 bùng nổ như hiện nay thì nhu cầu lưu trữ dữ liệu và chia sẻ dữ liệu an toàn là mối quan tâm hàng đầu của người dùng. Bên cạnh những phương thức lưu trữ dữ liệu phổ biến như USB, ổ cứng di động,...thì thiết bị lưu trữ...

Võ Nguyên Thoại

Nhận các thông báo mới từ MONA.Host?

Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi

    Email
    Họ tên