
Võ Nguyên Thoại
Contents
Trong thời đại công nghệ 4.0 bùng nổ như hiện nay thì nhu cầu lưu trữ dữ liệu và chia sẻ dữ liệu an toàn là mối quan tâm hàng đầu của người dùng. Bên cạnh những phương thức lưu trữ dữ liệu phổ biến như USB, ổ cứng di động,…thì thiết bị lưu trữ NAS cũng là bộ nhớ lưu trữ được ưa chuộng sử dụng. Vậy NAS là gì và có nên dùng Cloud Storage thay cho NAS không? MONA Host chia sẻ tất tần tật trong bài viết này nhé!
NAS (Network Attached Storage) hay còn gọi là ổ cứng mạng, là một thiết bị lưu trữ dữ liệu được kết nối trực tiếp vào mạng, cho phép người dùng truy cập, tải, và sử dụng tệp tin từ nhiều loại thiết bị khác nhau như laptop, máy tính bàn, hoặc điện thoại ở bất kỳ đâu có internet.
NAS hoạt động như một máy tính thu nhỏ, được trang bị CPU, RAM và một hệ điều hành (thường là phiên bản rút gọn của Linux), cùng với các cổng kết nối như USB và nút nguồn. Thiết bị này không kết nối trực tiếp với máy tính mà sử dụng mạng Ethernet có dây hoặc Wi-Fi không dây để vận hành.
Thông thường, NAS được sử dụng với mục đích để lưu trữ file, chia sẻ dữ liệu, hoặc streaming dữ liệu đa phương tiện, mang lại sự thuận tiện tối đa khi bạn có thể truy cập từ xa. Ngoài ra, các dòng NAS cao cấp còn hỗ trợ các tính năng nâng cao như thiết lập web server, giao thức RAID, và firewall. Đây là một giải pháp lý tưởng cho cả cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, giúp quản lý dữ liệu hiệu quả và bảo mật.
Ổ cứng NAS cung cấp cho người dùng nhiều tính năng nổi bật có thể kể đến như:
>> Ưu và nhược điểm của SSD Hosting
NAS (Network Attached Storage) hoạt động dựa trên các giao thức mạng và hệ thống tệp để giao tiếp và xử lý dữ liệu, mang lại khả năng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu hiệu quả.
Đầu tiên, NAS sử dụng giao thức giao tiếp mạng như TCP/IP, HTTP, FTP để kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị khác trên cùng một mạng. Điều này đảm bảo NAS có thể tương tác linh hoạt với máy tính, điện thoại và các thiết bị thông minh khác.
Tiếp đến, NAS áp dụng giao thức xử lý định dạng tệp để đọc, ghi, và quản lý các loại dữ liệu khác nhau. Các giao thức phổ biến như NFS hỗ trợ chia sẻ tệp giữa các hệ điều hành Unix và Linux, SMB giúp chia sẻ tệp và thư mục trên Windows và macOS, còn AFP tối ưu cho các định dạng tệp macOS và iOS.
Nhờ sự kết hợp giữa giao thức mạng và giao thức xử lý tệp, NAS cung cấp khả năng lưu trữ tập trung, truy cập từ xa, và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của cả cá nhân và doanh nghiệp.
>> Thuê Hosting uptime 99,99%
Ổ NAS là một thiết bị lưu trữ dữ liệu linh hoạt và hiệu quả, được cấu tạo từ 4 thành phần chính: ổ lưu trữ vật lý, CPU, hệ điều hành, và giao diện mạng. Dưới đây là chi tiết từng thành phần.
Ổ lưu trữ vật lý là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu của người dùng như tài liệu, hình ảnh, video, nhạc,… Dữ liệu được lưu trên các ổ cứng bên trong NAS, có thể là HDD hoặc SSD.
Ví dụ: Bạn có thể mở rộng dung lượng NAS bằng cách thêm ổ cứng mới khi dung lượng hiện tại không đủ.
CPU được ví như “bộ não” của NAS, đảm nhận xử lý các tác vụ như đọc/ghi dữ liệu, quản lý hệ thống, và chạy ứng dụng. Hiệu suất CPU quyết định đến tốc độ hoạt động của NAS và khả năng xử lý đồng thời nhiều tác vụ.
Ví dụ: CPU Intel hoặc AMD với nhiều lõi xử lý mạnh mẽ thường được sử dụng cho các NAS hiệu suất cao, phù hợp với doanh nghiệp cần lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn.
Hệ điều hành là phần mềm điều khiển và quản lý toàn bộ hoạt động của NAS, từ giao diện người dùng, quản lý tài khoản đến cài đặt ứng dụng và chia sẻ file. Mỗi thương hiệu NAS thường sử dụng hệ điều hành riêng với tính năng độc đáo.
Ví dụ: Synology DSM (DiskStation Manager) là hệ điều hành phổ biến được đánh giá cao về tính thân thiện và khả năng tương thích.
Giao diện mạng là cầu nối giúp NAS kết nối với internet hoặc mạng nội bộ, cho phép người dùng truy cập từ xa và chia sẻ dữ liệu với các thiết bị khác. NAS thường được trang bị cổng kết nối Ethernet hoặc Wifi để đáp ứng nhu cầu sử dụng mạng linh hoạt.
Ví dụ: Cổng Gigabit Ethernet thường được tích hợp để truyền dữ liệu với tốc độ cao, phù hợp cho các hệ thống mạng đòi hỏi hiệu suất lớn.
Network attached storage device phù hợp với mọi đối tượng khác nhau chẳng hạn như từ cá nhân, gia đình cho đến doanh nghiệp với mục đích giải quyết mọi nhu cầu lưu trữ dữ liệu.
Với các doanh nghiệp, NAS là một thiết bị lưu trữ không thể thiếu trong việc quản lý và bảo vệ dữ liệu quan trọng. NAS storage cung cấp tài nguyên dung lượng lưu trữ lớn, cho phép chia sẻ tệp tin giữa các nhân viên một cách an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, NAS còn hỗ trợ tính năng sao lưu tự động, đảm bảo dữ liệu không bị mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc lỗi người dùng.
Khả năng truy cập từ xa của NAS giúp doanh nghiệp dễ dàng làm việc mọi lúc, mọi nơi, nâng cao năng suất làm việc. Ngoài ra, khi sử dụng NAS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư vào các hệ thống lưu trữ lớn, đồng thời tăng cường bảo mật cho dữ liệu doanh nghiệp. Đây là giải pháp lưu trữ lý tưởng, đáp ứng nhu cầu mở rộng và phát triển của các doanh nghiệp hiện đại.
Đối với cá nhân và gia đình, thiết bị lưu trữ NAS lại là giải pháp lưu trữ dữ liệu an toàn và tiện lợi. Bạn dễ dàng lưu trữ và truy cập ảnh, video, nhạc, tài liệu từ mọi thiết bị như máy tính, điện thoại, hoặc máy tính bảng trên NAS.
Ngoài ra, bạn có thể nhanh chóng chia sẻ dữ liệu với người thân và bạn bè thông qua các tính năng chia sẻ tệp tin dễ dàng. NAS còn hỗ trợ phát trực tiếp nội dung đa phương tiện như video hoặc nhạc đến các thiết bị được kết nối, giúp bạn tận hưởng kho giải trí cá nhân một cách tiện lợi. Hơn nữa, NAS giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và tiết kiệm chi phí cho các dịch vụ lưu trữ đám mây, trở thành lựa chọn lý tưởng để lưu giữ và quản lý kho tàng kỹ thuật số của gia đình.
Mỗi một thiết bị lưu trữ sẽ có những ưu điểm và hạn chế riêng biệt, và NAS cũng không ngoại lệ. Để bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm của NAS network, MONA Host sẽ chia sẻ đến bạn những ưu điểm và hạn chế khi sử dụng nhé.
Thiết bị lưu trữ NAS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ cá nhân, gia đình đến doanh nghiệp, nhờ khả năng lưu trữ, quản lý và chia sẻ dữ liệu linh hoạt. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của NAS:
Ví dụ thực tế: Một công ty thiết kế đồ họa với 20 nhân viên sử dụng NAS để lưu trữ dự án, hình ảnh, tệp thiết kế. NAS giúp họ chia sẻ, truy cập dữ liệu nhanh chóng, bảo vệ an toàn khỏi mất mát dữ liệu, và tăng hiệu suất làm việc.
Nhờ các ứng dụng đa dạng, NAS trở thành giải pháp lưu trữ toàn diện, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, từ cá nhân đến tổ chức, giúp tối ưu hóa công việc và tiết kiệm chi phí.
Thiết bị Network Attached Storage tuân theo 4 nguyên tắc lưu trữ cơ bản, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong việc quản lý dữ liệu. Dưới đây là chi tiết từng nguyên tắc.
Đây là phương pháp lưu trữ truyền thống, nơi dữ liệu được chia thành các tệp riêng biệt và sắp xếp trong hệ thống phân cấp thư mục. Mỗi tệp có tên, định dạng và kích thước riêng, giúp người dùng dễ dàng truy cập, quản lý và tìm kiếm. Phương pháp này lý tưởng để lưu trữ các loại dữ liệu như tài liệu, hình ảnh, video, nhạc.
Ví dụ: Một công ty thiết kế sử dụng NAS để lưu trữ các tệp đồ họa, ảnh và video dự án trong thư mục phân loại theo từng khách hàng.
Dữ liệu được chia thành các khối dữ liệu nhỏ có kích thước cố định (thường là 4KB hoặc 8KB) và lưu trữ độc lập. NAS theo dõi vị trí của từng khối, giúp truy cập nhanh chóng và tối ưu hiệu suất, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao và truy xuất dữ liệu liên tục.
Ví dụ: Lưu trữ dữ liệu ảo hóa, cơ sở dữ liệu, hoặc các ứng dụng kinh doanh cần hiệu suất xử lý cao.
Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các đối tượng không phân chia, mỗi đối tượng bao gồm nội dung dữ liệu và siêu dữ liệu mô tả thuộc tính của nó. Điều này cho phép quản lý dữ liệu linh hoạt và hiệu quả, đặc biệt với các dữ liệu phi cấu trúc như lưu trữ đám mây hoặc hệ thống quản lý tài sản kỹ thuật số.
Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng NAS để lưu trữ các tệp phi cấu trúc như dữ liệu đám mây hoặc hồ sơ y tế điện tử, giúp dễ dàng truy xuất và phân tích.
Phương pháp lưu trữ kết hợp là tập hợp các nguyên tắc trên để đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng. Tùy theo loại dữ liệu, NAS sẽ chọn phương pháp lưu trữ phù hợp nhất, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng NAS để lưu trữ đồng thời tài liệu văn phòng (file storage), máy ảo (block storage) và dữ liệu đám mây (object storage) trên cùng một thiết bị.
Thiết bị NAS (Network Attached Storage) được chia thành 3 loại chính, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng. Dưới đây là chi tiết từng loại NAS cùng ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế:
NAS dựa trên máy chủ được xây dựng từ các linh kiện máy tính cao cấp, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng mở rộng cao. Loại NAS này hỗ trợ nhiều ứng dụng và dịch vụ, với dung lượng lưu trữ lớn, phù hợp cho các doanh nghiệp lớn hoặc tổ chức cần xử lý dữ liệu phức tạp.
Ví dụ: Synology RackStation, QNAP TS-x87U, ASUSTOR AS7108T.
Loại NAS này cho phép người dùng dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ và hiệu suất bằng cách thêm ổ cứng hoặc RAM mới. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người dùng hoặc doanh nghiệp có nhu cầu lưu trữ tăng dần theo thời gian.
Ví dụ: Synology DiskStation DS918+, QNAP TVS-x82T, ASUSTOR AS6302T.
NAS tăng quy mô theo phiên bản được thiết kế với nhiều cấu hình và dung lượng lưu trữ khác nhau, phù hợp với nhiều ngân sách và nhu cầu sử dụng cơ bản. Đây là lựa chọn phổ biến cho cá nhân hoặc gia đình cần lưu trữ dữ liệu một cách đơn giản.
Ví dụ: Synology DiskStation DS220+, QNAP TS-231P, ASUSTOR AS3102T.
Để chọn được một thiết bị NAS phù hợp, bạn cần xem xét kỹ các yếu tố sau đây nhằm đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng và tối ưu hóa hiệu suất:
Ngoài NAS storage thì còn có những phương pháp lưu trữ phổ biến như SAN, Cloud và DAS. Vậy nên lựa chọn phương pháp nào sử dụng? Phương pháp lưu trữ nào sẽ tốt hơn? Cùng điểm qua bảng so sánh sự khác nhau giữa 4 phương pháp lưu trữ để bạn có cái nhìn tổng quan nhất nhé.
Tiêu chí | NAS (Network Attached Storage) | SAN (Storage Area Network) | Cloud Storage | DAS (Direct Attached Storage) |
Mô tả | Thiết bị lưu trữ được kết nối trực tiếp vào mạng. | Mạng lưu trữ tốc độ cao kết nối nhiều thiết bị lưu trữ. | Dịch vụ lưu trữ dữ liệu qua Internet. | Thiết bị lưu trữ được kết nối trực tiếp với một máy tính. |
Kiểu kết nối | Kết nối qua Ethernet hoặc Wi-Fi. | Kết nối qua Fibre Channel hoặc iSCSI. | Kết nối qua Internet. | Kết nối qua USB, SATA, hoặc Thunderbolt. |
Quản lý dữ liệu | Quản lý dữ liệu qua giao diện thư mục tập trung. | Quản lý dữ liệu dưới dạng khối dữ liệu (block). | Quản lý thông qua dịch vụ của nhà cung cấp. | Dữ liệu quản lý trực tiếp trên thiết bị kết nối. |
Tính linh hoạt | Hỗ trợ truy cập từ xa và chia sẻ dữ liệu qua mạng nội bộ hoặc Internet. | Yêu cầu mạng chuyên dụng, khó mở rộng với người dùng cá nhân. | Truy cập từ bất kỳ đâu có Internet. | Chỉ sử dụng trên thiết bị mà nó được kết nối. |
Khả năng mở rộng | Dễ dàng mở rộng bằng cách thêm ổ cứng mới. | Mở rộng linh hoạt nhưng chi phí cao. | Mở rộng không giới hạn, phụ thuộc vào nhà cung cấp. | Hạn chế bởi số lượng cổng và dung lượng ổ đĩa. |
Tốc độ truyền dữ liệu | Tốc độ cao, phụ thuộc vào mạng Ethernet. | Tốc độ rất cao, phù hợp với hệ thống lớn. | Tốc độ phụ thuộc vào băng thông Internet. | Tốc độ cao, phụ thuộc vào cổng kết nối. |
Chi phí đầu tư ban đầu | Trung bình, phù hợp cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. | Cao, phù hợp cho doanh nghiệp lớn. | Không yêu cầu đầu tư ban đầu, trả phí theo sử dụng. | Thấp, phù hợp với cá nhân hoặc văn phòng nhỏ. |
Chi phí vận hành | Tiêu thụ điện năng thấp, chi phí bảo trì thấp. | Tiêu thụ điện năng lớn, yêu cầu kỹ thuật viên vận hành. | Phí sử dụng linh hoạt, không yêu cầu bảo trì. | Không có chi phí vận hành bổ sung. |
Bảo mật | Tùy thuộc vào cấu hình, hỗ trợ mã hóa và firewall. | Cao, yêu cầu bảo mật mạng và phần cứng chuyên dụng. | Bảo mật do nhà cung cấp dịch vụ đảm nhận. | Bảo mật thấp, dễ bị truy cập nếu thiết bị bị mất. |
Ứng dụng phổ biến | Lưu trữ tập trung, chia sẻ dữ liệu cho gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ. | Lưu trữ dữ liệu lớn, yêu cầu hiệu suất cao như cơ sở dữ liệu, máy ảo. | Lưu trữ cá nhân, sao lưu dữ liệu từ xa. | Lưu trữ cục bộ cho cá nhân hoặc thiết bị văn phòng nhỏ. |
Khả năng truy cập từ xa | Hỗ trợ truy cập từ xa qua Internet. | Không hỗ trợ truy cập trực tiếp từ Internet. | Hỗ trợ truy cập từ xa hoàn toàn. | Không hỗ trợ truy cập từ xa. |
Đối tượng phù hợp | Cá nhân, gia đình, doanh nghiệp nhỏ. | Doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu. | Cá nhân, tổ chức có nhu cầu linh hoạt. | Cá nhân, doanh nghiệp nhỏ không cần chia sẻ dữ liệu. |
Mặc dù NAS là giải pháp lưu trữ dữ liệu linh hoạt và hiệu quả, nhưng nó vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Dưới đây là những cách giúp bạn khắc phục những hạn chế này và tận dụng tối đa lợi ích mà NAS mang lại:
Để tăng dung lượng và hiệu suất của NAS, bạn có thể sử dụng các giải pháp như JBOD (Just a Bunch of Disks) hoặc RAID (Redundant Array of Independent Disks):
Để giảm phức tạp và nâng cao tính liên tục trong lưu trữ, bạn có thể kết hợp NAS với các giải pháp lưu trữ tiên tiến như SAN (Storage Area Network) hoặc HCI (Hyper-Converged Infrastructure):
Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây là cách hiện đại để mở rộng khả năng của NAS mà không cần đầu tư thêm phần cứng.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về thiết bị lưu trữ NAS, hy vọng toàn bộ thông tin trong bài viết sẽ hữu ích đến người đọc cũng như “mách” bạn những điều cần lưu ý khi mua ổ cứng NAS để mang lại hiệu suất lưu trữ tối ưu nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hãy để lại bình luận bên dưới để đội ngũ MONA Host giải đáp cho bạn nhé.
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi