
Võ Nguyên Thoại
Contents
Băng thông là thông số đo lường lượng dữ liệu có thể truyền tải qua một đường truyền mạng trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một trong những yếu tố quan trọng xác định tốc độ, hiệu suất kết nối mạng và ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm internet của người dùng. Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tốc độ, hiệu suất của kết nối mạng và trải nghiệm người dùng khi truy cập internet. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng và đủ về thông số này. Trong bài viết dưới đây, MONA Host sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về băng thông, ý nghĩa của nó đối với Hosting và hướng dẫn cách tính toán băng thông cần thiết.
Băng thông (bandwidth) hay còn được gọi là băng thông mạng, băng thông dữ liệu, hoặc băng thông kỹ thuật số, đây là thuật ngữ dùng phổ biến trong lĩnh vực mạng máy tính, nhằm mô tả lượng dữ liệu có thể được truyền tải qua một đường truyền trong khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng bps và Mbps. Nói cách khác, băng thông biểu thị lượng dữ liệu tối đa mà người dùng có thể đăng lên và tải xuống qua lại giữa các website thông qua mạng internet trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: Đường truyền internet có băng thông 10 Mbps nghĩa là bạn có thể tải xuống dữ liệu với tốc độ tối đa 10 megabit mỗi giây, tương đương 1,25 megabyte mỗi giây.
Băng thông mạng được xem là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tốc độ kết nối mạng và trải nghiệm người dùng trên internet. Băng thông càng cao, tốc độ truyền tải dữ liệu càng nhanh, giúp bạn truy cập internet mượt mà hơn, tải xuống tệp tin nhanh chóng hơn, xem video chất lượng cao hơn và chơi game online mà không bị giật lag.
Bandwidth limit hay giới hạn băng thông, đây là thuật số để chỉ hạn mức lưu lượng dữ liệu có thể truyền qua mạng trong một khoảng thời gian cụ thể. Giới hạn băng thông được áp dụng nhằm hạn chế lượng dữ liệu được phép truyền hoặc nhận khi người dùng truy cập vào một website để đảm bảo tốc độ đường truyền ổn định và cân bằng trong quá trình sử dụng tài nguyên mạng.
Bandwidth limit thường được áp dụng trong môi trường mạng chẳng hạn như dịch vụ lưu trữ trực tuyến, web hosting và cloud computting. Khi đạt đến giới hạn này, ứng dụng hoặc website có thể bị chậm, ngừng hoạt động, và người dùng có thể gặp những hạn chế trong việc truy cập dữ liệu hoặc tốc độ upload/download dữ liệu.
Việc giới hạn băng thông nhằm ngăn chặn tình trạng hệ thống quá tải, giảm thiểu các vấn đề như xung đột địa chỉ IP , tốc độ chậm, hoặc mạng bị giật lag. Nhờ đó, tất cả các thiết bị có thể truy cập internet với tốc độ ổn định hơn.
Băng thông không giới hạn (Unlimited bandwidth) có thể hiểu là một dạng băng thông rộng, được cung cấp trong phạm vi của nhà cung cấp dịch vụ. Khi sử dụng dịch vụ hosting có thông số băng thông unlimited, người dùng không cần lo lắng về vấn đề đường truyền mà chỉ cần tập trung vào mục đích sử dụng để lựa chọn gói dịch vụ phù hợp, mặc dù chi phí cho dịch vụ này khá cao.
Nếu lựa chọn dịch vụ có băng thông không giới hạn, người dùng có thể truy cập website với tốc độ và dung lượng không bị hạn chế. Dịch vụ này mang lại sự tiện lợi khi người dùng có thể mở nhiều tab cùng lúc, tốc độ truy xuất nhanh chóng và duy trì kết nối được ổn định ngay cả khi dung lượng sử dụng tăng đột biến.
Đo băng thông là bước quan trọng để đảm bảo hiệu suất mạng, bảo mật, và tối ưu hóa chi phí cho dịch vụ mạng. Đo lường sẽ giúp người dùng hiểu và quản lý băng thông một cách hiệu quả, cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng và bảo vệ hệ thống mạng của mình.
Việc đo băng thông giúp bạn xác định tốc độ truyền tải dữ liệu thực tế mà bạn đang nhận được, so sánh với tốc độ cam kết của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Điều này giúp bạn đánh giá liệu nhà cung cấp dịch vụ internet có thực hiện đúng cam kết hay không và có cần thiết phải nâng cấp gói cước khác.
Việc đo băng thông giúp bạn kiểm soát xem các kết nối mạng mà bạn đang trả phí có đáp ứng đúng thông số kỹ thuật được cam kết hay không. Đây là một bước quan trọng để đảm bảo bạn nhận được dịch vụ tương xứng với chi phí đã bỏ ra. Nếu bạn hoặc gia đình muốn sử dụng dịch vụ mạng ổn định, việc kiểm tra băng thông trước sẽ giúp đánh giá chất lượng dịch vụ mà nhà mạng cung cấp, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp.
Đối với doanh nghiệp, băng thông đóng vai trò quan trọng hơn trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động. Để tối ưu hóa việc truyền dữ liệu giữa các văn phòng, bạn nên sử dụng kênh thuê riêng từ nhà cung cấp dịch vụ. Điều này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giúp nâng cao hiệu suất, bảo mật thông tin trong quá trình kết nối mạng giữa các địa điểm.
Giám sát lưu lượng mạng để phát hiện và ngăn chặn các truy cập trái phép hoặc hoạt động đáng ngờ nhằm bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp và người dùng trên internet.
Đo bandwidth là một cách đảm bảo chất lượng dịch vụ mạng với những ứng dụng yêu cầu băng thông cao như thoại, video và truyền dữ liệu. Thực hiện đo lường giúp quản trị viên có thể xác định và đảm bảo được những ứng dụng quan trọng có đủ dung lượng băng thông để hoạt động ổn định mà không ảnh hưởng bởi những ứng dụng khác.
Đo băng thông là việc quan trọng trong quá trình quản lý mạng, giúp đánh giá hiệu suất, kiểm soát lưu lượng và đảm bảo phần mềm, ứng dụng và website hoạt động ổn định.
>> 1 Hosting chứa được bao nhiêu Website, Domain?
Các đơn vị đo băng thông thường gặp nhất là Kbps, Mbps, Gbps (theo bit) và KBps, MBps, GBps (theo byte).
1 Gbps = 1.000 Mbps = 1 tỷ bit mỗi giây.
1 Kbps = 1.000 bit mỗi giây.
1 Mbps = 1.000 Kbps = 1.000.000 bit mỗi giây.
1 KBps = 1.000 byte mỗi giây.
1 MBps = 1.000.000 byte mỗi giây.
1 GBps = 1 tỷ byte mỗi giây.
Trong đó:
Hiểu rõ đơn vị đo lường băng thông giúp người dùng và quản trị viên mạng lựa chọn dịch vụ và cấu hình phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Băng thông hoạt động dựa trên nguyên tắc đo lường khả năng truyền tải dữ liệu qua lại giữa các thiết bị thông qua kết nối internet trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất truy cập và trải nghiệm người dùng khi sử dụng website hoặc ứng dụng trực tuyến.
Khi người dùng truy cập vào website, trình duyệt của họ gửi yêu cầu đến máy chủ hosting. Máy chủ xử lý yêu cầu và gửi lại dữ liệu trang web, bao gồm văn bản, hình ảnh, video, mã nguồn, hoặc các tài liệu khác.
Mỗi lần một trang web được tải, lượng dữ liệu truyền từ máy chủ đến thiết bị người dùng và sẽ được tính vào băng thông. Số lượng băng thông tiêu thụ sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như hình ảnh, video, tệp tải về, và các yếu tố tương tác trên trang.
Để bạn dễ hình dung về cách hoạt động của băng thông thì có thể hình dung băng thông như một đường ống dẫn nước: ống càng lớn thì lưu lượng nước chảy qua càng nhiều. Và băng thông sẽ hoạt động theo nguyên tắc tương tự.
Khi đăng ký web hosting, bạn có thể thấy chi tiết thông số băng thông khi thuê dịch vụ, có những gói hosting sẽ bị giới hạn và những gói hosting không giới hạn băng thông. Nếu sử dụng vượt quá giới hạn thì người truy cập có thể gặp tình trạng tốc độ kết nối chậm hoặc hơn thế nữa là website có thể tạm ngừng hoạt động.
Băng thông sẽ có nhiều loại khác nhau, dựa theo những tiêu chí và phương tiện thì có thể chia thành 2 loại sau. Hiểu rõ các dạng băng thông sẽ giúp bạn lựa chọn được dịch vụ phù hợp với nhu cầu sử dụng, tối ưu chi phí và đạt được hiệu quả sử dụng.
Có nhiều cách để ước tính băng thông cho một trang web, thông thường để tính băng thông người dùng áp dụng tính theo công thức tính sau. Để tính được băng thông hosting bạn cần thu thập 3 thông số sau để áp vào công thức tính.
Công thức tính băng thông Hosting như sau:
Băng thông Web Hosting = Kích thước tải trung bình của trang x Số lượng người truy cập trung bình mỗi tháng x Lượt truy cập trang trung bình của mỗi người.
Ví dụ: trang web có dung lượng tải trung bình cho một trang khoảng 1Mb, lượt truy cập của trang trong một ngày là 100, trung bình mỗi lượt truy cập là 5 trang. Vậy, quy đổi ra sẽ là:
Vậy kích thước băng thông Hosting tháng được ước chừng là 15Gb.
>> Cách kiểm tra tốc độ hosting
Như bạn đã biết, thông số băng thông càng cao thì web sẽ càng hoạt động mượt mà và ổn định ngay cả lưu lượng truy cập tăng đột ngột. Nếu bạn đăng ký dịch vụ băng thông thấp, khi số lượng người dùng truy cập vượt quá giới hạn có thể website sẽ tạm ngừng hoạt động, hoặc người dùng truy cập sau sẽ gặp tình trạng tốc độ load trang chậm.
Băng thông mạng lớn giúp tăng tốc độ truy cập internet, đảm bảo các trang web tải nhanh, hiển thị đầy đủ nội dung và hình ảnh. Ngược lại, băng thông hạn chế có thể gây tình trạng trang tải chậm, mất hình ảnh hoặc thậm chí không truy cập được, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm. Bandwidth không đủ rộng có thể khiến website bị gián đoạn, tải chậm hoặc mất tín hiệu khi có nhiều người truy cập cùng lúc. Điều này làm giảm độ tin cậy và tính chuyên nghiệp của doanh nghiệp trong mắt khách hàng.
Website thường xuyên bị mất tín hiệu hoặc tốc độ tải trang chậm khiến cho công cụ tìm kiếm như Google, Bing,… đánh giá thấp, dẫn đến thứ hạng tìm kiếm bị giảm. Đây là yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp hay cá nhân cần lưu ý. Việc đầu tư vào băng thông và hosting chất lượng không chỉ giúp khách hàng hài lòng hơn mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh khốc liệt
Chính vì thế, bạn cần phải cân nhắc kỹ dung lượng dữ liệu mà bạn truyền tải trên web, video, hình ảnh, số lượng truy cập,…để chọn lựa băng thông phù hợp với trang web của mình.
Bandwidth hosting là thông số biểu thị lượng dữ liệu được truyền tải giữa website và máy tính của người dùng trong một khoảng thời gian cụ thể. Mức băng thông mà bạn nhận được sẽ phụ thuộc vào gói dịch vụ hosting mà bạn đăng ký từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ.
Với những gói web hosting có mức băng thông càng cao thì dung lượng dữ liệu cho phép truyền tải (tải lên hoặc tải xuống) càng lớn. Nếu sử dụng vượt qua giới hạn băng thông, các yêu cầu truy cập website sẽ bị từ chối, dẫn đến gián đoạn truy cập. Do đó, chỉ sở hữu một website chuyên nghiệp là chưa đủ, bạn cần lựa chọn gói hosting có băng thông rộng để đảm bảo người dùng không gặp gián đoạn, ngay cả trong giờ cao điểm với lưu lượng truy cập lớn. Băng thông cao giúp tăng tốc độ tải trang, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng.
Do đó, việc thuê gói hosting có băng thông phù hợp là yếu tố quan trọng giúp website vận hành mượt mà và hiệu quả, nhất là đối với các trang web có lưu lượng truy cập lớn.
Khi lựa chọn dịch vụ hosting, ngoài băng thông, bạn cần đánh giá kỹ lưỡng các thông số khác để đảm bảo website hoạt động hiệu quả và đáp ứng nhu cầu sử dụng.
Ngoài thông số băng thông ra, khi lựa chọn web hosting cho website, bạn hãy lưu ý thêm những thông số quan trọng dưới đây để đăng ký được dịch vụ lưu trữ phù hợp với nhu cầu.
Việc lựa chọn hosting không chỉ dừng lại ở việc đảm bảo băng thông mà còn cần đánh giá toàn diện các yếu tố trên để phù hợp với từng loại hình website, giúp bạn tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận hành.
Để kiểm tra tốc độ băng thông mạng và hiểu rõ hơn về thông số băng thông trong gói hosting của bạn, đây là một số bước đơn giản và dễ thực hiện:
Một trong những cách dễ dàng nhất để kiểm tra tốc độ băng thông là sử dụng công cụ trực tuyến. Bạn có thể sử dụng các dịch vụ như Speedtest.net hoặc Pingdom để kiểm tra tốc độ tải trang của website:
Bước 1: Truy cập vào trang web Speedtest.net hoặc Pingdom.
Bước 2: Chọn địa điểm gần nhất để kiểm tra tốc độ.
Bước 3: Nhấn vào nút Go hoặc Start và chờ kết quả.
Bước 4: Xem các thông số như thời gian ping (latency), tốc độ tải lên (upload speed) và tải xuống (download speed). Những chỉ số này sẽ cho bạn biết tốc độ kết nối mạng của bạn và cách website phản hồi với người dùng.
Thông số về băng thông trong hosting thường được đơn vị cung cấp ghi rõ trong bảng thông số chi tiết gói hosting. Để hiểu rõ hơn về băng thông trong gói hosting của mình, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đăng nhập vào trang quản lý hosting của bạn (cPanel, Plesk, hoặc bảng điều khiển của nhà cung cấp).
Bước 2: Tìm mục Usage hoặc Bandwidth trong phần thống kê tài nguyên. Tại đây, bạn có thể kiểm tra lượng băng thông đã sử dụng và lượng băng thông còn lại trong tháng.
Bước 3: Nếu bạn thấy lưu lượng băng thông của mình đang vượt quá mức quy định trong gói, hãy liên hệ với nhà cung cấp để nâng cấp hoặc tìm hiểu các gói hosting với băng thông lớn hơn.
Để đảm bảo máy chủ của bạn không bị nghẽn băng thông, bạn có thể kiểm tra băng thông bằng cách sử dụng công cụ SSH (dành cho các máy chủ Linux) hoặc kiểm tra thông qua bảng điều khiển của nhà cung cấp hosting.
Bước 1: Sử dụng SSH để đăng nhập vào máy chủ của bạn.
Bước 2: Gõ lệnh iftop (trên Linux) hoặc sử dụng lệnh tương đương để xem thống kê băng thông của máy chủ.
Bước 3: Theo dõi các kết nối và kiểm tra nếu có bất kỳ hiện tượng tiêu thụ băng thông bất thường nào.
Để hiểu rõ hơn về tác động của băng thông, hãy thử kiểm tra tốc độ tải trang khi có lượng truy cập cao, ví dụ như khi website của bạn có người dùng đồng thời truy cập nhiều.
Bước 1: Mở website của bạn trong nhiều tab hoặc sử dụng công cụ như Loader.io để mô phỏng hàng nghìn lượt truy cập cùng lúc.
Bước 2: Kiểm tra xem website có bị chậm lại hay gặp phải vấn đề về thời gian tải trang không. Điều này sẽ cho bạn thấy rõ ràng liệu gói hosting của bạn có đáp ứng đủ nhu cầu băng thông hay không.
Có một số vấn đề phổ biến liên quan đến băng thông mà người dùng và quản trị mạng thường gặp phải. Dưới đây là một vài vấn đề thường gặp cùng các giải pháp để khắc phục mà bạn có thể tham khảo qua.
Hiện tượng hạn chế băng thông (bandwidth throttling) là quá trình mà nhà cung cấp dịch vụ mạng (ISP) hoặc nhà cung cấp hosting hạn chế tốc độ kết nối internet của bạn sau khi bạn đã sử dụng một lượng băng thông nhất định trong một khoảng thời gian. Điều này có thể xảy ra với các dịch vụ mạng hoặc hosting, khiến tốc độ tải trang, truyền tải dữ liệu hoặc trải nghiệm người dùng giảm đi đáng kể.
Hạn chế băng thông là một cách để các nhà cung cấp dịch vụ đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Một số dịch vụ như streaming video, download file lớn, hoặc các ứng dụng có yêu cầu băng thông cao có thể bị hạn chế nhằm giảm tác động đến các dịch vụ khác hoặc duy trì chất lượng của các dịch vụ quan trọng hơn. Ngoài ra, việc bóp băng thông đôi khi được thực hiện để tiết kiệm tài nguyên của nhà cung cấp, tránh việc sử dụng quá nhiều băng thông trong các môi trường có tài nguyên hạn chế.
Để khắc phục tình trạng bandwidth throttling, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:
>> Các bước chuyển hosting về MONA Host
Độ trễ băng thông (bandwidth latency) là khoảng thời gian mà dữ liệu cần để di chuyển từ nguồn (server) đến đích (máy tính của người dùng) trong quá trình truyền tải qua mạng. Độ trễ này được đo bằng mili giây (ms) và có ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản hồi của các ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến.
Độ trễ cao sẽ làm chậm thời gian tải trang web, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là đối với các website có nhiều hình ảnh hoặc nội dung động. Trong môi trường doanh nghiệp, độ trễ băng thông ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc, đặc biệt là trong các ứng dụng đám mây, hoặc truyền tải dữ liệu lớn.
Hiện tượng độ trễ băng thông có thể xảy ra vì nhiều lý do, có thể kể đến như:
Để khắc phục hiệu quả bandwidth latency và cải thiện trải nghiệm người dùng, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Với hiện tượng này, chúng ta cần phải tìm ra đúng nguyên nhân và khắc phục. Riêng với hiện tượng đứt cáp quang sẽ phải đợi nhà mạng xử lý.
Tốc độ trang và băng thông là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn với nhau, nhưng thực chất chúng có ý nghĩa và cách đo lường khác nhau. Tốc độ trang là tốc độ mà một trang web được tải xuống và hiển thị trên trình duyệt web của bạn. Nó được đo bằng thời gian cần thiết để tải xuống tất cả các thành phần của trang web, bao gồm HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh và video. Hai khái niệm này bổ trợ cho nhau và đều quan trọng đối với người sử dụng Internet cũng như các chuyên gia SEO website. Cùng theo dõi bảng so sánh chi tiết giữa tốc độ internet và bandwidth dưới đây nhé.
Yếu Tố | Tốc Độ Internet | Bandwidth |
---|---|---|
Khái niệm | Tốc độ truyền tải dữ liệu qua mạng | Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền tải qua mạng trong một khoảng thời gian |
Đơn vị đo lường | Megabit per second (Mbps) hoặc Gigabit per second (Gbps) | Megabit per second (Mbps) hoặc Gigabit per second (Gbps) |
Chức năng | Đo lường tốc độ tải xuống và tải lên dữ liệu | Đo lường dung lượng dữ liệu tối đa có thể truyền tải |
Tác động đến người dùng | Ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm duyệt web, xem video, tải tài liệu nhanh hay chậm | Quy định khả năng xử lý lưu lượng truy cập lớn, nhiều người dùng cùng lúc |
Yếu tố ảnh hưởn | Khoảng cách tới máy chủ, số lượng người dùng đồng thời, thời tiết | Gói dịch vụ ISP cung cấp, loại kết nối mạng, loại cáp |
Kiểm tra | Thông qua các dịch vụ kiểm tra tốc độ trực tuyến (speed test) | Giám sát và quản lý qua các công cụ giám sát mạng, cấu hình QoS trên router |
Mục tiêu | Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách đảm bảo tốc độ mạng cao nhất có thể | Đảm bảo mạng có đủ dung lượng để xử lý lượng truy cập và dữ liệu yêu cầu |
Để tăng dung lượng lưu trữ cho băng thông và tăng băng thông cho website hoặc dịch vụ của bạn, bạn cần thực hiện một số bước nhất định, tuỳ thuộc vào nhu cầu và gói dịch vụ mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho người dùng mới bắt đầu:
Nếu bạn đang thuê shared hosting, băng thông của bạn sẽ bị giới hạn theo gói dịch vụ. Để tăng băng thông, bạn cần chuyển sang một gói hosting có băng thông lớn hơn hoặc gói băng thông không giới hạn. Các gói hosting khác nhau có các mức băng thông khác nhau, ví dụ:
CDN (Mạng phân phối nội dung) là một giải pháp rất hiệu quả để tối ưu hóa băng thông, đặc biệt khi website có nhiều người dùng đến từ các khu vực khác nhau. CDN lưu trữ bản sao của nội dung trên các máy chủ phân tán, giúp giảm tải cho máy chủ gốc và cải thiện tốc độ tải trang.
Một cách khác để tiết kiệm băng thông là nén dữ liệu trước khi gửi hoặc nhận. Điều này giúp giảm kích thước của các tệp tin (như hình ảnh, video, hoặc tài liệu) và giảm lượng băng thông tiêu thụ.
Để thực hiện nén dữ liệu bạn có thể tham khảo các bước sau:
Đôi khi, băng thông bị tiêu thụ bởi các hoạt động không cần thiết, chẳng hạn như bot hoặc tấn công DDoS. Hãy kiểm tra trang web thường xuyên để đảm bảo website không có những truy cập bất thường gây tiêu tốn tài nguyên. Bạn có thể thử các cách sau để kiểm tra và giảm thiểu tài nguyên không cần thiết.
Việc quản lý Bandwidth hiệu quả là yếu tố quan trọng để đảm bảo website hoạt động mượt mà. Dưới đây là những vấn đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải:
Khi gặp sự cố về băng thông, việc nhanh chóng xác định nguyên nhân và áp dụng các biện pháp khắc phục là rất quan trọng. Dưới đây là một số cách và công cụ hữu ích để cải thiện hiệu suất mạng và xử lý các vấn đề liên quan đến bandwidth:
Hiệu suất băng thông có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ môi trường mạng đến hành động của người dùng. Để đảm bảo website hoạt động mượt mà và không bị gián đoạn, bạn cần theo dõi và kiểm soát việc sử dụng băng thông một cách hợp lý. Dưới đây là một vài yếu tố thường gặp ảnh hưởng đến bandwidth.
Dung lượng băng thông cần thiết cho website phụ thuộc vào lượng truy cập, loại nội dung, kích thước tệp tin, và tính chất trang web. Bạn có thể ước tính bằng công thức mà MONA Host đã chia sẻ ở đoạn trên. Sử dụng các công cụ như Google Analytics hoặc giám sát hosting để đo lường và chọn gói băng thông có khả năng mở rộng khi cần thiết.
Channel Bandwidth (Băng thông kênh) là thuật ngữ chỉ dải tần số được sử dụng để truyền tải dữ liệu qua một kênh truyền dẫn, chẳng hạn như kênh sóng vô tuyến, cáp quang, hoặc đường truyền điện tử. Nó biểu thị khả năng truyền tải dữ liệu tối đa của một kênh trong một khoảng thời gian nhất định.
Mỗi công nghệ di động sử dụng các kênh với băng thông khác nhau để truyền dữ liệu (ví dụ: 20 MHz cho 4G, lên đến 100 MHz cho 5G). Còn các chuẩn Wi-Fi (như 802.11ac hoặc 802.11ax) thường hoạt động trên băng thông kênh từ 20 MHz đến 160 MHz.
Mặc dù băng thông kênh lớn hơn thường mang lại tốc độ cao hơn, nhưng nó cũng dễ bị nhiễu hơn và yêu cầu tài nguyên lớn hơn để duy trì ổn định. Do đó, lựa chọn băng thông kênh phù hợp phải cân nhắc cả hiệu suất và tính thực tiễn.
Băng thông wifi là thuật ngữ chỉ khả năng truyền tải dữ liệu tối đa qua mạng không dây wifi trong một khoảng thời gian nhất định. Nó được đo bằng đơn vị Mbps (Megabit per second) và biểu thị tốc độ tối đa mà thiết bị có thể gửi hoặc nhận dữ liệu qua kết nối wifi
Băng thông càng lớn, tốc độ truy cập internet càng cao, đặc biệt khi có nhiều thiết bị kết nối cùng lúc. Ví dụ như, wifi với băng thông 300 Mbps có thể nhanh hơn so với 150 Mbps
Băng thông 150Mbps (megabit per second) cho biết khả năng tối đa mà kết nối mạng có thể truyền tải 150 megabit dữ liệu mỗi giây. Với băng thông này, người dùng có thể tải xuống hoặc tải lên các tệp lớn mà không lo lag hoặc gián đoạn, chơi game trực tuyến mượt mà và xem video chất lượng cao (Full HD hoặc thậm chí 4K).
Kết nối 150Mbps là lựa chọn phù hợp cho hầu hết nhu cầu sử dụng thông thường, nhưng nên cân nhắc nâng cấp nếu có nhiều người dùng hoặc thiết bị cùng lúc.
Hy vọng bài viết trên đây của MONA Host giúp bạn đọc hiểu hơn về băng thông mạng, đồng thời cũng biết được công thức để có thể tính băng thông Hosting. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc xây dựng và phát triển website của cá nhân, doanh nghiệp mình. Nếu bạn đang tìm gói hosting phù hợp hay liên hệ với MONA Host để được đội ngũ chúng tôi tư vấn miễn phí cho bạn nhé.
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi