Võ Nguyên Thoại
Contents
- 1. CNAME là gì?
- 2. Ứng dụng của bản ghi CNAME là gì?
- 3. Định dạng của bản ghi CNAME là gì?
- 4. Ưu và nhược điểm của bản ghi CNAME là gì?
- 5. Cấu hình đối với bản ghi CNAME
- 6. Hướng dẫn thêm, cập nhật và xóa bản ghi CNAME
- 7. Điểm khác biệt giữa Redirect và CNAME là gì?
- 8. Truy vấn bản ghi CNAME
- 9. Một số lưu ý khi sử dụng bản ghi CNAME là gì?
Nếu bạn mới tìm hiểu về cách quản lý tên miền cho website, bản ghi CNAME chắc hẳn vẫn là một khái niệm tương đối lạ lẫm. Bạn có thể đã nghe về các loại bản ghi DNS khác như A record hay MX record, nhưng bản ghi CNAME lại có một nhiệm vụ đặc biệt trong việc chuyển hướng các tên miền. Vậy bản ghi CNAME là gì và hoạt động như thế nào? MONA Host sẽ cùng bạn khám phá chi tiết ngay trong bài viết sau đây.
CNAME là gì?
CNAME Record (Canonical Name Record) hay bản ghi CNAME, là một dạng bản ghi trong hệ thống DNS, còn được gọi là bản ghi bí danh. CNAME được sử dụng để chỉ định rằng một tên miền cụ thể là bí danh của một tên miền gốc khác. Một máy chủ web có thể có nhiều CNAME không giới hạn. Mỗi CNAME record là riêng biệt và dành cho một bí danh duy nhất của trang web.
Ví dụ bạn có một website với tên miền chính là instance123.com và bạn muốn tạo một tên miền bí danh là blog.instance123.com để trỏ đến website này. Bạn có thể tạo bản ghi CNAME để khi người dùng truy cập vào blog.instance123.com, máy chủ DNS sẽ tự động trỏ đến instance123.com, đảm bảo rằng người dùng truy cập vào website chính xác.
Ứng dụng của bản ghi CNAME là gì?
Nếu bạn đang tìm cách tối ưu hóa hệ thống tên miền của mình hoặc đảm bảo rằng các dịch vụ trực tuyến của bạn hoạt động suôn sẻ, bản ghi CNAME có thể trở thành giải pháp tối ưu với những ứng dụng thiết thực như sau:
- Quản lý trang web: Bằng cách liên kết tên miền, hosting và nguồn dữ liệu với bản ghi CNAME, quản trị viên có thể dễ dàng khai báo và quản lý trang web trên Internet.
- Hỗ trợ xác thực dịch vụ: Bản ghi CNAME giúp đơn giản hóa việc xác thực và cấu hình các dịch vụ của Google như domain và ứng dụng.
- Chuyển đổi và đồng bộ dữ liệu: Với bản ghi CNAME, bạn có thể thuận tiện chuyển đổi và đồng bộ dữ liệu cũ sang dữ liệu mới, cũng như thiết lập các bản ghi mới.
- Tạo tên miền phụ: Bản ghi CNAME cho phép bạn tạo nhiều tên miền phụ theo nhu cầu, chẳng hạn như xác thực SSL, tăng cường tính linh hoạt và bảo mật cho hệ thống.
- Quản lý tên miền gốc: Bản ghi CNAME giúp tạo và chỉnh sửa các bản ghi cho tên miền gốc, đồng thời cho phép điều chỉnh thời gian hiệu lực của bản ghi bằng cách đặt lại TTL (Time To Live).
Định dạng của bản ghi CNAME là gì?
Bản ghi CNAME (Canonical Name) đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến và quản lý tên miền, giúp hệ thống mạng hoạt động trơn tru và hiệu quả. CNAME record có cấu trúc như sau:
<name> CNAME <canonical-name>
Trong đó:
- <name> (alias) là domain hoặc subdomain bạn muốn tạo bản ghi CNAME.
