Võ Nguyên Thoại
Contents
- 1. Hệ thống IDS là gì?
- 2. Hệ thống IDS tiêu chuẩn hoạt động như thế nào?
- 3. Lý do cần phải có IDS là gì?
- 4. Phân loại hệ thống phát hiện xâm nhập IDS
- 5. Một số loại tấn công mạng IDS có thể phát hiện?
- 6. Ưu nhược điểm của hệ thống phát hiện xâm nhập IDS là gì?
- 7. Các hệ thống phát hiện xâm nhập IDS phổ biến
- 8. Sự khác biệt giữa IPS, tường lửa và IDS là gì?
- 9. Lý do cần sử dụng IPS và IDS là gì?
- 10. Cách triển khai IDS hiệu quả trong mạng doanh nghiệp
Trước bối cảnh công nghệ 4.0 ngày càng phát triển, song song với nhiều lợi ích vượt trội mà nền tảng số mang lại thì đây cũng là môi trường màu mỡ đối với những kẻ hacker đang nhắm đến hàng triệu website hay dữ liệu được lưu trữ trên internet. Để bảo vệ hệ thống trực tuyến tránh khỏi những mối đe dọa tiềm tàng thì phần mềm IDS được xem như “lá chắn vô hình” của mạng lưới internet, không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu mà IDS còn nâng cao khả năng ứng phó với các mối đe dọa tiềm ẩn. Trong bài viết này, MONA Host chia sẻ đến bạn thông tin tổng quan về IDS là gì và cùng so sánh chi tiết ba công nghệ bảo mật hàng đầu hiện nay bao gồm IDS, IPS và tường lửa có điểm khác biệt như thế nào nhé.
Hệ thống IDS là gì?
Hệ thống phát hiện xâm nhập, hay Intrusion Detection System (IDS), là một công cụ quan trọng trong việc bảo vệ mạng và hệ thống máy tính. Đây là phần mềm ứng dụng được thiết kế nhằm mục đích giám sát lưu lượng truy cập và gửi cảnh báo lỗi khi phát hiện các hoạt động bất thường, chẳng hạn như xâm nhập vào hệ thống bất thường hoặc vi phạm các chính sách an ninh.
Khi phát hiện điều gì bất thường, IDS thường gửi cảnh báo đến quản trị viên hoặc chuyển dữ liệu tới hệ thống quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM). Hệ thống SIEM sẽ phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, sử dụng các kỹ thuật lọc nhằm phân biệt hoạt động ác ý từ các báo động sai lầm.
Hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System) được chia thành hai loại chính, mỗi loại đảm nhận nhiệm vụ riêng nhằm bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa tiềm tàng:
- NIDS (Network Intrusion Detection System): Đây là hệ thống phát hiện xâm nhập mạng. Thu thập và phân tích các gói tin trên mạng để xác định những mối đe dọa mà không làm thay đổi cấu trúc của gói tin. Phù hợp với việc giám sát lưu lượng mạng ở cấp độ tổng thể, giúp phát hiện các cuộc tấn công nhắm vào nhiều thiết bị cùng lúc.
- HIDS (Host-based Intrusion Detection System): Đây là hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên máy chủ. Cài đặt trực tiếp trên các thiết bị hoặc máy chủ cần bảo vệ, giám sát lưu lượng vào / ra của thiết bị. HIDS cảnh báo người dùng khi phát hiện hành vi xâm nhập trái phép, phù hợp để bảo vệ từng máy tính hoặc máy chủ riêng lẻ.
Hiện nay, các hệ thống IDS hiện đại thường tích hợp cả NIDS và HIDS để giám sát toàn diện mạng và thiết bị. Việc này giúp tăng cường khả năng phát hiện và phản ứng trước các mối đe dọa một cách hiệu quả hơn.
>> Mã hóa dữ liệu quan trọng như thế nào?
Hệ thống IDS tiêu chuẩn hoạt động như thế nào?
Hệ thống phát hiện xâm nhập IDS hoạt động bằng cách thu thập dữ liệu lưu lượng mạng và tiến hành phân tích, so sánh với các mẫu tấn công đã được xác định trước. Quá trình này, được gọi là “tương quan mẫu” (Pattern Correlation), hệ thống nhanh chóng nhận diện được những dấu hiệu bất thường hoặc hành vi độc hại.
Khi phát hiện hành động đáng ngờ, IDS sẽ ngay lập tức gửi cảnh báo đến đội ngũ quản trị CNTT, giúp đội ngũ kịp thời truy tìm nguyên nhân gốc rễ và triển khai biện pháp ngăn chặn hiệu quả. Hiện nay, các hệ thống IDS chủ yếu sử dụng hai phương pháp chính: hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên chữ ký và hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên sự bất thường để tăng độ chính xác trong việc phát hiện xâm nhập.
Hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên dấu hiệu (Signature-based intrusion detection)
Phương pháp này sử dụng nhật ký lưu trữ dữ liệu và đối chiếu với các mẫu tấn công trong nhật ký để phát hiện các hành vi xâm nhập. Khi một hành động truy cập khớp với dữ liệu mẫu trong cơ sở dữ liệu, hệ thống IDS sẽ ngay lập tức phát cảnh báo đến bộ phận quản trị CNTT. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của phương pháp này là không thể phát hiện được các cuộc tấn công mới hoặc chưa được biết đến.
Hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên sự bất thường (Anomaly-based intrusion detection)
Khác với phương pháp dựa trên cơ sở dữ liệu để phát hiện dấu hiệu bất thường, thì hệ thống này hoạt động dựa vào việc tạo ra các mô hình tin cậy để thiết lập đường cơ sở hoạt động mạng. Bất kỳ hành vi nào lệch khỏi đường cơ sở này đều bị gắn cờ là tiềm ẩn nguy cơ. Tuy nhiên, phương pháp này dễ dẫn đến cảnh báo giả nếu lưu lượng mạng hợp pháp nhưng chưa được nhận diện trước đó.
Hệ thống phát hiện xâm nhập toàn diện (Hybrid intrusion detection systems)
Phương pháp này là sự kết hợp giữa hai phương pháp Anomaly-based intrusion detection và signature-based intrusion detection, tận dụng lợi thế của cả hai phương pháp để tăng khả năng phát hiện và ngăn chặn xâm nhập hệ thống. Hybrid intrusion detection systems không chỉ giúp nhận diện nhanh các mối đe dọa đã biết mà còn có khả năng phát hiện các kỹ thuật tấn công mới hoặc tinh vi, giảm thiểu rủi ro bị tấn công.
Lý do cần phải có IDS là gì?
Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường bảo mật cho các thiết bị mạng và dữ liệu trên internet. IDS giúp nhận diện lưu lượng đáng ngờ và ngay lập tức thông báo đến quản trị viên, từ đó bảo vệ các thiết bị mạng cũng như dữ liệu quan trọng khỏi nguy cơ bị tấn công. Với chức năng giám sát lưu lượng đến và đi, IDS đảm bảo rằng mọi hoạt động trao đổi dữ liệu giữa mạng nội bộ và bên ngoài đều được kiểm soát chặt chẽ.
Bên cạnh khả năng phát hiện xâm nhập, IDS còn hỗ trợ tổ chức và phân loại dữ liệu mạng, giúp quản trị viên dễ dàng tập trung vào các thông tin quan trọng. Nhờ khả năng tự động kiểm tra và chắt lọc nhật ký hệ thống, IDS không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu tối đa sai sót so với phương pháp thủ công.
Ngoài ra, IDS còn giúp đánh giá mức độ tuân thủ của hệ thống mạng, đồng thời cải thiện hiệu suất tổng thể. Việc nhanh chóng phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công tiềm ẩn là yếu tố then chốt giúp hệ thống vận hành ổn định, an toàn và hiệu quả.
Phân loại hệ thống phát hiện xâm nhập IDS
IDS có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm và phương thức hoạt động riêng biệt. Dưới đây là các loại IDS phổ biến mà bạn cần biết:
- Network IDS (NIDS): Network IDS sử dụng cơ sở dữ liệu và các thuật toán để so sánh dữ liệu mạng với những mô hình hành vi chuẩn mực. NIDS thường được triển khai tại các cổng vào/ra của mạng máy tính, các điểm trung chuyển, hoặc tại các nút cuối của mạng để theo dõi và phân tích toàn bộ lưu lượng mạng.
- Node Network IDS: Hệ thống phát hiện xâm nhập phân tán hoạt động bằng cách giám sát trực tiếp tại các nút mạng, từ đó phát hiện sớm các mối đe dọa tiềm ẩn.
- Host IDS (HIDS): HIDS chuyên phát hiện sự xâm nhập trên các máy chủ hoặc thiết bị cuối, bao gồm các thay đổi trong cấu hình thiết bị, tệp tin, và tài nguyên. Hệ thống này thường được cài đặt trực tiếp trên máy chủ ở cấp độ hệ điều hành hoặc ứng dụng.
Một số loại tấn công mạng IDS có thể phát hiện?
Công nghệ số ngày nay phát triển vượt trội, nắm bắt cơ hội đó, nhiều doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân xây dựng thương hiệu cá nhân hay thương hiệu doanh nghiệp trên internet để tăng sự nhận diện, phát triển hơn thế nữa là tăng doanh thu. Tuy nhiên, nguy cơ thương hiệu trực tuyến của bạn có thể nằm trong danh sách bị nhắm đến bởi những kẻ tấn công mạng. Để bảo vệ hệ thống trước mối đe dọa mạng, IDS được phát triển với mục đích nhận diện những dấu hiệu của một cuộc tấn công mạng đang diễn ra. Hệ thống phát hiện xâm nhập có thể phát hiện được những loại tấn công mạng sau đây.
Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Services)
Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) là một trong những mối đe dọa phổ biến mà hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) có thể nhận diện. Loại tấn công này nhằm làm gián đoạn hoặc ngăn cản hệ thống đích xử lý yêu cầu của người dùng, khiến các dịch vụ quan trọng không thể hoạt động.
Trong số các hình thức DoS, tấn công SYN flood là phương pháp phổ biến nhắm vào mạng. Kẻ tấn công liên tục gửi các yêu cầu kết nối (SYN packets) đến máy chủ, làm cạn kiệt tài nguyên xử lý, khiến máy chủ không thể tiếp nhận thêm kết nối mới.
Bên cạnh đó, có các kiểu tấn công phá hoại hệ thống như Ping of Death, nơi một gói dữ liệu lớn được gửi qua lệnh ping, gây lỗi hệ thống, hoặc Teardrop, khai thác giá trị offset chồng chéo trong gói tin để làm máy chủ sập. Những hình thức này tận dụng các lỗ hổng phần mềm để làm quá tải hệ thống.
Ngoài ra, tấn công vào ứng dụng là một hướng khác, khai thác các điểm yếu trên cơ sở dữ liệu hoặc trang web để gây rối loạn hoạt động, phá hoại dữ liệu hoặc làm ngưng dịch vụ.
Scanning and Probe
Quá trình quét và thăm dò tự động được kẻ tấn công sử dụng để tìm kiếm điểm yếu trong hệ thống mạng. Thủ đoạn này bao gồm việc quét các hệ thống bằng cách gửi tín hiệu như ping tới các máy tính hoặc kiểm tra các cổng TCP/UDP để phát hiện các lỗ hổng đã được biết đến từ trước. IDS có thể phát hiện hành vi này thông qua các mẫu quét và nhận diện các dấu hiệu bất thường trong lưu lượng mạng.
Password attack (Tấn công mật khẩu)
Password attack là một trong những dạng tấn công phổ biến mà IDS có thể phát hiện, bao gồm hai hình thức chính:
- Đánh cắp mật khẩu: Kẻ tấn công chiếm đoạt mật khẩu người dùng, từ đó có thể truy cập vào hệ thống và các tài nguyên quan trọng, gây rủi ro cho toàn bộ mạng lưới.
- Đoán hoặc bẻ khóa mật khẩu: Kẻ tấn công sử dụng các chương trình tự động để thử nhiều mật khẩu khác nhau nhằm tìm ra mật khẩu chính xác. Đôi khi, thủ đoạn này cũng bao gồm việc tấn công vào các file chứa mật khẩu đã mã hóa để tìm ra mật khẩu gốc.
Chiếm đoạt thẩm quyền (Privilege-grabbing)
Sau khi xâm nhập vào hệ thống, kẻ tấn công sẽ cố gắng chiếm quyền truy cập cao cấp để phá hoại hoặc đánh cắp thông tin quan trọng. Để đạt được điều này, họ thường sử dụng các phương pháp như:
- Đoán hoặc đánh cắp mật khẩu quản trị viên (root hoặc admin).
- Tạo ra tình huống tràn bộ đệm, khai thác registry.
- Tận dụng các lỗi hệ điều hành và ứng dụng thông qua các file hoặc script.
Cài đặt mã độc vào hệ thống
Một trong những mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ thống mạng là việc cài đặt mã độc. Thông qua mã độc, kẻ tấn công có thể thực hiện nhiều hành vi nguy hiểm như đánh cắp dữ liệu, tấn công từ chối dịch vụ (DoS), xóa hoặc thay đổi dữ liệu quan trọng, hoặc mở cổng lối vào bí mật để truy cập vào hệ thống sau này. Các dạng mã độc phổ biến bao gồm:
- Virus: Loại mã độc này tự động tạo nhiều bản sao của các tệp hệ thống, ứng dụng hoặc dữ liệu, gây hại cho hệ thống.
- Trojan Horse: Được ngụy trang dưới dạng một chương trình có vẻ hữu ích, Trojan chứa mã độc có thể tấn công hệ thống khi được kích hoạt.
Tấn công hạ tầng bảo mật (Security infrastructure attack)
Hạ tầng bảo mật có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công nhằm thay đổi, phá hoại hoặc xâm nhập vào các lớp bảo vệ của hệ thống. Những cuộc tấn công nhằm vào hạ tầng này có thể bao gồm:
- Tạo tường lửa trái phép, làm suy yếu khả năng phòng thủ của hệ thống.
- Thay đổi tài khoản người dùng, giúp kẻ tấn công truy cập trái phép vào các phần tử bảo mật.
- Thay đổi quyền truy cập các tập tin, tạo cơ hội cho kẻ tấn công thay đổi hoặc xóa dữ liệu quan trọng mà không bị phát hiện.
>> Các mối đe dọa an ninh mạng phổ biến hiện nay
Ưu nhược điểm của hệ thống phát hiện xâm nhập IDS là gì?
Hệ thống IDS giúp giám sát và phát hiện các hoạt động bất thường trong mạng, từ đó cảnh báo kịp thời để ngăn ngừa các cuộc tấn công. Tuy nhiên, IDS cũng tồn tại những ưu điểm và nhược điểm riêng mà người dùng cần hiểu rõ để tận dụng tối đa hiệu quả của hệ thống này.
Ưu điểm của IDS là gì?
Các doanh nghiệp hiện nay đang đối diện với những nguy cơ an ninh ngày càng phức tạp. Trong bối cảnh đó, hệ thống phát hiện xâm nhập IDS đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược bảo vệ hạ tầng công nghệ thông tin bởi những ưu điểm quan trọng sau:
- Giúp thu thập dữ liệu và chứng cứ hiệu quả: Hệ thống IDS rất phù hợp để ghi lại dữ liệu và bằng chứng liên quan đến các cuộc tấn công mạng. Không chỉ giúp quá trình kiểm tra, điều tra mà IDS còn tạo điều kiện cho việc xử lý sự cố trở nên chính xác và nhanh chóng hơn bao giờ hết.
- Tạo cái nhìn toàn diện về lưu lượng mạng: IDS giúp người dùng theo dõi toàn bộ hoạt động trên hệ thống mạng. Mọi dấu hiệu bất thường đều được phát hiện và cảnh báo kịp thời, giúp ngăn chặn các mối đe dọa trước khi chúng trở thành sự cố nghiêm trọng.
- Phản ứng kịp thời đối phó với tấn công: Với IDS, người dùng có thể nhanh chóng nhận diện và đưa ra biện pháp phòng ngừa, đối phó hiệu quả với các cuộc tấn công bất ngờ.
- Cải thiện chất lượng bảo mật hệ thống: Dữ liệu và thông tin được IDS ghi lại không chỉ hữu ích trong việc cải thiện khả năng bảo mật hiện tại, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá, dự đoán và phòng ngừa các cuộc tấn công mạng trong tương lai.
Nhược điểm của IDS là gì?
Dù mang lại nhiều lợi ích trong việc phát hiện các cuộc tấn công, IDS cũng có những nhược điểm mà các tổ chức cần phải xem xét kỹ lưỡng trước khi triển khai:
- Cảnh báo sai và báo động giả: Người dùng cần phải điều chỉnh cấu hình của IDS sao cho phù hợp, nếu không sẽ xảy ra tình trạng báo động nhầm hoặc báo động giả, gây ra sự mất tin cậy trong quá trình vận hành.
- Giới hạn trong việc truy cập từ thiết bị khác: Một số hệ thống IDS có thể ngăn cản các thiết bị bên ngoài truy cập vào hệ thống mạng, làm giảm tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống.
- Khả năng phân tích lưu lượng mã hóa: IDS hiện nay vẫn gặp khó khăn trong việc phân tích và giám sát lưu lượng traffic được mã hóa, khiến các cuộc tấn công tinh vi không bị phát hiện.
- Chi phí và yêu cầu kỹ thuật cao: Việc cài đặt hệ thống IDS có thể đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và yêu cầu sự am hiểu kỹ thuật cao. Các doanh nghiệp có ngân sách hạn chế sẽ gặp khó khăn khi triển khai giải pháp này.
Các hệ thống phát hiện xâm nhập IDS phổ biến
Các hệ thống phát hiện xâm nhập IDS chính là những giải pháp không thể thiếu giúp bảo vệ tài nguyên và dữ liệu quý giá của doanh nghiệp khỏi những mối nguy hiểm luôn rình rập trong môi trường mạng. Dưới đây là một số công cụ được sử dụng phổ biến nhất thế giới hiện tại.
SolarWinds Security Event Manager (SEM)
SolarWinds SEM là một công cụ mạnh mẽ được thiết kế để tích hợp dữ liệu log trong thời gian thực từ cơ sở hạ tầng, hoạt động như một nền tảng lai giữa NIDS và HIDS. SEM hỗ trợ cả hai phương pháp phát hiện: anomaly-based và signature-based, qua việc so sánh lưu lượng mạng với các quy tắc có thể tùy chỉnh.
Với SEM, người dùng có thể sử dụng bộ quy tắc có sẵn hoặc tự tạo quy tắc riêng để phù hợp với yêu cầu bảo mật. Một điểm nổi bật của SEM là khả năng tổ chức lại các kết quả tương quan và phân loại chúng theo nhóm, giúp người dùng dễ dàng lọc và phân tích các kết quả theo quy tắc đã định sẵn.
Ngoài ra, SEM cung cấp các template báo cáo sẵn có để tạo ra những báo cáo chi tiết và so sánh kết quả một cách nhanh chóng. SEM còn có tính năng tự động phản hồi lại các lưu lượng mạng nghi ngờ, chẳng hạn như đăng xuất người dùng, vô hiệu hóa tài khoản, chặn địa chỉ IP hoặc tự động ngắt kết nối các thiết bị như USB.
Hệ thống phát hiện xâm nhập McAfee
McAfee là một hệ thống phát hiện xâm nhập IDS đáng tin cậy, cung cấp khả năng giám sát và phát hiện xâm nhập trong thời gian thực. Giải pháp này kết hợp cả phương pháp dựa trên chữ ký (signature-based) và dựa trên sự bất thường (anomaly-based) để nhanh chóng phát hiện các hoạt động độc hại. Thêm vào đó, McAfee còn có khả năng so sánh các hoạt động với mức độ tài nguyên mà các ứng dụng sử dụng, giúp ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công trong tương lai.
Một điểm mạnh của IDS McAfee là khả năng thu thập lưu lượng từ các switch và router, đồng thời sử dụng SSL decryption để kiểm tra lưu lượng cả vào và ra. Nhờ vậy, McAfee có thể phát hiện xâm nhập trong cả môi trường cloud lẫn on-premise. Đặc biệt, tính năng quản lý tập trung của McAfee giúp quản trị viên dễ dàng cô lập host hoặc giới hạn kết nối khi cần thiết.
Điểm nổi bật nhất của McAfee IDS chính là tính mở rộng và khả năng tích hợp cao. Người dùng có thể mở rộng các workload ảo hoặc tích hợp với nhiều nền tảng McAfee khác để tăng cường bảo mật cho hệ thống.
Hệ thống phát hiện xâm nhập Suricata
Suricata là một hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí, hoạt động trên nền tảng code-based. Với phương pháp phát hiện dựa trên signature, Suricata có khả năng nhận diện và phản ứng với các mối đe dọa trong thời gian thực, giúp các quản trị viên dễ dàng ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
Một trong những điểm mạnh của Suricata là khả năng xử lý lưu lượng mạng multi-gigabit và tự động nhận diện các giao thức. Nhờ vào việc áp dụng các logic phân tích sâu cho từng gói tin và giao thức, Suricata có thể phát hiện nhanh chóng các hành vi bất thường. Hệ thống này cũng hỗ trợ nhiều tính năng mạnh mẽ như protocol keyword, rule profiling, đối sánh file và mẫu, cùng với khả năng áp dụng machine learning để phân tích và xác định các nguy cơ tiềm ẩn.
Tuy là giải pháp mã nguồn mở, Suricata không có nhiều tài liệu hướng dẫn chi tiết, điều này có thể khiến việc khắc phục sự cố trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn miễn phí và hiệu quả, Suricata chắc chắn là một công cụ đáng để thử.
Phần mềm bảo mật Blumira
Blumira là một giải pháp quản lý sự kiện và thông tin bảo mật (SIEM), giúp phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa trên cả môi trường đám mây và tại chỗ. Hệ thống IDS này cung cấp khả năng giám sát liên tục, phát hiện các hành vi bất thường và các cấu hình sai trong hệ thống.
Với Blumira, các quản trị viên có thể phân tích mọi sự kiện mạng, từ đó phân loại và ưu tiên các cảnh báo quan trọng. Điều này giúp họ tập trung vào những mối đe dọa tiềm ẩn và đảm bảo an ninh hệ thống hiệu quả hơn.
Ngoài ra, Blumira còn cung cấp tính năng lên lịch báo cáo tự động, giúp các quản trị viên dễ dàng truy cập và nghiên cứu các dữ liệu chi tiết về các sự kiện đã xảy ra. Hiện tại, Blumira đang cung cấp phiên dùng thử miễn phí trong vòng 14 ngày, mang lại cơ hội để người dùng trải nghiệm các tính năng của hệ thống.
Cisco Stealthwatch
Cisco Stealthwatch là một giải pháp IDS phù hợp cho các hệ điều hành Windows, Linux và macOS. Đây là hệ thống phát hiện xâm nhập không cần tác nhân (NIDS và HIDS), mang đến khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp. Giải pháp này giúp các tổ chức sẵn sàng đối phó với các cuộc tấn công mạng trong tương lai.
Với khả năng sử dụng machine learning, Cisco Stealthwatch thiết lập các chuẩn mực hành vi mạng để phát hiện sớm những bất thường. Công nghệ này không chỉ giám sát các điểm cuối của mạng mà còn có thể theo dõi các dịch vụ lưu trữ trên đám mây và trung tâm dữ liệu.
Điểm nổi bật của Cisco Stealthwatch là khả năng phát hiện phần mềm độc hại trong lưu lượng mạng mã hóa mà không cần phải giải mã. Điều này giúp bảo vệ quyền riêng tư của người dùng trong khi vẫn đảm bảo phát hiện xâm nhập hiệu quả. Giải pháp cũng hỗ trợ phân tích ngữ cảnh, cung cấp các thông tin như người dùng, thời gian và ứng dụng liên quan, giúp nâng cao độ chính xác trong việc xử lý sự cố và bảo vệ hệ thống mạng.
Sự khác biệt giữa IPS, tường lửa và IDS là gì?
IDS, IPS (Hệ thống ngăn chặn xâm nhập) và tường lửa là những công cụ bảo mật quan trọng mà nhiều doanh nghiệp hiện nay sử dụng để bảo vệ dữ liệu và hệ thống. Mỗi công cụ đều có chức năng và ưu điểm riêng biệt, giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công hoặc rò rỉ thông tin quan trọng. Tuy nhiên, chúng cũng có những điểm khác nhau đáng chú ý như sau:
Tiêu chí so sánh | IDS | IPS | Tường lửa |
Mục tiêu | IDS chủ yếu tập trung vào việc phát hiện các hành vi xâm nhập, cảnh báo về những hoạt động bất thường trên hệ thống. | Hệ thống IPS không chỉ phát hiện mà còn ngăn chặn các mối đe dọa, can thiệp ngay khi phát hiện các cuộc tấn công mạng. | Tường lửa kiểm soát quyền truy cập vào mạng, ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài hệ thống. |
Chức năng | IDS là công cụ giám sát và phát hiện các dấu hiệu xâm nhập, đưa ra cảnh báo khi có dấu hiệu bất thường trong mạng. | IPS không chỉ nhận diện mà còn tự động ngăn chặn hành vi xâm nhập, bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa. | Tường lửa theo dõi và quyết định xem dữ liệu có được chuyển tiếp hay không dựa trên các quy tắc và chính sách bảo mật đã thiết lập. |
Hoạt động | IDS giám sát các hoạt động mạng và dữ liệu để phát hiện truy cập trái phép và các hành vi đáng ngờ. | IPS tự động chặn kết nối hoặc xóa các gói tin có nguy cơ xâm nhập trước khi chúng gây hại. | Tường lửa hoạt động tại cấp độ gói tin, kiểm tra thông tin như địa chỉ IP, cổng và tiêu đề gói tin để quyết định cho phép hay chặn gói tin đó. |
Lý do cần sử dụng IPS và IDS là gì?
Với sự gia tăng mạnh mẽ cả về số lượng và mức độ phức tạp của các cuộc tấn công mạng hiện nay, việc sử dụng các hệ thống IDS (Hệ thống phát hiện xâm nhập) và IPS (Hệ thống ngăn chặn xâm nhập) là cực kỳ quan trọng. Không chỉ giúp giảm thiểu thời gian, công sức và tài nguyên cần thiết để bảo vệ hệ thống, mà chúng còn cung cấp dữ liệu quan trọng để các quản trị viên có thể xây dựng các chiến lược bảo mật hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật khi triển khai IDS/IPS:
- Tự động hóa: IDS/IPS giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối nguy hiểm mà không cần tiêu tốn quá nhiều tài nguyên, giảm bớt gánh nặng cho hệ thống.
- Tuân thủ: Việc sử dụng IDS/IPS giúp tổ chức của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt theo các quy định như CIS.
- Thực thi chính sách bảo mật: IDS/IPS có thể được cấu hình để tự động thực thi các chính sách bảo mật ở cấp độ mạng, giúp ngăn chặn các mối đe dọa một cách hiệu quả.
Cách triển khai IDS hiệu quả trong mạng doanh nghiệp
Triển khai hệ thống phát hiện xâm nhập IDS hiệu quả trong mạng doanh nghiệp là cách để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Để đảm bảo an toàn và ổn định, có hai cách triển khai IDS phổ biến trong mạng doanh nghiệp mà bạn có thể áp dụng:
Đặt IDS giữa router và firewall
Một trong những cách triển khai phổ biến là đặt IDS giữa router và firewall. Vị trí này cho phép IDS giám sát lưu lượng mạng trước khi nó tiếp cận firewall. Nhờ đó, IDS có thể phát hiện các tấn công từ bên ngoài và ngăn chặn các hành vi xâm nhập trước khi chúng vào sâu hơn vào hệ thống mạng.
Đặt IDS sau firewall
Một phương án khác là đặt IDS ngay sau firewall, nhằm giám sát lưu lượng mạng đi vào hệ thống bảo mật của doanh nghiệp. Cách này giúp IDS phát hiện các cuộc tấn công từ bên trong mạng hoặc những mối đe dọa đã vượt qua firewall, giúp tăng cường bảo vệ mạng cho doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ IDS là gì sẽ giúp các doanh nghiệp bảo vệ hệ thống mạng của mình khỏi những mối nguy hiểm tiềm ẩn từ bên ngoài. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần lưu ý rằng IDS chỉ là một phần trong bức tranh bảo mật tổng thể. Để đạt được hiệu quả tối ưu, bạn cần kết hợp với các giải pháp bảo mật khác như tường lửa, mã hóa dữ liệu, và các biện pháp bảo vệ mạng tổng thể. Vì vậy, ngoài việc triển khai IDS, hãy chắc chắn rằng bạn có một nền tảng hosting đủ mạnh mẽ và an toàn. MONA Host cung cấp các giải pháp hosting giúp bạn tối ưu hiệu suất website và bảo mật tối đa, giúp website của bạn hoạt động trơn tru và được bảo vệ khỏi những mối đe dọa nguy hiểm nhất. Liên hệ ngay HOTLINE 1900 636 648 để trải nghiệm dịch vụ hosting hàng đầu thị trường hiện nay từ MONA Host.
Bài viết liên quan
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi