IP tĩnh là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực mạng máy tính, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và duy trì kết nối ổn định cho các thiết bị. Không giống các loại IP thông thường, IP tĩnh có tính cố định, giúp tăng cường hiệu suất và đảm bảo sự liên tục cho nhiều dịch vụ khác nhau. Cùng MONA Host tìm hiểu rõ hơn về IP tĩnh là gì cùng những thông tin liên quan qua bài viết dưới đây nhé.

IP tĩnh là gì?

IP tĩnh (Static IP) là một địa chỉ IP cố định được thiết lập thủ công cho một thiết bị trên mạng và không thay đổi theo thời gian. Không giống như IP động, được tự động gán bởi máy chủ DHCP và thay đổi mỗi lần thiết bị kết nối lại với mạng, IP tĩnh duy trì tính nhất quán, đảm bảo kết nối ổn định và liên tục. 

IP tĩnh là gì?

Địa chỉ IP tĩnh được thiết lập thủ công bởi quản trị viên mạng hoặc thông qua cấu hình thiết bị mạng. Và thường được sử dụng trong các môi trường cần sự ổn định cao và kết nối liên tục, chẳng hạn như máy chủ email, web server hoặc hệ thống VPN. 

>> Khi nào nên sử dụng IPv6 thay thế cho IPv4?

Cách thức hoạt động của địa chỉ IP tĩnh (IP Static)

Địa chỉ IP tĩnh là một địa chỉ cố định được gán thủ công cho một thiết bị mạng và không thay đổi theo thời gian. Đây là cách hoạt động chi tiết của địa chỉ IP tĩnh:

Cách thức hoạt động của địa chỉ IP tĩnh

Gán địa chỉ IP thủ công: Để sử dụng IP tĩnh, người quản trị mạng cần cấu hình địa chỉ trực tiếp trên thiết bị. Quy trình bao gồm các bước sau:

  • Nhập địa chỉ IP tĩnh mà thiết bị sẽ sử dụng.
  • Nhập Subnet Mask (mặt nạ mạng con) để xác định phạm vi mạng.
  • Nhập Default Gateway (cổng mặc định) để định tuyến dữ liệu ra ngoài mạng.
  • Nhập các thông số DNS Server (máy chủ phân giải tên miền) ưu tiên và thay thế.

Khi đã được gán, địa chỉ IP tĩnh sẽ không thay đổi, ngay cả khi thiết bị khởi động lại hoặc kết nối lại với mạng. Điều này nhằm đảm bảo thiết bị luôn có một địa chỉ cố định để các thiết bị khác dễ dàng truy cập.

Tương tác trong mạng: Khi một thiết bị với địa chỉ IP tĩnh được kết nối vào mạng

  • Thiết bị sử dụng IP tĩnh sẽ thông báo sự hiện diện của mình trong mạng và cho các thiết bị khác biết địa chỉ cụ thể để kết nối.
  • Thiết bị hoặc dịch vụ có thể được truy cập từ các thiết bị khác trong cùng mạng nội bộ hoặc qua internet nếu có cấu hình NAT hoặc cổng chuyển tiếp phù hợp.

Ưu và nhược điểm của địa chỉ IP tĩnh

Việc sử dụng địa chỉ IP tĩnh mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt trong các hệ thống cần sự ổn định cao, tuy nhiên nó cũng đi kèm với một số hạn chế nhất định, cụ thể như:

Ưu điểm của địa chỉ IP tĩnh

Địa chỉ IP tĩnh mang lại nhiều lợi ích đáng kể, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh và các ứng dụng yêu cầu kết nối mạng ổn định. 

Ưu điểm của địa chỉ IP tĩnh

 

  • Kết nối nhanh chóng và ổn định: Không giống như IP động phải chờ cấp phát mỗi khi kết nối, IP tĩnh của nhà mạng giúp thiết bị kết nối internet nhanh chóng và ổn định hơn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc, nhất là khi truy cập các thông tin đã được truy cập trước đó.
  • Quản lý tập trung: IP tĩnh cho phép quản trị viên dễ dàng quản lý các thiết bị trong mạng nội bộ. Tất cả các thiết bị, như máy in, máy fax, hoặc máy chủ, đều có địa chỉ cố định, giúp việc kết nối và chia sẻ tài nguyên trở nên đơn giản. Giảm thiểu các sự cố kết nối và tối ưu hóa khả năng giám sát lưulượng truy cập mạng.
  • Hỗ trợ truy cập từ xa: Địa chỉ IP tĩnh là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng truy cập từ xa, chẳng hạn như VPN. Nhờ tính cố định, người dùng từ xa có thể kết nối dễ dàng và an toàn vào hệ thống mạng nội bộ của doanh nghiệp mà không cần lo lắng về thay đổi địa chỉ IP. 
  • Tối ưu hóa cho các dịch vụ mạng: Các dịch vụ như máy chủ web, email, game server, hệ thống camera an ninh… đều hoạt động hiệu quả hơn với IP tĩnh, đảm bảo tính liên tục và ổn định cho các dịch vụ này.
  • Định vị địa lý chính xác: IP tĩnh cung cấp thông tin định vị địa lý đáng tin cậy hơn so với IP động. Điều này rất hữu ích cho các ứng dụng cần định vị chính xác, chẳng hạn như dịch vụ giao hàng, quảng cáo dựa trên vị trí hoặc các hệ thống phân tích dữ liệu khách hàng.

Nhược điểm của địa chỉ IP Static

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, địa chỉ IP tĩnh cũng tồn tại một số hạn chế nhất định như sau:

Nhược điểm của địa chỉ IP Static
  • Chi phí cao: Để mua hoặc thuê IP tĩnh, bạn thường phải trả chi phí cao hơn so với IP động do yêu cầu đăng ký tài khoản thương mại và trả phí dịch vụ hàng tháng. IP tĩnh của nhà mạng thường đi kèm với các gói cước internet dành cho doanh nghiệp.
  • Cấu hình phức tạp: Việc cài đặt IP tĩnh cho wifi hay cài IP tĩnh cho máy tính đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và phải thực hiện thủ công. Bạn cần thiết lập địa chỉ IP tĩnh và cấu hình router để giao tiếp với địa chỉ đó.
  • Nguy cơ bảo mật: Do địa chỉ IP không thay đổi, các thiết bị sử dụng static IP có thể dễ bị tin tặc theo dõi và tấn công hơn so với IP động. Tuy nhiên, với các biện pháp bảo mật phù hợp như tường lửa, VPN và phần mềm diệt virus, bạn có thể giảm thiểu đáng kể rủi ro này.
  • Hạn chế về số lượng: Số lượng IP tĩnh có hạn, do đó, một thiết bị sử dụng sẽ chiếm dụng địa chỉ đó ngay cả khi không sử dụng.

>> Tính năng nổi bật của Ethernet

Lý do nên sử dụng địa chỉ IP tĩnh?

Vậy có nên sử dụng địa chỉ IP tĩnh hay không? Địa chỉ IP tĩnh không chỉ mang lại sự ổn định mà còn hỗ trợ tối ưu trong quản lý mạng, bảo mật, và vận hành các dịch vụ mạng. Dưới đây là những lý do vì sao bạn nên cân nhắc sử dụng địa chỉ IP tĩnh:

Lý do nên sử dụng địa chỉ IP tĩnh?
  • Truy cập từ xa an toàn và ổn định: Địa chỉ IP tĩnh là nền tảng lý tưởng để thiết lập kết nối VPN (mạng riêng ảo). VPN dựa trên IP tĩnh giúp đảm bảo kết nối ổn định, bảo mật và tránh bị gián đoạn do thay đổi địa chỉ IP. Rất hữu ích đối với những nhân viên làm việc từ xa hoặc quản trị viên cần truy cập hệ thống từ bên ngoài.
  • Quản lý mạng hiệu quả: Cài đặt IP tĩnh cho wifi sẽ giúp việc quản lý các thiết bị mạng như router, switch, máy chủ DNS… trở nên đơn giản và thuận tiện hơn. Quản trị viên có thể dễ dàng theo dõi, kiểm soát và cấu hình mạng mà không cần lo lắng về việc thay đổi địa chỉ IP.
  • Đảm bảo dịch vụ mạng hoạt động liên tục: Đối với các dịch vụ như máy chủ web, email, game server hay hệ thống camera an ninh, địa chỉ IP tĩnh là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động liên tục. Với IP tĩnh, các dịch vụ này có thể được truy cập một cách dễ dàng mà không gặp phải sự cố gián đoạn do thay đổi địa chỉ.
  • Nâng cao bảo mật: Static IP có thể được sử dụng để thiết lập danh sách trắng (whitelisting) trong các hệ thống bảo mật, cho phép chỉ những địa chỉ IP cụ thể được phép truy cập vào hệ thống, từ đó giảm nguy cơ xâm nhập trái phép và tăng cường khả năng bảo mật cho hệ thống.
  • Tối ưu hóa hiệu suất mạng: Thiết lập địa chỉ IP tĩnh giúp các thiết bị và dịch vụ mạng hoạt động ổn định hơn, giảm thiểu sự cố gián đoạn kết nối và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
  • Ứng dụng đặc thù: Đây được xem là là lựa chọn phù hợp cho các môi trường đặc thù như mạng doanh nghiệp, hệ thống VoIP, giám sát camera và cả game thủ chuyên nghiệp. Cài đặt IP tĩnh cho wifi trong môi trường kinh doanh giúp quản lý kết nối của các thiết bị dễ dàng hơn.

So sánh sự khác nhau giữa địa chỉ IP tĩnh và IP động

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa địa chỉ IP tĩnh và địa chỉ IP động, bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung những đặc điểm nổi bật của từng loại. Các yếu tố như khả năng tùy chỉnh, bảo mật, mức độ ổn định và ứng dụng thực tế đều có sự khác biệt đáng kể, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.

Đặc điểm IP tĩnh (Static IP) IP động
Cấp phát Được cung cấp bởi ISP (Nhà cung cấp dịch vụ Internet) và gán cố định cho một thiết bị. Được cấp phát tự động bởi máy chủ DHCP mỗi khi thiết bị kết nối mạng.
Thay đổi Không thay đổi, cố định. Có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
Bảo mật Kém an toàn hơn do dễ bị theo dõi. An toàn hơn do địa chỉ IP thường xuyên thay đổi.
Ổn định Ổn định hơn, đảm bảo kết nối liên tục. Kém ổn định hơn, kết nối có thể bị gián đoạn khi IP thay đổi.
Chi phí Cao hơn do cần đăng ký và quản lý. Thấp hơn, thường được bao gồm trong gói cước internet.
Cấu hình Cần cấu hình thủ công. Tự động cấu hình bởi DHCP.
Ứng dụng Máy chủ web, email, VPN, game server, camera an ninh, hệ thống doanh nghiệp… Thiết bị cá nhân, mạng gia đình…

Hướng dẫn cách cài đặt địa chỉ IP tĩnh chi tiết

Nếu bạn muốn cấu hình địa chỉ IP tĩnh cho thiết bị của mình, dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để thực hiện trên cả router và máy tính Windows một cách dễ hiểu và chi tiết nhất.

Một số lưu ý trước khi cài đặt IP tĩnh

Trước khi bắt đầu, bạn hãy lưu ý những điều quan trọng sau:

Một số lưu ý trước khi cài đặt IP tĩnh

Kết nối với Router:
Trước tiên, máy tính cần được kết nối với Router Wifi thông qua cáp Ethernet hoặc Wi-Fi để thực hiện cấu hình.

Xác định địa chỉ IP của Router:
Bạn cần biết địa chỉ IP của Router để truy cập vào giao diện quản lý của nó. Thông thường, các Router sử dụng địa chỉ mặc định như:

  • 192.168.0.1
  • 192.168.1.1
  • 192.168.2.1

Nếu không nhớ địa chỉ này, bạn có thể kiểm tra theo các cách sau:

  • Trên Windows: Mở Command Prompt, nhập lệnh ipconfig, sau đó tìm dòng Default Gateway.
  • Trên macOS: Mở Terminal, nhập lệnh netstat -nr | grep default.

Đối với Windows:

IP tĩnh trong mạng LAN:
Địa chỉ IP tĩnh được thiết lập là địa chỉ nội bộ dùng trong mạng LAN, khác với địa chỉ IP công cộng do nhà mạng cung cấp.

Các địa chỉ IP nội bộ phổ biến thường có dạng:

  • 192.168.x.x
  • 10.x.x.x
  • 172.16.x.x đến 172.31.x.x

Tránh xung đột địa chỉ IP:
Đảm bảo địa chỉ IP tĩnh mà bạn chọn không trùng với các địa chỉ IP khác trong mạng. Điều này nhằm tránh tình trạng xung đột IP gây mất kết nối.

Bạn nên chọn địa chỉ IP ngoài phạm vi DHCP của Router, để tránh việc Router cấp phát IP động trùng với IP tĩnh đã đặt.

Cấu hình Subnet Mask và Default Gateway:

  • Subnet Mask: Thường được đặt là 255.255.255.0 cho các mạng nhỏ.
  • Default Gateway: Đây là địa chỉ IP của Router, thường có dạng 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1.

Cấu hình DNS Server:
Bạn cần thiết lập DNS Server để đảm bảo thiết bị có thể phân giải tên miền chính xác. Có thể sử dụng DNS của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) hoặc DNS công cộng (chẳng hạn như Google DNS: 8.8.8.8, 8.8.4.4 hoặc Cloudflare DNS: 1.1.1.1, 1.0.0.1).

Hướng dẫn chi tiết cách gán địa chỉ IP tĩnh trên Router

Cài đặt IP tĩnh cho wifi thông qua router là cách làm phổ biến, giúp bạn quản lý địa chỉ IP của các thiết bị trong mạng LAN một cách tập trung. Dưới đây là các bước thực hiện:

Bước 1 Truy cập vào router: Mở trình duyệt web, điền địa chỉ IP của Router vào thanh địa chỉ (ví dụ: 192.168.0.1, 192.168.1.1, hoặc 192.168.2.1) và nhấn Enter.

Mở trình duyệt web, điền địa chỉ IP của Router vào thanh địa chỉ

Bước 2 Đăng nhập vào Router: Nhập tên đăng nhập và mật khẩu để truy cập vào trang quản trị của router. 

Sau khi đăng nhập vào tài khoản, tại giao diện quản lý, chọn mục Setup Tool hoặc Setup để bắt đầu cấu hình.

tại giao diện quản lý, chọn mục Setup Tool

Bước 3 Truy cập vào cài đặt DHCP

Trong giao diện Router, tìm Advanced Settings hoặc Advanced Setup. Tại đây, truy cập vào mục DHCP Server hoặc DHCP Settings để chỉnh sửa cài đặt DHCP.

tìm Advanced Settings hoặc Advanced Setup. Tại đây, truy cập vào mục DHCP Server

Bước 4 Khởi động DHCP: Tìm mục Start DHCP và nhấn Apply để kích hoạt tính năng này.

Tìm mục Start DHCP và nhấn Apply để kích hoạt tính năng này.

Bước 5 Thêm địa chỉ IP tĩnh

Trong giao diện DHCP Settings, tìm phần Static IP Configuration. Và nhập địa chỉ IP mong muốn, ví dụ như 192.168.1.50.

Trong giao diện DHCP Settings, tìm phần Static IP Configuration. Và nhập địa chỉ IP mong muốn

Nhập địa chỉ MAC tương ứng của thiết bị mà bạn muốn gán IP tĩnh. Và nhấn Add để thêm địa chỉ IP tĩnh.

Nhập địa chỉ MAC tương ứng của thiết bị mà bạn muốn gán IP tĩnh. Và nhấn Add để thêm địa chỉ IP tĩnh.

Lưu ý hãy kiểm tra danh sách IP và MAC, đảm bảo địa chỉ IP và địa chỉ MAC đã được gán đúng thiết bị.

Bước 6: Lưu cài đặt: Nhấn “Apply” hoặc “Save” để lưu các thay đổi.

Hướng dẫn cách gán IP tĩnh trên Windows 7/8/10

Bạn cũng có thể cài IP tĩnh cho máy tính trực tiếp trên hệ điều hành Windows 7,8 và 10. Các bước thực hiện như sau:

Bước 1: Mở Network Connections: Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ ncpa.cpl và nhấn Enter.

Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ ncpa.cpl và nhấn Enter.

Bước 2: Chọn kết nối mạng: Tìm và nhấp chuột phải vào mạng bạn muốn gán địa chỉ IP tĩnh (thường là Ethernet cho kết nối dây hoặc Wi-Fi cho kết nối không dây) và chọn “Properties”.

Tìm và nhấp chuột phải vào mạng bạn muốn gán địa chỉ IP tĩnh thường là Ethernet

Bước 3: Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4): Chọn “Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)” và nhấn “Properties”.

Chọn "Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)" và nhấn "Properties".

Bước 4: Thiết lập IP tĩnh:

Chọn tùy chọn cấu hình thủ công:

  • Trong cửa sổ Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) Properties, chọn mục Use the following IP address.

Nhập thông tin IP tĩnh:

  • IP address: Nhập địa chỉ IP bạn muốn gán (ví dụ: 192.168.1.100).
  • Subnet mask: Nhập mặt nạ mạng con (thường là 255.255.255.0).
  • Default gateway: Nhập địa chỉ IP của Router (thường là 192.168.1.1).

Cấu hình DNS:

  • Chọn Use the following DNS server addresses.
  • Preferred DNS server: Nhập DNS chính (ví dụ: 8.8.8.8 cho Google DNS).
  • Alternate DNS server: Nhập DNS phụ (ví dụ: 8.8.4.4 cho Google DNS).
Thiết lập IP tĩnh:

Bước 5: Lưu cài đặt: Tick chọn Validate settings upon exit để Windows kiểm tra tính hợp lệ của cài đặt khi đóng cửa sổ. Nhấn “OK” để lưu các thay đổi.

Hướng dẫn cách gán IP tĩnh trên Windows Vista

Việc thay đổi địa chỉ IP từ DHCP sang IP tĩnh trên Windows Vista đảm bảo kết nối mạng ổn định hơn và tránh các sự cố gián đoạn. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để thực hiện cấu hình IP tĩnh trên Windows Vista.

Bước 1: Mở Network Properties: 

Nhấn vào biểu tượng Start ở góc dưới bên trái màn hình.

Nhấn chuột phải vào biểu tượng Network.

Chọn mục Properties để truy cập vào Network and Sharing Center.

Bước 2: Truy cập Manage Network Connections

Trong cửa sổ Network and Sharing Center, nhìn vào cột bên trái.

Nhấp vào mục Manage network connections.

Bước 3: Chọn Adapter mạng: Trong danh sách các kết nối mạng, xác định adapter mạng cần cấu hình (thường là Local Area Connection hoặc Wireless Network Connection). Nhấn chuột phải vào kết nối mạng muốn thiết lập, chọn Properties.

Bước 4: Cấu hình TCP/IPv4

Trong tab Networking, tìm mục Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4).

Nhấp chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) và nhấn nút Properties.

Bước 5: Thiết lập địa chỉ IP: Nhập các thông tin tương tự như hướng dẫn trên Windows 7/8/10. Bạn cũng có thể kiểm tra thông tin cài đặt qua Command Prompt bằng lệnh ipconfig.

Nhấn OK để lưu cấu hình và đóng cửa sổ Properties.

Hướng dẫn cách chuyển đổi IP tĩnh sang IP động dễ dàng

Việc chuyển đổi từ IP tĩnh sang IP động có thể giúp bạn tăng tính linh hoạt và giảm thiểu sự cố mạng. Dưới đây là các bước thực hiện chi tiết mà bạn có thể tham khảo:

Bước 1:  Mở Network Connections

Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ ncpa.cpl và nhấn Enter.

Bước 2: Chọn kết nối mạng

Click chuột phải vào kết nối mạng mà bạn đã cài đặt IP tĩnh và chọn Properties.

Bước 3: Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)

Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) và nhấn Properties.

Bước 4: Chuyển sang IP động

  • Chọn “Obtain an IP address automatically” để thiết bị tự động nhận địa chỉ IP động từ router.
  • Chọn “Obtain DNS server address automatically” nếu bạn muốn DNS cũng được cấp phát tự động.
Chuyển sang IP động

Bước 5: Xác nhận và hoàn tất

Nhấn OK để lưu các thay đổi.

Một số câu hỏi liên quan đến địa chỉ IP tĩnh

Đặt IP tĩnh để làm gì?

IP tĩnh được sử dụng trong nhiều trường hợp, bao gồm:

  • Truy cập từ xa: Mua IP tĩnh cho phép bạn truy cập vào các thiết bị trong mạng nội bộ từ xa một cách ổn định, ví dụ như truy cập vào máy chủ, camera an ninh hoặc điều khiển thiết bị IoT.
  • Chạy các dịch vụ mạng: Kết nối này chính là điều kiện cần thiết để vận hành các dịch vụ như máy chủ web, email, FTP, VPN… giúp người dùng truy cập vào các dịch vụ này một cách liên tục và không bị gián đoạn.
  • Tăng cường bảo mật: Thuê IP tĩnh giúp kiểm soát truy cập vào mạng, cho phép quản trị viên thiết lập các quy tắc tường lửa và danh sách trắng để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Cấu hình mạng phức tạp: Trong môi trường doanh nghiệp, thiết lập địa chỉ IP tĩnh hỗ trợ cấu hình mạng phức tạp, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả cho hệ thống.

Cách kiểm tra địa chỉ IP dễ dàng

Để xem địa chỉ IP tĩnh của máy tính, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run.
  • Gõ cmd và nhấn Enter để mở Command Prompt.
  • Gõ lệnh ipconfig và nhấn Enter.
  • Địa chỉ IP của máy tính sẽ hiển thị ở mục “IPv4 Address”.

Lúc nào nên đăng ký thuê địa chỉ IP tĩnh?

Việc quyết định thuê IP tĩnh và động phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng internet của bạn. Nếu bạn chỉ sử dụng internet cho các hoạt động cơ bản như lướt web, xem phim hay chơi game thông thường, thì IP động hoàn toàn đáp ứng được. Tuy nhiên, nếu bạn cần truy cập thiết bị từ xa, ví dụ như hệ thống camera an ninh ở nhà khi đang đi công tác, hay muốn cài đặt IP tĩnh cho wifi để chạy một máy chủ game online, thì việc mua IP tĩnh là cần thiết. 

Sở hữu địa chỉ IP Static như thế nào?

Để mua hoặc thuê IP tĩnh, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hoặc quản trị mạng của tổ chức. Họ sẽ cung cấp cho bạn IP tĩnh của nhà mạng và hướng dẫn cách cấu hình thiết bị để sử dụng địa chỉ IP này.

Trên đây là những thông tin chi tiết về địa chỉ IP tĩnh cũng như lợi ích mà nó mang lại. Việc hiểu rõ và ứng dụng IP tĩnh không chỉ giúp bạn tối ưu hóa mạng lưới kết nối mà còn đảm bảo sự ổn định, bảo mật và hỗ trợ các dịch vụ mạng một cách hiệu quả. Hãy nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.

Mona Media là công ty thiết kế website chuyên về thị trường cao cấp. Ngoài ra chúng tôi còn thực hiện lập trình phần mềm, IOS/Android và dịch vụ SEO.

Bài viết liên quan

IP Tĩnh Là Gì? Các Bước Cấu Hình Static IP Chi Tiết Nhất
22 Tháng Một, 2025
IP Tĩnh Là Gì? Các Bước Cấu Hình Static IP Chi Tiết Nhất
IP tĩnh là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực mạng máy tính, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và duy trì kết nối ổn định cho các thiết bị. Không giống các loại IP thông thường, IP tĩnh có tính cố định, giúp tăng cường hiệu suất và đảm bảo sự...

MONA.Host

CCU Là Gì? Tất Tần Tật Thông Tin Cần Biết Về CCU
21 Tháng Một, 2025
CCU Là Gì? Tất Tần Tật Thông Tin Cần Biết Về CCU
Hiệu suất và sự ổn định của một nền tảng trực tuyến phụ thuộc rất nhiều vào khả năng xử lý đồng thời lượng người dùng truy cập. Để đo lường yếu tố này, người ta sử dụng chỉ số CCU. Nếu bạn chưa hiểu rõ CCU là gì, hãy theo dõi nội dung tiếp...

MONA.Host

PHPMyAdmin Là Gì? Các Bước Cài Đặt PHPMyAdmin Chi Tiết
17 Tháng Một, 2025
PHPMyAdmin Là Gì? Các Bước Cài Đặt PHPMyAdmin Chi Tiết
PHPMyAdmin được biết đến là một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu MySQL phổ biến, hỗ trợ trên hầu hết các hệ điều hành. Với giao diện web trực quan và thân thiện, người dùng dễ dàng nhập, xuất và thao tác với dữ liệu theo nhiều định dạng khác nhau. Để có...

MONA.Host

Giao Thức UDP Là Gì? Ưu Nhược Điểm Và Ứng Dụng Của UDP
10 Tháng Một, 2025
Giao Thức UDP Là Gì? Ưu Nhược Điểm Và Ứng Dụng Của UDP
User Datagram Protocol (UDP) là một trong hai giao thức chính để truyền dữ liệu qua mạng Internet, cùng với TCP (Transmission Control Protocol). Trong bài viết này, MONA Host sẽ chia sẻ chi tiết về UDP là gì, các đặc điểm nổi bật và ứng dụng thực tế của giao thức này mang lại...

Võ Nguyên Thoại

Lỗi 405 Not Allowed Là Gì? Cách Khắc Phục Lỗi HTTP Error 405
17 Tháng Mười Hai, 2024
Lỗi 405 Not Allowed Là Gì? Cách Khắc Phục Lỗi HTTP Error 405
Lỗi 405 là một trong những lỗi phổ biến thường gặp và gây trở ngại cho quá trình trải nghiệm internet của người dùng. “HTTP verb used to access this page is not allowed” mã trạng thái HTTP phản ánh rằng máy chủ đã nhận được yêu cầu nhưng từ chối xử lý vì phương...

Võ Nguyên Thoại

Lỗi 522 Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Error 522
16 Tháng Mười Hai, 2024
Lỗi 522 Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Error 522
Lỗi 522 là lỗi thường gặp khi truy cập website và làm gián đoạn kết nối giữa máy chủ và trình duyệt. Khi xảy ra lỗi này, trang website sẽ không tải được và hiển thị thông báo “Connection Timed Out”. Vậy cụ thể lỗi 522 là gì? Khắc phục lỗi Error 522 như thế...

Võ Nguyên Thoại

Cơ Chế Bảo Mật HSTS Là Gì? Cài Đặt HSTS Cho Nginx Chi Tiết
16 Tháng Mười Hai, 2024
Cơ Chế Bảo Mật HSTS Là Gì? Cài Đặt HSTS Cho Nginx Chi Tiết
Nhằm tăng cường bảo mật thông tin, áp dụng các giao thức an toàn là yêu cầu thiết yếu để bảo vệ thông tin quan trọng của người dùng và dữ liệu trực tuyến của cá nhân hay doanh nghiệp. Một trong những giải pháp bảo mật được áp dụng phổ biến hiện nay là...

Võ Nguyên Thoại

Lỗi 400 Là Gì? Cách Khắc Phục error 400 Bad Request Hiệu Quả
13 Tháng Mười Hai, 2024
Lỗi 400 Là Gì? Cách Khắc Phục Error 400 Bad Request Hiệu Quả
Lỗi 400 là gì? Bạn đã bao giờ gặp phải thông báo "400 Bad Request" hoặc "HTTP Error 400 Bad Request" khi truy cập một trang web nào đó chưa? Đây là một lỗi khá phổ biến, gây gián đoạn và ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng khi truy cập vào website của...

Võ Nguyên Thoại

Ổ Cứng NAS Là Gì? Khác Biệt Giữa NAS, SAN, Cloud Và DAS
11 Tháng Mười Hai, 2024
Ổ Cứng NAS Là Gì? Khác Biệt Giữa NAS, SAN, Cloud Và DAS
Trong thời đại công nghệ 4.0 bùng nổ như hiện nay thì nhu cầu lưu trữ dữ liệu và chia sẻ dữ liệu an toàn là mối quan tâm hàng đầu của người dùng. Bên cạnh những phương thức lưu trữ dữ liệu phổ biến như USB, ổ cứng di động,...thì thiết bị lưu trữ...

Võ Nguyên Thoại

Let’s Encrypt Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tạo Let’s Encrypt SSL
09 Tháng Mười Hai, 2024
Let’s Encrypt Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tạo Let’s Encrypt SSL
Let’s Encrypt là một cơ quan cấp chứng chỉ SSL/TLS miễn phí được nhiều cá nhân và doanh nghiệp sử dụng, nhằm mục đích thúc đẩy quá trình truyền tải dữ liệu trên Internet an toàn và hiệu quả hơn. Được thành lập bởi Internet Security Research Group (ISRG), Let’s Encrypt mang đến giải pháp...

MONA.Host

IDS Là Gì? Khác Biệt Giữa IDS, IPS và Tường Lửa Chi Tiết
04 Tháng Mười Hai, 2024
IDS Là Gì? Khác Biệt Giữa IDS, IPS và Tường Lửa Chi Tiết
Trước bối cảnh công nghệ 4.0 ngày càng phát triển, song song với nhiều lợi ích vượt trội mà nền tảng số mang lại thì đây cũng là môi trường màu mỡ đối với những kẻ hacker đang nhắm đến hàng triệu website hay dữ liệu được lưu trữ trên internet. Để bảo vệ hệ...

Võ Nguyên Thoại

SaaS Là Gì? Tất Tần Tật Điều Cần Biết Về Software as a Service
04 Tháng Mười Hai, 2024
SaaS Là Gì? Tất Tần Tật Điều Cần Biết Về Software as a Service
Trong thời kỳ công nghệ 4.0 bùng nổ, các phần mềm đóng vai trò quan trọng trong quá trình tối ưu hóa hoạt động doanh nghiệp. Trong số đó có thể kể đến như phần mềm trên nền tảng đám mây SaaS được ứng dụng rộng rãi nhờ tính năng mở rộng và tiện ích...

Võ Nguyên Thoại

Nhận các thông báo mới từ MONA.Host?

Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi

    Email
    Họ tên