- CNAME là định danh cho loại bản ghi này.
- <canonical-name> là tên miền đích bạn muốn trỏ tới.
Ví dụ, nếu bạn cần tạo một bản ghi CNAME để trỏ tên miền phụ “subdomain.mydomain.com” đến tên miền chính “maindomain.com”, bản ghi sẽ có dạng:
subdomain.yourdomain.com CNAME maindomain.com
Ưu và nhược điểm của bản ghi CNAME là gì?
Khi nói đến quản lý tên miền và hệ thống DNS, bản ghi CNAME là một công cụ hữu ích giúp tối ưu hóa và đơn giản hóa cấu hình mạng. Tuy nhiên, việc sử dụng CNAME record cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt mà các chuyên gia và quản trị viên cần cân nhắc.
Ưu điểm của bản ghi là gì?
Việc sử dụng bản ghi CNAME không chỉ giúp tổ chức cấu trúc trang web hiệu quả hơn mà còn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp các liên kết dễ nhớ và đáng tin cậy. Một số ưu điểm nổi bật của bản ghi CNAME có thể kể đến như sau:
- Cho phép tạo các tên miền thay thế (alias): Bạn có thể tạo các tên miền thay thế dễ nhớ và linh hoạt, thay vì phải sử dụng tên miền gốc, giúp việc quản lý tên miền và cấu trúc website trở nên dễ dàng hơn.
- Cho phép thay đổi địa chỉ IP: Bạn có thể thay đổi địa chỉ IP của tên miền bằng cách chỉnh sửa bản ghi liên kết. Bạn chỉ cần thay đổi một bản ghi duy nhất để cập nhật địa chỉ IP nếu so sánh với việc phải sửa đổi nhiều bản ghi A hoặc AAAA.
- Chuyển hướng truy cập: Sử dụng bản ghi CNAME giúp chuyển hướng truy cập từ một tên miền sang tên miền khác. Điều này làm giảm bớt các bước phức tạp trong quá trình chuyển đổi tên miền.
Nhược điểm của bản ghi là gì?
Khi triển khai các chiến lược DNS cho website, CNAME record thường được lựa chọn vì tính linh hoạt và tiện lợi. Mặc dù loại bản ghi này mang lại nhiều lợi ích nổi bật, nhưng cũng không tránh khỏi một số nhược điểm đáng lưu ý dưới đây:
- Hạn chế sử dụng ở cấp miền gốc (root domain): Bản ghi CNAME không thể được sử dụng cho tên miền gốc (root domain) vì tại đây cần có bản ghi DNS Start Of Authority (SOA) trỏ trực tiếp đến địa chỉ IP của máy chủ tên miền.
- Không trỏ trực tiếp đến địa chỉ IP: Bản ghi CNAME chỉ có thể trỏ đến một tên miền khác, không thể trỏ trực tiếp đến địa chỉ IP. Điều này có nghĩa là bạn cần tạo thêm một bản ghi A hoặc bản ghi AAAA cho tên miền đích để trỏ đến địa chỉ IP thực của máy chủ web.
- Ảnh hưởng đến hiệu suất DNS: Việc sử dụng nhiều bản ghi CNAME liên tiếp có thể ảnh hưởng đến hiệu suất truy vấn DNS, do mỗi lần truy vấn sẽ phải thực hiện thêm một bước để trỏ đến tên miền đích.
- Hạn chế với bản ghi MX và NS: Bản ghi MX và NS, vốn được sử dụng để định hướng email và máy chủ tên miền, không được phép trỏ đến bản ghi CNAME. Việc sử dụng cấu trúc này có thể dẫn đến lỗi trong hệ thống email và DNS.
- Hạn chế cho tên miền email: Tên miền sử dụng cho địa chỉ email (MX record) thường không được phép có bản ghi CNAME. Việc sử dụng CNAME cho tên miền email có thể dẫn đến sự cố trong việc gửi và nhận email.
Cấu hình đối với bản ghi CNAME
Cấu hình bản ghi CNAME là cách thức phổ biến để trỏ một subdomain (tên miền phụ) đến một tên miền chính (canonical domain). Việc này giúp bạn dễ dàng quản lý nhiều tên miền con mà không cần phải cập nhật địa chỉ IP cho từng tên miền riêng lẻ. Để cấu hình bản ghi CNAME cho domain và subdomain, bạn có thể làm theo hướng dẫn dưới đây.
Cấu hình bản ghi CNAME cho domain
Giả sử bạn có một website được lưu trữ trên máy chủ với địa chỉ IP là 123.456.789.100 và bạn muốn sử dụng tên miền mona.host cho website này. Bạn có thể cấu hình bản ghi CNAME cho www.mona.host trỏ đến mona.host như sau:
www 360 IN CNAME mona.host
Cấu hình bản ghi CNAME record cho subdomain
Giả sử bạn có một website được lưu trữ trên máy chủ với địa chỉ IP là 123.456.789.100 và bạn muốn sử dụng tên miền mona.host cho website này. Đồng thời, bạn muốn tạo một subdomain là blog.mona.host để lưu trữ blog của mình. Bạn có thể cấu hình bản ghi CNAME cho blog.mona.host trỏ đến www.mona.host như sau:
blog IN CNAME www.mona.host
Hướng dẫn thêm, cập nhật và xóa bản ghi CNAME
Trong quá trình quản lý và tối ưu hóa một website, việc hiểu và thao tác với các bản ghi DNS như CNAME là điều không thể thiếu. Bản ghi CNAME giúp bạn định danh các tên miền phụ, tạo ra các liên kết thân thiện và dễ nhớ. Dưới đây MONA Host sẽ hướng dẫn bạn các bước thêm, cập nhật và xóa bản ghi CNAME một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Hướng dẫn thêm CNAME record tại app.mona.host
Thao tác đầu tiên bạn cần tìm hiểu trên CNAME record là thêm bản ghi. Quy trình thêm bản ghi CNAME tại app.mona.host được diễn ra qua các bước như sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn hãy truy cập vào app.mona.host và chọn Domain.
Bước 2: Bấm vào mục “Thêm bản ghi”.
Bước 3: Tại mục “type” chọn CNAME. Ở đây bạn hãy nhập đầy đủ thông tin để thêm bản ghi mới. Thông tin bao gồm có hai phần chính, đó là “name” và “data”. Trong đó, name là tên miền mà bạn muốn đặt còn data là tên máy chủ bạn muốn trỏ tới. Cuối cùng chọn biểu tượng lưu để hoàn thành.
Hướng dẫn chỉnh sửa, cập nhật bản ghi CNAME
Sau khi thêm bản ghi, nếu có bất cứ mong muốn thay đổi nào về name, data hay TTL (Time to live), bạn có thể thực hiện theo các bước dưới đây để cập nhật CNAME record:
Bước 1: Để có thể cập nhật những thông tin có trong bản ghi CNAME thì trong mục Domain, bạn tìm bản ghi CNAME muốn chỉnh sửa. Và chọn biểu tượng có hình chiếc bút chì.
Bước 2: Tại bước hãy bạn tiếp tục chỉnh sửa thông tin ban mong muốn vào hai ô là “name” và “data”. Chọn biểu tượng lưu để hoàn thành.
Hướng dẫn xóa bản ghi CNAME
Nếu bạn không còn nhu cầu giữ bản ghi mình đã tạo và muốn xóa CNAME record đó khỏi hệ thống của mình, bạn chỉ cần làm theo hai bước đơn giản dưới đây:
Bước 1: Để có thể xóa bản ghi CNAME nhanh chóng, hiệu quả thì đầu tiên bạn cần ấn vào mục Domain. Và sau đó tìm bản ghi CNAME mà bạn muốn xóa.
Bước 2: Để xác nhận xóa bản ghi thì bạn chỉ cần click vào biểu tượng thùng rác là xong.
Điểm khác biệt giữa Redirect và CNAME là gì?
CNAME (Canonical Name Record) và Redirect là hai phương pháp khác nhau để kết nối một tên miền hoặc URL với một tên miền khác. CNAME thường được dùng để kết nối một tên miền phụ với tên miền chính, giúp bạn sử dụng cùng một tên miền cho nhiều mục đích khác nhau. Tên miền phụ sẽ chia sẻ thông tin với tên miền chính.
Trong khi đó, Redirect được dùng để chuyển hướng người dùng từ một tên miền hoặc URL này sang một tên miền hoặc URL khác. Khi người dùng truy cập tên miền hoặc URL ban đầu, họ sẽ được chuyển đến tên miền hoặc URL mới mà bạn đã thiết lập.
Truy vấn bản ghi CNAME
Việc hiểu rõ và biết cách truy vấn bản ghi CNAME là một phần quan trọng hỗ trợ bạn quản lý DNS hiệu quả hơn. Hiện nay có rất nhiều những công cụ hỗ trợ truy vấn bản ghi CNAME, dưới đây MONA Host sẽ hướng dẫn bạn truy vấn CNAME record qua trang web https://toolbox.googleapps.com/apps/dig/.
Bước 1: Truy cập trang web https://toolbox.googleapps.com/apps/dig/
Bước 2: Chọn loại bản ghi “CNAME”
Bước 3: Nhập tên miền bạn muốn truy vấn vào ô “Name”. Kết quả tên miền được trỏ về (TARGET) sẽ được hiển thị phía bên dưới.
Một số lưu ý khi sử dụng bản ghi CNAME là gì?
Bản ghi CNAME không chỉ hỗ trợ việc điều hướng tên miền mà còn giúp cải thiện khả năng truy cập và ổn định của website. Dù cho quá trình tạo lập CNAME record tương đối đơn giản nhưng người dùng vẫn cần lưu ý một số điều sau khi lựa chọn sử dụng loại bản ghi này:
- Kiểm tra bản ghi DNS hiện có: Trước khi thiết lập CNAME, hãy đảm bảo rằng tên miền không có các bản ghi DNS khác như A, MX hoặc NS đang trỏ đến. Nếu có, bạn cần xóa hoặc chỉnh sửa chúng trước khi thêm bản ghi mới.
- Đảm bảo tên máy chủ là duy nhất: Tên máy chủ trong bản ghi CNAME phải là duy nhất và không trùng lặp với các bản ghi khác như MX, A, hoặc AAAA, ngoại trừ bản ghi DNSSEC như RRSIG và NSEC.
- Quản lý cập nhật: Khi bạn cần thay đổi địa chỉ IP hoặc tên máy chủ đích, chỉ cần cập nhật bản ghi CNAME thay vì nhiều bản ghi A hoặc AAAA. Hãy đảm bảo các cập nhật được thực hiện chính xác và đồng bộ để không làm gián đoạn dịch vụ.
- Kiểm tra sự hỗ trợ: Đảm bảo rằng nhà cung cấp dịch vụ DNS hoặc hosting của bạn hỗ trợ bản ghi CNAME. Hãy xác nhận rằng họ cho phép cấu hình và quản lý bản ghi này trong hệ thống của họ.
- Lưu ý về cache DNS: Các truy vấn DNS có thể được lưu trữ trong bộ nhớ cache của các máy chủ DNS và thiết bị mạng. Khi bạn thay đổi thông tin DNS, chẳng hạn như chuyển sang một Nameserver khác, có thể mất một thời gian để các thay đổi này được cập nhật trên toàn bộ mạng.
Bản ghi CNAME đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến và quản lý tên miền, giúp đơn giản hóa việc duy trì và chuyển hướng các địa chỉ web. Để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc sử dụng bản ghi CNAME, việc nắm vững khái niệm CNAME là gì, cách cấu hình và áp dụng đúng cách là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất của trang web mà còn mang lại sự thuận tiện trong việc quản lý các dịch vụ trực tuyến.
Bài viết liên quan
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi