2FA là một phương pháp bảo mật giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến tránh khỏi nguy cơ bị xâm nhập trái phép, bằng cách bổ sung một bước xác thực khác ngoài mật khẩu. Phương pháp 2FA hiện nay đã trở thành yêu cầu bắt buộc với nhiều dịch vụ trực tuyến, nhằm xác thực thông tin đúng người dùng chính là người đăng nhập tài khoản của họ. Vậy, cụ thể 2FA là gì và tại sao nó lại quan trọng đến thế?. MONA Host sẽ chia sẻ chi tiết về 2FA cũng như cách thức thiết lập cơ chế này ngay trong nội dung sau.

Giới thiệu tổng quan về 2FA

2FA được sử dụng ngày càng trở nên phổ biến, từ các nền tảng mạng xã hội cho đến hệ thống ngân hàng trực tuyến, nhằm tăng độ an toàn cho người dùng khi đăng nhập vào tài khoản. Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy tìm hiểu tổng quan về hình thức bảo mật này.

2FA là gì?

Xác thực hai yếu tố, hay còn gọi là Two-Factor Authentication (2FA), là một cơ chế bảo mật yêu cầu người dùng xác minh qua hai yếu tố. Thay vì chỉ đăng nhập với tên và mật khẩu như trước đó thì với 2FA, bạn sẽ phải xác minh thêm một bước nữa trên thiết bị của mình, chẳng hạn như USB Token, SmartCard hoặc Grid Card. 

2FA là gì?

Nhờ vào sự kết hợp đồng thời giữa hai yếu tố này, tin tặc không thể đánh cắp đầy đủ những thông tin dữ liệu quan trọng để xâm nhập tài khoản. Nếu chỉ có một trong hai yếu tố bị lộ, tin tặc sẽ không thể xâm nhập cập vào tài khoản của người dùng. 2 FA đảm bảo an toàn cao hơn hẳn so với phương pháp chỉ sử dụng mật khẩu hoặc mã PIN truyền thống.

Mã 2FA là gì?

Mã 2FA (Two-Factor Authentication code) là một mã xác thực bao gồm các số hoặc ký tự, được thiết kế để cung cấp một lớp bảo mật bổ sung trong quá trình xác thực hai yếu tố (2FA). Khi truy cập vào các dịch vụ trực tuyến, mã này hoạt động như một lớp bảo vệ bổ sung, yêu cầu người dùng cung cấp mã cùng với mật khẩu để xác thực danh tính.

Mã 2FA là gì?

Mã 2FA được tạo ngẫu nhiên và chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn trong vài phút. Người dùng có thể nhận mã thông qua các kênh như tin nhắn văn bản (SMS), ứng dụng xác thực di động, email, hoặc thiết bị khác.

Khi đăng nhập, người dùng cần nhập mã 2FA cùng với mật khẩu để hoàn tất quá trình xác thực. Việc này không chỉ tăng cường bảo mật cho tài khoản cá nhân mà còn ngăn ngừa các rủi ro xâm nhập trái phép.

Có bao nhiêu loại hình xác thực?

Xác thực là quá trình kiểm tra và xác minh danh tính người dùng trước khi họ có thể truy cập vào hệ thống hay dịch vụ. Điều thú vị là, không phải chỉ có một kiểu xác thực duy nhất, mà có nhiều loại hình khác nhau, từ các phương pháp đơn giản đến những công nghệ phức tạp, phù hợp với từng cấp độ an toàn. 

  • Xác Thực Một Yếu Tố (Single-Factor Authentication – SFA): Đây là phương pháp xác thực đơn giản nhất, chỉ yêu cầu người dùng cung cấp một loại yếu tố duy nhất, thường là tên đăng nhập và mật khẩu để truy cập.
  • Xác Thực Hai Yếu Tố (Two-Factor Authentication – 2FA): Phương pháp này yêu cầu người dùng xác minh danh tính bằng hai yếu tố khác nhau, ví dụ như kết hợp mật khẩu và mã xác minh tạm thời hoặc một thiết bị xác minh mà người dùng sở hữu.
  • Xác Thực Ba Yếu Tố (Three-Factor Authentication – 3FA): Tương tự 2 Factor Authentication, nhưng bổ sung thêm yếu tố xác minh thứ ba, thường là một đặc điểm sinh học như dấu vân tay.
  • Xác Thực Sinh Học (Biometric Authentication): Sử dụng các đặc điểm sinh trắc học của người dùng như dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt, hoặc quét mống mắt để đảm bảo danh tính người dùng.
  • Xác Thực Token (Token Authentication): Phương pháp này yêu cầu người dùng có token hoặc thẻ chứa mã xác minh tạm thời, có thể là một thiết bị vật lý hoặc ứng dụng tạo mã.

Tại sao phải lấy mã 2FA?

Trong bối cảnh kỹ thuật số hiện nay, khi mà hầu hết các giao dịch đều diễn ra trực tuyến, việc áp dụng mã 2FA trở thành một biện pháp cần thiết để bảo vệ tài khoản của người dùng trước nhiều nguy cơ xấu, chẳng hạn như:

Tại sao phải lấy mã 2FA?
  • Tấn công Brute Force: Kẻ xấu có thể sử dụng phần mềm để tự động thử nghiệm hàng nghìn tổ hợp mật khẩu và private key khác nhau, nhằm đoán trúng và truy cập vào tài khoản của người dùng.
  • Tấn công Spyware: Các phần mềm gián điệp có thể xâm nhập thiết bị để đánh cắp thông tin cá nhân, bao gồm tên đăng nhập và mật khẩu.
  • Vi phạm dữ liệu: Hacker có thể sử dụng thông tin đăng nhập bị rò rỉ từ những vụ vi phạm dữ liệu trước đó để đăng nhập vào các tài khoản khác của người dùng.

Cách thức hoạt động của phương pháp 2FA là gì?

Để dễ hình quy trình xác thực của authenticator diễn ra như thế nào, thì dưới đây là các bước hoạt động của 2FA:

Cách thức hoạt động của phương pháp 2FA là gì?
  • Trước tiên, hãy đăng nhập vào ứng dụng hoặc trang web với thông tin là tên người dùng và mật khẩu, hoặc câu hỏi xác thực đó có phải là bạn hay không (như câu hỏi thú cưng của bạn tên gì,…).
  • Ở các quy trình không sử dụng mật khẩu, trang web hoặc ứng dụng sẽ tạo ra một khóa bảo mật riêng biệt cho người dùng. Công cụ xác thực xử lý khóa này và trang web sẽ tiến hành xác minh.
  • Tiếp theo, người dùng phải thực hiện bước xác thực thứ hai. Bước này đòi hỏi người dùng cung cấp một yếu tố mà chỉ họ mới có – ví dụ như dữ liệu sinh trắc học, mã xác thực từ ứng dụng trên điện thoại, thẻ căn cước, hoặc mã bảo mật từ thiết bị cá nhân.
  • Cuối cùng, người dùng cần nhập mã một lần được cung cấp bởi ứng dụng xác thực hoặc hệ thống.

>> SSL là gì?

Các phương pháp bảo thực 2FA phổ biến hiện nay

Để bảo vệ tài khoản khỏi những rủi ro bảo mật, các phương pháp xác thực hai yếu tố ngày càng được ưa chuộng. Bằng cách lựa chọn phương pháp bảo mật 2 lớp phù hợp, bạn sẽ đảm bảo an toàn hơn cho các tài khoản trực tuyến của mình và giảm thiểu rủi ro khi sử dụng internet.

Các phương pháp bảo thực 2FA phổ biến hiện nay

Xác thực thông qua SMS (tin nhắn văn bản)

Với phương pháp xác thực này, sau khi hoàn thành bước nhập mật khẩu, người dùng sẽ nhận được một mã OTP (One-Time Password) gửi đến số điện thoại đã được đăng ký trước. Mã OTP này là một lớp bảo vệ bổ sung, yêu cầu người dùng nhập mã để có thể tiếp tục truy cập vào tài khoản của mình. Dù rất phổ biến và thuận tiện, hình thức xác thực qua SMS vẫn tiềm ẩn rủi ro. Các hacker có thể lợi dụng kỹ thuật SIM swap hoặc thực hiện các cuộc tấn công bằng tin nhắn đánh lừa để xâm nhập và chiếm đoạt mã OTP của người dùng.

Xác thực thông qua ứng dụng trên thiết bị di động

Phương pháp này sử dụng các ứng dụng như Google Authenticator, Microsoft Authenticator, Authy hoặc LastPass Authenticator để tạo mã OTP (mã xác thực một lần). Khi người dùng cần đăng nhập, họ mở ứng dụng và nhập mã OTP vào trang web hoặc ứng dụng. So với SMS OTP, phương pháp này được đánh giá an toàn hơn, vì không dễ bị tấn công qua việc thay đổi SIM (SIM swap).

Xác thực bằng Security Keys

Security Keys là phương pháp bảo mật sử dụng thiết bị vật lý, chẳng hạn như USB security keys, hoặc công nghệ không dây như NFC và Bluetooth để xác thực danh tính người dùng.

Khi cần, người dùng chỉ cần cắm hoặc kết nối security key với thiết bị và nhấn nút hoặc chạm vào key để hoàn tất quy trình xác thực. Phương pháp này giúp tăng cường bảo mật, hạn chế tối đa nguy cơ bị tấn công.

Xác thực bằng Recovery Codes

Xác thực bằng Recovery Codes là phương pháp cung cấp mã dự phòng để người dùng truy cập tài khoản khi các phương thức xác thực chính như SMS hay email không khả dụng. Các 2FA code này thường chỉ dùng được một lần và cần lưu ở nơi an toàn. Khi cần thiết, người dùng chỉ cần nhập mã phục hồi để truy cập tài khoản an toàn, bỏ qua các phương thức xác thực thông thường.

Ứng dụng xác thực

Hiện nay, các ứng dụng xác thực phổ biến như Google Authenticator, Authy, và Microsoft Authenticator giúp tạo mã xác thực dựa trên thuật toán mật khẩu một lần theo thời gian (Time-based One-Time Password, TOTP). Khi người dùng đăng nhập bằng mật khẩu, họ cần mở ứng dụng xác thực để lấy mã xác thực thời gian thực và nhập vào trang đăng nhập. Phương pháp này nổi bật hơn so với tin nhắn văn bản vì không cần phụ thuộc vào mạng viễn thông, chỉ cần có kết nối internet là đủ.

Sinh trắc học

Phương pháp xác thực sinh trắc học bao gồm nhận dạng dấu vân tay, khuôn mặt và giọng nói. Các thiết bị di động và máy tính hiện nay thường tích hợp cảm biến sinh trắc học, giúp người dùng dễ dàng sử dụng. Mặc dù vậy, phương pháp này cũng tiềm ẩn rủi ro. Dữ liệu sinh trắc học là duy nhất nhưng sẽ theo người dùng suốt đời, khác với mật khẩu có thể thay đổi khi cần thiết.

Câu hỏi bảo mật

Phương pháp này yêu cầu người dùng trả lời chính xác các câu hỏi đã được thiết lập trước đó. Để hoàn tất quá trình đăng nhập, người dùng cần nhớ những câu trả lời này. Câu hỏi bảo mật thường liên quan đến những thông tin cá nhân mà chỉ người dùng biết, chẳng hạn như tên của thú cưng đầu tiên hoặc tên trường tiểu học. 

Push Notification

Người dùng sẽ nhận được thông báo đẩy (push notification) yêu cầu xác nhận đăng nhập từ các ứng dụng đã được cài đặt trên thiết bị của họ. Một ví dụ điển hình là Facebook. Khi người dùng đã đăng nhập trên điện thoại và cố gắng đăng nhập trên trình duyệt web, hệ thống sẽ gửi yêu cầu xác nhận về ứng dụng mà không cần phải sử dụng tin nhắn văn bản hay mã OTP.

Ưu và nhược điểm khi bật 2FA là gì?

Với 2FA, người dùng phải vượt qua hai lớp bảo mật riêng biệt, khiến kẻ xấu khó có thể truy cập trái phép vào tài khoản cá nhân hoặc dữ liệu nhạy cảm. Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích rõ ràng, phương pháp 2FA cũng đem lại không ít khó khăn và phiền toái cho người sử dụng. 

Ưu điểm của phương pháp Two-Factor Authentication

2FA là một lớp “rào chắn” quan trọng giúp bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài, điển hình là:

Ưu điểm của phương pháp Two-Factor Authentication
  • Tăng cường bảo mật: Xác thực hai yếu tố (2FA) cung cấp một lớp bảo mật bổ sung bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp thông tin xác thực khác biệt và độc lập. Điều này làm cho quá trình xâm nhập trở nên khó khăn hơn, bảo vệ tài khoản khỏi những mối đe dọa tiềm ẩn.
  • Hạn chế tấn công từ xa: Với phương pháp 2 Factor Authentication, kẻ tấn công không chỉ cần mật khẩu mà còn cần thông tin xác thực bổ sung (như mã OTP hoặc khóa bảo mật) để có thể truy cập vào tài khoản. Giúp giảm thiểu khả năng bị xâm nhập từ xa.
  • Bảo vệ dữ liệu quan trọng: Phương pháp Two Factor Authentication là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và quan trọng, đặc biệt là các tài khoản ngân hàng, email và thông tin cá nhân. Nhờ đó, người dùng có thể yên tâm hơn về việc thông tin của họ được bảo mật.
  • Tiện lợi và linh hoạt: Các phương pháp xác thực hai yếu tố như ứng dụng di động hoặc khóa bảo mật rất dễ sử dụng và tiện lợi cho người dùng. Việc tạo mã xác thực ngay trên thiết bị cá nhân giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng và tăng cường an toàn thông tin.

Nhược điểm của phương pháp Two-Factor Authentication

Dù Two Factor Authentication được đánh giá cao, nhưng cũng như rất nhiều phương pháp bảo mật khác, đây không phải là một giải pháp hoàn hảo. Dưới đây là những hạn chế của 2FA bạn nên cân nhắc trước khi sử dụng:

Nhược điểm của phương pháp Two-Factor Authentication
  • Tính không tương thích: Một số dịch vụ và ứng dụng không hỗ trợ phương pháp xác thực hai yếu tố, hoặc nếu có, chỉ giới hạn ở một số hình thức xác thực nhất định.
  • Nguy cơ mất thiết bị xác thực: Trong trường hợp người dùng bị mất hoặc hỏng thiết bị xác thực, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc khóa bảo mật, việc truy cập tài khoản có thể trở nên khó khăn.
  • Tính Phức tạp: Một số người dùng có thể cảm thấy khó chịu với việc phải thực hiện thêm các bước xác thực nhập mã OTP sau khi đã nhập mật khẩu, khiến thời gian đăng nhập kéo dài hơn bình thường.

Tại sao phải sử dụng 2FA?

Bằng cách áp dụng 2FA, người dùng sẽ có được một phương pháp bảo vệ hiệu quả trước các rủi ro mạng ngày càng phức tạp. Dưới đây là những lý do vì sao 2FA là một phần không thể thiếu:

Tại sao phải sử dụng 2FA?
  • Bảo vệ tài khoản khỏi nguy cơ đánh cắp mật khẩu: Mật khẩu có thể dễ dàng bị lộ qua các cuộc tấn công phishing, malware, hoặc từ các nguồn không đáng tin cậy. Mã 2FA cung cấp một lớp bảo mật bổ sung, ngăn cản kẻ tấn công chỉ với mật khẩu là có thể truy cập vào tài khoản.
  • Tăng cường bảo mật khi đăng nhập: Với 2FA, người dùng cần cung cấp một mã xác minh bổ sung, thường từ ứng dụng hoặc tin nhắn SMS, giúp nâng cao mức độ an ninh khi truy cập vào tài khoản cá nhân.
  • Ngăn chặn các cuộc tấn công phishing: Mã 2FA thường là mã động với thời gian sử dụng ngắn, khiến kẻ tấn công khó có thể thực hiện thành công các cuộc tấn công phishing, vì họ cần phải có cả mật khẩu và mã xác thực tạm thời.
  • An toàn hơn khi sử dụng thiết bị công cộng: Sử dụng 2FA đặc biệt hữu ích khi truy cập từ máy tính hoặc thiết bị công cộng, bởi mã xác minh là yếu tố khó mà kẻ tấn công có thể có được, giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp tài khoản.
  • Chống lại các cuộc tấn công phức hợp: Mã 2FA còn là một lớp bảo vệ quan trọng trước các cuộc tấn công phức hợp, nơi kẻ tấn công có thể kết hợp nhiều phương pháp để cố gắng xâm nhập tài khoản.

>> Cách nhận biết và cảnh giác phishing email

Hướng dẫn cách thiết lập bảo mật 2FA trên Facebook

Để thiết lập xác thực hai yếu tố (2FA) trên Facebook, bạn hãy làm theo các bước sau:

Bước 1: Đầu tiên, đăng nhập vào tài khoản Facebook của bạn, nhấn vào hình ảnh đại diện, chọn Settings and privacy và truy cập vào phần Settings.

chọn Settings and privacy và truy cập vào phần Settings.

Bước 2: Tiếp theo, chọn Accounts Center.

Tiếp theo, chọn Accounts Center.

Bước 3: Tại đây, bạn hãy chọn mục Password and security > Two-factor authentication.

bạn hãy chọn mục Password and security > Two-factor authentication.

Bước 4: Cuối cùng, bạn cần chọn phương thức xác thực mà bạn ưa thích, ví dụ như nhận mã qua tin nhắn SMS, sử dụng khóa bảo mật, hoặc các phương án khác như trình tạo mã (Code Generator) hay mã khôi phục (Recovery Codes).

Hướng dẫn thiết lập bảo mật 2FA trên Gmail

Để thiết lập bảo mật hai yếu tố (2FA) trên Gmail, chúng ta sẽ sử dụng thuật ngữ chuyên ngành là Xác minh 2 bước. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để kích hoạt tính năng này cho tài khoản email của bạn:

Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Gmail của bạn và truy cập vào phần My Account bằng cách chọn Manage your Google Account.

chọn Manage your Google Account.

Bước 2: Trong My Account, tìm đến mục Security và nhấp vào 2-Step Verification.

tìm đến mục Security và nhấp vào 2-Step Verification

Bước 3: Nhập mật khẩu tài khoản Gmail của bạn.

Nhập mật khẩu tài khoản Gmail của bạn.

Bước 4: Cuối cùng, bạn cần chọn phương thức xác thực cần thông qua, có thể là qua SMS, Security Keys, Code Generator hoặc Recovery Codes, tương tự như cách mà Facebook yêu cầu.

bạn cần chọn phương thức xác thực

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tính năng đặc biệt là Google Prompt. Khi bạn chọn tùy chọn này, bạn sẽ không cần nhập mã xác thực mà chỉ cần chọn Yes hoặc No để xác nhận. Phương thức xác thực này nhanh chóng hơn và giúp bạn tránh phải nhập lại mã 2FA nhiều lần do đọc sai.

>> Cách lấy lại mật khẩu ứng dụng mail

Hướng dẫn thiết lập bảo mật 2FA trên Outlook

Để thiết lập cài đặt 2FA trên Outlook, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Đầu tiên, hãy đăng nhập vào tài khoản Microsoft của bạn. Chọn phần Security > Chọn Two-Step Verification.

Chọn phần Security > Chọn Two-Step Verification.

Bước 2: Tiếp theo, kéo xuống phần Additional security, tại mục Two-Step Verification và chọn Turn on.

tại mục Two-Step Verification và chọn Turn on.

Bước 3: Sau đó, bạn sẽ thực hiện xác thực bảo mật bằng cách chọn thiết bị và phương thức mà bạn muốn sử dụng. Cuối cùng, hãy xác nhận lại thông tin đã chọn.

Khác biệt giữa 2FA với MFA

2FA và MFA (Xác thực đa yếu tố) đều là những phương pháp bảo mật sử dụng nhiều yếu tố xác minh để nâng cao độ an toàn trong quá trình xác thực. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt rõ rệt giữa hai hình thức này.

Khác biệt giữa 2FA với MFA

2FA sử dụng đúng hai yếu tố xác minh để đảm bảo tính bảo mật. Thông thường, các yếu tố này bao gồm một mật khẩu (yếu tố bạn biết) và một yếu tố xác minh khác, như mã xác minh một lần (OTP), thẻ thông tin, hoặc thiết bị token (yếu tố bạn có). Ví dụ, người dùng nhập mật khẩu và sau đó cung cấp mã OTP được gửi đến điện thoại di động của họ để hoàn tất quá trình đăng nhập.

Trong khi đó, MFA mở rộng khái niệm của 2FA bằng cách sử dụng nhiều hơn hai yếu tố xác minh. Các yếu tố này có thể bao gồm mật khẩu, thẻ thông tin, OTP, dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt, hoặc bất kỳ yếu tố xác minh nào khác. Ví dụ, người dùng có thể cần nhập mật khẩu, cung cấp mã OTP, và sau đó xác minh bằng dấu vân tay để truy cập vào tài khoản.

Một số câu hỏi liên quan đến 2FA là gì?

Hiểu rõ 2FA là gì và áp dụng các hình thức 2FA phù hợp không chỉ bảo vệ tài khoản của bạn mà còn góp phần bảo vệ quyền riêng tư, thông tin cá nhân của bạn khỏi những nguy cơ mất mát. Ngoài những kiến thức cơ bản liên quan, dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể gặp khi tìm hiểu về phương pháp 2 Factor Authentication.

Điểm khác biệt giữa CAPTCHA và 2FA là gì?

Dựa vào mục đích và cách thức hoạt động, CAPTCHA và 2FA khác nhau tương đối rõ rệt. CAPTCHA chủ yếu nhằm phân biệt người dùng thật và các chương trình tự động, trong khi 2FA nâng cao bảo mật bằng cách yêu cầu xác thực hai yếu tố. Tuy nhiên, hai công nghệ này có thể được kết hợp để tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ hơn.

Chẳng hạn, khi người dùng đăng nhập vào một tài khoản, họ có thể phải nhập thông tin xác thực hai yếu tố và hoàn thành một CAPTCHA để xác nhận danh tính. Việc sử dụng cả CAPTCHA và 2FA đồng thời giúp tăng cường mức độ bảo mật, đảm bảo rằng người dùng là người thật chứ không phải bot hoặc hệ thống tự động.

Đối tượng nào nên sử dụng 2FA?

Tất cả mọi người sử dụng dịch vụ trực tuyến đều nên cân nhắc việc sử dụng xác thực 2 yếu tố (2FA), đặc biệt là những ai thường xuyên giao dịch hoặc lưu trữ thông tin nhạy cảm. Việc này không chỉ mang lại sự bảo vệ cho các tài khoản quan trọng mà còn giúp tăng cường độ an toàn cho mọi hoạt động trực tuyến. Các nhóm đối tượng cụ thể có thể bao gồm:

  • Người dùng ngân hàng và tài chính: Họ cần 2FA để đảm bảo rằng các giao dịch trực tuyến được thực hiện một cách an toàn, tránh nguy cơ bị gian lận tài khoản.
  • Chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin: Đối với những người làm việc trong ngành công nghệ, việc áp dụng 2FA giúp bảo vệ hệ thống và dữ liệu quan trọng khỏi các cuộc tấn công mạng.
  • Người dùng dịch vụ trực tuyến: Những ai sử dụng mạng xã hội, email, hoặc các dịch vụ đám mây cũng cần 2FA để bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn việc truy cập trái phép.

Không chỉ những người trong các ngành nghề đặc thù, mà bất kỳ ai cũng có thể áp dụng xác thực 2 yếu tố để tăng cường bảo mật và đảm bảo an toàn cho dữ liệu trực tuyến của mình.

Điểm khác biệt giữa Zero Trust và 2FA là gì?

Zero Trust là một mô hình bảo mật mạng khẳng định rằng không ai và không thiết bị nào được tin tưởng mặc định. Nó yêu cầu mỗi người dùng và thiết bị phải được xác thực và kiểm tra danh tính trước khi có quyền truy cập vào tài nguyên mạng.

Zero Trust và 2FA phục vụ mục đích bảo mật khác nhau. Zero Trust là một khung bảo mật toàn diện, nhấn mạnh vào việc không tin tưởng bất kỳ ai hoặc thiết bị nào mặc định, trong khi 2FA là một kỹ thuật xác thực cụ thể nhằm cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung bằng cách yêu cầu hai yếu tố xác thực khác nhau.

Chỉ cần vài thao tác thiết lập đơn giản, bạn có thể tăng cường bảo mật tài khoản của mình lên đáng kể bằng việc sử dụng 2FA. Khi đã nắm rõ 2FA là gì, bạn sẽ cảm thấy an tâm hơn đăng nhập và giảm thiểu những lo lắng về bảo mật. Tuy nhiên, nếu bạn đang kinh doanh và sở hữu website riêng, cần nhiều hơn một phương thức bảo mật để duy trì an toàn cho hệ thống của mình, thì MONA Host cung cấp các giải pháp hạ tầng web với công nghệ bảo mật tiên tiến nhất hiện tại. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm kinh doanh mà không cần phải lo lắng website gặp gián đoạn. Liên hệ ngay HOTLINE 1900 636 648 để đội ngũ MONA Host hỗ trợ và tự vấn tận tình nhất.

Kết nối với mình qua

Mình là Võ Nguyên Thoại, hiện tại đang là Co-founder và CTO của MONA Host - công ty chuyên cung cấp các dịch vụ cloud hosting, vps và hạ tầng thuộc phân khúc cao cấp tại thị trường Việt Nam, đồng thời cũng là Group CTO của The MONA, công ty chủ quản của MONA Media, MONA Software và MONA Host, với hệ sinh thái đầy đủ và hoàn chỉnh để phát triển doanh nghiệp trên môi trường internet.

Với kinh nghiệm làm việc chuyên sâu hơn 15 năm trong lĩnh vực CNTT, trải dài từ mảng hạ tầng, hệ thống, phát triển phần mềm và devops, Thoại mong muốn đóng góp các kinh nghiệm và kiến thức của mình tại Mona để xây dựng một hạ tầng CNTT với các trải nghiệm mới, cao cấp hơn, mượt mà hơn, tin cậy hơn và xoá bỏ khoảng cách giữa các doanh nghiệp và công cuộc chuyển đổi số với đội ngũ chuyên viên kỹ thuật cao luôn hỗ trợ khách hàng 24/7.

Hy vọng với những kiến thức, hiểu biết Thoại chia sẻ sẽ hữu ích đến các bạn độc giả quan tâm!

Bài viết liên quan

Lỗ Hổng Bảo Mật Là Gì? Nguyên Nhân, Phân Loại Và Cách Ngăn Chặn
21 Tháng Mười Một, 2024
Lỗ Hổng Bảo Mật Là Gì? Nguyên Nhân, Phân Loại Và Cách Ngăn Chặn
Lỗ hổng bảo mật có thể được coi là những điểm yếu tiềm ẩn trong hệ thống. Mỗi ngày, hàng nghìn cuộc tấn công mạng diễn ra trên toàn cầu, nhắm vào những "khe hở" này để đánh cắp dữ liệu, cài mã độc hay tống tiền người dùng. Vậy lỗ hổng bảo mật là...

MONA.Host

404 Not Found Là Lỗi Gì? Cách Khắc Phục Error HTTP 404 Not Found Nhanh Chóng
08 Tháng Mười Một, 2024
404 Not Found Là Lỗi Gì? Cách Khắc Phục Error HTTP 404 Not Found
404 Not Found là mã trạng thái HTTP thông báo lỗi trình duyệt không thể kết nối được với máy chủ. Khi người truy cập vào một trang web bất kỳ nhưng xuất hiện thông báo lỗi 404, đồng nghĩa với việc người dùng không thể truy cập website đó làm ảnh hưởng đến trải...

Võ Nguyên Thoại

2FA Là Gì? Hướng Dẫn Thiết Lập Xác Thực 2 Yếu Tố Chi Tiết
04 Tháng Mười Một, 2024
2FA Là Gì? Hướng Dẫn Thiết Lập Xác Thực 2 Yếu Tố Chi Tiết
2FA là một phương pháp bảo mật giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến tránh khỏi nguy cơ bị xâm nhập trái phép, bằng cách bổ sung một bước xác thực khác ngoài mật khẩu. Phương pháp 2FA hiện nay đã trở thành yêu cầu bắt buộc với nhiều dịch vụ trực tuyến, nhằm xác...

Võ Nguyên Thoại

RSS Là Gì? Hướng Dẫn Cài Đặt Và Sử Dụng RSS Feeds
04 Tháng Mười Một, 2024
RSS Là Gì? Hướng Dẫn Cài Đặt Và Sử Dụng RSS Feeds
Với lượng thông tin Internet ngày càng nhiều như hiện nay, thì RSS là một định dạng tệp tin XML được thiết kế với mục đích thu thập và tổ chức thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Nhờ RSS, việc theo dõi nội dung mới từ nhiều trang web trở nên thuận tiện hơn...

Võ Nguyên Thoại

Ethernet Là Gì? Khác Biệt Giữa Ethernet Với Internet
24 Tháng Mười, 2024
Ethernet Là Gì? Khác Biệt Giữa Ethernet Với Internet
Ethernet được biết đến là công nghệ mạng máy tính giúp kết nối các thiết bị trong mạng nội bộ (LAN), mạng MAN hay mạng WAN có vai trò thiết yếu trong việc kết nối và trao đổi dữ liệu với tốc độ cao, ổn định và tương thích với nhiều môi trường mạng khác...

Võ Nguyên Thoại

Hacker Là Ai? Dấu Hiệu Nhận Biết Khi Bị Hacker Tấn Công
22 Tháng Mười, 2024
Hacker Là Ai? Dấu Hiệu Nhận Biết Khi Bị Hacker Tấn Công
Hacker thuật ngữ được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội, ám chỉ những người có thể xâm nhập trái phép và phá hoại bất kỳ hệ thống máy tính hay hệ thống mạng nào đe dọa sự riêng tư và an toàn của người dùng internet. Vậy hacker là ai?. Mục đích hacker...

Võ Nguyên Thoại

1GB Bằng Bao Nhiêu MB? Cách Quy Đổi Từ GB Sang MB Nhanh Chóng
17 Tháng Mười, 2024
1GB Bằng Bao Nhiêu MB? Cách Quy Đổi Từ GB Sang MB Nhanh Chóng
GB và MB là hai thuật ngữ không quá xa lạ đối với tất cả mọi người. Bạn có thể bắt gặp thuật ngữ này trên các thiết bị như laptop, smartphone hoặc bảng giá dịch vụ gói cước viễn thông. 1GB bằng bao nhiêu MB?, chắc hẳn đây là một trong những câu hỏi...

Võ Nguyên Thoại

Gateway Là Gì? Khác Biệt Giữa Gateway Và Router
16 Tháng Mười, 2024
Gateway Là Gì? Khác Biệt Giữa Gateway Và Router
Gateway là một thuật ngữ chuyên ngành viễn thông và công nghệ thông tin, đóng vai trò trong việc kết nối hai điểm mạng khác nhau. Gateway được xem như là một thiết bị quan trọng không thể thiếu trong hệ thống mạng cá nhân và mạng doanh nghiệp. Trong bài viết này, MONA Host...

Võ Nguyên Thoại

Edge Computing Là Gì? Tổng Quan Về Mô Hình Điện Toán Biên
15 Tháng Mười, 2024
Edge Computing Là Gì? Tổng Quan Về Mô Hình Điện Toán Biên
Sự bùng nổ của Internet of Things tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ làm cho hệ thống xử lý dữ liệu truyền thống phải đối mặt với nhiều thách thức khi xử lý và quản lý dữ liệu. Mô hình điện toán biên (Edge Computing) được phát triển như một giải pháp tối ưu...

Võ Nguyên Thoại

So Sánh IPv4 Và IPv6: Địa chỉ IPv4 vs Địa Chỉ IPv6 Cái Nào Nhanh Hơn?
10 Tháng Mười, 2024
So Sánh IPv4 Và IPv6: Địa chỉ IPv4 vs Địa Chỉ IPv6 Cái Nào Nhanh Hơn?
IPv4 và IPv6 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và phân phối dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng. Vậy thì thực chất IPv4 là gì và IPv6 là gì?. Ngay trong bài viết này, hãy cùng MONA Host tìm hiểu hai khái niệm này và những điểm khác biệt rõ...

Võ Nguyên Thoại

Mạng LAN
09 Tháng Mười, 2024
Mạng LAN là gì? Công dụng và ứng dụng của mạng LAN
Internet ngày càng phát triển được sử dụng phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại ngày nay. Mạng máy tính có nhiều mô hình khác nhau như WAN, LAN, MAN,...Trong số đó mạng LAN là mô hình mạng rộng rãi được dùng để kết nối các thiết bị trong...

Võ Nguyên Thoại

Thời Gian Downtime Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Downtime Hiệu Quả
05 Tháng Mười, 2024
Downtime là gì? Cách khắc phục thời gian Downtime hiệu quả
Bất cứ website nào cũng có thể gặp phải tình trạng "downtime". Đây là khoảng thời gian mà website ngừng hoạt động khiến người dùng không thể truy cập được. Mặc dù tình trạng downtime chỉ diễn ra trong một khoảng ngắn nhưng có thể gây ra những hậu quả đáng kể cho doanh nghiệp....

Võ Nguyên Thoại

Nhận các thông báo mới từ MONA.Host?

Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi