Võ Nguyên Thoại
Contents
DNS (Domain Name System) được biết đến như một dịch vụ chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP giúp máy tính có thể nhận diện và kết nối đến với trang web bạn tìm kiếm. Để thực hiện chức năng này, DNS sử dụng các bản ghi DNS (DNS Records), mỗi loại bản ghi đảm nhiệm một nhiệm vụ cụ thể như hướng dẫn lưu lượng truy cập hay quản lý email. Trong bài viết này, MONA Host sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về DNS Record là gì cùng các loại bản ghi DNS Record phổ biến hiện nay.
DNS Record là gì?
Bản ghi DNS là các thông tin lưu trữ trong các máy chủ DNS, cung cấp dữ liệu về cơ sở hạ tầng DNS. Những bản ghi này bao gồm thông tin về tên miền, địa chỉ IP liên kết với tên miền đó, và cách các yêu cầu được xử lý khi người dùng truy cập vào tên miền. Theo đó, tất cả các tên miền đều phải có một vài bản ghi DNS cơ bản, để người dùng có thể truy cập được trang web trên internet qua tên miền.
DNS Record giải quyết những vấn đề gì?
Hệ thống DNS chủ yếu giải quyết việc biến đổi các địa chỉ IP thành những tên miền dễ nhớ và phân tách các dịch vụ khác nhau. Bằng cách thêm các bản ghi DNS làm trung gian, DNS giúp bạn dễ dàng quản lý các thay đổi về IP hoặc tên miền của dịch vụ mà không cần thay đổi cấu hình dịch vụ liên quan.
Ví dụ, bản ghi A liên kết một tên miền như example.com với địa chỉ IPv4 192.168.0.1; bản ghi CNAME liên kết mail.example.com với một tên miền khác như customer123.mailprovider.net; còn bản ghi TXT có thể liên kết hello.example.com với một đoạn văn bản tùy ý như “Hello, world!”.
Tra cứu DNS (DNS Lookup) là gì?
DNS Lookup là quá trình tìm kiếm và tra cứu thông tin trong hệ thống phân giải tên miền (DNS) nhằm xác định địa chỉ IP tương ứng với một tên miền cụ thể. Khi người dùng nhập một địa chỉ web vào trình duyệt, quá trình này sẽ được thực hiện bởi máy tính hoặc trình duyệt để tìm ra địa chỉ IP của trang web. Nhờ vào DNS Lookup, người dùng có thể kết nối nhanh chóng với máy chủ chứa nội dung của tên miền đó, từ đó truy cập và tải trang web một cách hiệu quả.
Các loại DNS Record phổ biến
Hệ thống tên miền hoạt động trơn tru dựa trên sự phân cấp của các loại DNS Record. Mỗi loại đều có chức năng riêng để đảm bảo dữ liệu được phân phối chính xác và hiệu quả. Những bản ghi này không chỉ giúp xác định nơi lưu trữ trang web mà còn điều phối lưu lượng truy cập và hỗ trợ các dịch vụ khác. Dưới đây là một số loại DNS Record type được sử dụng phổ biến hiện nay.
Bản ghi SOA
Bản ghi Start of Authority (SOA) là một loại DNS Record type quan trọng, lưu trữ các thông tin thiết yếu về miền hoặc vùng DNS của bạn. Bản ghi SOA giúp giám sát lưu lượng dữ liệu giữa các nameserver chính và phụ, đóng vai trò quan trọng trong việc đồng bộ hóa và duy trì dữ liệu DNS chính xác.
Bản ghi SOA là phần không thể thiếu trong quá trình zone transfer, là quá trình chia sẻ các bản ghi DNS giữa các nameserver. Nếu thiếu bản ghi SOA, tập tin vùng DNS sẽ không thể hoạt động hiệu quả, dẫn đến các lỗi khi ánh xạ đến các nameserver phụ.
Trong quá trình zone transfer, bản ghi SOA cung cấp thông tin về nguồn gốc của tập tin vùng (hay nameserver chính) và hướng dẫn cách thực hiện việc truyền tải dữ liệu. Bản ghi SOA thường bao gồm các trường thông tin sau:
- MNAME: Nameserver chính của miền hoặc vùng
- RNAME: Địa chỉ email của quản trị viên nameserver
- REFRESH: Khoảng thời gian làm mới tập tin vùng DNS
- SERIAL: Số seri của vùng hoặc nameserver
- RETRY: Thời gian thử lại khi làm mới
- EXPIRE: Thời gian không phản hồi trước khi dữ liệu hết hiệu lực
Bản ghi NS
Bản ghi Nameserver (NS) là một thành phần quan trọng trong hệ thống DNS, đóng vai trò xác định máy chủ Authoritative DNS cho một tên miền hoặc subdomain cụ thể. Nó cho phép xác định máy chủ DNS nào đang lưu trữ các tập tin vùng (zone file) và các bản ghi DNS của tên miền đó.
Bản ghi NS cung cấp thông tin cho internet về máy chủ DNS nào có chứa địa chỉ IP của tên miền yêu cầu. Nếu không có bản ghi NS được cấu hình chính xác, việc truy cập website sẽ gặp trục trặc. Để tăng cường độ tin cậy, bạn có thể sử dụng nhiều nameserver, với một nameserver chính và nhiều nameserver phụ.
Nếu nameserver chính gặp sự cố, các nameserver phụ vẫn có thể xử lý các truy vấn DNS, đảm bảo website hoạt động liên tục không bị gián đoạn. Lưu ý rằng bản ghi NS không được phép trỏ đến tên miền alias hoặc bản ghi CNAME.
Bản ghi A
Bản ghi A (hay còn gọi là Address Record) là một trong những loại bản ghi DNS cơ bản và thiết yếu nhất cho việc truy cập trang web. Nó có chức năng liên kết tên miền của trang web với một địa chỉ IP cụ thể, cho phép người dùng tìm thấy trang web thông qua tên miền. Cú pháp của bản ghi A như sau: [Tên miền] IN A [Địa chỉ IP].
Ví dụ: google.com IN A 172.217.5.78
Thông thường, mỗi trang web chỉ cần một bản ghi A, tuy nhiên, có một số trang web có thể có nhiều bản ghi A với các địa chỉ IP khác nhau. Điều này có nghĩa là một tên miền có thể được liên kết với nhiều địa chỉ IP khác nhau. Bản ghi A chỉ sử dụng cho địa chỉ IPv4, trong khi địa chỉ IPv6 sẽ sử dụng bản ghi AAAA, với cấu trúc tương tự như bản ghi A.
Bản ghi AAAA
Bản ghi AAAA là một loại DNS Record type phổ biến, có cấu trúc tương tự như bản ghi A. Tuy nhiên, khác với bản ghi A, bản ghi AAAA trỏ đến địa chỉ IPv6 của máy chủ DNS thay vì IPv4. Điều này giúp máy khách DNS nhận biết địa chỉ IP của một tên miền và kết nối đến trang web một cách chính xác.
Mặc dù ít phổ biến hơn, bản ghi AAAA đang ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ sự mở rộng của địa chỉ IPv6 toàn cầu. Và IPv6 cũng là phiên bản mới nhất của địa chỉ IP với độ dài lớn hơn so với IPv4. Tương tự như bản ghi A, nhiều bản ghi AAAA có thể được sử dụng để tạo ra các giải pháp dự phòng cho cùng một tên miền.
Bản ghi PTR
Bản ghi Pointer (PTR) là loại bản ghi DNS dùng để chỉ định tên miền tương ứng với một địa chỉ IP cụ thể, hoạt động ngược lại so với bản ghi A và thường được áp dụng trong quá trình tra cứu ngược DNS.
Quá trình tra cứu ngược DNS bắt đầu từ địa chỉ IP và trả về tên miền tương ứng. Đối với các bản ghi PTR, các địa chỉ IPv4 được lưu trữ với các phân đoạn đảo ngược, trong khi các địa chỉ IPv6 có các số thập lục phân theo thứ tự ngược lại.
Bản ghi PTR thường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật và chống spam. Khi gửi email, máy chủ nhận email sử dụng bản ghi PTR để kiểm tra xem máy chủ gửi có đúng với địa chỉ IP mà nó khai báo hay không, từ đó giúp xác thực nguồn gốc của email.
Bản ghi SRV
Bản ghi SRV (Service Record) cung cấp thông tin về các dịch vụ có sẵn trong hệ thống của bạn với một hệ thống đặt tên đặc biệt. Bản ghi SRV bao gồm các trường chính như sau:
- Tên (Name): Hệ thống đặt tên theo định dạng [tên dịch vụ]. [giao thức]._ [tên miền]. Ví dụ: _http._tcp.example.com.
- Máy chủ (Host): Địa chỉ máy chủ cung cấp dịch vụ.
- Độ ưu tiên (Priority): Tương tự như bản ghi MX, số càng thấp càng được ưu tiên. Giá trị 0 là mức ưu tiên cao nhất.
- Trọng số (Weight): Dùng để cân bằng tải giữa các máy chủ cùng ưu tiên. Trọng số cao hơn sẽ nhận được nhiều lưu lượng hơn. Giá trị 0 là thấp nhất.
- Cổng (Port): Cổng của dịch vụ mà bản ghi SRV chỉ đến.
Ví dụ: _http._tcp.example.com. SRV 0 0 80 www.example.com sẽ chuyển các yêu cầu web đến “example.com” tới “www.example.com”, với ưu tiên và trọng số cao nhất là 0.
Bản ghi CNAME
Bản ghi CNAME (Canonical Name) là một loại bản ghi DNS giúp ánh xạ một tên miền alias (chẳng hạn như một subdomain hoặc một tên miền khác) tới tên miền chính hoặc tiêu chuẩn. Thông thường, bản ghi CNAME được sử dụng để liên kết một tên miền alias với tên miền chính có chứa bản ghi A hoặc AAAA.
Chẳng hạn, bạn có thể dùng bản ghi CNAME để chuyển hướng từ www.example.ca tới trang chính www.example.com, khi cả hai tên miền này đều thuộc sở hữu của cùng một công ty hoặc cá nhân. Nếu bạn sở hữu nhiều subdomain thì sử dụng bản ghi CNAME để chuyển hướng là vô cùng tiện lợi. Tất cả các subdomain này sẽ đều được được trỏ về tên miền gốc chứa bản ghi A hoặc AAAA.
Khi địa chỉ IP của bạn thay đổi, bạn không cần phải cập nhật bản ghi CNAME cho từng subdomain. Vì chúng đều được liên kết với cùng tên miền gốc, bạn chỉ cần thay đổi bản ghi A hoặc AAAA của tên miền chính.
Bản ghi MX
MX record, hay Mail Exchange record, là một loại bản ghi DNS quan trọng, giúp định hướng email tới đúng máy chủ mail. Một tên miền có thể sở hữu nhiều MX record, điều này đảm bảo rằng email vẫn có thể được nhận ngay cả khi một máy chủ mail gặp sự cố. Cấu trúc của MX record khá đơn giản, ví dụ như sau:
- example.vn IN MX 10 mx20.example.vn
- example.vn IN MX 30 mx30.example.vn
Các con số 10, 30 trong ví dụ này thể hiện mức độ ưu tiên, với giá trị nhỏ hơn đồng nghĩa với mức ưu tiên cao hơn. Điều này có nghĩa là các email gửi tới địa chỉ …@example.vn sẽ được chuyển tới máy chủ mx20.example.vn trước. Nếu máy chủ này gặp sự cố, email sẽ được chuyển tiếp tới máy chủ mx30.example.vn để đảm bảo việc nhận thư không bị gián đoạn.
Bản ghi TXT
Bản ghi TXT (Text) là một loại DNS Record được sử dụng để lưu trữ các thông tin văn bản liên quan đến tên miền. Một tên miền có thể có nhiều bản ghi TXT, và chúng thường được dùng để hỗ trợ các cơ chế như Sender Policy Framework (SPF), giúp các máy chủ email xác định xem thư đến có phải từ nguồn đáng tin cậy hay không.
Bên cạnh đó, TXT record còn được sử dụng để xác thực máy chủ của tên miền và xác minh chứng chỉ SSL, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật và quản lý tên miền.
Bản ghi DKIM
Bản ghi DKIM (DomainKeys Identified Mail) được sử dụng để xác thực người gửi email bằng cách mã hóa một phần nội dung email dưới dạng một chuỗi ký tự, tương tự như chữ ký số. Khi email được gửi, máy chủ mail sẽ so sánh chữ ký này với bản ghi DKIM đã được cấu hình trong DNS để đảm bảo tính xác thực.
Bản ghi SPF
Bản ghi SPF (Sender Policy Framework) được tạo ra để đảm bảo rằng các máy chủ email chỉ chấp nhận những email được gửi từ các máy chủ hợp lệ của tên miền khách hàng. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng spam và giả mạo email. Tùy thuộc vào hệ thống DNS, bản ghi này có thể hiển thị dưới dạng SPF hoặc TXT.
Khi nhận email, máy chủ sẽ kiểm tra IP của máy chủ gửi và so sánh với IP đã được đăng ký trong bản ghi SPF của tên miền (ví dụ: example.com). Nếu khách hàng sử dụng nhiều máy chủ email, cần liệt kê đầy đủ các máy chủ này trong bản ghi SPF để đảm bảo email được gửi đi chính xác và không bị thất lạc.
Lưu ý quan trọng trong quản lý DNS Record
Mỗi bản ghi DNS đều có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truy cập và hoạt động của website. Do đó, việc quản lý chính xác và cẩn thận các bản ghi DNS là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là các yếu tố cần chú ý dưới đây:
- TTL (Time to Live): Bạn cần chọn các giá trị TTL phù hợp để cân bằng giữa tốc độ cập nhật và tải cho máy chủ.
- Đảm bảo tính chính xác: Việc cấu hình các bản ghi DNS cần thực hiện chính xác để tránh gây ra gián đoạn, ảnh hưởng đến hoạt động của trang web.
- Cập nhật bản ghi MX: Trước khi thay đổi bản ghi MX, bạn hãy kiểm tra kỹ lưỡng máy chủ email mới để đảm bảo tính ổn định.
- Bảo mật DNS: Để bảo vệ DNS, bạn có thể sử dụng DNSSEC và bật xác thực hai yếu tố (2FA).
- Sao lưu cấu hình: Trước khi thực hiện thay đổi lớn đối với website, hãy đảm bảo là bạn luôn sao lưu cấu hình DNS của mình.
- Kiểm tra sau khi thay đổi: Sau khi thực hiện các thay đổi trên bản ghi, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng và xác nhận rằng các thay đổi đã được áp dụng đúng cách.
- Phân quyền truy cập: Bạn nên hạn chế quyền truy cập DNS và phân quyền chỉ cho những người thực sự cần thiết.
Câu hỏi thường gặp về DNS Record
Sự phức tạp của các loại bản ghi DNS khác nhau có thể khiến nhiều người cảm thấy bối rối khi tìm hiểu. Vì vậy, để giúp bạn nắm rõ hơn về cách các DNS Record hoạt động và tạo ảnh hưởng đến sự hoạt động của trang web của bạn, dưới đây một số câu hỏi thường gặp xoay quay bản ghi DNS.
Tại sao cần phải sử dụng DNS Record?
DNS Record đóng vai trò thiết yếu trong quản lý tên miền. Khi bạn gõ tên miền vào trình duyệt, máy tính cần biết địa chỉ IP của trang web để kết nối. DNS Record cung cấp thông tin này, giúp trình duyệt nhanh chóng tìm và truy cập trang web bạn muốn. Điều này làm cho trải nghiệm duyệt web trở nên mượt mà và hiệu quả hơn, nhờ vào việc chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP chính xác.
Làm thế nào để check DNS Record của mình?
Để kiểm tra các bản ghi DNS của bạn, bạn có thể sử dụng một số công cụ trực tuyến miễn phí rất tiện lợi. Ví dụ, Dig là một công cụ phổ biến trên hệ điều hành Linux, giúp bạn dễ dàng check DNS Record. Nếu bạn thích sự tiện lợi từ các nền tảng trực tuyến, MXToolbox và What’s My DNS là những lựa chọn đáng tin cậy để kiểm tra và phân tích các bản ghi DNS của bạn.
Tôi nên cập nhật DNS Record của mình bao lâu một lần?
Khi bạn thay đổi thông tin DNS Record, quá trình cập nhật có thể mất từ vài phút đến vài giờ, và đôi khi có thể kéo dài đến vài ngày. Điều này phụ thuộc vào cách hệ thống DNS toàn cầu xử lý và phân phối các thay đổi. Do đó, bạn nên theo dõi và kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng các thay đổi được cập nhật đúng cách trên toàn thế giới.
Các bản ghi DNS không chỉ giúp định tuyến lưu lượng web mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất của trang web. Việc nắm rõ các loại DNS Record là gì và ứng dụng của chúng sẽ giúp bạn quản lý tốt hơn các thiết lập domain và cải thiện trải nghiệm của người dùng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các dịch vụ tên miền hay giải pháp hạ tầng website nói chung, liên hệ ngay với MONA Host qua HOTLINE 1900 636 648 để được tư vấn chi tiết và kịp thời nhất.
Bài viết liên quan
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi