Võ Nguyên Thoại
Contents
DDNS hiện nay được sử dụng để lưu trữ các dịch vụ nội bộ với dung lượng lớn. Việc sử dụng DDNS cần một máy chủ DHCP và DNS nội bộ riêng. Ngoài ra, nhiều khách hàng hiện nay thường được tư vấn nên nâng cấp từ DNS lên DDNS. Vậy khái niệm DDNS là gì? Cách thức hoạt động ra sao? Cùng Mona Host giải đáp vấn đề này qua bài viết sau.
DDNS là gì?
DDNS (Dynamic Domain Name System), thường được gọi là DNS động, là giải pháp tự động làm mới máy chủ định danh. Nó có thể cập nhật tự động các bản ghi DNS của bạn khi địa chỉ IP của bạn thay đổi. Nó cực kỳ hữu ích để cập nhật bản ghi A và AAAA khi máy chủ đã thay đổi địa chỉ IP.
Hãy hình dung như bạn có một máy chủ trong văn phòng của mình và bạn đang cung cấp một số dịch vụ cho nhân viên của mình. Bạn đang sử dụng Internet tiêu chuẩn/cấp độ người tiêu dùng từ một ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) thông thường. Bạn đang nhận được một địa chỉ IP tạm thời có thể thay đổi loại tiếp theo mà bạn kết nối hoặc tự động thay đổi sau một thời gian. Để cung cấp dịch vụ, bạn có 3 lựa chọn:
- Một địa chỉ IP tĩnh có giá khá chát
- Thay đổi địa chỉ IP theo cách thủ công mỗi khi thay đổi
- Tự động cập nhật địa chỉ IP – DNS động hoặc DDNS.
DDNS là dịch vụ cập nhật tự động và định kỳ các bản ghi A (IPv4) hoặc AAAA (IPv6) của DNS khi địa chỉ IP của bạn thay đổi. Những thay đổi IP này được thực hiện bởi nhà cung cấp Internet của bạn. Với DDNS bạn không cần phải lo lắng về việc thay đổi địa chỉ IP.
Cơ chế hoạt động của DDNS là gì?
Mỗi tên miền trong hệ thống máy chủ DNS phải trỏ đến một địa chỉ IP tĩnh. Tuy nhiên, hầu hết những IP do nhà cung cấp dịch vụ internet cấp đều là những IP động và thay đổi theo chu kỳ. Do đó, thường xảy ra vấn đề vì khi IP thay đổi và làm dịch vụ DNS không thể duy trì sự kết nối ổn định. Chính vì thế, DDNS (Dynamic DNS) thiết lập để giải quyết vấn đề này, cùng theo dõi các hoạt động của DDNS để hiểu hơn nhé.
Cách thức hoạt động của DDNS
DDNS hoạt động bằng cách sử dụng một chương trình đặc biệt gọi là Dynamic DNS Client, chạy trên máy tính của người dùng. Chương trình này theo dõi và kiểm tra sự thay đổi của địa chỉ IP. Khi phát hiện thay đổi, nó sẽ thông báo cho hệ thống DNS và tự động cập nhật cơ sở dữ liệu với địa chỉ IP mới. Do đó, dù địa chỉ IP có thay đổi thường xuyên, hệ thống DNS vẫn có thể tìm và trỏ đúng tên miền đến địa chỉ IP mới.
Ví dụ về hoạt động của DDNS
Giả sử bạn có một hệ thống camera với tên miền camera.ddns.net, được tạo bởi dịch vụ DDNS NO-IP. Ban đầu, tên miền này trỏ đến địa chỉ IP 127.73.1.154. Khi bạn tắt và khởi động lại modem, địa chỉ IP thay đổi thành 175.73.1.243. Hệ thống DDNS của NO-IP sẽ phát hiện sự thay đổi này và cập nhật địa chỉ IP mới cho tên miền camera.ddns.net. Và bạn có thể thấy được rằng dù IP thay đổi, dữ liệu vẫn được cập nhật và phản hồi chính xác.
Cơ chế tương tác của DDNS được tóm gọn như sau:
- Host được cài đặt trên modem và các thiết bị kết nối lấy địa chỉ IP hiện tại.
- Người dùng truy cập vào thiết bị thông qua DDNS và đưa ra yêu cầu đến IP của host. Server sẽ trả về IP hiện tại.
- Người dùng kết nối thành công với host.
Thông qua cơ chế này, DDNS đảm bảo kết nối ổn định và chính xác ngay cả khi địa chỉ IP thay đổi.
Tại sao bạn nên sử dụng dịch vụ DDNS?
Tại sao bạn nên sử dụng DDNS? Dưới đây là danh sách các ưu điểm và tính năng khiến DDNS trở thành một dịch vụ phổ biến.
- Truy cập từ xa : DDNS cho phép bạn kết nối với các thiết bị trên mạng gia đình hoặc văn phòng từ xa qua internet. Bạn có thể truy cập chia sẻ tệp, RDP, VPN và các dịch vụ khác yêu cầu kết nối từ xa bằng cách sử dụng tên máy chủ thay vì ghi nhớ địa chỉ IP mới mỗi khi thay đổi.
- Quản lý IP động : DDNS xử lý các thay đổi IP động một cách liền mạch mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào từ người dùng. Tên miền sẽ tiếp tục phân giải chính xác sau khi gia hạn IP, đảm bảo bạn luôn có thể truy cập các dịch vụ của mình.
- Lưu trữ web : DDNS rất cần thiết để lưu trữ các trang web và dịch vụ web trên mạng động, đó là lý do tại sao khách truy cập có thể sử dụng trang web được thiết lập với DDNS mà không bị gián đoạn do thay đổi IP.
- Điều khiển thiết bị/IoT : DNS cho phép bạn truy cập và quản lý các thiết bị IoT (Internet of Things) từ xa, chẳng hạn như camera an ninh, bộ định tuyến,… do đó bạn có thể theo dõi và điều khiển các thiết bị IoT của mình từ bất cứ đâu có kết nối internet.
- Bảo mật được cải thiện : DDNS giúp che giấu địa chỉ IP thực của thiết bị, tăng cường bảo mật cho các dịch vụ được lưu trữ trên mạng. Và Một số nhà cung cấp DDNS cung cấp tính năng kiểm soát truy cập, cho phép bạn giới hạn quyền truy cập vào các dịch vụ của mình.
Dịch vụ DDNS mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, đặc biệt là những ai cần truy cập các dịch vụ được lưu trữ trên địa chỉ IP động từ xa. Hiện nay, mọi người đã có thể sử dụng DDNS miễn phí bằng việc đăng ký tài khoản miễn phí trên Cloud DNS.
Đối tượng cần sử dụng DDNS
DDNS phù hợp với những đối tượng như:
- Cá nhân hoặc tổ chức sử dụng kết nối internet gián tiếp qua dịch vụ dial-up hoặc ADSL với địa chỉ IP động.
- Doanh nghiệp hoặc cá nhân lắp đặt hệ thống giám sát hoặc máy chấm công và muốn kiểm soát từ xa qua mạng internet.
- Doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn truyền tải dịch vụ trực tiếp lên mạng internet như Mail Server, Web Server, FTP Server,…
- Tổ chức hoặc cá nhân có nhiều chủ định kết nối internet thường xuyên và bị IP động. DDNS giúp truy cập vào thiết bị dễ dàng.
Vậy các yêu cầu khi đăng ký sử dụng DDNS là gì?
Các yêu cầu khi đăng ký sử dụng DDNS
Để sử dụng dịch vụ DDNS của VNNIC, người dùng cần tuân thủ các yêu cầu sau:
- Đăng ký tên miền dưới định dạng .com.vn qua trang web của VNNIC hoặc đại lý đăng ký tên miền.
- Tải và cài đặt chương trình VNNIC Dynamic DNS Client, thiết lập thông số, tên máy chủ, tên miền và kết nối đến hệ thống máy chủ Dynamic DNS để cập nhật địa chỉ IP mới nhất.
- Cập nhật tên miền đã đăng ký và địa chỉ IP của máy tính thông qua hệ thống DDNS.
- Kết nối máy tính với hệ thống máy chủ Dynamic DNS VNNIC qua giao thức HTTP và cổng 8888.
- Cài đặt các phần mềm hệ thống tương ứng với máy tính để sử dụng các dịch vụ khác như Apache, Web Server và Email Server.
Hướng dẫn đăng ký DDNS
Dưới đây là hướng dẫn bạn đăng ký dịch vụ DDNS miễn phí tại No-IP, đây là một trong những nhà cung cấp dịch vụ DDNS được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, cùng tham khảo các bước sau nhé
Bước 1: Tạo tài khoản
Truy cập trang No-IP và nhấp vào nút “Sign Up” ở góc phải trên của trang web. Bạn có thể truy cập link: No-IP và nhấp vào “Sign Up”. Điền đầy đủ thông tin được yêu cầu và nhấn “Free Sign Up”.
Bước 2: Xác nhận tài khoản
Sau khi hoàn thành đăng ký, bạn sẽ nhận được một email từ No-IP. Hãy click vào liên kết trong email để xác nhận tài khoản. Nếu không thấy email, hãy kiểm tra thư mục spam.
Bước 3: Đăng nhập vào tài khoản của bạn
Quay lại trang chủ No-IP và nhấp vào “Sign In” ở góc phải trên của trang web. Nhập địa chỉ email và mật khẩu đã đăng ký, sau đó nhấp vào “Sign In”.
Bước 4: Thêm tên máy chủ vào tài khoản của bạn
Sau khi đăng ký tài khoản, No-IP thường tạo sẵn tên máy chủ cho bạn. Nếu không, truy cập mục “Dynamic DNS” và nhấp vào nút “Create Hostname” màu xanh lá. Nhập tên máy chủ mong muốn, chọn miền để kết nối, chọn loại record là “DNS Host (A)”, và địa chỉ IP public hiện tại sẽ được thiết lập sẵn. Bạn có thể nhập thủ công địa chỉ IP khác nếu muốn. Cuối cùng, nhấp vào “Create Hostname”.
Bước 5 (khuyến nghị): Tạo khóa DDNS key
Tạo khóa DDNS để tăng tính bảo mật cho tài khoản và đảm bảo tương thích tốt với các ứng dụng khách.
Bước 6: Cài đặt Dynamic Update Client (DUC)
Nếu bạn có địa chỉ IP động, cài đặt DUC miễn phí của No-IP. Nếu không muốn máy tính chạy 24/7, kiểm tra xem các thiết bị có hỗ trợ No-IP cho cập nhật DNS động không. Hầu hết những router và thiết bị kết nối từ xa đều hỗ trợ dịch vụ DDNS của No-IP.
Bước 7: Cấu hình router
Nếu bạn sử dụng router để kết nối Internet và/hoặc có cài đặt tường lửa, đảm bảo router được cấu hình để điều hướng lưu lượng truy cập chính xác vào các thiết bị trong mạng. Sử dụng chức năng Port Forwarding của router cho các cổng: 80 (web server), 21 (FTP) và 3389 (máy tính từ xa). Chỉ chuyển tiếp các cổng cần thiết và kiểm tra thiết lập của router và tường lửa tại Port Check Tool.
Bước 8: Chạy dịch vụ
Sau khi kiểm tra xong, bạn có thể bắt đầu chạy các dịch vụ của mình bằng máy chủ hoặc miền đã tạo.
Bước 9 : Hãy bật tính năng xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication)
Kích hoạt tính năng xác thực hai yếu tố để đảm bảo an toàn cho tài khoản của bạn.
Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi sử dụng DDNS
Khi sử dụng dịch vụ Dynamic DNS (DDNS), địa chỉ IP của thiết bị kết nối tới mạng sẽ được cập nhật trong hệ thống DNS Server của VNNIC.
Tuy nhiên, IP này chỉ là một địa chỉ tạm thời và không thể sử dụng để kết nối tới thiết bị từ bất kỳ vị trí nào khác trên mạng. Để đảm bảo việc kết nối đến thiết bị một cách tin cậy, người dùng cần phải kết nối mạng đến thiết bị của mình. Bởi khi kết nối mạng đến thiết bị, địa chỉ IP trong hệ thống DNS Server của VNNIC sẽ được cập nhật thành IP thực sự của thiết bị.
Các câu hỏi thường gặp về DDNS (FAQs)
Sự khác biệt giữa DDNS và DNS là gì?
DDNS (Dynamic Domain Name System) và DNS (Domain Name System) đều là các hệ thống quản lý tên miền. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính giữa hai hệ thống này là DDNS cho phép cập nhật địa chỉ IP động của một thiết bị mạng, trong khi DNS chỉ quản lý địa chỉ IP tĩnh.
Cách tìm địa chỉ IP bên ngoài?
Để tìm địa chỉ IP bên ngoài, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc phần mềm đánh giá mạng. Tuy nhiên, cách đơn giản nhất là truy cập vào trang web “whatismyip.com” để kiểm tra địa chỉ IP hiện tại của bạn.
Có cần thiết phải sử dụng DDNS không?
DDNS là viết tắt của Dynamic Domain Name System, là một công nghệ cho phép bạn sử dụng tên miền để truy cập vào một thiết bị mạng (như camera an ninh) mà không cần phải biết địa chỉ IP của nó. Nếu bạn muốn từ xa truy cập vào các thiết bị mạng của mình và không muốn phải nhớ địa chỉ IP của chúng thì sử dụng DDNS là cần thiết.
Dynamic DNS có giống như chuyển tiếp port không?
Dynamic DNS (DDNS) và chuyển tiếp port là hai khái niệm khác nhau. DDNS là một dịch vụ cho phép bạn liên kết địa chỉ IP động của một thiết bị mạng với một tên miền tĩnh để dễ dàng truy cập từ xa. Trong khi đó, chuyển tiếp port cho phép các kết nối từ bên ngoài truy cập vào một thiết bị mạng bên trong mạng LAN thông qua một cổng mở trên router.
DDNS có sử dụng cùng một port với DNS không?
Để truyền thông tin giữa client và server, cả DDNS và DNS sử dụng một port duy nhất, là port 53. Port này được dành riêng cho truyền thông tin giữa client và server trong quá trình thực hiện các yêu cầu tìm kiếm địa chỉ IP. Tuy nhiên, DDNS và DNS sử dụng các giao thức và cơ chế khác nhau để truyền thông tin giữa Client và Server.
Trên đây Mona Host đã cung cấp những thông tin hữu ích nhất về khái niệm DDNS là gì đến bạn. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn về DDNS và cách ứng dụng nó một cách hiệu quả nhất.
Bài viết liên quan
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi