Võ Nguyên Thoại
Contents
- 1. DoS là gì?
- 2. DDoS là gì?
- 3. Sự khác nhau giữa DoS và DDoS là gì?
- 4. Nguyên nhân dẫn đến một cuộc tấn công DDos là gì?
- 5. Hậu quả của việc bị DoS và DoSS
- 6. Các kiểu tấn công DDoS thường gặp
- 7. Cách để nhận biết các cuộc tấn công DDos là gì?
- 8. Làm gì để tránh bị tấn công từ chối dịch vụ?
- 9. Cần làm gì khi bị tấn công DoS và DDoS?
- 10. Một số lỗ hổng sẽ bị lợi dụng để tấn công DDos
Các cuộc tấn công DDoS và DoS khá là quen thuộc với những người sử dụng công nghệ thường xuyên. Nhưng với những bạn gặp phải tấn công DDoS này lần đầu tiên thì việc tìm giải pháp để giải quyết khá là bất cập mất nhiều thời gian. Vậy DDoS là gì? Cần làm gì khi bị tấn công DDoS. Cùng MONA Host tìm hiểu trong bài viết này nhé.
DoS là gì?
DoS là từ viết tắt của “Denial of Service” có nghĩa là từ chối dịch vụ. Tấn công từ chối dịch vụ DoS là cuộc tấn công nhằm làm sập máy chủ hoặc mạng, khiến người dùng khác không thể truy cập vào máy chủ và mạng đó.
Kẻ tấn công sẽ thực hiện điều này bằng cách “tuồn” ồ ạt traffic hoặc gửi thông tin kích hoạt sự cố đến máy chủ, hệ thống hoặc mạng mục tiêu, từ đó khiến người dùng hợp pháp (thành viên, chủ tài khoản) không thể truy cập được dịch vụ, tài nguyên họ mong đợi. Nạn nhân của tấn công DoS thường là các máy chủ web của các tổ chức cao cấp như ngân hàng, công ty truyền thông, doanh nghiệp thương mại, trang báo, mạng xã hội…
DDoS là gì?
DDos là viết tắt của Distributed Denial of Service, có nghĩa là tấn công từ chối dịch vụ phân tán và đây chính là phiên bản nâng cấp của DoS vì rất khó ngăn chặn. Hậu quả sau tấn công DDoS sẽ là sự sụp đổ của cả một hệ thống máy chủ trực tuyến. Phương thức tấn công của DDoS được thực hiện bằng cách tăng lượng truy cập trực tuyến từ nhiều nguồn tới máy chủ. Từ đó làm máy chủ cạn kiệt tài nguyên lẫn băng thông.
DDoS không chỉ dùng một máy tính để tấn công mà còn lợi dụng hàng triệu máy tính khác cộng hưởng lại để tạo ra các “đợt sóng thần” traffic. Do được phân tán thành nhiều điểm truy cập có địa chỉ dải IP khác nhau nên DDoS mạnh hơn DoS rất nhiều. Vì vậy cũng rất khó để có thể nhận biết hoặc ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.
Sự khác nhau giữa DoS và DDoS là gì?
Cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS) làm tràn ngập lưu lượng truy cập vào máy chủ, khiến trang web hoặc tài nguyên trở nên không khả dụng. Cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) là một dạng DoS sử dụng nhiều máy tính hoặc thiết bị để làm tràn ngập tài nguyên được nhắm mục tiêu. Cả hai loại tấn công này đều khiến máy chủ hoặc ứng dụng web quá tải, nhằm mục tiêu làm gián đoạn dịch vụ.
Khi máy chủ phải xử lý nhiều gói giao thức điều khiển truyền (TCP) hoặc giao thức gói dữ liệu người dùng (UDP) hơn khả năng của nó, máy chủ có thể gặp sự cố, dữ liệu có thể bị hỏng và tài nguyên có thể bị định hướng sai hoặc thậm chí cạn kiệt, gây tê liệt hệ thống.
Sự khác biệt chính giữa tấn công DoS và DDoS là DoS xuất phát từ một hệ thống duy nhất, trong khi DDoS liên quan đến nhiều hệ thống tấn công một hệ thống. Tuy nhiên, còn có các khác biệt khác liên quan đến tính chất hoặc khả năng phát hiện của chúng, bao gồm:
- Dễ phát hiện/giảm thiểu: DoS xuất phát từ một nguồn duy nhất, nên dễ dàng phát hiện và ngăn chặn hơn bằng cách cắt đứt kết nối. Thậm chí, một tường lửa hiệu quả có thể làm điều này. Ngược lại, DDoS xuất phát từ nhiều địa điểm, che giấu nguồn gốc của nó, làm cho việc phát hiện trở nên khó khăn hơn.
- Tốc độ tấn công: DDoS từ nhiều địa điểm có thể được triển khai nhanh hơn nhiều so với DoS từ một địa điểm duy nhất. Tốc độ tấn công tăng cao làm cho việc phát hiện trở nên khó khăn hơn và có thể gây ra nhiều thiệt hại hơn.
- Lưu lượng truy cập: DDoS sử dụng nhiều máy từ xa, có thể gửi lượng lưu lượng lớn hơn nhiều từ nhiều địa điểm khác nhau, nhanh chóng làm quá tải máy chủ và khó bị phát hiện hơn.
- Cách thức thực hiện: DDoS phối hợp nhiều máy chủ bị nhiễm phần mềm độc hại (bot), tạo ra một mạng botnet được quản lý bởi máy chủ ra lệnh và kiểm soát (C&C). Ngược lại, DoS thường sử dụng một tập lệnh hoặc công cụ từ một máy duy nhất.
- Truy tìm nguồn gốc: Việc sử dụng botnet trong DDoS làm cho việc truy tìm nguồn gốc thực tế phức tạp hơn nhiều so với việc truy tìm nguồn gốc của DoS.
Bảng so sánh sự khác biệt giữa DoS và DDoS
So sánh | DoS | DDoS |
Số lượng hệ thống xâm nhập tấn công | Chỉ có một hệ thống nhắm mục tiêu và tấn công vào hệ thống nạn nhân | Có nhiều hệ thống cùng tấn công vào hệ thống nạn nhân |
Vị trí gửi gói dữ liệu | PC bị nhắm mục tiêu được load từ dữ liệu được gửi từ một vị trí duy nhất | PC bị nhắm mục tiêu được load từ dữ liệu được gửi ở nhiều vị trí khác nhau |
Tốc độ tấn công | Tốc độ tấn công chậm hơn DDoS | Nhanh hơn DoS |
Khả năng ngăn chặn tấn công | Khả năng ngăn chặn tấn công | Khó khăn hơn vì kẻ tấn công dùng nhiều thiết bị và từ nhiều vị trí khác nhau |
Số lượng thiết bị tấn công | Chỉ duy nhất một thiết bị | Nhiều bot được sử dụng để tấn công đồng thời |
Khả năng theo dõi tấn công | Dễ theo dõi | Khó theo dõi |
Lưu lượng truy cập đến mạng nạn nhân | Lưu lượng thấp hơn so với bị tấn công DDoS | Lưu lượng lớn bị tấn công |
Các loại tấn công | Tấn công tràn bộ đệm, Teardrop Attack, ICMP flood hoặc Ping of Death | Tấn công băng thông (Volumetric), khai thác lỗ hổng trong ứng dụng (Application Layer Attack), phân mảnh dữ liệu (Fragmentation Attack) |
Nguyên nhân dẫn đến một cuộc tấn công DDos là gì?
Các cuộc tấn công DDoS nhằm mục đích làm chậm hoặc ngăn chặn hoàn toàn lưu lượng truy cập hợp pháp đến một trang web hoặc dịch vụ. Điều này có thể ngăn người dùng truy cập trang web, mua sản phẩm hoặc dịch vụ, xem video hoặc tương tác trên mạng xã hội. Khi tài nguyên không sẵn có hoặc hiệu suất bị giảm, hoạt động kinh doanh có thể bị đình trệ, nhân viên không thể truy cập email hoặc ứng dụng web, và công việc hàng ngày bị gián đoạn.
Các cuộc tấn công DDoS có thể được thực hiện vì nhiều lý do khác nhau, bao gồm:
- Chủ nghĩa hack: Kẻ tấn công có thể nhằm vào các công ty hoặc trang web mà chúng có những bất đồng về triết lý hoặc ý thức hệ.
- Chiến tranh mạng: Chính phủ có thể sử dụng các cuộc tấn công DDoS để làm suy yếu cơ sở hạ tầng quan trọng của quốc gia đối địch.
- Tống tiền: Kẻ tấn công có thể đe dọa thực hiện tấn công DDoS để đòi tiền chuộc từ các công ty.
- Giải trí: Một số hacker tấn công DDoS chỉ để giải trí hoặc thử nghiệm kỹ năng tội phạm mạng của mình.
- Cạnh tranh kinh doanh: Doanh nghiệp có thể tấn công DDoS đối thủ để đạt được lợi thế cạnh tranh.
Hậu quả của việc bị DoS và DoSS
Các cuộc tấn công DDoS là mối đe dọa lớn đối với các công ty thuộc mọi quy mô và ngành nghề. Những hậu quả của một cuộc tấn công thành công bao gồm:
- Tổn thất tài chính: Một cuộc tấn công DDoS có thể làm giảm năng suất, gây ra thời gian ngừng hoạt động, vi phạm các thỏa thuận dịch vụ (SLA) và tốn chi phí để giảm thiểu và phục hồi.
- Gián đoạn hoạt động: Cuộc tấn công có thể khiến công ty không thể thực hiện các hoạt động cốt lõi hoặc làm khách hàng khó truy cập dịch vụ.
- Thiệt hại về danh tiếng: Khi khách hàng không thể truy cập trang web của công ty, họ có thể chuyển sang đối thủ cạnh tranh hoặc mất niềm tin vào khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Trong những năm gần đây, mối đe dọa từ các cuộc tấn công DDoS đã tăng lên đáng kể. Một phần nguyên nhân là do các công cụ tấn công DDoS ngày càng dễ dàng tiếp cận, khiến việc thực hiện các cuộc tấn công trở nên đơn giản hơn. Thêm vào đó, các mạng botnet ngày càng phổ biến và mạnh mẽ hơn, có thể thực hiện các cuộc tấn công lớn hơn và phức tạp hơn, đánh sập cả trang web hoặc toàn bộ mạng. Khi các cuộc tấn công DDoS ngày càng phổ biến và tinh vi, việc phòng chống và giảm thiểu chúng trở nên khó khăn và tốn kém hơn đối với các tổ chức.
Các kiểu tấn công DDoS thường gặp
Tấn công Từ chối Dịch vụ (DDoS) là một loại hình tấn công mạng nhằm làm quá tải hệ thống máy chủ hoặc mạng, khiến nó không thể đáp ứng các yêu cầu hợp pháp của người dùng. Dưới đây là một số kiểu tấn công DDoS phổ biến:
Tấn công SYN Flood
Kiểu tấn công khai thác điểm yếu trong chuỗi kết nối TCP hay còn được gọi là bắt tay ba chiều.
Tấn công UDP Flood
Là một giao thức mạng không session mà khi bị tấn công, máy của bạn khi kiểm tra những ứng dụng thông qua những cổng ngẫu nhiên trên máy tính sẽ không tìm thấy được ứng dụng nào.
Tấn công HTTP Flood
Đây là hình thức tấn công gần giống như POST hoặc GET hợp pháp và được khai thác bởi một Hacker. Có thể bắt máy chủ sử dụng nguồn lực tối đa với ít băng thông hơn so với những hình thức khác.
Tấn công Ping of Death
Đây là hình thức DDoS khá lỗi thời và giờ cũng không còn hiệu quả. Ping of Death được hoạt động bằng cách điều khiển các mã IP bằng cách gửi mã độc đến một hệ thống.
Tấn công Smurf Attack
Tấn công Smurf Attack là một loại hình tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) nhằm làm quá tải mạng của nạn nhân bằng cách sử dụng các gói tin ICMP echo request được giả mạo. Kẻ tấn công sẽ gửi các gói tin này đến một số lượng lớn máy chủ khác, đồng thời giả mạo địa chỉ IP nguồn là địa chỉ IP của nạn nhân. Khi các máy chủ này nhận được gói tin, chúng sẽ tự động phản hồi bằng gói tin ICMP echo reply, dẫn đến việc tràn ngập mạng của nạn nhân với lượng lớn lưu lượng truy cập.
Tấn công HTTP GET
HTTP GET là một trong những phương pháp phổ biến nhất của HTTP, được sử dụng để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ. Các yêu cầu HTTP GET có định dạng hợp pháp và được gửi qua các kết nối TCP bình thường, nên hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) khó phát hiện.
Trong một cuộc tấn công HTTP GET, kẻ tấn công sử dụng mạng botnet để truy cập một số lượng lớn các trang web chứa nội dung tĩnh lớn như hình ảnh, tệp hoặc các phương tiện khác. Những tệp này được máy chủ trang web gửi mỗi lần, gây ra tình trạng quá tải theo thời gian. Kết quả là máy chủ không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp, làm cho trang web hoặc ứng dụng trở nên không thể truy cập.
Tấn công Slowloris
Cho phép kẻ tấn công sử dụng nguồn lực tối thiểu trong cuộc tấn công và các mục tiêu trên máy chủ web, đây là kiểu tấn công này được sử dụng phổ biến trong các hình thức tấn công chính trị và rất khó để giảm thiểu ảnh hưởng.
Application Level Attack
Mục tiêu chính của loại tấn công này sẽ là những điểm yếu, lỗ hổng của ứng dụng chứ không phải máy chủ. Bằng phương thức gửi một lượng lớn yêu cầu đến ứng dụng web hoặc dịch vụ mạng, khiến cho nó không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.
NTP Amplification
NTP Amplification: Chủ yếu khai thác các máy chủ NTP (Network Time Protocol) bằng việc sử dụng một giao thức nhằm đồng bộ thời gian mạng, làm tràn ngập lưu lượng UDP. Vì sử dụng băng thông khá lớn nên NTP Amplification có tính phá hoại lớn với volume cao.
Advanced Persistent DoS
Advanced Persistent DoS: Mục đích của hình thức tấn công này nhằm gây ra những thiệt hại quan trọng. Thời gian tấn công còn tùy thuộc vào khả năng của Hacker chuyển đổi các thủ thuật để qua mắt được an ninh mạng.
Zero-day DDos Attack
Một Zero-Day DDoS Attack (Tấn công DDoS Zero-Day) là một cuộc tấn công từ chối Dịch vụ (DDoS) được thực hiện bằng cách khai thác một lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến trong hệ thống hoặc phần mềm. Điều này khiến các biện pháp phòng thủ an ninh mạng thông thường trở nên vô dụng vì các nhà cung cấp chưa có bản vá để khắc phục lỗ hổng.
Cách để nhận biết các cuộc tấn công DDos là gì?
Dấu hiệu rõ ràng nhất của một cuộc tấn công DDoS là trang web hoặc dịch vụ đột nhiên trở nên chậm hoặc không thể truy cập. Tuy nhiên, vì sự gia tăng lưu lượng truy cập hợp pháp cũng có thể gây ra các vấn đề tương tự, nên cần phải điều tra thêm. Các công cụ phân tích lưu lượng truy cập có thể giúp bạn nhận biết các dấu hiệu của một cuộc tấn công DDoS:
- Lượng lưu lượng truy cập đáng ngờ từ một địa chỉ IP hoặc dải IP cụ thể
- Lưu lượng truy cập lớn từ người dùng có chung đặc điểm, chẳng hạn như cùng loại thiết bị, vị trí địa lý hoặc phiên bản trình duyệt
- Sự gia tăng đột ngột số lượng yêu cầu đến một trang hoặc điểm cuối
- Các mẫu lưu lượng truy cập kỳ lạ, chẳng hạn như tăng đột biến vào các giờ lẻ trong ngày hoặc có quy luật bất thường (ví dụ: tăng đột biến cứ sau 10 phút)
Ngoài ra, còn có những dấu hiệu cụ thể khác của các loại tấn công DDoS khác nhau.
Làm gì để tránh bị tấn công từ chối dịch vụ?
Bất kỳ ai cũng có nguy cơ trở thành nạn nhân của các cuộc tấn công từ chối dịch vụ. Để tránh bị tấn công DDoS bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
Sử dụng dịch vụ Hosting cao cấp, chất lượng
Sử dụng dịch vụ hosting cao cấp, chất lượng có thể giúp máy chủ của bạn ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS. Các nhà cung cấp hosting cao cấp thường cung cấp các máy chủ với cấu hình hoạt động mạnh mẽ hơn và các biện pháp bảo mật tiên tiến, giúp cải thiện đáng kể độ bảo mật và khả năng chống lại các cuộc tấn công.
Hosting tại MONA Host là một trong những dịch vụ tích hợp công nghệ Anti DDoS toàn diện, giúp ngăn chặn tấn công DDoS hiệu quả và đảm bảo website luôn hoạt động ổn định.
Dịch vụ Web Hosting sử dụng 100% ổ cứng NVMe U.2 cao cấp nhất cho doanh nghiệp, với tốc độ đọc ghi lên đến 6700MB/s – 4000MB/s. Hệ thống này hỗ trợ Redis caching, giúp tối ưu tốc độ truy xuất của website. Ngoài ra, dịch vụ còn cung cấp tính năng backup tự động hàng ngày và chứng chỉ SSL miễn phí.
Theo dõi lưu lượng truy cập vào website
Khi các tổ chức nhận biết một cuộc tấn công DDoS đang diễn ra, họ có thể thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ cơ sở hạ tầng của mình. Ban đầu, họ có thể ngăn các gói dữ liệu độc hại tiếp cận máy chủ bằng cách sử dụng “định tuyến rỗng“, phương pháp này giúp giảm thiểu và chuyển hướng các yêu cầu từ mạng botnet.
Trong một số trường hợp, tất cả lưu lượng truy cập có thể được chuyển hướng qua một “bộ lọc” để phân loại kỹ lưỡng các yêu cầu hợp pháp và loại bỏ những yêu cầu độc hại. Tuy nhiên, nhiều biện pháp an ninh mạng phụ thuộc vào băng thông có thể bị quá tải bởi các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn.
Tạo định tuyến lỗ đen (Blackhole)
Trong trường hợp bị tấn công DDoS, cả lưu lượng truy cập hợp pháp và độc hại có thể bị chuyển vào một “tuyến rỗng” hoặc “lỗ đen” và bị loại khỏi mạng. Nếu một dịch vụ trực tuyến đang đối mặt với cuộc tấn công DDoS, nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) của họ có thể chuyển toàn bộ lưu lượng truy cập của trang web vào một “lỗ đen” như là biện pháp phòng thủ ban đầu.
Khi thực hiện việc chuyển lưu lượng mạng vào “lỗ đen” mà không có tiêu chí hạn chế cụ thể, cả lưu lượng truy cập hợp pháp và độc hại đều bị loại bỏ khỏi mạng. Đối với những tổ chức không có biện pháp nào khác để ngăn chặn cuộc tấn công, phương pháp này thường được sử dụng. Tuy nhiên, nếu không được thực hiện cẩn thận, nó có thể làm gián đoạn lưu lượng truy cập hợp pháp vào mạng hoặc dịch vụ, và những kẻ tấn công có thể sử dụng các địa chỉ IP giả mạo và các phương thức tấn công khác để tiếp tục gây hại.
Sử dụng tường lửa ứng dụng Website (WAF)
Một phương pháp hiệu quả để chống lại các cuộc tấn công là sử dụng Tường lửa Ứng dụng Web (WAF). WAF có thể bảo vệ chống lại các cuộc tấn công như chèn SQL hoặc giả mạo yêu cầu trên nhiều trang web, bằng cách phát hiện và ngăn chặn các lỗ hổng trong ứng dụng. Các tường lửa tối ưu hóa cho DDoS cũng có thể xác định các kết nối không hoàn chỉnh và loại bỏ chúng khỏi hệ thống khi chúng vượt quá một ngưỡng nhất định. Bộ định tuyến có thể được cấu hình để giới hạn tốc độ, giúp ngăn máy chủ bị quá tải.
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng tạo ra các biện pháp giảm thiểu tùy chỉnh để chống lại các yêu cầu bất hợp pháp, chẳng hạn như các yêu cầu được ngụy trang thành lưu lượng truy cập hợp pháp hoặc đến từ các IP xấu.
Trong nhiều trường hợp, có sự hỗ trợ chuyên môn để nghiên cứu các mô hình lưu lượng truy cập và thiết lập các biện pháp bảo vệ tùy chỉnh có thể rất hữu ích trong việc giảm thiểu các cuộc tấn công khi chúng xảy ra.
Chuẩn bị thêm băng thông dự phòng
Vì các cuộc tấn công DDoS hoạt động bằng cách làm quá tải hệ thống với lưu lượng truy cập lớn, cung cấp thêm băng thông (chẳng hạn như gói băng thông có khả năng bùng nổ) để xử lý các đợt tăng đột biến có thể là một biện pháp bảo vệ.
Tuy nhiên, giải pháp này có thể rất tốn kém vì phần lớn băng thông có thể không được sử dụng thường xuyên. Hơn nữa, băng thông bổ sung không còn hiệu quả trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS như trước. Các cuộc tấn công hiện nay lớn hơn và tinh vi hơn, và không có lượng bandwidth nào có thể chịu được các cuộc tấn công vượt quá 1 Tbps mà không có các biện pháp giảm thiểu DDoS bổ sung.
Dù vậy, việc cung cấp băng thông có khả năng bùng nổ có thể giúp giảm thiểu tác động của một cuộc tấn công, cung cấp thêm thời gian cần thiết để triển khai các biện pháp chống lại cuộc tấn công.
Giới hạn số lượng truy cập
Giới hạn số lượng yêu cầu mà máy chủ web xử lý trong một khoảng thời gian nhất định là một phương pháp hữu hiệu để giảm thiểu các cuộc tấn công DDoS. Mặc dù việc giới hạn tỉ lệ có thể làm chậm quá trình ăn cắp nội dung và giảm thiểu nỗ lực đăng nhập khả nghi, nhưng phương pháp này một mình có thể không đủ để đối phó hiệu quả với một cuộc tấn công DDoS phức tạp.
Sử dụng phương pháp Anycast Network Diffusion
Phương pháp sử dụng mạng Anycast phân tán lưu lượng tấn công đến các máy chủ khác nhau để lưu lượng có thể được tiếp nhận. Độ hiệu quả của mạng Anycast trong việc giảm thiểu một cuộc tấn công DDoS sẽ phụ thuộc vào quy mô của cuộc tấn công và quy mô cũng như hiệu quả của mạng lưới Anycast.
Cần làm gì khi bị tấn công DoS và DDoS?
Cho dù bạn có xác định đúng máy tính của mình đang bị tấn công DoS hoặc DDoS đi chăng nữa thì bạn cũng không thể xác định được nguồn đích của tấn công. Do đó, lúc này bạn cần liên hệ đến các chuyên gia kỹ thuật để được hỗ trợ kịp thời.
- Nếu bạn không thể truy cập vào chính các file của mình hoặc vào bất cứ website mở rộng nào từ máy tính thì bạn nên liên hệ với người quản trị mạng mạng đó. Điều này có thể chỉ ra rằng máy tính của bạn hoặc mạng của tổ chức có đang bị tấn công hay không.
- Nếu gặp những vấn đề xảy ra trên chính máy tính của mình, thì bạn hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ (ISP) để nhận lời khuyên và tìm biện pháp xử lý kịp thời.
- Sử dụng Hosting bảo mật cao backup dữ liệu qua 3 lớp, xác thực OTP qua số điện thoại cũng là cách làm an toàn để phòng ngừa bị tấn công DoS hoặc DDoS.
Một số lỗ hổng sẽ bị lợi dụng để tấn công DDos
Một số lỗ hổng thường bị lợi dụng để tấn công DDoS phổ biến như:
Lỗ hổng Monoculture
Trong kinh tế, “monoculture” ám chỉ việc tập trung vào những gì tạo ra giá trị. Trong thực tế, chúng ta thường tự động hóa và sao chép các hệ thống. Trong thời đại đám mây và ảo hóa, các bộ phận IT thường tạo ra một lần và triển khai nhiều lần, dẫn đến tình trạng monoculture khi hàng chục hoặc hàng trăm phiên bản giống nhau tồn tại. Điều này làm cho các hacker nhắm mục tiêu vào những môi trường như vậy, khai thác lỗ hổng nhỏ để gây thiệt hại lớn. Một phần mềm độc hại nhỏ có thể tấn công nhiều hệ thống lớn.
Lỗ hổng Technical debt
Khi triển khai các chiến lược hoạt động kinh doanh mới, các công ty chủ quan bỏ qua một số bước quan trọng. Điều này có thể áp dụng cho phần mềm, triển khai đám mây hoặc máy chủ web mới. Ngành công nghiệp IT đã xác định các bước quan trọng mà tổ chức cần tuân theo để tạo ra phần mềm và dịch vụ an toàn. Tuy nhiên, để tiết kiệm thời gian và tiền bạc, nhiều tổ chức bỏ qua những bước này, dẫn đến việc tích lũy “nợ kỹ thuật”. Nếu không giải quyết nợ kỹ thuật bằng cách sửa chữa phần mềm, cấu hình hoặc cải thiện bảo mật dịch vụ, các tổ chức sẽ phải đối mặt với hậu quả, trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng. Ví dụ, các thiết bị IoT thường có khả năng kết nối mạnh mẽ nhưng thiếu mật khẩu mặc định, khiến hacker dễ dàng biến chúng thành botnet. Người dùng cuối cùng là những người phải gánh chịu hậu quả của nợ kỹ thuật này.
Lỗ hổng Độ phức tạp (Complexity)
Hệ thống có độ phức tạp cao thường khó quản lý và theo dõi, đặc biệt khi được xây dựng vội vã và thiếu cẩn thận. Mặc dù sự tinh vi là cần thiết, khi xây dựng nhiều hệ thống liên kết với nhau, độ phức tạp này có thể khiến chúng ta mất quyền kiểm soát thông tin. Lỗi xảy ra thường xuyên và có thể dẫn đến các lỗi phần mềm, đặc biệt khi kết nối với các đám mây khác, gây lan rộng lỗi. Độ phức tạp tạo điều kiện cho hacker tận dụng lỗ hổng và sự không rõ ràng trong cấu trúc để xâm nhập và gây thiệt hại, đặc biệt nguy hiểm khi hệ thống quan trọng như hạ tầng mạng hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trở nên không thể sử dụng. Để đối phó, các tổ chức cần đảm bảo hệ thống của họ được thiết kế đơn giản, dễ quản lý và có kiến trúc rõ ràng, thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ và cập nhật các biện pháp bảo mật mới nhất để giảm nguy cơ tấn công DDoS.
Tấn công từ chối dịch vụ không chỉ để lại hậu quả xấu cho website mà còn gây ảnh hưởng nặng nề đến việc kinh doanh, lợi nhuận và uy tín của công ty doanh nghiệp. Hy vọng bài viết trên mang thông tin hữu ích đến bạn, giúp bạn hiểu được DDoS là gì, phân biệt được Dos và DDoS cũng như các cách để nhận biết và phòng tránh bị tấn công từ chối dịch vụ.
Bài viết liên quan
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi