Trong thời đại công nghệ 4.0 bùng nổ như hiện nay thì nhu cầu lưu trữ dữ liệu và chia sẻ dữ liệu an toàn là mối quan tâm hàng đầu của người dùng. Bên cạnh những phương thức lưu trữ dữ liệu phổ biến như USB, ổ cứng di động,…thì thiết bị lưu trữ NAS cũng là bộ nhớ lưu trữ được ưa chuộng sử dụng. Vậy NAS là gì và có nên dùng Cloud Storage thay cho NAS không? MONA Host chia sẻ tất tần tật trong bài viết này nhé!

Network Attached Storage là gì?

NAS (Network Attached Storage) hay còn gọi là ổ cứng mạng, là một thiết bị lưu trữ dữ liệu được kết nối trực tiếp vào mạng, cho phép người dùng truy cập, tải, và sử dụng tệp tin từ nhiều loại thiết bị khác nhau như laptop, máy tính bàn, hoặc điện thoại ở bất kỳ đâu có internet. 

NAS hoạt động như một máy tính thu nhỏ, được trang bị CPU, RAM và một hệ điều hành (thường là phiên bản rút gọn của Linux), cùng với các cổng kết nối như USB và nút nguồn. Thiết bị này không kết nối trực tiếp với máy tính mà sử dụng mạng Ethernet có dây hoặc Wi-Fi không dây để vận hành. 

Network Attached Storage là gì?

Thông thường, NAS được sử dụng với mục đích để lưu trữ file, chia sẻ dữ liệu, hoặc streaming dữ liệu đa phương tiện, mang lại sự thuận tiện tối đa khi bạn có thể truy cập từ xa. Ngoài ra, các dòng NAS cao cấp còn hỗ trợ các tính năng nâng cao như thiết lập web server, giao thức RAID, và firewall. Đây là một giải pháp lý tưởng cho cả cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, giúp quản lý dữ liệu hiệu quả và bảo mật.

Tính năng nổi bật của thiết bị NAS là gì?

Ổ cứng NAS cung cấp cho người dùng nhiều tính năng nổi bật có thể kể đến như:

Tính năng nổi bật của thiết bị NAS là gì?
  • Lưu trữ tập trung: Quản lý tất cả tệp tin qua một thiết bị duy nhất, cho phép truy cập từ các thiết bị khác nhau như laptop, máy tính bàn và điện thoại di động.
  • Truy cập từ xa linh hoạt: Cho phép người dùng làm việc và chia sẻ dữ liệu dễ dàng ở bất kỳ đâu thông qua kết nối Internet.
  • Chia sẻ tệp tin dễ dàng: Tạo liên kết và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng với đồng nghiệp hoặc bạn bè.
  • Phân luồng video mượt mà: Hỗ trợ các thiết bị như smartphone hoặc DLNA/DMA truy cập và phát video một cách trơn tru.
  • Đồng bộ hóa với đám mây: Đồng bộ dữ liệu với các dịch vụ đám mây, đảm bảo dữ liệu luôn được bảo vệ và cập nhật.
  • Chia sẻ hình ảnh thuận tiện: Sử dụng các ứng dụng như DS Photo+ của Synology để chia sẻ hình ảnh dễ dàng.
  • Hỗ trợ ứng dụng di động: Tích hợp ứng dụng di động trên cả hai nền tảng Android và iOS, giúp quản lý và truy cập dữ liệu từ xa linh hoạt.

>> Ưu và nhược điểm của SSD Hosting

NAS hoạt động như thế nào?

NAS (Network Attached Storage) hoạt động dựa trên các giao thức mạng và hệ thống tệp để giao tiếp và xử lý dữ liệu, mang lại khả năng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu hiệu quả. 

NAS hoạt động như thế nào?

Đầu tiên, NAS sử dụng giao thức giao tiếp mạng như TCP/IP, HTTP, FTP để kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị khác trên cùng một mạng. Điều này đảm bảo NAS có thể tương tác linh hoạt với máy tính, điện thoại và các thiết bị thông minh khác. 

Tiếp đến, NAS áp dụng giao thức xử lý định dạng tệp để đọc, ghi, và quản lý các loại dữ liệu khác nhau. Các giao thức phổ biến như NFS hỗ trợ chia sẻ tệp giữa các hệ điều hành Unix và Linux, SMB giúp chia sẻ tệp và thư mục trên Windows và macOS, còn AFP tối ưu cho các định dạng tệp macOS và iOS. 

Nhờ sự kết hợp giữa giao thức mạng và giao thức xử lý tệp, NAS cung cấp khả năng lưu trữ tập trung, truy cập từ xa, và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của cả cá nhân và doanh nghiệp.

>> Thuê Cloud Hosting uptime 99,99%

Các thành phần của synology network attached storage

Ổ NAS là một thiết bị lưu trữ dữ liệu linh hoạt và hiệu quả, được cấu tạo từ 4 thành phần chính: ổ lưu trữ vật lý, CPU, hệ điều hành, và giao diện mạng. Dưới đây là chi tiết từng thành phần.

Các thành phần của synology network attached storage

Ổ lưu trữ vật lý

Ổ lưu trữ vật lý là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu của người dùng như tài liệu, hình ảnh, video, nhạc,… Dữ liệu được lưu trên các ổ cứng bên trong NAS, có thể là HDD hoặc SSD.

  • HDD (Hard Disk Drive): Dung lượng lớn, giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu lưu trữ dữ liệu không cần truy cập thường xuyên.
  • SSD (Solid State Drive): Tốc độ truy cập nhanh hơn, giá thành cao hơn, phù hợp cho dữ liệu cần truy cập nhanh và thường xuyên.

Ví dụ: Bạn có thể mở rộng dung lượng NAS bằng cách thêm ổ cứng mới khi dung lượng hiện tại không đủ.

Bộ xử lý trung tâm (CPU)

CPU được ví như “bộ não” của NAS, đảm nhận xử lý các tác vụ như đọc/ghi dữ liệu, quản lý hệ thống, và chạy ứng dụng. Hiệu suất CPU quyết định đến tốc độ hoạt động của NAS và khả năng xử lý đồng thời nhiều tác vụ.

Ví dụ: CPU Intel hoặc AMD với nhiều lõi xử lý mạnh mẽ thường được sử dụng cho các NAS hiệu suất cao, phù hợp với doanh nghiệp cần lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn.

Hệ điều hành

Hệ điều hành là phần mềm điều khiển và quản lý toàn bộ hoạt động của NAS, từ giao diện người dùng, quản lý tài khoản đến cài đặt ứng dụng và chia sẻ file. Mỗi thương hiệu NAS thường sử dụng hệ điều hành riêng với tính năng độc đáo.

Ví dụ: Synology DSM (DiskStation Manager) là hệ điều hành phổ biến được đánh giá cao về tính thân thiện và khả năng tương thích.

Giao diện mạng

Giao diện mạng là cầu nối giúp NAS kết nối với internet hoặc mạng nội bộ, cho phép người dùng truy cập từ xa và chia sẻ dữ liệu với các thiết bị khác. NAS thường được trang bị cổng kết nối Ethernet hoặc Wifi để đáp ứng nhu cầu sử dụng mạng linh hoạt.

Ví dụ: Cổng Gigabit Ethernet thường được tích hợp để truyền dữ liệu với tốc độ cao, phù hợp cho các hệ thống mạng đòi hỏi hiệu suất lớn.

Đối tượng sử dụng thiết bị lưu trữ NAS

Network attached storage device phù hợp với mọi đối tượng khác nhau chẳng hạn như từ cá nhân, gia đình cho đến doanh nghiệp với mục đích giải quyết mọi nhu cầu lưu trữ dữ liệu.

Đối tượng sử dụng thiết bị lưu trữ NAS

NAS network đối với doanh nghiệp

Với các doanh nghiệp, NAS là một thiết bị lưu trữ không thể thiếu trong việc quản lý và bảo vệ dữ liệu quan trọng. NAS storage cung cấp tài nguyên dung lượng lưu trữ lớn, cho phép chia sẻ tệp tin giữa các nhân viên một cách an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, NAS còn hỗ trợ tính năng sao lưu tự động, đảm bảo dữ liệu không bị mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc lỗi người dùng. 

Khả năng truy cập từ xa của NAS giúp doanh nghiệp dễ dàng làm việc mọi lúc, mọi nơi, nâng cao năng suất làm việc. Ngoài ra, khi sử dụng NAS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư vào các hệ thống lưu trữ lớn, đồng thời tăng cường bảo mật cho dữ liệu doanh nghiệp. Đây là giải pháp lưu trữ lý tưởng, đáp ứng nhu cầu mở rộng và phát triển của các doanh nghiệp hiện đại.

NAS storage đối với cá nhân và gia đình

Đối với cá nhân và gia đình, thiết bị lưu trữ NAS lại là giải pháp lưu trữ dữ liệu an toàn và tiện lợi. Bạn dễ dàng lưu trữ và truy cập ảnh, video, nhạc, tài liệu từ mọi thiết bị như máy tính, điện thoại, hoặc máy tính bảng trên NAS. 

Ngoài ra, bạn có thể nhanh chóng chia sẻ dữ liệu với người thân và bạn bè thông qua các tính năng chia sẻ tệp tin dễ dàng. NAS còn hỗ trợ phát trực tiếp nội dung đa phương tiện như video hoặc nhạc đến các thiết bị được kết nối, giúp bạn tận hưởng kho giải trí cá nhân một cách tiện lợi. Hơn nữa, NAS giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và tiết kiệm chi phí cho các dịch vụ lưu trữ đám mây, trở thành lựa chọn lý tưởng để lưu giữ và quản lý kho tàng kỹ thuật số của gia đình.

Ưu điểm và nhược điểm của ổ NAS là gì?

Mỗi một thiết bị lưu trữ sẽ có những ưu điểm và hạn chế riêng biệt, và NAS cũng không ngoại lệ. Để bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm của NAS network, MONA Host sẽ chia sẻ đến bạn những ưu điểm và hạn chế khi sử dụng nhé.

Ưu điểm của ổ NAS

Ưu điểm của ổ NAS
  • Tốc độ truy cập dữ liệu cao: NAS cung cấp tốc độ truy cập nhanh, giúp bạn dễ dàng mở, tải, và chia sẻ tệp tin mà không bị gián đoạn, tăng hiệu quả làm việc và giải trí.
  • Dễ dàng sử dụng: Với giao diện thông minh và thân thiện, NAS rất dễ cài đặt và sử dụng, phù hợp cả với người không chuyên về công nghệ.
  • Đa chức năng: NAS đáp ứng nhiều nhu cầu như lưu trữ dữ liệu, chia sẻ tệp tin, sao lưu tự động, truy cập từ xa, và phát trực tiếp nội dung đa phương tiện. Đây là giải pháp toàn diện cho cả cá nhân và doanh nghiệp.
  • Lưu trữ tập trung: Tất cả dữ liệu của bạn được lưu trữ ở một nơi duy nhất, giúp dễ dàng quản lý, tìm kiếm, và đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng.
  • Đa nền tảng: NAS hỗ trợ truy cập từ nhiều thiết bị như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng và Smart TV, mang đến sự linh hoạt tối đa cho người dùng.
  • Truy cập từ xa: Với NAS, bạn có thể truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu có internet, giúp làm việc linh hoạt và giải trí thuận tiện, đặc biệt trong thời đại làm việc từ xa ngày càng phổ biến.

Nhược điểm của ổ NAS

Nhược điểm của ổ NAS
  • An ninh: Ổ NAS dễ trở thành mục tiêu tấn công mạng nếu không được cấu hình bảo mật đúng cách. Với mức độ bảo mật mặc định thấp, người dùng cần điều chỉnh và cập nhật thường xuyên để giảm nguy cơ bị nhiễm virus hoặc bị đánh cắp dữ liệu.
  • Độ tin cậy: Ổ NAS phụ thuộc vào phần cứng, nên khi ổ cứng gặp sự cố, dữ liệu có thể bị mất hoàn toàn. Ngoài ra, các lỗi phần mềm cũng có thể gây gián đoạn hoạt động hoặc mất dữ liệu. Việc bảo trì định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo ổ NAS hoạt động ổn định.
  • Quản lý phức tạp: Cấu hình và quản lý NAS đòi hỏi kiến thức chuyên môn, đặc biệt khi vận hành nhiều thiết bị NAS trong một hệ thống lớn. Điều này gây khó khăn cho người dùng không quen thuộc với công nghệ.
  • Khó điều chỉnh quy mô nhanh chóng: Việc mở rộng dung lượng lưu trữ có thể tốn kém và mất nhiều thời gian. Người dùng cần thường xuyên nâng cấp phần cứng, điều này không phải lúc nào cũng dễ dàng để đáp ứng nhu cầu lưu trữ ngày càng tăng.
  • Không đảm bảo dịch vụ: Doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm vận hành và bảo trì thiết bị NAS. Khi gặp sự cố, việc khắc phục lỗi có thể tốn kém và mất thời gian, ảnh hưởng đến các hoạt động liên quan đến dữ liệu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào hệ thống NAS.

Các ứng dụng của thiết bị lưu trữ NAS là gì?

Thiết bị lưu trữ NAS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ cá nhân, gia đình đến doanh nghiệp, nhờ khả năng lưu trữ, quản lý và chia sẻ dữ liệu linh hoạt. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của NAS:

  • Tập trung dữ liệu: NAS lưu trữ tất cả dữ liệu tại một nơi trung tâm, dễ dàng quản lý, truy cập và bảo mật thông tin quan trọng cho doanh nghiệp.
  • Lưu trữ và chia sẻ file: Hỗ trợ nhiều giao thức chia sẻ file như SMB, NFS, FTP, NAS cho phép nhân viên, khách hàng, và đối tác truy cập và chia sẻ file một cách an toàn, hiệu quả.
  • Đồng bộ dữ liệu với các thiết bị: NAS tự động đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị di động, máy tính, đảm bảo tất cả thông tin luôn được cập nhật và nhất quán trên mọi nền tảng.
  • Video Streaming: Lưu trữ và phát trực tiếp video chất lượng cao, phù hợp cho các nhu cầu giải trí, giáo dục hoặc đào tạo. NAS hỗ trợ nhiều định dạng video và codec phổ biến.
  • Chia sẻ hình ảnh và nội dung đa phương tiện: Lưu trữ, tạo album ảnh trực tuyến, chia sẻ hình ảnh, âm nhạc với gia đình hoặc đồng nghiệp. NAS cũng hỗ trợ phát trực tiếp nhạc từ thư viện iTunes.
  • Truy cập từ xa: Với kết nối internet, NAS cho phép truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu trên thế giới, giúp làm việc hiệu quả hơn bất kể vị trí địa lý hay thiết bị sử dụng.
  • Ứng dụng di động và đồng bộ đám mây: NAS hỗ trợ quản lý từ xa qua ứng dụng di động và đồng bộ dữ liệu với các dịch vụ đám mây như Dropbox, Google Drive, đảm bảo an toàn và truy cập linh hoạt.
  • Lưu trữ cơ sở hạ tầng máy tính ảo: NAS cung cấp khả năng lưu trữ và triển khai máy tính ảo, tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài nguyên.
  • Sao lưu và phục hồi dữ liệu: NAS đóng vai trò quan trọng trong việc sao lưu dữ liệu từ máy tính, máy chủ và các thiết bị khác, bảo vệ dữ liệu khỏi các sự cố như hỏng phần cứng, lỗi phần mềm hoặc sai sót từ người dùng.
  • Thử nghiệm và phát triển ứng dụng: NAS cung cấp môi trường an toàn để các nhà phát triển phần mềm thử nghiệm và triển khai ứng dụng mới, đảm bảo hiệu quả và bảo mật.
  • Hỗ trợ các tác vụ khác: Ngoài các chức năng chính, NAS còn hỗ trợ thiết lập máy chủ web, máy chủ email, máy chủ FTP,… đáp ứng nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp.

Ví dụ thực tế: Một công ty thiết kế đồ họa với 20 nhân viên sử dụng NAS để lưu trữ dự án, hình ảnh, tệp thiết kế. NAS giúp họ chia sẻ, truy cập dữ liệu nhanh chóng, bảo vệ an toàn khỏi mất mát dữ liệu, và tăng hiệu suất làm việc.

Nhờ các ứng dụng đa dạng, NAS trở thành giải pháp lưu trữ toàn diện, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, từ cá nhân đến tổ chức, giúp tối ưu hóa công việc và tiết kiệm chi phí.

Nguyên tắc lưu trữ cơ bản của thiết bị NAS là gì?

Thiết bị Network Attached Storage tuân theo 4 nguyên tắc lưu trữ cơ bản, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong việc quản lý dữ liệu. Dưới đây là chi tiết từng nguyên tắc.

 Lưu trữ tệp (File Storage)

Đây là phương pháp lưu trữ truyền thống, nơi dữ liệu được chia thành các tệp riêng biệt và sắp xếp trong hệ thống phân cấp thư mục. Mỗi tệp có tên, định dạng và kích thước riêng, giúp người dùng dễ dàng truy cập, quản lý và tìm kiếm. Phương pháp này lý tưởng để lưu trữ các loại dữ liệu như tài liệu, hình ảnh, video, nhạc.

Ví dụ: Một công ty thiết kế sử dụng NAS để lưu trữ các tệp đồ họa, ảnh và video dự án trong thư mục phân loại theo từng khách hàng.

Lưu trữ khối dữ liệu (Block Storage)

Dữ liệu được chia thành các khối dữ liệu nhỏ có kích thước cố định (thường là 4KB hoặc 8KB) và lưu trữ độc lập. NAS theo dõi vị trí của từng khối, giúp truy cập nhanh chóng và tối ưu hiệu suất, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao và truy xuất dữ liệu liên tục.

Ví dụ: Lưu trữ dữ liệu ảo hóa, cơ sở dữ liệu, hoặc các ứng dụng kinh doanh cần hiệu suất xử lý cao.

Lưu trữ đối tượng (Object Storage)

Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các đối tượng không phân chia, mỗi đối tượng bao gồm nội dung dữ liệu và siêu dữ liệu mô tả thuộc tính của nó. Điều này cho phép quản lý dữ liệu linh hoạt và hiệu quả, đặc biệt với các dữ liệu phi cấu trúc như lưu trữ đám mây hoặc hệ thống quản lý tài sản kỹ thuật số.

Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng NAS để lưu trữ các tệp phi cấu trúc như dữ liệu đám mây hoặc hồ sơ y tế điện tử, giúp dễ dàng truy xuất và phân tích.

 Lưu trữ kết hợp (File, Block, and Object Storage)

Phương pháp lưu trữ kết hợp là tập hợp các nguyên tắc trên để đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng. Tùy theo loại dữ liệu, NAS sẽ chọn phương pháp lưu trữ phù hợp nhất, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm dung lượng lưu trữ.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng NAS để lưu trữ đồng thời tài liệu văn phòng (file storage), máy ảo (block storage) và dữ liệu đám mây (object storage) trên cùng một thiết bị.

Có những loại thiết bị NAS nào?

Thiết bị NAS (Network Attached Storage) được chia thành 3 loại chính, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng. Dưới đây là chi tiết từng loại NAS cùng ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế:

Có những loại thiết bị NAS nào?

NAS dựa trên máy chủ

NAS dựa trên máy chủ được xây dựng từ các linh kiện máy tính cao cấp, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng mở rộng cao. Loại NAS này hỗ trợ nhiều ứng dụng và dịch vụ, với dung lượng lưu trữ lớn, phù hợp cho các doanh nghiệp lớn hoặc tổ chức cần xử lý dữ liệu phức tạp.

Ví dụ: Synology RackStation, QNAP TS-x87U, ASUSTOR AS7108T.

  • Ưu điểm: Hiệu suất cao, dung lượng lưu trữ lớn, hỗ trợ đa dạng ứng dụng.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, tiêu thụ điện năng lớn, phức tạp trong cài đặt và quản lý.

NAS tăng quy mô theo tài nguyên

Loại NAS này cho phép người dùng dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ và hiệu suất bằng cách thêm ổ cứng hoặc RAM mới. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người dùng hoặc doanh nghiệp có nhu cầu lưu trữ tăng dần theo thời gian.

Ví dụ: Synology DiskStation DS918+, QNAP TVS-x82T, ASUSTOR AS6302T.

  • Ưu điểm: Linh hoạt, dễ dàng mở rộng, phù hợp với nhu cầu lưu trữ tăng dần.
  • Nhược điểm: Chi phí có thể tăng cao khi mở rộng dung lượng lớn.

NAS tăng quy mô theo phiên bản

NAS tăng quy mô theo phiên bản được thiết kế với nhiều cấu hình và dung lượng lưu trữ khác nhau, phù hợp với nhiều ngân sách và nhu cầu sử dụng cơ bản. Đây là lựa chọn phổ biến cho cá nhân hoặc gia đình cần lưu trữ dữ liệu một cách đơn giản.

Ví dụ: Synology DiskStation DS220+, QNAP TS-231P, ASUSTOR AS3102T.

  • Ưu điểm: Giá thành đa dạng, dễ lựa chọn, phù hợp với nhu cầu cơ bản.
  • Nhược điểm: Khả năng mở rộng hạn chế, hiệu suất không cao bằng NAS dựa trên máy chủ.

Những lưu ý khi mua ổ cứng NAS

Để chọn được một thiết bị NAS phù hợp, bạn cần xem xét kỹ các yếu tố sau đây nhằm đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng và tối ưu hóa hiệu suất:

  • Bảo mật: Bảo mật là yếu tố quan trọng với mọi hệ thống lưu trữ. Khi chọn NAS, hãy cân nhắc thiết bị có hỗ trợ các tính năng như mã hóa dữ liệu, quét virus, hoặc Firewall, giúp bảo vệ an toàn cho dữ liệu quan trọng của bạn.
  • Phần mềm đi kèm: NAS thường đi kèm hệ điều hành giúp bạn dễ dàng lưu trữ, chia sẻ, hoặc streaming dữ liệu. Một số nhà sản xuất còn tích hợp thêm các tính năng như web server, FTP server, hoặc trình quản lý tải tệp (BitTorrent), mang lại sự linh hoạt tối đa.
  • Tiêu hao điện năng: Hầu hết các thiết bị NAS hiện nay tiêu thụ điện năng khá thấp. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm dành cho doanh nghiệp, bạn có thể lựa chọn thiết bị có khả năng quản lý dòng điện của CPU để kiểm soát tốt hơn.
  • Độ ồn: Tiếng ồn có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm làm việc, đặc biệt trong không gian văn phòng hoặc gia đình. Hãy kiểm tra thông số độ ồn của thiết bị NAS trước khi mua để đảm bảo phù hợp với môi trường sử dụng.
  • Các tính năng nâng cao: NAS thường hỗ trợ RAID, giúp bảo vệ và phục hồi dữ liệu trong trường hợp gặp sự cố. Đây là tính năng quan trọng với những ai lưu trữ dữ liệu nhạy cảm hoặc quan trọng. Một số thiết bị còn tích hợp các tính năng như web server, FTP, BitTorrent,…
  • Hệ điều hành: Hầu hết các thiết bị NAS đều tương thích với các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS, và Linux. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng hệ điều hành không phải Windows, hãy tìm hiểu kỹ để đảm bảo khả năng tương thích.
  • Bộ vi xử lý (CPU): NAS được trang bị bộ vi xử lý như máy tính thông thường. Với các nhu cầu lưu trữ, chia sẻ, hoặc streaming, bạn chỉ cần chọn thiết bị sử dụng Intel Celeron để đạt hiệu suất tốt mà vẫn tiết kiệm chi phí.
  • Phương thức kết nối: NAS hỗ trợ các giao diện kết nối tốc độ cao như Gigabit Ethernet 10Gb/s hoặc cao hơn. Một số thiết bị còn tích hợp tính năng Port Trunking để đảm bảo kết nối ổn định khi một cổng Ethernet gặp sự cố. NAS cũng có khả năng quản lý từ xa qua mạng LAN, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
  • Phương thức kết nối: NAS hỗ trợ các giao diện kết nối tốc độ cao như Gigabit Ethernet 10Gb/s hoặc cao hơn. Một số thiết bị còn tích hợp tính năng Port Trunking để đảm bảo kết nối ổn định khi một cổng Ethernet gặp sự cố. NAS cũng có khả năng quản lý từ xa qua mạng LAN, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.

Sự khác biệt giữa NAS, SAN, Cloud và DAS

Ngoài NAS storage thì còn có những phương pháp lưu trữ phổ biến như SAN, Cloud và DAS. Vậy nên lựa chọn phương pháp nào sử dụng? Phương pháp lưu trữ nào sẽ tốt hơn? Cùng điểm qua bảng so sánh sự khác nhau giữa 4 phương pháp lưu trữ để bạn có cái nhìn tổng quan nhất nhé.

Tiêu chí NAS (Network Attached Storage) SAN (Storage Area Network) Cloud Storage DAS (Direct Attached Storage)
Mô tả Thiết bị lưu trữ được kết nối trực tiếp vào mạng. Mạng lưu trữ tốc độ cao kết nối nhiều thiết bị lưu trữ. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu qua Internet. Thiết bị lưu trữ được kết nối trực tiếp với một máy tính.
Kiểu kết nối Kết nối qua Ethernet hoặc Wi-Fi. Kết nối qua Fibre Channel hoặc iSCSI. Kết nối qua Internet. Kết nối qua USB, SATA, hoặc Thunderbolt.
Quản lý dữ liệu Quản lý dữ liệu qua giao diện thư mục tập trung. Quản lý dữ liệu dưới dạng khối dữ liệu (block). Quản lý thông qua dịch vụ của nhà cung cấp. Dữ liệu quản lý trực tiếp trên thiết bị kết nối.
Tính linh hoạt Hỗ trợ truy cập từ xa và chia sẻ dữ liệu qua mạng nội bộ hoặc Internet. Yêu cầu mạng chuyên dụng, khó mở rộng với người dùng cá nhân. Truy cập từ bất kỳ đâu có Internet. Chỉ sử dụng trên thiết bị mà nó được kết nối.
Khả năng mở rộng Dễ dàng mở rộng bằng cách thêm ổ cứng mới. Mở rộng linh hoạt nhưng chi phí cao. Mở rộng không giới hạn, phụ thuộc vào nhà cung cấp. Hạn chế bởi số lượng cổng và dung lượng ổ đĩa.
Tốc độ truyền dữ liệu Tốc độ cao, phụ thuộc vào mạng Ethernet. Tốc độ rất cao, phù hợp với hệ thống lớn. Tốc độ phụ thuộc vào băng thông Internet. Tốc độ cao, phụ thuộc vào cổng kết nối.
Chi phí đầu tư ban đầu Trung bình, phù hợp cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Cao, phù hợp cho doanh nghiệp lớn. Không yêu cầu đầu tư ban đầu, trả phí theo sử dụng. Thấp, phù hợp với cá nhân hoặc văn phòng nhỏ.
Chi phí vận hành Tiêu thụ điện năng thấp, chi phí bảo trì thấp. Tiêu thụ điện năng lớn, yêu cầu kỹ thuật viên vận hành. Phí sử dụng linh hoạt, không yêu cầu bảo trì. Không có chi phí vận hành bổ sung.
Bảo mật Tùy thuộc vào cấu hình, hỗ trợ mã hóa và firewall. Cao, yêu cầu bảo mật mạng và phần cứng chuyên dụng. Bảo mật do nhà cung cấp dịch vụ đảm nhận. Bảo mật thấp, dễ bị truy cập nếu thiết bị bị mất.
Ứng dụng phổ biến Lưu trữ tập trung, chia sẻ dữ liệu cho gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ. Lưu trữ dữ liệu lớn, yêu cầu hiệu suất cao như cơ sở dữ liệu, máy ảo. Lưu trữ cá nhân, sao lưu dữ liệu từ xa. Lưu trữ cục bộ cho cá nhân hoặc thiết bị văn phòng nhỏ.
Khả năng truy cập từ xa Hỗ trợ truy cập từ xa qua Internet. Không hỗ trợ truy cập trực tiếp từ Internet. Hỗ trợ truy cập từ xa hoàn toàn. Không hỗ trợ truy cập từ xa.
Đối tượng phù hợp Cá nhân, gia đình, doanh nghiệp nhỏ. Doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu. Cá nhân, tổ chức có nhu cầu linh hoạt. Cá nhân, doanh nghiệp nhỏ không cần chia sẻ dữ liệu.

Cách khắc phục hạn chế của NAS

Mặc dù NAS là giải pháp lưu trữ dữ liệu linh hoạt và hiệu quả, nhưng nó vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Dưới đây là những cách giúp bạn khắc phục những hạn chế này và tận dụng tối đa lợi ích mà NAS mang lại:

Cách khắc phục hạn chế của NAS

Mở rộng quy mô kiến trúc NAS

Để tăng dung lượng và hiệu suất của NAS, bạn có thể sử dụng các giải pháp như JBOD (Just a Bunch of Disks) hoặc RAID (Redundant Array of Independent Disks):

  • JBOD: Cho phép kết nối nhiều ổ cứng lại với nhau để tăng dung lượng lưu trữ mà không cần cấu hình phức tạp.
  • RAID: Phân bổ dữ liệu trên nhiều ổ cứng, tăng hiệu suất và đảm bảo an toàn dữ liệu. Ví dụ, RAID 1 sao chép dữ liệu trên 2 ổ cứng, còn RAID 5 phân bổ dữ liệu kèm thông tin khôi phục, giúp bảo vệ dữ liệu khi một ổ cứng bị lỗi.

Hợp nhất lưu trữ

Để giảm phức tạp và nâng cao tính liên tục trong lưu trữ, bạn có thể kết hợp NAS với các giải pháp lưu trữ tiên tiến như SAN (Storage Area Network) hoặc HCI (Hyper-Converged Infrastructure):

  • SAN: Là mạng lưu trữ chuyên dụng, cho phép kết nối nhiều thiết bị lưu trữ với nhau, tạo nên một không gian lưu trữ ảo dung lượng lớn, phù hợp với doanh nghiệp cần xử lý dữ liệu lớn.
  • HCI: Tích hợp máy chủ, lưu trữ và mạng vào một thiết bị duy nhất, giúp đơn giản hóa quản lý, giảm chi phí vận hành và tăng khả năng mở rộng linh hoạt.

Lưu trữ dựa trên nền tảng điện toán đám mây

Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây là cách hiện đại để mở rộng khả năng của NAS mà không cần đầu tư thêm phần cứng.

  • Các nhà cung cấp như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, hoặc Google Cloud Platform cho phép bạn lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ ảo.
  • Bạn có thể truy cập và quản lý dữ liệu qua internet bất kỳ lúc nào và ở đâu. Điều này không chỉ giúp tăng khả năng mở rộng mà còn đảm bảo dữ liệu được sao lưu an toàn và dễ dàng phục hồi trong trường hợp gặp sự cố.

Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về thiết bị lưu trữ NAS, hy vọng toàn bộ thông tin trong bài viết sẽ hữu ích đến người đọc cũng như “mách” bạn những điều cần lưu ý khi mua ổ cứng NAS để mang lại hiệu suất lưu trữ tối ưu nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hãy để lại bình luận bên dưới để đội ngũ MONA Host giải đáp cho bạn nhé.

Kết nối với mình qua

Mình là Võ Nguyên Thoại, hiện tại đang là Co-founder và CTO của MONA Host - công ty chuyên cung cấp các dịch vụ cloud hosting, vps và hạ tầng thuộc phân khúc cao cấp tại thị trường Việt Nam, đồng thời cũng là Group CTO của The MONA, công ty chủ quản của MONA Media, MONA Software và MONA Host, với hệ sinh thái đầy đủ và hoàn chỉnh để phát triển doanh nghiệp trên môi trường internet.

Với kinh nghiệm làm việc chuyên sâu hơn 15 năm trong lĩnh vực CNTT, trải dài từ mảng hạ tầng, hệ thống, phát triển phần mềm và devops, Thoại mong muốn đóng góp các kinh nghiệm và kiến thức của mình tại Mona để xây dựng một hạ tầng CNTT với các trải nghiệm mới, cao cấp hơn, mượt mà hơn, tin cậy hơn và xoá bỏ khoảng cách giữa các doanh nghiệp và công cuộc chuyển đổi số với đội ngũ chuyên viên kỹ thuật cao luôn hỗ trợ khách hàng 24/7.

Hy vọng với những kiến thức, hiểu biết Thoại chia sẻ sẽ hữu ích đến các bạn độc giả quan tâm!

Bài viết liên quan

Lỗi 405 Not Allowed Là Gì? Cách Khắc Phục Lỗi HTTP Error 405
17 Tháng Mười Hai, 2024
Lỗi 405 Not Allowed Là Gì? Cách Khắc Phục Lỗi HTTP Error 405
Lỗi 405 là một trong những lỗi phổ biến thường gặp và gây trở ngại cho quá trình trải nghiệm internet của người dùng. “HTTP verb used to access this page is not allowed” mã trạng thái HTTP phản ánh rằng máy chủ đã nhận được yêu cầu nhưng từ chối xử lý vì phương...

Võ Nguyên Thoại

Lỗi 522 Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Error 522
16 Tháng Mười Hai, 2024
Lỗi 522 Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Error 522
Lỗi 522 là lỗi thường gặp khi truy cập website và làm gián đoạn kết nối giữa máy chủ và trình duyệt. Khi xảy ra lỗi này, trang website sẽ không tải được và hiển thị thông báo “Connection Timed Out”. Vậy cụ thể lỗi 522 là gì? Khắc phục lỗi Error 522 như thế...

Võ Nguyên Thoại

Cơ Chế Bảo Mật HSTS Là Gì? Cài Đặt HSTS Cho Nginx Chi Tiết
16 Tháng Mười Hai, 2024
Cơ Chế Bảo Mật HSTS Là Gì? Cài Đặt HSTS Cho Nginx Chi Tiết
Nhằm tăng cường bảo mật thông tin, áp dụng các giao thức an toàn là yêu cầu thiết yếu để bảo vệ thông tin quan trọng của người dùng và dữ liệu trực tuyến của cá nhân hay doanh nghiệp. Một trong những giải pháp bảo mật được áp dụng phổ biến hiện nay là...

Võ Nguyên Thoại

Lỗi 400 Là Gì? Cách Khắc Phục error 400 Bad Request Hiệu Quả
13 Tháng Mười Hai, 2024
Lỗi 400 Là Gì? Cách Khắc Phục Error 400 Bad Request Hiệu Quả
Lỗi 400 là gì? Bạn đã bao giờ gặp phải thông báo "400 Bad Request" hoặc "HTTP Error 400 Bad Request" khi truy cập một trang web nào đó chưa? Đây là một lỗi khá phổ biến, gây gián đoạn và ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng khi truy cập vào website của...

Võ Nguyên Thoại

Ổ Cứng NAS Là Gì? Khác Biệt Giữa NAS, SAN, Cloud Và DAS
11 Tháng Mười Hai, 2024
Ổ Cứng NAS Là Gì? Khác Biệt Giữa NAS, SAN, Cloud Và DAS
Trong thời đại công nghệ 4.0 bùng nổ như hiện nay thì nhu cầu lưu trữ dữ liệu và chia sẻ dữ liệu an toàn là mối quan tâm hàng đầu của người dùng. Bên cạnh những phương thức lưu trữ dữ liệu phổ biến như USB, ổ cứng di động,...thì thiết bị lưu trữ...

Võ Nguyên Thoại

Let’s Encrypt Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tạo Let’s Encrypt SSL
09 Tháng Mười Hai, 2024
Let’s Encrypt Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tạo Let’s Encrypt SSL
Let’s Encrypt là một cơ quan cấp chứng chỉ SSL/TLS miễn phí được nhiều cá nhân và doanh nghiệp sử dụng, nhằm mục đích thúc đẩy quá trình truyền tải dữ liệu trên Internet an toàn và hiệu quả hơn. Được thành lập bởi Internet Security Research Group (ISRG), Let’s Encrypt mang đến giải pháp...

MONA.Host

IDS Là Gì? Khác Biệt Giữa IDS, IPS và Tường Lửa Chi Tiết
04 Tháng Mười Hai, 2024
IDS Là Gì? Khác Biệt Giữa IDS, IPS và Tường Lửa Chi Tiết
Trước bối cảnh công nghệ 4.0 ngày càng phát triển, song song với nhiều lợi ích vượt trội mà nền tảng số mang lại thì đây cũng là môi trường màu mỡ đối với những kẻ hacker đang nhắm đến hàng triệu website hay dữ liệu được lưu trữ trên internet. Để bảo vệ hệ...

Võ Nguyên Thoại

Load Balancing Là Gì? Cách Tối Ưu Năng Suất Hoạt Động Của Server
02 Tháng Mười Hai, 2024
Load Balancing Là Gì? Cách Tối Ưu Năng Suất Hoạt Động Của Server
Khi hệ thống doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ, lượng người dùng truy cập ngày càng tăng, doanh nghiệp cần đảm bảo hệ thống máy chủ hoạt động mượt mà, không bị gián đoạn. Đây chính là lúc load balancing phát huy vai trò quan trọng của mình. Cân bằng tải giúp phân phối đều...

Võ Nguyên Thoại

Subnet Mask Là Gì? Tính Năng Và Cách Tính Nhanh Địa Chỉ IP
02 Tháng Mười Hai, 2024
Subnet Mask Là Gì? Tính Năng Và Cách Tính Nhanh Địa Chỉ IP
Khi xây dựng, quản lý và thiết lập một hệ thống mạng, chắc hẳn bạn đã từng gặp thuật ngữ Subnet Mask. Đây là một thành phần quan trọng vì Subnet Mask đóng vai trò trong quá trình chia sẻ và quản lý tài nguyên mạng, giúp các thiết bị kết nối một cách chính...

Võ Nguyên Thoại

CSP Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Content Security Policy
27 Tháng Mười Một, 2024
CSP Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Content Security Policy
Với sự phát triển vượt trội của công nghệ 4.0 hiện nay, website của bạn có thể nằm trong tầm ngắm của những cuộc tấn công mạng chẳng hạn như tấn công XSS - một trong những hình thức tấn công nguy hiểm nhất trên không gian mạng. Để giảm thiểu hoặc ngăn chặn những...

Võ Nguyên Thoại

Memcached Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Redis Và Memcached
26 Tháng Mười Một, 2024
Memcached Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Redis Và Memcached
Memcached là một hệ thống lưu trữ bản sao lưu các dữ liệu được truy cập nhiều lần nhằm mục đích giảm thiểu thời gian truy vấn dữ liệu, qua đó cải thiện đáng kể tốc độ của hệ thống. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ Memcached hoạt động như thế nào và...

Võ Nguyên Thoại

Mô Hình OSI Là Gì? Vai Trò Và Chức Năng Của 7 Tầng Giao Thức Trong OSI
26 Tháng Mười Một, 2024
Mô Hình OSI Là Gì? Vai Trò Và Chức Năng Của 7 Tầng Giao Thức Trong OSI
Mô hình OSI là một khái niệm cơ bản và vô cùng quan trọng trong lĩnh vực mạng máy tính. Được phát triển từ những năm 1980, mô hình này giúp các kỹ sư mạng hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và giao tiếp của hệ thống máy tính trong mạng lưới toàn...

Võ Nguyên Thoại

Nhận các thông báo mới từ MONA.Host?

Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi

    Email
    Họ tên