Võ Nguyên Thoại
Contents
- 1. DNS là gì?
- 2. Chức năng của DNS Server
- 3. DNS hoạt động như thế nào?
- 4. DNS có những loại bản ghi nào?
- 5. Các loại DNS Server và vai trò của từng loại
- 6. Nguyên tắc vận hành của DNS là gì?
- 7. Các bước sử dụng DNS server chi tiết
- 8. DNS Servers và địa chỉ IP có mối liên hệ như thế nào?
- 9. Lý do gì khiến DNS dễ bị tấn công?
- 10. Tổng quan về vấn đề rò rỉ DNS
- 11. Sự khác biệt giữa Public DNS và Private DNS là gì?
- 12. Danh sách DNS phổ biến nhất hiện nay
- 13. Các câu hỏi thường gặp về DNS là gì?
Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao chỉ cần nhập tên miền vào trình duyệt web thì hệ thống có thể hiểu và trả đúng kết quả trang web mà bạn muốn truy cập không? Đó là nhờ vào hệ thống phân giải tên miền DNS, một thành phần quan trọng giúp việc truy cập các trang web trở nên đơn giản và thuận tiện thay vì phải nhớ một dải số IP phức tạp. Trong bài viết này, MONA Host chia sẻ DNS là gì, cách thức hoạt động và tầm quan trọng của DNS Server trên internet.
DNS là gì?
Hệ thống tên miền (Domain Name System – DNS) là một hệ thống phân giải tên miền trên internet, giúp chuyển đổi các tên miền mà chúng ta dễ nhớ, như www.example.com, thành các địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu được và kết nối đến, ví dụ như 192.168.1.1. Bạn có thể tưởnđg tượng hệ thống DNS giống như một cuốn danh bạ điện thoại của internet, trong đó tên miền là tên của người gọi, còn địa chỉ IP là số điện thoại.
DNS được phát minh vào năm 1984 bởi Paul Mockapetris với mục đích giải quyết vấn đề quản lý tên miền trong một môi trường internet đang phát triển nhanh chóng. Trước khi DNS ra đời, việc lưu trữ và phân giải tên miền bị giới hạn và rất khó quản lý, đặc biệt khi số lượng các website tăng lên rất nhanh. Để thay thế hệ thống danh bạ tĩnh (hosts.txt), DNS đã cung cấp một phương pháp phân giải tên miền động và phân tán, giúp các dịch vụ mạng như Internet, Mail server, Web server hoạt động một cách hiệu quả và đáng tin cậy hơn.
Bên cạnh đó, DNS còn có nhiệm vụ quan trọng trong việc quản lý bảo mật, phân phối tải và định tuyến, giúp đảm bảo các truy vấn DNS diễn ra nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn trên môi trường mạng.
Chức năng của DNS Server
Chức năng của DNS trên internet là rất quan trọng trong việc đảm bảo kết nối và điều hướng lưu lượng truy cập giữa người dùng và các dịch vụ trực tuyến. DNS hoạt động giống như một cuốn danh bạ điện thoại của internet, giúp hệ thống máy tính tìm ra địa chỉ IP của các website hoặc dịch vụ khi người dùng nhập tên miền. Dưới đây là các chức năng chi tiết của hệ thống DNS:
- Phân giải tên miền thành địa chỉ IP: DNS chuyển đổi các tên miền dễ nhớ (ví dụ: www.google.com) thành các địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để kết nối với máy chủ (ví dụ: 172.217.9.142). Mỗi tên miền được ánh xạ tới một địa chỉ IP duy nhất, cho phép các thiết bị truy cập và giao tiếp với nhau qua mạng.
- Phân phối lưu lượng (Load balancing): Trong một số trường hợp, DNS có thể phân phối lưu lượng truy cập đến các máy chủ khác nhau dựa trên các chiến lược như địa lý, số lượng yêu cầu hoặc tình trạng của máy chủ. Điều này đảm bảo hiệu suất của các dịch vụ trực tuyến, tránh tình trạng quá tải máy chủ.
- Quản lý tên miền và các dịch vụ liên quan: DNS không chỉ phân giải tên miền web mà còn giúp các dịch vụ khác như Mail servers, FTP servers hoạt động hiệu quả. DNS cho phép các máy chủ này nhận và xử lý yêu cầu từ người dùng bằng cách ánh xạ các tên miền (ví dụ: mail.google.com) đến các địa chỉ IP cụ thể.
- Cải thiện tốc độ truy cập: DNS giúp giảm thời gian truy cập vào các website bằng cách sử dụng các máy chủ DNS gần nhất. Khi bạn truy cập vào một trang web, máy chủ DNS sẽ nhớ các thông tin này và lưu vào bộ nhớ cache để không phải thực hiện lại việc phân giải tên miền mỗi lần truy cập.
- Hỗ trợ các giao thức mạng: DNS hỗ trợ nhiều giao thức và dịch vụ mạng, như HTTP, HTTPS, SMTP, POP3 và nhiều giao thức khác. Khi bạn gửi email hay truy cập một trang web, DNS sẽ giúp các giao thức này hoạt động bằng cách xác định đúng máy chủ cho các yêu cầu.
- Bảo mật với DNSSEC: DNSSEC là một phần mở rộng của DNS giúp bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công giả mạo và thao túng dữ liệu. Nó đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu DNS bằng cách sử dụng các chữ ký số, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công man-in-the-middle và giả mạo DNS.
- Cung cấp các bản ghi DNS: DNS sử dụng các bản ghi để lưu trữ thông tin về tên miền. Các bản ghi phổ biến bao gồm: A Record, MX Record, CNAME Record và NS Record.
- Hỗ trợ tên miền con (Subdomains): DNS cho phép bạn tạo và quản lý các subdomains nhằm phân chia các phần khác nhau của website hoặc dịch vụ. Ví dụ, bạn có thể có các subdomain như blog.example.com hoặc shop.example.com, mỗi subdomain này có thể trỏ đến các máy chủ hoặc dịch vụ khác nhau.
- Bảo vệ chống tấn công DDoS: Một số hệ thống DNS có thể giúp bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) bằng cách phân phối lưu lượng đến nhiều máy chủ DNS khác nhau, giúp giảm tải và duy trì sự ổn định của dịch vụ.
Hãy tưởng tượng DNS như một cuốn sổ danh bạ, thay vì phải ghi nhớ một loạt dãy số phức tạp giống như số điện thoại, bạn chỉ cần nhớ tên của người sở hữu số điện thoại đó. Trong trường hợp này, địa chỉ IP của trang web tương tự như số điện thoại, còn tên miền của trang web chính là tên của người sở hữu.
DNS hoạt động như thế nào?
Hệ thống Domain Name System hoạt động như một dịch vụ phân giải tên miền trên internet, giúp chuyển đổi các tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để kết nối với các máy chủ. Dưới đây là quy trình chi tiết về cách thức hoạt động của DNS:
Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt (ví dụ: www.google.com), máy tính của bạn cần phải tìm ra địa chỉ IP tương ứng để kết nối với máy chủ chứa website đó. Trình duyệt gửi một yêu cầu đến hệ thống DNS để phân giải tên miền (www.google.com) thành địa chỉ IP tương ứng. Nếu máy tính của bạn đã lưu trữ thông tin này trong bộ nhớ đệm (cache), DNS sẽ trả về ngay lập tức mà không cần phải truy vấn thêm.
Trước khi yêu cầu DNS trên internet, máy tính sẽ kiểm tra bộ nhớ cache DNS (nếu có) để xem liệu địa chỉ IP của tên miền đã được lưu lại từ lần truy cập trước đó hay chưa. Nếu có, quá trình phân giải sẽ hoàn tất nhanh chóng. Nếu thông tin không có trong bộ nhớ cache, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu phân giải đến máy chủ DNS resolver (thường là máy chủ DNS của nhà cung cấp dịch vụ internet). DNS resolver có nhiệm vụ tiếp nhận và xử lý yêu cầu này.
Máy chủ DNS resolver sẽ tiếp tục truy vấn một chuỗi các máy chủ DNS từ máy chủ root DNS đến các máy chủ DNS của tên miền cấp cao (tên miền cấp 1, cấp 2…). Quá trình này sẽ như sau:
- Root DNS: Bước đầu tiên, DNS resolver sẽ truy vấn các máy chủ root DNS để tìm ra máy chủ DNS chính xác cho tên miền cấp cao (Top-Level Domain – TLD) như .com, .org, .vn.
- TLD DNS: Sau đó, máy chủ root DNS trả về thông tin về máy chủ DNS của TLD (ví dụ: máy chủ DNS cho các tên miền có đuôi .com).
- Tên miền chính (Authoritative DNS): Tiếp theo, DNS resolver sẽ gửi yêu cầu tới máy chủ DNS của tên miền chính (ví dụ: google.com) để nhận thông tin về địa chỉ IP của website.
Máy chủ DNS của tên miền chính (Authoritative DNS) sẽ trả về một bản ghi A (A Record), chứa địa chỉ IP của máy chủ website (ví dụ: 216.58.207.46 cho www.google.com). Máy chủ DNS resolver sẽ tiếp tục trả kết quả này về lại trình duyệt của bạn. Cuối cùng, trình duyệt của bạn nhận được địa chỉ IP và sử dụng thông tin này để kết nối đến máy chủ chứa website. Máy chủ này sẽ gửi lại dữ liệu của website, và trình duyệt hiển thị trang web cho bạn.
Để tăng tốc độ truy cập sau này, máy tính sẽ lưu lại thông tin tên miền và địa chỉ IP trong bộ nhớ cache DNS của nó trong một khoảng thời gian nhất định (thường là vài giờ hoặc vài ngày). Khi bạn truy cập lại cùng một website, máy tính sẽ không cần phải thực hiện lại toàn bộ quá trình phân giải tên miền, mà có thể sử dụng thông tin đã lưu trong bộ nhớ cache.
>> Tính năng nổi bật của DNS 1.1.1.1 là gì?
DNS có những loại bản ghi nào?
Sau khi tìm hiểu DNS là gì cũng như chức năng và cách hoạt động của hệ thống phân giải tên miền này, việc nắm bắt các loại bản ghi DNS cũng là điều cần thiết. Mỗi loại bản ghi DNS đều có chức năng riêng biệt, góp phần vào việc xác định và định tuyến lưu lượng internet một cách hiệu quả.
- A Record: Bản ghi DNS này là loại cơ bản và phổ biến nhất, thường được sử dụng để liên kết tên miền của trang web với một địa chỉ IP cụ thể. Bạn có thể thêm tên miền mới, thiết lập TTL (Time to live – thời gian tải lại bản ghi) và Points to (trỏ tới IP nào).
- CNAME Record : Bản ghi này cho phép bạn tạo một hoặc nhiều tên thay thế cho tên miền chính. Bạn có thể thiết lập một tên mới, định hướng nó tới tên gốc, và cấu hình thời gian TTL cho bản ghi.
- MX Record: Đây là bản ghi xác định máy chủ nào sẽ chịu trách nhiệm quản lý email cho tên miền của bạn. Nó cho phép bạn liên kết tên miền với máy chủ email, thiết lập mức độ ưu tiên (Priority) và cài đặt TTL.
- TXT Record: Bản ghi này giúp bạn lưu trữ các thông tin về định dạng văn bản liên quan đến tên miền. Bạn có thể thêm các host mới, TTL, giá trị TXT và Points to.
- AAA Record: A Record và AAAA Record đều dùng để trỏ domain, nhưng AAAA Record được thiết kế đặc biệt để liên kết với một địa chỉ IPv6. Bạn có thể thêm host mới, địa chỉ IPv6 và TTL.
- NS Record: NS Record là một loại bản ghi trên máy chủ DNS của tên miền, nó cho phép bạn chỉ định Name Server cụ thể cho các tên miền con. Bạn có thể thiết lập các thông số như host mới, Name Server và TTL.
- SRV Record: Là một loại bản ghi đặc biệt trong hệ thống DNS, được sử dụng để xác định địa chỉ chính xác của dịch vụ đang chạy trên một cổng nhất định. Bạn có thể tùy chỉnh SRV Record bằng cách thêm các thông số như Name, Priority, Weight, Port, Points to và TTL.
>> Khác biệt giữa IPv6 so với IPv4
Các loại DNS Server và vai trò của từng loại
Hệ thống DNS bao gồm nhiều loại máy chủ khác nhau, mỗi loại có vai trò và chức năng riêng để đảm bảo quá trình phân giải tên miền được thực hiện một cách chính xác và nhanh chóng. Dưới đây là các loại máy chủ DNS phổ biến và vai trò của từng loại, cụ thể như sau.
Máy chủ DNS Root (Root DNS Servers)
Root Name Server (hay còn gọi là máy chủ tên miền gốc) là một tập hợp các máy chủ DNS quan trọng nhất trên thế giới, chịu trách nhiệm cung cấp thông tin cơ bản để phân giải tên miền trên Internet. Đây là mức cao nhất trong hệ thống DNS và được quản lý bởi các tổ chức quốc tế như ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers) và Verisign.
Root Name Server lưu trữ danh sách các tên miền cấp cao (TLD), bao gồm:
- Tên miền cấp cao chung (Generic Top-Level Domains – gTLDs): Ví dụ như .com, .org, .net, .edu, .gov, .mil.
- Tên miền cấp cao mã quốc gia (Country Code Top-Level Domains – ccTLDs): Ví dụ như .us (Mỹ), .uk (Anh), .vn (Việt Nam), .fr (Pháp).
Root Name Server không chứa thông tin chi tiết về các tên miền cụ thể (www.google.com). Thay vào đó, loại máy chủ này chỉ cung cấp thông tin về các máy chủ DNS cấp cao hơn, nơi lưu trữ thông tin chi tiết về tên miền. Khi người dùng nhập một tên miền vào trình duyệt (chẳng hạn như: www.example.com), yêu cầu phân giải tên miền sẽ bắt đầu từ Root Name Server để xác định máy chủ DNS nào chịu trách nhiệm xử lý tên miền này.
Root Name Server đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng các truy vấn DNS đến đúng máy chủ chịu trách nhiệm, giúp hệ thống phân giải tên miền hoạt động mượt mà và hiệu quả. Bên cạnh đó máy chủ DNS root còn xử lý một lượng lớn yêu cầu từ khắp nơi trên thế giới mỗi ngày, đảm bảo truy cập nhanh chóng và chính xác.
Hiện nay, trên thế giới có 13 tập hợp Root Name Server, được ký hiệu từ A đến M (A-Root, B-Root,…, M-Root). Mỗi tập hợp Root Name Server được phân bổ rộng rãi trên toàn cầu với hàng trăm bản sao (mirrors) để đảm bảo khả năng hoạt động liên tục và giảm tải. Một số nhà quản lý Root Name Server bao gồm:
- ICANN (Quản lý L-Root).
- Verisign (Quản lý A-Root và J-Root).
- USC-ISI (Quản lý B-Root).
Máy chủ DNS TLD (Top-Level Domain DNS Servers)
DNS TLD Server (Top-Level Domain Server), hay máy chủ DNS cấp cao, là một thành phần quan trọng trong hệ thống DNS (Domain Name System). Nó chịu trách nhiệm quản lý và lưu trữ thông tin về các tên miền cấp cao (TLDs) như .com, .org, .net, hoặc các tên miền mã quốc gia như .vn, .us, .uk,… TLD Server hoạt động ở mức trung gian giữa máy chủ Root DNS và các máy chủ DNS Authoritative, giúp định tuyến các truy vấn tên miền một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp thông tin về các máy chủ quản lý tên miền cụ thể.
DNS TLD Server giữ thông tin về các máy chủ DNS quản lý tên miền chi tiết hơn trong từng TLD. Ví dụ như:
- TLD Server cho .com sẽ lưu thông tin về các máy chủ quản lý tên miền như google.com hoặc facebook.com.
- TLD Server cho .vn sẽ lưu thông tin về các máy chủ quản lý tên miền như vnexpress.vn hoặc zing.vn.
Ngoài ra, DNS TLD Server còn giúp phân loại tên miền dựa trên mục đích hoặc vị trí địa lý. Ví dụ như:
- .com dành cho các tổ chức thương mại.
- .org dành cho các tổ chức phi lợi nhuận.
- .edu dành cho các tổ chức giáo dục.
- .vn dành cho các trang web thuộc Việt Nam.
Khi một truy vấn được gửi đến TLD Server, nó sẽ cung cấp thông tin về máy chủ DNS cụ thể (Authoritative DNS) chịu trách nhiệm cho tên miền cần tìm kiếm và sau đó, hệ thống sẽ thực hiện phân giải đến đúng với địa chỉ IP. Với vai trò phân loại và quản lý tên miền, DNS TLD Server giúp giảm bớt thời gian phân giải tên miền, tăng tốc độ tải trang và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Máy chủ DNS Authoritative (Authoritative DNS Servers)
Authoritative DNS Server (hay máy chủ DNS có thẩm quyền) là một thành phần quan trọng trong hệ thống DNS (Domain Name System). Đây là máy chủ chịu trách nhiệm lưu trữ thông tin chính xác và đầy đủ nhất về tên miền cụ thể và trả lời các yêu cầu phân giải tên miền với dữ liệu chính thức, như địa chỉ IP của website hoặc các bản ghi DNS khác. Đây là “điểm đến cuối cùng” trong chuỗi phân giải tên miền.
Authoritative DNS Server là nơi chứa các bản ghi DNS của một tên miền, ví dụ:
- A Record: Chỉ định địa chỉ IP của tên miền.
- MX Record: Quản lý máy chủ email của tên miền.
- CNAME Record: Tạo alias (bí danh) cho một tên miền khác.
- NS Record: Chỉ định các máy chủ DNS có thẩm quyền khác cho tên miền.
Khi nhận được yêu cầu từ hệ thống DNS (thông qua Root DNS và TLD DNS), máy chủ Authoritative DNS sẽ trả lời yêu cầu bằng dữ liệu chính xác, chẳng hạn như địa chỉ IP của tên miền. Các máy chủ Authoritative DNS sẽ nhanh chóng cung cấp dữ liệu dựa trên cơ sở dữ liệu chính thức mà chúng quản lý, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cao. Với vai trò là điểm cuối trong chuỗi phân giải tên miền, máy chủ này giúp kết nối người dùng với các dịch vụ mạng một cách nhanh chóng và ổn định, từ đó đảm bảo trải nghiệm trực tuyến mượt mà.
Máy chủ DNS Resolver (Recursive DNS Servers)
DNS Resolver Server, hay còn gọi là máy chủ phân giải DNS, là một thành phần quan trọng trong hệ thống DNS (Domain Name System). Đây là máy chủ đầu tiên mà máy tính hoặc thiết bị của bạn gửi yêu cầu khi muốn phân giải một tên miền (domain name) thành địa chỉ IP (Internet Protocol). Nói cách khác, DNS Resolver Server đóng vai trò là người trung gian trong việc tìm kiếm và trả về thông tin DNS từ các máy chủ khác.
Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt (ví dụ như www.google.com), yêu cầu phân giải tên miền sẽ được gửi đến DNS Resolver Server để bắt đầu quá trình tìm kiếm địa chỉ IP tương ứng. Nếu DNS Resolver không có thông tin về tên miền trong bộ nhớ đệm (cache), nó sẽ thực hiện một loạt truy vấn đến các máy chủ khác:
- Root DNS Server: Để tìm máy chủ TLD phù hợp.
- TLD DNS Server: Để tìm máy chủ Authoritative DNS quản lý tên miền.
- Authoritative DNS Server: Để nhận thông tin cuối cùng về tên miền, như địa chỉ IP hoặc các bản ghi khác.
Sau khi nhận được thông tin từ các máy chủ DNS khác, DNS Resolver sẽ lưu trữ kết quả trong bộ nhớ đệm để tăng tốc độ phân giải cho các lần truy vấn sau. DNS Resolver sẽ trả về địa chỉ IP tương ứng cho máy tính của bạn, cho phép trình duyệt kết nối đến máy chủ lưu trữ website hoặc dịch vụ bạn đang truy cập. Quá trình phân giải diễn ra nhanh chóng và mượt mà, đảm bảo người dùng có thể truy cập website hoặc dịch vụ trực tuyến một cách liền mạch.
Máy chủ DNS Cache (Caching DNS Servers)
Caching DNS Server (Máy chủ DNS bộ nhớ đệm) là một loại máy chủ DNS được thiết kế để lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã được phân giải trước đó trong bộ nhớ đệm (cache). Điều này giúp tăng tốc độ truy cập internet, giảm thời gian phân giải tên miền, và giảm tải cho các máy chủ DNS cấp cao hơn (như Root DNS, TLD DNS, và Authoritative DNS).
Caching DNS Server đóng vai trò là trung gian lưu trữ thông tin phân giải tên miền mà nó nhận được, và trả lời nhanh các yêu cầu sau nếu thông tin vẫn còn hợp lệ trong bộ nhớ đệm.
Khi một người dùng truy cập một tên miền (ví dụ: www.example.com), nếu Caching DNS Server đã lưu trữ thông tin về tên miền này trong bộ nhớ đệm trước đó, nó sẽ trả lời yêu cầu ngay lập tức mà không cần phải truy vấn các máy chủ DNS cấp cao hơn. Thay vì gửi mọi yêu cầu đến Root DNS hoặc TLD DNS thì Caching DNS Server giúp giảm số lượng truy vấn nhờ cơ chế lưu trữ tạm thời.
Với thời gian phản hồi nhanh hơn, Caching DNS Server giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa hiệu suất mạng. Nếu các máy chủ DNS cấp cao không thể truy cập, Caching DNS Server vẫn có thể trả lời các yêu cầu bằng thông tin đã lưu trữ (nếu còn trong thời gian hợp lệ).
Máy chủ DNS Forwarding (Forwarding DNS Servers)
DNS Forwarding Server (Máy chủ chuyển tiếp DNS) là một loại máy chủ DNS đặc biệt, đóng vai trò trung gian trong việc xử lý các yêu cầu phân giải tên miền. Thay vì trực tiếp phân giải tên miền bằng cách truy vấn Root DNS Server, TLD DNS Server, và Authoritative DNS Server, thì DNS Forwarding Server sẽ chuyển tiếp các yêu cầu này đến một máy chủ DNS khác (thường là một máy chủ DNS chuyên biệt hoặc của nhà cung cấp dịch vụ internet).
Máy chủ chuyển tiếp DNS sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và quản lý mạng bằng cách giảm thiểu số lượng truy vấn DNS trên mạng nội bộ, tăng tốc độ phản hồi và giảm tải cho hệ thống DNS tổng thể. Khi DNS Forwarding Server nhận được yêu cầu phân giải tên miền, nó sẽ chuyển tiếp yêu cầu đó đến một máy chủ DNS khác đã được cấu hình trước (thường gọi là Forwarder). Máy chủ Forwarder sẽ tiếp tục xử lý yêu cầu và trả về kết quả.
Thay vì để từng máy tính hoặc thiết bị trong mạng nội bộ tự gửi truy vấn đến các máy chủ DNS cấp cao, DNS Forwarding Server giúp hợp nhất và quản lý các yêu cầu này một cách hiệu quả hơn. DNS Forwarding Server giúp giảm số lượng truy vấn đến Root DNS, TLD DNS và các máy chủ Authoritative DNS, góp phần tối ưu hóa hoạt động của hệ thống DNS toàn cầu. DNS Forwarding Server có thể được cấu hình để áp dụng các quy tắc như chặn truy cập đến các tên miền độc hại hoặc chuyển hướng truy vấn nội bộ.
DNS Forwarding Server được ứng dụng nhiều trong hệ thống nội bộ với mục đích chuyển tiếp các yêu cầu DNS bên ngoài đến các máy chủ DNS công cộng như Google DNS (8.8.8.8) hoặc Cloudflare DNS (1.1.1.1).
Nguyên tắc vận hành của DNS là gì?
Hệ thống DNS (Domain Name System) được thiết kế để phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP, giúp người dùng truy cập các dịch vụ trực tuyến mà không cần ghi nhớ các dãy số phức tạp. Để thực hiện chức năng này, DNS hoạt động dựa trên một số nguyên tắc cơ bản, đảm bảo tính chính xác, hiệu quả và ổn định của hệ thống. Dưới đây là các nguyên tắc hoạt động chi tiết của DNS, cụ thể gồm:
Mô hình quản lý phân tán, mỗi nhà cung cấp dịch vụ hoặc tổ chức sẽ vận hành và duy trì hệ thống DNS của riêng mình. Hệ thống này bao gồm các máy chủ DNS đặt trong mạng nội bộ của tổ chức đó. Khi bạn truy cập một website, máy chủ DNS chịu trách nhiệm phân giải tên miền sẽ là máy chủ của tổ chức quản lý tên miền đó, không phải của một tổ chức khác.
Ví dụ: Khi bạn truy cập www.example.com, yêu cầu phân giải sẽ được chuyển đến máy chủ DNS của tổ chức quản lý tên miền example.com, thay vì bất kỳ máy chủ DNS nào khác
INTERNIC (Internet Network Information Center) là tổ chức chịu trách nhiệm quản lý tên miền và các máy chủ DNS tương ứng. Đây là đơn vị được thành lập bởi National Science Foundation (NSF), AT&T và Network Solutions. Tổ chức INTERNIC có vai trò quản lý, theo dõi danh sách các tên miền và máy chủ DNS tương ứng, thực hiện điều phối các hệ thống DNS toàn cầu nhưng không trực tiếp thực hiện việc phân giải tên miền.
Cơ chế truy vấn liên máy chủ (DNS Querying), khi một máy chủ DNS không thể phân giải tên miền trong phạm vi mà nó quản lý, nó sẽ truy vấn các máy chủ DNS khác để lấy thông tin cần thiết. Quá trình này được thực hiện theo kiểu phân cấp, bắt đầu từ máy chủ Root DNS, sau đó đến TLD DNS Server và cuối cùng là Authoritative DNS Server. Ngoài ra, máy chủ DNS cũng có thể xử lý các yêu cầu từ các máy chủ DNS khác ngoài tổ chức.
Ví dụ như: Nếu một máy chủ DNS bên ngoài cần phân giải tên miền do tổ chức quản lý, máy chủ DNS của tổ chức sẽ trả về thông tin chính xác (như địa chỉ IP).
Các bước sử dụng DNS server chi tiết
DNS đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải tên miền, giúp bạn truy cập internet một cách nhanh chóng và ổn định hơn. Việc thay đổi và cấu hình DNS trên các thiết bị như máy tính, điện thoại có thể cải thiện tốc độ truy cập và bảo mật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu dành mà bạn có thể tham khảo và thực hiện theo.
Lựa chọn DNS phù hợp
Trước khi thay đổi DNS, bạn cần lựa chọn loại máy chủ DNS mà bạn muốn sử dụng. Có hai loại phổ biến, cụ thể gồm:
DNS của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP DNS): Là DNS mặc định được cung cấp bởi nhà mạng (Viettel, VNPT, FPT,…). Thường đủ để sử dụng cơ bản, nhưng đôi khi có thể chậm hơn hoặc thiếu bảo mật.
DNS công cộng (Public DNS): Là DNS miễn phí, nhanh và phổ biến trên toàn cầu, bao gồm:
- Google DNS có địa chỉ: 8.8.8.8 và 8.8.4.4
- Cloudflare DNS có địa chỉ: 1.1.1.1 và 1.0.0.1
- OpenDNS có địa chỉ: 208.67.222.222 và 208.67.220.220
Cách thay đổi DNS trên các thiết bị
Để thay đổi hệ thống DNS trên thiết bị máy tính và điện thoại bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Trên máy tính hệ điều hành Windows
Vào Start, tìm kiếm Control Panel và mở nó.
Chọn Network and Sharing Center. Nhấp vào Change adapter settings.
Nhấp chuột phải vào kết nối bạn đang sử dụng (Wi-Fi hoặc Ethernet), chọn Properties.
Tìm và chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4), nhấp vào Properties.
Chọn Use the following DNS server addresses. Nhập địa chỉ DNS mới, ví dụ: Preferred DNS server: 8.8.8.8 hoặc Alternate DNS server: 8.8.4.4 (Google DNS).
Nhấn OK để lưu thay đổi. Khởi động lại kết nối mạng để áp dụng.
Trên máy Mac (macOS)
Vào menu Apple, chọn System Preferences, sau đó nhấp vào Network.
Chọn kết nối Wifi hoặc Ethernet bạn đang sử dụng. Nhấp vào Advanced.
Chọn tab DNS. Nhấn dấu + và nhập địa chỉ DNS mới, ví dụ: 1.1.1.1 (Cloudflare DNS) hoặc 1.0.0.1 (Cloudflare DNS).
Nhấn OK và chọn Apply để lưu thay đổi.
Trên điện thoại Android
- Mở Settings, chọn Wifi. Nhấn giữ tên mạng Wi-Fi đang kết nối, chọn Modify network.
- Chuyển sang Static IP hoặc phần tùy chọn DNS.
- Nhập địa chỉ DNS trong các ô: DNS 1: 8.8.8.8 hoặc DNS 2: 8.8.4.4 (Google DNS).
- Nhấn Save để áp dụng cài đặt.
Trên iPhone (iOS)
- Mở Settings, chọn Wifi.
- Nhấn vào biểu tượng (i) bên cạnh tên Wifi đang kết nối.
- Chọn Configure DNS, sau đó chuyển sang Manual.
- Xóa DNS hiện tại và thêm DNS mới: 1.1.1.1 (Cloudflare DNS) và 1.0.0.1 (Cloudflare DNS).
- Nhấn Save để lưu.
Cấu hình DNS đúng cách không chỉ giúp bạn truy cập internet nhanh hơn mà còn bảo mật hơn.
DNS Servers và địa chỉ IP có mối liên hệ như thế nào?
DNS Servers và địa chỉ IP đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của internet. DNS Servers giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP, trong khi địa chỉ IP xác định vị trí của các thiết bị trên mạng và cho phép chúng giao tiếp với nhau. Cả hai đều không thể thiếu để đảm bảo mạng internet hoạt động mượt mà và hiệu quả.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa DNS Servers và địa chỉ IP, hãy cùng tham khảo bảng thông tin sau:
Tiêu chí | Địa chỉ IP (IP Address) | DNS Server |
---|---|---|
Khái niệm | Là địa chỉ duy nhất được gán cho mỗi thiết bị hoặc máy chủ trên mạng. | Là máy chủ chịu trách nhiệm phân giải tên miền thành địa chỉ IP. |
Chức năng chính | Xác định vị trí của thiết bị/máy chủ trên mạng Internet. | Chuyển đổi tên miền (www.example.com) thành địa chỉ IP. |
Định dạng | Dãy số gồm 4 nhóm số (IPv4) hoặc 8 nhóm số (IPv6). | Thường là một tên miền, ví dụ: 8.8.8.8 (Google DNS) hoặc 1.1.1.1 (Cloudflare DNS). |
Dễ nhớ | Khó nhớ vì là dãy số. Ví dụ: 192.168.1.1. | Dễ nhớ hơn vì sử dụng tên miền ( www.google.com). |
Sử dụng chính | Được sử dụng trực tiếp để kết nối với các dịch vụ trên mạng. | Giúp tìm kiếm và phân giải địa chỉ IP từ tên miền. |
Loại | Có thể là địa chỉ IP của máy chủ, thiết bị người dùng hoặc máy trạm. | Máy chủ phân giải DNS, ví dụ: máy chủ của ISP, Google DNS,… |
Cấp độ hoạt động | Hoạt động trên tầng mạng (Network Layer) của mô hình OSI. | Hoạt động trên tầng ứng dụng (Application Layer) của mô hình OSI. |
Mục đích sử dụng | Giúp các thiết bị giao tiếp với nhau thông qua mạng. | Dùng để dịch và tra cứu tên miền thành địa chỉ IP cần thiết. |
Địa chỉ cố định hay thay đổi | Thường cố định (tĩnh) hoặc thay đổi (động) tùy thuộc vào cấu hình mạng. | Có thể thay đổi, đặc biệt khi dùng DNS công cộng hoặc khi có cấu hình lại. |
Tốc độ truy cập | Kết nối trực tiếp và nhanh chóng, không cần phải phân giải. | Cần một bước phân giải qua DNS Server, có thể mất vài giây. |
Công dụng trong lướt web | Máy tính của bạn cần sử dụng địa chỉ IP để truy cập các trang web. | DNS Server giúp bạn truy cập các trang web bằng tên miền thay vì nhớ địa chỉ IP. |
Tính bảo mật | Địa chỉ IP có thể bị giả mạo (IP spoofing) nhưng không dễ dàng thay đổi. | DNS có thể bị tấn công (DNS Spoofing) nếu không bảo mật đúng cách. |
Lý do gì khiến DNS dễ bị tấn công?
Hệ thống DNS Server có tính phức tạp cao, thường xuyên trở thành mục tiêu cho nhiều cuộc tấn công khác nhau. Khi người dùng nhập một tên miền, trình duyệt sẽ kết nối với một Name Server để truy vấn địa chỉ IP phù hợp. Name Server có hai loại chính là máy chủ có thẩm quyền và máy chủ tên đệ quy:
- Máy chủ tên có thẩm quyền: Lưu trữ thông tin về các tên miền cụ thể và cung cấp dữ liệu cho người dùng.
- Máy chủ tên đệ quy: Trả lời các truy vấn DNS cho người dùng Internet và lưu trữ tạm thời kết quả phản hồi của DNS.
Khi một máy chủ DNS đệ quy nhận được kết quả của một yêu cầu DNS, nó sẽ lưu trữ (cache) kết quả đó để nhanh chóng trả lời các yêu cầu sau mà không cần phải truy vấn lại từ đầu. Mặc dù tính năng này giúp tăng tốc độ kết nối, nhưng cũng tạo ra một vấn đề lớn.
Nếu tin tặc có thể xâm nhập vào bộ nhớ cache của máy chủ DNS đệ quy, họ có thể sửa đổi các bản ghi DNS. Và có thể dẫn đến những hậu quả như sau:
- Người dùng sẽ bị dẫn đến các trang web giả mạo (phishing sites).
- Các thông tin nhạy cảm như email, mật khẩu, thẻ tín dụng có thể bị đánh cắp.
- Người dùng có thể bị rơi vào tình huống “Man-in-the-Middle” (tấn công giữa hai bên), trong đó kẻ tấn công có thể chặn và thay đổi thông tin giữa máy tính người dùng và máy chủ web.
Khi hệ thống DNS bị tấn công, tin tặc có thể thực hiện một số hành vi nguy hiểm sau:
- Đánh cắp email: Tin tặc có thể theo dõi và chặn các thông tin gửi đi qua email.
- Tấn công Voice over IP (VoIP): Nếu DNS bị tấn công, các cuộc gọi qua Internet (VoIP) có thể bị chặn hoặc đánh cắp thông tin.
- Giả mạo các trang web (Website Spoofing): Tin tặc có thể tạo ra các trang web giả mạo giống hệt các trang web hợp pháp (như ngân hàng, thương mại điện tử, v.v.) để lừa người dùng nhập thông tin cá nhân.
- Đánh cắp thông tin đăng nhập: Mật khẩu và các thông tin nhạy cảm có thể bị đánh cắp nếu người dùng bị dẫn dắt đến các trang web giả mạo.
- Lấy thông tin thẻ tín dụng: Thông qua các trang web giả mạo, tin tặc có thể lấy cắp thông tin thẻ tín dụng của người dùng.
Hệ thống DNS dễ bị tấn công có thể do DNS thiếu bảo mật, không áp dụng các công nghệ bảo mật như DNSSEC,…Hoặc hacker sử dụng kỹ thuật tinh vi như cache poisoning, man-in-the-middle, hoặc tấn công DDoS, khiến cho việc phát hiện và ngăn chặn trở nên khó khăn. Ngoài ra, máy chủ DNS đệ quy có thể liên kết với nhiều nguồn khác nhau, và nếu các máy chủ này không bảo mật, hacker có thể dễ dàng xâm nhập vào.
Tổng quan về vấn đề rò rỉ DNS
Gần như mọi hoạt động trên Internet đều tiềm ẩn nguy cơ rò rỉ dữ liệu bao gồm DNS Server. Khi sử dụng VPN, vẫn có nguy cơ rò rỉ dữ liệu DNS, dẫn đến những hậu quả khó lường về bảo mật và quyền riêng tư trực tuyến. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về DNS Leak, MONA Host sẽ chia sẻ chi tiết tổng quan thông tin dưới đây, cùng theo dõi nhé.
DNS leak là gì?
DNS Leak là tình trạng thông tin truy vấn DNS cửa người dùng bị lộ trên internet, có thể do quá trình cấu hình mạng hoặc cấu hình phần mềm bị sai hoặc có lỗ hổng bảo mật. Rò rỉ DNS xảy ra khi bạn sử dụng VPN nhưng những yêu cầu DNS vẫn được gửi qua máy chủ DNS của nhà cung cấp dịch vụ Internet thay vì qua máy chủ DNS mà VPN cung cấp. Mặc dù bạn đang dùng VPN để ẩn địa chỉ IP của mình, nhưng nhà cung cấp dịch vụ Internet vẫn có thể thấy trang web bạn đang truy cập, vì những yêu cầu DNS đã lộ ra ngoài.
Hậu quả của việc DNS bị rò rỉ
Khi hệ thống DNS Server bị rò rỉ, điều này có thể gây ra những vấn đề bảo mật nghiêm trọng. Kẻ tấn công có thể sử dụng thông tin rò rỉ để thực hiện các cuộc tấn công nhắm vào người dùng bình thường và doanh nghiệp. Một số nguy cơ bạn có thể gặp phải có thể kể đến:
- Tiết lộ hoạt động trực tuyến: Các thông tin về trang web bạn truy cập và địa chỉ IP của bạn có thể bị lộ, cho phép người khác theo dõi và biết được thói quen sử dụng internet của bạn.
- Nguy cơ bị đánh cắp thông tin nhạy cảm: Bao gồm tên người dùng, mật khẩu, thông tin tài khoản ngân hàng hoặc thông tin thẻ tín dụng.
- Theo dõi và xây dựng hồ sơ: Các bên thứ ba có thể thu thập và theo dõi hành vi trực tuyến của bạn để tiếp thị đích danh, định hướng quảng cáo hoặc giám sát hoạt động trực tuyến của bạn.
- Bị hạn chế truy cập: Dựa vào thông tin DNS bị rò rỉ, các tổ chức, cơ quan chính phủ hay nhà cung cấp dịch vụ internet có thể xác định và hạn chế quyền truy cập của bạn đến một số trang web hoặc dịch vụ nhất định.
- Nguy cơ an ninh mạng: Rò rỉ DNS có thể tạo điều kiện cho kẻ xấu sử dụng các kỹ thuật tấn công như giả mạo DNS (DNS spoofing) hoặc tấn công người giữa (man-in-the-middle), nhằm chặn hoặc sửa đổi dữ liệu truyền đi và đến.
Nguyên nhân dẫn đến việc tình trạng DNS leak
Rò rỉ DNS là một vấn đề đáng quan ngại đối với các tổ chức và cá nhân sử dụng internet, có thể dẫn đến việc định hướng sai người dùng đến các trang web giả mạo, gây mất dữ liệu quan trọng hoặc tiềm ẩn rủi ro về an ninh mạng. Dưới đây là một số nguyên nhân dẫn đến việc rò rỉ DNS:
- Lỗi chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6: Mặc dù IPv6 là công nghệ mới hơn và an toàn hơn so với IPv4, không phải tất cả các máy chủ VPN đều hỗ trợ IPv6. Nếu bạn gửi một yêu cầu IPv4 qua một đường hầm IPv6, thông tin của bạn có thể bị lộ.
- Cấu hình VPN không đúng: Nếu VPN không được cấu hình đúng cách, nó có thể không đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu DNS được gửi qua máy chủ DNS của VPN.
- Lỗi phần mềm hoặc không hỗ trợ DNS Leak Protection: Một số dịch vụ VPN không cung cấp tính năng bảo vệ chống DNS Leak, hoặc cấu hình phần mềm VPN bị lỗi khiến yêu cầu DNS rò rỉ.
- Cấu hình hệ điều hành: Hệ điều hành của bạn có thể tự động gửi yêu cầu DNS qua máy chủ của ISP, bất chấp việc bạn đang sử dụng VPN. Điều này có thể xảy ra nếu hệ điều hành của bạn không hỗ trợ bảo vệ DNS Leak.
Hướng dẫn kiểm tra lỗi rò rỉ DNS
Các lỗi rò rỉ DNS có thể gây ra các vấn đề liên quan đến phân giải DNS, dẫn đến khả năng tiếp cận website của bạn bị giảm sút hoặc thậm chí là không thể truy cập được. Bạn nên thường xuyên kiểm tra và cập nhật các cài đặt DNS của mình, đảm bảo rằng website luôn hoạt động một cách suôn sẻ và đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
Cách kiểm tra rò rỉ DNS từ trình duyệt
Có nhiều công cụ trực tuyến miễn phí giúp kiểm tra xem thông tin DNS có rò rỉ hay không. Tuy nhiên, công cụ phổ biến nhất và được sử dụng nhiều nhất là DNS Leak Test. Để sử dụng công cụ này, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây một cách dễ dàng:
- Truy cập vào trang web dnsleaktest.com. Chọn tùy chọn “Extended test”.
- Công cụ sẽ liệt kê các máy chủ DNS mà nó phát hiện, bao gồm cả địa chỉ IP và chủ sở hữu tương ứng của chúng.
- Mở trang web ipMagnet trên trình duyệt của bạn. ipMagnet sẽ tự động bắt đầu hiển thị dữ liệu về kết nối của bạn. Để đảm bảo kết nối an toàn hơn, bạn có thể sử dụng phần mềm VPN.
Kiểm tra rò rỉ Domain Name System qua Torrent
Nếu bạn muốn kiểm tra qua Torrent, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đầu tiên, hãy kích hoạt mạng VPN trên thiết bị của bạn để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng kết nối VPN an toàn.
- Bước 2: Tiếp theo, bạn tải và chia sẻ file qua Torrent. Trong quá trình chia sẻ, hãy mở trình đa luồng BitTorrent để xem danh sách các địa chỉ IP liên quan đến hoạt động chia sẻ Torrent.
- Bước 3: Kiểm tra danh sách địa chỉ IP hiển thị trong trình đa luồng BitTorrent và so sánh chúng với địa chỉ IP của máy chủ DNS mà bạn đang sử dụng. Nếu các địa chỉ IP trong danh sách không khớp với máy chủ DNS, có thể xảy ra sự rò rỉ DNS.
Phương pháp khắc phục DNS bị rò rỉ
Bằng cách xử lý các vấn đề liên quan đến rò rỉ DNS một cách kỹ lưỡng, bạn có thể giúp cải thiện tốc độ và độ tin cậy của mạng kết nối. Dưới đây một số cách khắc phục DNS bị rò rỉ phổ biến hiện nay:
- Sử dụng một máy chủ DNS riêng tư: Hãy cài đặt máy chủ DNS riêng tư trên thiết bị của bạn để tăng cường bảo mật và hiệu suất khi duyệt web. Các lựa chọn phổ biến cho máy chủ DNS riêng tư bao gồm Google DNS (8.8.8.8 và 8.8.4.4) và Cloudflare DNS (1.1.1.1 và 1.0.0.1).
- Sử dụng một VPN: Nếu bạn sử dụng dịch vụ VPN (Virtual Private Network), tất cả dữ liệu truyền qua mạng sẽ được mã hóa và yêu cầu DNS sẽ được định tuyến qua máy chủ DNS của VPN.
- Tắt IPv6 (nếu cần): Nếu bạn gặp phải sự cố lỗi DNS khi sử dụng IPv6, bạn có thể giải quyết bằng cách tắt IPv6 trên thiết bị của mình. Đây là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để khắc phục vấn đề này.
>> Đăng ký thuê tên miền chuẩn SEO sáng tạo
Sự khác biệt giữa Public DNS và Private DNS là gì?
Public DNS và Private DNS có những ưu và nhược điểm riêng. Public DNS cung cấp dịch vụ DNS nhanh chóng và tiện lợi cho mọi người dùng internet, trong khi Private DNS mang lại sự kiểm soát và bảo mật cao hơn cho các tổ chức và doanh nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về sự khác biệt giữa public DNS và private DNS.
Tiêu Chí | Public DNS (DNS Công Cộng) | Private DNS (DNS Riêng Tư) |
---|---|---|
Định nghĩa | Dịch vụ DNS được cung cấp công khai cho mọi người sử dụng | Dịch vụ DNS được sử dụng nội bộ trong một tổ chức hoặc mạng |
Người cung cấp | Các tổ chức công cộng hoặc dịch vụ miễn phí như Google Public DNS, OpenDNS | Được thiết lập và quản lý bởi các tổ chức hoặc doanh nghiệp cá nhân |
Mục đích sử dụng | Cải thiện tốc độ truy cập internet, bảo mật và độ tin cậy cho người dùng internet toàn cầu | Quản lý và bảo mật các yêu cầu DNS trong mạng nội bộ, tăng cường kiểm soát và quản lý tài nguyên |
Tính khả dụng | Có sẵn cho tất cả người dùng internet trên toàn thế giới | Chỉ có sẵn trong phạm vi mạng nội bộ của tổ chức hoặc doanh nghiệp |
Bảo mật | Bảo mật cao nhưng không thể kiểm soát truy cập riêng biệt cho từng người dùng | Có khả năng bảo mật và kiểm soát cao hơn, kiểm soát truy cập chi tiết |
Hiệu suất | Tốc độ và hiệu suất có thể thay đổi tùy theo máy chủ và vị trí địa lý | Hiệu suất thường cao hơn do quản lý nội bộ và tập trung vào người dùng trong tổ chức |
Quyền riêng tư | Dữ liệu có thể được theo dõi bởi nhà cung cấp dịch vụ DNS công cộng | Dữ liệu được bảo mật và kiểm soát hoàn toàn bởi tổ chức sử dụng |
Chi phí | Thường miễn phí hoặc có chi phí thấp | Có thể tốn kém hơn do yêu cầu thiết lập và duy trì hạ tầng riêng |
Ví dụ | Google Public DNS (8.8.8.8, 8.8.4.4), OpenDNS (208.67.222.222, 208.67.220.220) | DNS nội bộ của doanh nghiệp, cơ sở giáo dục, hoặc tổ chức chính phủ |
Danh sách DNS phổ biến nhất hiện nay
Phân giải DNS, hay việc chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, đóng vai trò không thể thiếu trong việc duyệt web một cách nhanh chóng và ổn định. Lựa chọn đúng loại DNS Server phù hợp, bạn có thể cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng và sự hiệu quả của website.
DNS Google
DNS Google hay còn gọi là Google Public DNS, là một dịch vụ DNS công cộng rất phổ biến trên toàn cầu. Người dùng đánh giá cao về tốc độ, độ tin cậy và khả năng bảo vệ chống các trang web độc hại. Để sử dụng Google Public DNS, bạn có thể thay đổi cấu hình mạng của bạn bằng cách sử dụng các địa chỉ IP sau đây:
- Preferred DNS Server: 8.8.8.8
- Alternate DNS Server: 8.8.4.4
DNS Cloudflare
DNS Cloudflare là một dịch vụ DNS được cung cấp bởi Cloudflare. Nó hoạt động như một máy chủ tên đệ quy, giúp đổi tên miền của website thành địa chỉ IP tương ứng, nhằm đảm bảo rằng website có thể hoạt động và người dùng có thể truy cập vào nó. Để cấu hình hệ thống mạng để sử dụng DNS Cloudflare, bạn cần thiết lập các địa chỉ DNS sau:
- Preferred DNS Server: 1.1.1.1
- Alternate DNS Server: 1.1.1.2
OpenDNS
OpenDNS là một trong những dịch vụ DNS công cộng hàng đầu hiện nay. OpenDNS hoạt động không có thời gian nghỉ, giúp cải thiện trải nghiệm duyệt web và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công trên Internet. Để kích hoạt OpenDNS, bạn cần thay đổi cài đặt mạng của bạn để sử dụng các địa chỉ IP sau:
- 208.67.222.222
- 208.67.222.220
Comodo Secure DNS
Comodo Secure DNS giúp bạn duyệt web một cách an toàn và hiệu quả hơn mà không cần phải cài đặt thêm phần mềm hay ứng dụng từ bên thứ ba. Bằng cách đổi DNS mạng của bạn thành địa chỉ IP sau đây là bạn đã có thể trải nghiệm tốc độ duyệt web nhanh và bảo vệ mạnh mẽ hơn:
- Primary DNS Server: 8.26.56.26
- Secondary DNS Server: 8.20.247.20
DNS VNPT
DNS VNPT là dịch vụ DNS do nhà mạng VNPT cung cấp cho người dùng tại Việt Nam. Dịch vụ này sử dụng hai địa chỉ DNS chính thức sau:
- Địa chỉ DNS chính: 203.162.4.191
- Địa chỉ DNS phụ: 203.162.4.190
Với mạng lưới hạ tầng của VNPT, DNS VNPT có thể cung cấp dịch vụ ổn định và tốc độ phản hồi nhanh, đặc biệt cho những người dùng đang sử dụng dịch vụ internet của VNPT. Vì là dịch vụ do nhà mạng cung cấp, người dùng VNPT thường không phải cấu hình DNS, vì nó đã được cài sẵn và tự động hoạt động khi bạn kết nối vào mạng của VNPT. Dịch vụ DNS VNPT hỗ trợ một số biện pháp bảo mật cơ bản để đảm bảo rằng người dùng có thể duyệt web an toàn hơn.
DNS Viettel
DNS Viettel là dịch vụ DNS do nhà mạng Viettel cung cấp, một trong những nhà mạng lớn nhất tại Việt Nam. Với cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, DNS Viettel mang lại tốc độ truy cập nhanh và độ ổn định cao, đặc biệt cho người dùng sử dụng dịch vụ internet của Viettel.
- Địa chỉ DNS chính (Preferred DNS): 203.113.131.1
- Địa chỉ DNS phụ (Alternate DNS): 203.113.131.2
DNS FPT
DNS FPT là dịch vụ DNS được cung cấp bởi FPT, một trong những nhà mạng lớn và uy tín tại Việt Nam. DNS FPT cung cấp các chức năng và hoạt động tương tự như DNS của VNPT và Viettel, mang lại tốc độ truy cập ổn định và nhanh chóng cho người sử dụng dịch vụ internet của FPT.
- Địa chỉ DNS chính (Preferred DNS): 210.245.24.20
- Địa chỉ DNS phụ (Alternate DNS): 210.245.24.22
DNS FPT có thể được sử dụng dễ dàng trên mọi thiết bị và hệ thống, mang lại một trải nghiệm duyệt web mượt mà và an toàn.
Các câu hỏi thường gặp về DNS là gì?
Bên cạnh việc tìm hiểu các vấn đề liên quan đến DNS server là gì hay vai trò của hệ thống tên miền DNS, người dùng còn có một số thắc mắc phổ biến mà MONA Host đã tổng hợp giải đáp ngay dưới đây.
DDNS là gì?
DDNS, hay Dynamic Domain Name System là một hệ thống giúp ánh xạ địa chỉ IP động của modem mạng thành tên miền. Chức năng chính của DDNS là cập nhật địa chỉ IP của hệ thống mạng khi nó thay đổi, để đảm bảo tên miền luôn trỏ đến địa chỉ chính xác của modem mạng.
Làm thế nào để xử lý vấn đề DNS bị chậm?
Để giải quyết vấn đề về tốc độ chậm của hệ thống DNS, bạn có thể áp dụng các giải pháp sau:
- Sử dụng các máy chủ DNS nhanh: Thay đổi cài đặt DNS để sử dụng các máy chủ DNS nhanh như Google DNS (8.8.8.8, 8.8.4.4) hoặc Cloudflare DNS (1.1.1.1, 1.0.0.1).
- Xóa bộ nhớ cache DNS: Xóa cache DNS trên máy tính hoặc trình duyệt để đảm bảo thông tin DNS mới nhất được tải xuống.
- Kiểm tra cấu hình mạng: Đảm bảo cấu hình mạng hoạt động chính xác và không có vấn đề nào gây ảnh hưởng đến tốc độ giải quyết tên miền.
Primary DNS là gì?
Primary DNS (Domain Name System) là máy chủ DNS chính chịu trách nhiệm lưu trữ và quản lý bản ghi DNS gốc cho một tên miền cụ thể. Khi có yêu cầu truy vấn DNS từ các client (người dùng hoặc thiết bị), Primary DNS sẽ cung cấp các bản ghi DNS cần thiết để giúp xác định địa chỉ IP tương ứng với tên miền đó.
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn rõ hơn về DNS là gì. DNS Server đóng vai trò như một bảng định tuyến của internet, chuyển đổi các tên miền thành địa chỉ IP để các thiết bị có thể tìm thấy và kết nối với nhau trên mạng. Điều này giúp đơn giản hóa việc duyệt web và truy cập vào các dịch vụ trực tuyến. Hiểu về DNS sẽ giúp bạn tối ưu hóa trải nghiệm internet của mình và có thể giải quyết các vấn đề kết nối một cách hiệu quả hơn.
Bài viết liên quan
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi