
Võ Nguyên Thoại
Contents
IP tĩnh là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực mạng máy tính, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và duy trì kết nối ổn định cho các thiết bị. Không giống các loại IP thông thường, IP tĩnh có tính cố định, giúp tăng cường hiệu suất và đảm bảo sự liên tục cho nhiều dịch vụ khác nhau. Cùng MONA Host tìm hiểu rõ hơn về IP tĩnh là gì cùng những thông tin liên quan qua bài viết dưới đây nhé.
IP tĩnh (Static IP) là một địa chỉ IP cố định được thiết lập thủ công cho một thiết bị trên mạng và không thay đổi theo thời gian. Không giống như IP động, được tự động gán bởi máy chủ DHCP và thay đổi mỗi lần thiết bị kết nối lại với mạng, IP tĩnh duy trì tính nhất quán, đảm bảo kết nối ổn định và liên tục.
Địa chỉ IP tĩnh được thiết lập thủ công bởi quản trị viên mạng hoặc thông qua cấu hình thiết bị mạng. Và thường được sử dụng trong các môi trường cần sự ổn định cao và kết nối liên tục, chẳng hạn như máy chủ email, web server hoặc hệ thống VPN.
>> Khi nào nên sử dụng IPv6 thay thế cho IPv4?
Địa chỉ IP tĩnh là một địa chỉ cố định được gán thủ công cho một thiết bị mạng và không thay đổi theo thời gian. Đây là cách hoạt động chi tiết của địa chỉ IP tĩnh:
Gán địa chỉ IP thủ công: Để sử dụng IP tĩnh, người quản trị mạng cần cấu hình địa chỉ trực tiếp trên thiết bị. Quy trình bao gồm các bước sau:
Khi đã được gán, địa chỉ IP tĩnh sẽ không thay đổi, ngay cả khi thiết bị khởi động lại hoặc kết nối lại với mạng. Điều này nhằm đảm bảo thiết bị luôn có một địa chỉ cố định để các thiết bị khác dễ dàng truy cập.
Tương tác trong mạng: Khi một thiết bị với địa chỉ IP tĩnh được kết nối vào mạng
Việc sử dụng địa chỉ IP tĩnh mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt trong các hệ thống cần sự ổn định cao, tuy nhiên nó cũng đi kèm với một số hạn chế nhất định, cụ thể như:
Địa chỉ IP tĩnh mang lại nhiều lợi ích đáng kể, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh và các ứng dụng yêu cầu kết nối mạng ổn định.
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, địa chỉ IP tĩnh cũng tồn tại một số hạn chế nhất định như sau:
>> Tính năng nổi bật của Ethernet
Vậy có nên sử dụng địa chỉ IP tĩnh hay không? Địa chỉ IP tĩnh không chỉ mang lại sự ổn định mà còn hỗ trợ tối ưu trong quản lý mạng, bảo mật, và vận hành các dịch vụ mạng. Dưới đây là những lý do vì sao bạn nên cân nhắc sử dụng địa chỉ IP tĩnh:
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa địa chỉ IP tĩnh và địa chỉ IP động, bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung những đặc điểm nổi bật của từng loại. Các yếu tố như khả năng tùy chỉnh, bảo mật, mức độ ổn định và ứng dụng thực tế đều có sự khác biệt đáng kể, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.
Đặc điểm | IP tĩnh (Static IP) | IP động |
Cấp phát | Được cung cấp bởi ISP (Nhà cung cấp dịch vụ Internet) và gán cố định cho một thiết bị. | Được cấp phát tự động bởi máy chủ DHCP mỗi khi thiết bị kết nối mạng. |
Thay đổi | Không thay đổi, cố định. | Có thể thay đổi bất cứ lúc nào. |
Bảo mật | Kém an toàn hơn do dễ bị theo dõi. | An toàn hơn do địa chỉ IP thường xuyên thay đổi. |
Ổn định | Ổn định hơn, đảm bảo kết nối liên tục. | Kém ổn định hơn, kết nối có thể bị gián đoạn khi IP thay đổi. |
Chi phí | Cao hơn do cần đăng ký và quản lý. | Thấp hơn, thường được bao gồm trong gói cước internet. |
Cấu hình | Cần cấu hình thủ công. | Tự động cấu hình bởi DHCP. |
Ứng dụng | Máy chủ web, email, VPN, game server, camera an ninh, hệ thống doanh nghiệp… | Thiết bị cá nhân, mạng gia đình… |
Nếu bạn muốn cấu hình địa chỉ IP tĩnh cho thiết bị của mình, dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để thực hiện trên cả router và máy tính Windows một cách dễ hiểu và chi tiết nhất.
Trước khi bắt đầu, bạn hãy lưu ý những điều quan trọng sau:
Kết nối với Router:
Trước tiên, máy tính cần được kết nối với Router Wifi thông qua cáp Ethernet hoặc Wi-Fi để thực hiện cấu hình.
Xác định địa chỉ IP của Router:
Bạn cần biết địa chỉ IP của Router để truy cập vào giao diện quản lý của nó. Thông thường, các Router sử dụng địa chỉ mặc định như:
Nếu không nhớ địa chỉ này, bạn có thể kiểm tra theo các cách sau:
Đối với Windows:
IP tĩnh trong mạng LAN:
Địa chỉ IP tĩnh được thiết lập là địa chỉ nội bộ dùng trong mạng LAN, khác với địa chỉ IP công cộng do nhà mạng cung cấp.
Các địa chỉ IP nội bộ phổ biến thường có dạng:
Tránh xung đột địa chỉ IP:
Đảm bảo địa chỉ IP tĩnh mà bạn chọn không trùng với các địa chỉ IP khác trong mạng. Điều này nhằm tránh tình trạng xung đột IP gây mất kết nối.
Bạn nên chọn địa chỉ IP ngoài phạm vi DHCP của Router, để tránh việc Router cấp phát IP động trùng với IP tĩnh đã đặt.
Cấu hình Subnet Mask và Default Gateway:
Cấu hình DNS Server:
Bạn cần thiết lập DNS Server để đảm bảo thiết bị có thể phân giải tên miền chính xác. Có thể sử dụng DNS của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) hoặc DNS công cộng (chẳng hạn như Google DNS: 8.8.8.8, 8.8.4.4 hoặc Cloudflare DNS: 1.1.1.1, 1.0.0.1).
Cài đặt IP tĩnh cho wifi thông qua router là cách làm phổ biến, giúp bạn quản lý địa chỉ IP của các thiết bị trong mạng LAN một cách tập trung. Dưới đây là các bước thực hiện:
Bước 1 Truy cập vào router: Mở trình duyệt web, điền địa chỉ IP của Router vào thanh địa chỉ (ví dụ: 192.168.0.1, 192.168.1.1, hoặc 192.168.2.1) và nhấn Enter.
Bước 2 Đăng nhập vào Router: Nhập tên đăng nhập và mật khẩu để truy cập vào trang quản trị của router.
Sau khi đăng nhập vào tài khoản, tại giao diện quản lý, chọn mục Setup Tool hoặc Setup để bắt đầu cấu hình.
Bước 3 Truy cập vào cài đặt DHCP
Trong giao diện Router, tìm Advanced Settings hoặc Advanced Setup. Tại đây, truy cập vào mục DHCP Server hoặc DHCP Settings để chỉnh sửa cài đặt DHCP.
Bước 4 Khởi động DHCP: Tìm mục Start DHCP và nhấn Apply để kích hoạt tính năng này.
Bước 5 Thêm địa chỉ IP tĩnh
Trong giao diện DHCP Settings, tìm phần Static IP Configuration. Và nhập địa chỉ IP mong muốn, ví dụ như 192.168.1.50.
Nhập địa chỉ MAC tương ứng của thiết bị mà bạn muốn gán IP tĩnh. Và nhấn Add để thêm địa chỉ IP tĩnh.
Lưu ý hãy kiểm tra danh sách IP và MAC, đảm bảo địa chỉ IP và địa chỉ MAC đã được gán đúng thiết bị.
Bước 6: Lưu cài đặt: Nhấn “Apply” hoặc “Save” để lưu các thay đổi.
Bạn cũng có thể cài IP tĩnh cho máy tính trực tiếp trên hệ điều hành Windows 7,8 và 10. Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Mở Network Connections: Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ ncpa.cpl và nhấn Enter.
Bước 2: Chọn kết nối mạng: Tìm và nhấp chuột phải vào mạng bạn muốn gán địa chỉ IP tĩnh (thường là Ethernet cho kết nối dây hoặc Wi-Fi cho kết nối không dây) và chọn “Properties”.
Bước 3: Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4): Chọn “Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)” và nhấn “Properties”.
Bước 4: Thiết lập IP tĩnh:
Chọn tùy chọn cấu hình thủ công:
Nhập thông tin IP tĩnh:
Cấu hình DNS:
Bước 5: Lưu cài đặt: Tick chọn Validate settings upon exit để Windows kiểm tra tính hợp lệ của cài đặt khi đóng cửa sổ. Nhấn “OK” để lưu các thay đổi.
Việc thay đổi địa chỉ IP từ DHCP sang IP tĩnh trên Windows Vista đảm bảo kết nối mạng ổn định hơn và tránh các sự cố gián đoạn. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để thực hiện cấu hình IP tĩnh trên Windows Vista.
Bước 1: Mở Network Properties:
Nhấn vào biểu tượng Start ở góc dưới bên trái màn hình.
Nhấn chuột phải vào biểu tượng Network.
Chọn mục Properties để truy cập vào Network and Sharing Center.
Bước 2: Truy cập Manage Network Connections
Trong cửa sổ Network and Sharing Center, nhìn vào cột bên trái.
Nhấp vào mục Manage network connections.
Bước 3: Chọn Adapter mạng: Trong danh sách các kết nối mạng, xác định adapter mạng cần cấu hình (thường là Local Area Connection hoặc Wireless Network Connection). Nhấn chuột phải vào kết nối mạng muốn thiết lập, chọn Properties.
Bước 4: Cấu hình TCP/IPv4
Trong tab Networking, tìm mục Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4).
Nhấp chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) và nhấn nút Properties.
Bước 5: Thiết lập địa chỉ IP: Nhập các thông tin tương tự như hướng dẫn trên Windows 7/8/10. Bạn cũng có thể kiểm tra thông tin cài đặt qua Command Prompt bằng lệnh ipconfig.
Nhấn OK để lưu cấu hình và đóng cửa sổ Properties.
Việc chuyển đổi từ IP tĩnh sang IP động có thể giúp bạn tăng tính linh hoạt và giảm thiểu sự cố mạng. Dưới đây là các bước thực hiện chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Mở Network Connections
Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ ncpa.cpl và nhấn Enter.
Bước 2: Chọn kết nối mạng
Click chuột phải vào kết nối mạng mà bạn đã cài đặt IP tĩnh và chọn Properties.
Bước 3: Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)
Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) và nhấn Properties.
Bước 4: Chuyển sang IP động
Bước 5: Xác nhận và hoàn tất
Nhấn OK để lưu các thay đổi.
IP tĩnh được sử dụng trong nhiều trường hợp, bao gồm:
Để xem địa chỉ IP tĩnh của máy tính, bạn có thể làm theo các bước sau:
Việc quyết định thuê IP tĩnh và động phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng internet của bạn. Nếu bạn chỉ sử dụng internet cho các hoạt động cơ bản như lướt web, xem phim hay chơi game thông thường, thì IP động hoàn toàn đáp ứng được. Tuy nhiên, nếu bạn cần truy cập thiết bị từ xa, ví dụ như hệ thống camera an ninh ở nhà khi đang đi công tác, hay muốn cài đặt IP tĩnh cho wifi để chạy một máy chủ game online, thì việc mua IP tĩnh là cần thiết.
Để mua hoặc thuê IP tĩnh, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hoặc quản trị mạng của tổ chức. Họ sẽ cung cấp cho bạn IP tĩnh của nhà mạng và hướng dẫn cách cấu hình thiết bị để sử dụng địa chỉ IP này.
Trên đây là những thông tin chi tiết về địa chỉ IP tĩnh cũng như lợi ích mà nó mang lại. Việc hiểu rõ và ứng dụng IP tĩnh không chỉ giúp bạn tối ưu hóa mạng lưới kết nối mà còn đảm bảo sự ổn định, bảo mật và hỗ trợ các dịch vụ mạng một cách hiệu quả. Hãy nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi