DNS (Domain Name System) được biết đến như một dịch vụ chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP giúp máy tính có thể nhận diện và kết nối đến với trang web bạn tìm kiếm. Để thực hiện chức năng này, DNS sử dụng các bản ghi DNS (DNS Records), mỗi loại bản ghi đảm nhiệm một nhiệm vụ cụ thể như hướng dẫn lưu lượng truy cập hay quản lý email. Trong bài viết này, MONA Host sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về DNS Record là gì cùng các loại bản ghi DNS Record phổ biến hiện nay.

DNS Record là gì?

Bản ghi DNS là các thông tin lưu trữ trong các máy chủ DNS, cung cấp dữ liệu về cơ sở hạ tầng DNS. Những bản ghi này bao gồm thông tin về tên miền, địa chỉ IP liên kết với tên miền đó, và cách các yêu cầu được xử lý khi người dùng truy cập vào tên miền. Theo đó, tất cả các tên miền đều phải có một vài bản ghi DNS cơ bản, để người dùng có thể truy cập được trang web trên internet qua tên miền.

DNS Record là gì?

DNS Record giải quyết những vấn đề gì?

Hệ thống DNS chủ yếu giải quyết việc biến đổi các địa chỉ IP thành những tên miền dễ nhớ và phân tách các dịch vụ khác nhau. Bằng cách thêm các bản ghi DNS làm trung gian, DNS giúp bạn dễ dàng quản lý các thay đổi về IP hoặc tên miền của dịch vụ mà không cần thay đổi cấu hình dịch vụ liên quan.

DNS Record giải quyết những vấn đề gì?

Ví dụ, bản ghi A liên kết một tên miền như example.com với địa chỉ IPv4 192.168.0.1; bản ghi CNAME liên kết mail.example.com với một tên miền khác như customer123.mailprovider.net; còn bản ghi TXT có thể liên kết hello.example.com với một đoạn văn bản tùy ý như “Hello, world!”.

Tra cứu DNS (DNS Lookup) là gì?

DNS Lookup là quá trình tìm kiếm và tra cứu thông tin trong hệ thống phân giải tên miền (DNS) nhằm xác định địa chỉ IP tương ứng với một tên miền cụ thể. Khi người dùng nhập một địa chỉ web vào trình duyệt, quá trình này sẽ được thực hiện bởi máy tính hoặc trình duyệt để tìm ra địa chỉ IP của trang web. Nhờ vào DNS Lookup, người dùng có thể kết nối nhanh chóng với máy chủ chứa nội dung của tên miền đó, từ đó truy cập và tải trang web một cách hiệu quả.

Các loại DNS Record phổ biến

Hệ thống tên miền hoạt động trơn tru dựa trên sự phân cấp của các loại DNS Record. Mỗi loại đều có chức năng riêng để đảm bảo dữ liệu được phân phối chính xác và hiệu quả. Những bản ghi này không chỉ giúp xác định nơi lưu trữ trang web mà còn điều phối lưu lượng truy cập và hỗ trợ các dịch vụ khác. Dưới đây là một số loại DNS Record type được sử dụng phổ biến hiện nay.

Bản ghi SOA

Bản ghi Start of Authority (SOA) là một loại DNS Record type quan trọng, lưu trữ các thông tin thiết yếu về miền hoặc vùng DNS của bạn. Bản ghi SOA giúp giám sát lưu lượng dữ liệu giữa các nameserver chính và phụ, đóng vai trò quan trọng trong việc đồng bộ hóa và duy trì dữ liệu DNS chính xác.

Bản ghi SOA

Bản ghi SOA là phần không thể thiếu trong quá trình zone transfer, là quá trình chia sẻ các bản ghi DNS giữa các nameserver. Nếu thiếu bản ghi SOA, tập tin vùng DNS sẽ không thể hoạt động hiệu quả, dẫn đến các lỗi khi ánh xạ đến các nameserver phụ.

Trong quá trình zone transfer, bản ghi SOA cung cấp thông tin về nguồn gốc của tập tin vùng (hay nameserver chính) và hướng dẫn cách thực hiện việc truyền tải dữ liệu. Bản ghi SOA thường bao gồm các trường thông tin sau:

  • MNAME: Nameserver chính của miền hoặc vùng
  • RNAME: Địa chỉ email của quản trị viên nameserver
  • REFRESH: Khoảng thời gian làm mới tập tin vùng DNS
  • SERIAL: Số seri của vùng hoặc nameserver
  • RETRY: Thời gian thử lại khi làm mới
  • EXPIRE: Thời gian không phản hồi trước khi dữ liệu hết hiệu lực

Bản ghi NS

Bản ghi Nameserver (NS) là một thành phần quan trọng trong hệ thống DNS, đóng vai trò xác định máy chủ Authoritative DNS cho một tên miền hoặc subdomain cụ thể. Nó cho phép xác định máy chủ DNS nào đang lưu trữ các tập tin vùng (zone file) và các bản ghi DNS của tên miền đó.

Bản ghi NS

Bản ghi NS cung cấp thông tin cho internet về máy chủ DNS nào có chứa địa chỉ IP của tên miền yêu cầu. Nếu không có bản ghi NS được cấu hình chính xác, việc truy cập website sẽ gặp trục trặc. Để tăng cường độ tin cậy, bạn có thể sử dụng nhiều nameserver, với một nameserver chính và nhiều nameserver phụ.

Nếu nameserver chính gặp sự cố, các nameserver phụ vẫn có thể xử lý các truy vấn DNS, đảm bảo website hoạt động liên tục không bị gián đoạn. Lưu ý rằng bản ghi NS không được phép trỏ đến tên miền alias hoặc bản ghi CNAME.

Bản ghi A

Bản ghi A (hay còn gọi là Address Record) là một trong những loại bản ghi DNS cơ bản và thiết yếu nhất cho việc truy cập trang web. Nó có chức năng liên kết tên miền của trang web với một địa chỉ IP cụ thể, cho phép người dùng tìm thấy trang web thông qua tên miền. Cú pháp của bản ghi A như sau: [Tên miền] IN A [Địa chỉ IP].

Ví dụ: google.com IN A 172.217.5.78

Thông thường, mỗi trang web chỉ cần một bản ghi A, tuy nhiên, có một số trang web có thể có nhiều bản ghi A với các địa chỉ IP khác nhau. Điều này có nghĩa là một tên miền có thể được liên kết với nhiều địa chỉ IP khác nhau. Bản ghi A chỉ sử dụng cho địa chỉ IPv4, trong khi địa chỉ IPv6 sẽ sử dụng bản ghi AAAA, với cấu trúc tương tự như bản ghi A.

Bản ghi AAAA

Bản ghi AAAA là một loại DNS Record type phổ biến, có cấu trúc tương tự như bản ghi A. Tuy nhiên, khác với bản ghi A, bản ghi AAAA trỏ đến địa chỉ IPv6 của máy chủ DNS thay vì IPv4. Điều này giúp máy khách DNS nhận biết địa chỉ IP của một tên miền và kết nối đến trang web một cách chính xác.

Bản ghi AAAA
 Mặc dù ít phổ biến hơn, bản ghi AAAA đang ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ sự mở rộng của địa chỉ IPv6 toàn cầu. Và IPv6 cũng là phiên bản mới nhất của địa chỉ IP với độ dài lớn hơn so với IPv4. Tương tự như bản ghi A, nhiều bản ghi AAAA có thể được sử dụng để tạo ra các giải pháp dự phòng cho cùng một tên miền.

Bản ghi PTR

Bản ghi Pointer (PTR) là loại bản ghi DNS dùng để chỉ định tên miền tương ứng với một địa chỉ IP cụ thể, hoạt động ngược lại so với bản ghi A và thường được áp dụng trong quá trình tra cứu ngược DNS.

Quá trình tra cứu ngược DNS bắt đầu từ địa chỉ IP và trả về tên miền tương ứng. Đối với các bản ghi PTR, các địa chỉ IPv4 được lưu trữ với các phân đoạn đảo ngược, trong khi các địa chỉ IPv6 có các số thập lục phân theo thứ tự ngược lại.

Bản ghi PTR thường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật và chống spam. Khi gửi email, máy chủ nhận email sử dụng bản ghi PTR để kiểm tra xem máy chủ gửi có đúng với địa chỉ IP mà nó khai báo hay không, từ đó giúp xác thực nguồn gốc của email.

Bản ghi SRV

Bản ghi SRV (Service Record) cung cấp thông tin về các dịch vụ có sẵn trong hệ thống của bạn với một hệ thống đặt tên đặc biệt. Bản ghi SRV bao gồm các trường chính như sau:

  • Tên (Name): Hệ thống đặt tên theo định dạng [tên dịch vụ]. [giao thức]._ [tên miền]. Ví dụ: _http._tcp.example.com.
  • Máy chủ (Host): Địa chỉ máy chủ cung cấp dịch vụ.
  • Độ ưu tiên (Priority): Tương tự như bản ghi MX, số càng thấp càng được ưu tiên. Giá trị 0 là mức ưu tiên cao nhất.
  • Trọng số (Weight): Dùng để cân bằng tải giữa các máy chủ cùng ưu tiên. Trọng số cao hơn sẽ nhận được nhiều lưu lượng hơn. Giá trị 0 là thấp nhất.
  • Cổng (Port): Cổng của dịch vụ mà bản ghi SRV chỉ đến.

Ví dụ: _http._tcp.example.com. SRV 0 0 80 www.example.com sẽ chuyển các yêu cầu web đến “example.com” tới “www.example.com”, với ưu tiên và trọng số cao nhất là 0.

Bản ghi CNAME

Bản ghi CNAME (Canonical Name) là một loại bản ghi DNS giúp ánh xạ một tên miền alias (chẳng hạn như một subdomain hoặc một tên miền khác) tới tên miền chính hoặc tiêu chuẩn. Thông thường, bản ghi CNAME được sử dụng để liên kết một tên miền alias với tên miền chính có chứa bản ghi A hoặc AAAA.

Bản ghi CNAME

Chẳng hạn, bạn có thể dùng bản ghi CNAME để chuyển hướng từ www.example.ca tới trang chính www.example.com, khi cả hai tên miền này đều thuộc sở hữu của cùng một công ty hoặc cá nhân. Nếu bạn sở hữu nhiều subdomain thì sử dụng bản ghi CNAME để chuyển hướng là vô cùng tiện lợi. Tất cả các subdomain này sẽ đều được được trỏ về tên miền gốc chứa bản ghi A hoặc AAAA.

Khi địa chỉ IP của bạn thay đổi, bạn không cần phải cập nhật bản ghi CNAME cho từng subdomain. Vì chúng đều được liên kết với cùng tên miền gốc, bạn chỉ cần thay đổi bản ghi A hoặc AAAA của tên miền chính.

Bản ghi MX

MX record, hay Mail Exchange record, là một loại bản ghi DNS quan trọng, giúp định hướng email tới đúng máy chủ mail. Một tên miền có thể sở hữu nhiều MX record, điều này đảm bảo rằng email vẫn có thể được nhận ngay cả khi một máy chủ mail gặp sự cố. Cấu trúc của MX record khá đơn giản, ví dụ như sau:

  • example.vn IN MX 10 mx20.example.vn
  • example.vn IN MX 30 mx30.example.vn

Bản ghi MX

Các con số 10, 30 trong ví dụ này thể hiện mức độ ưu tiên, với giá trị nhỏ hơn đồng nghĩa với mức ưu tiên cao hơn. Điều này có nghĩa là các email gửi tới địa chỉ …@example.vn sẽ được chuyển tới máy chủ mx20.example.vn trước. Nếu máy chủ này gặp sự cố, email sẽ được chuyển tiếp tới máy chủ mx30.example.vn để đảm bảo việc nhận thư không bị gián đoạn.

Bản ghi TXT

Bản ghi TXT (Text) là một loại DNS Record được sử dụng để lưu trữ các thông tin văn bản liên quan đến tên miền. Một tên miền có thể có nhiều bản ghi TXT, và chúng thường được dùng để hỗ trợ các cơ chế như Sender Policy Framework (SPF), giúp các máy chủ email xác định xem thư đến có phải từ nguồn đáng tin cậy hay không.

Bản ghi TXT

Bên cạnh đó, TXT record còn được sử dụng để xác thực máy chủ của tên miền và xác minh chứng chỉ SSL, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật và quản lý tên miền.

Bản ghi DKIM

Bản ghi DKIM (DomainKeys Identified Mail) được sử dụng để xác thực người gửi email bằng cách mã hóa một phần nội dung email dưới dạng một chuỗi ký tự, tương tự như chữ ký số. Khi email được gửi, máy chủ mail sẽ so sánh chữ ký này với bản ghi DKIM đã được cấu hình trong DNS để đảm bảo tính xác thực.

Bản ghi DKIM

Bản ghi SPF

Bản ghi SPF (Sender Policy Framework) được tạo ra để đảm bảo rằng các máy chủ email chỉ chấp nhận những email được gửi từ các máy chủ hợp lệ của tên miền khách hàng. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng spam và giả mạo email. Tùy thuộc vào hệ thống DNS, bản ghi này có thể hiển thị dưới dạng SPF hoặc TXT.

Khi nhận email, máy chủ sẽ kiểm tra IP của máy chủ gửi và so sánh với IP đã được đăng ký trong bản ghi SPF của tên miền (ví dụ: example.com). Nếu khách hàng sử dụng nhiều máy chủ email, cần liệt kê đầy đủ các máy chủ này trong bản ghi SPF để đảm bảo email được gửi đi chính xác và không bị thất lạc.

Lưu ý quan trọng trong quản lý DNS Record

Mỗi bản ghi DNS đều có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truy cập và hoạt động của website. Do đó, việc quản lý chính xác và cẩn thận các bản ghi DNS là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là các yếu tố cần chú ý dưới đây:

Lưu ý quan trọng trong quản lý DNS Record

  • TTL (Time to Live): Bạn cần chọn các giá trị TTL phù hợp để cân bằng giữa tốc độ cập nhật và tải cho máy chủ.
  • Đảm bảo tính chính xác: Việc cấu hình các bản ghi DNS cần thực hiện chính xác để tránh gây ra gián đoạn, ảnh hưởng đến hoạt động của trang web.
  • Cập nhật bản ghi MX: Trước khi thay đổi bản ghi MX, bạn hãy kiểm tra kỹ lưỡng máy chủ email mới để đảm bảo tính ổn định.
  • Bảo mật DNS: Để bảo vệ DNS, bạn có thể sử dụng DNSSEC và bật xác thực hai yếu tố (2FA).
  • Sao lưu cấu hình: Trước khi thực hiện thay đổi lớn đối với website, hãy đảm bảo là bạn luôn sao lưu cấu hình DNS của mình.
  • Kiểm tra sau khi thay đổi: Sau khi thực hiện các thay đổi trên bản ghi, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng và xác nhận rằng các thay đổi đã được áp dụng đúng cách.
  • Phân quyền truy cập: Bạn nên hạn chế quyền truy cập DNS và phân quyền chỉ cho những người thực sự cần thiết.

Câu hỏi thường gặp về DNS Record

Sự phức tạp của các loại bản ghi DNS khác nhau có thể khiến nhiều người cảm thấy bối rối khi tìm hiểu. Vì vậy, để giúp bạn nắm rõ hơn về cách các DNS Record hoạt động và tạo ảnh hưởng đến sự hoạt động của trang web của bạn, dưới đây một số câu hỏi thường gặp xoay quay bản ghi DNS.

Tại sao cần phải sử dụng DNS Record?

DNS Record đóng vai trò thiết yếu trong quản lý tên miền. Khi bạn gõ tên miền vào trình duyệt, máy tính cần biết địa chỉ IP của trang web để kết nối. DNS Record cung cấp thông tin này, giúp trình duyệt nhanh chóng tìm và truy cập trang web bạn muốn. Điều này làm cho trải nghiệm duyệt web trở nên mượt mà và hiệu quả hơn, nhờ vào việc chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP chính xác.

Làm thế nào để check DNS Record của mình?

Để kiểm tra các bản ghi DNS của bạn, bạn có thể sử dụng một số công cụ trực tuyến miễn phí rất tiện lợi. Ví dụ, Dig là một công cụ phổ biến trên hệ điều hành Linux, giúp bạn dễ dàng check DNS Record. Nếu bạn thích sự tiện lợi từ các nền tảng trực tuyến, MXToolbox và What’s My DNS là những lựa chọn đáng tin cậy để kiểm tra và phân tích các bản ghi DNS của bạn.

Tôi nên cập nhật DNS Record của mình bao lâu một lần?

Khi bạn thay đổi thông tin DNS Record, quá trình cập nhật có thể mất từ vài phút đến vài giờ, và đôi khi có thể kéo dài đến vài ngày. Điều này phụ thuộc vào cách hệ thống DNS toàn cầu xử lý và phân phối các thay đổi. Do đó, bạn nên theo dõi và kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng các thay đổi được cập nhật đúng cách trên toàn thế giới.

Các bản ghi DNS không chỉ giúp định tuyến lưu lượng web mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất của trang web. Việc nắm rõ các loại DNS Record là gì và ứng dụng của chúng sẽ giúp bạn quản lý tốt hơn các thiết lập domain và cải thiện trải nghiệm của người dùng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các dịch vụ tên miền hay giải pháp hạ tầng website nói chung, liên hệ ngay với MONA Host qua HOTLINE 1900 636 648 để được tư vấn chi tiết và kịp thời nhất.

Kết nối với mình qua

Mình là Võ Nguyên Thoại, hiện tại đang là Co-founder và CTO của MONA Host - công ty chuyên cung cấp các dịch vụ cloud hosting, vps và hạ tầng thuộc phân khúc cao cấp tại thị trường Việt Nam, đồng thời cũng là Group CTO của The MONA, công ty chủ quản của MONA Media, MONA Software và MONA Host, với hệ sinh thái đầy đủ và hoàn chỉnh để phát triển doanh nghiệp trên môi trường internet.

Với kinh nghiệm làm việc chuyên sâu hơn 15 năm trong lĩnh vực CNTT, trải dài từ mảng hạ tầng, hệ thống, phát triển phần mềm và devops, Thoại mong muốn đóng góp các kinh nghiệm và kiến thức của mình tại Mona để xây dựng một hạ tầng CNTT với các trải nghiệm mới, cao cấp hơn, mượt mà hơn, tin cậy hơn và xoá bỏ khoảng cách giữa các doanh nghiệp và công cuộc chuyển đổi số với đội ngũ chuyên viên kỹ thuật cao luôn hỗ trợ khách hàng 24/7.

Hy vọng với những kiến thức, hiểu biết Thoại chia sẻ sẽ hữu ích đến các bạn độc giả quan tâm!

Bài viết liên quan

Edge Computing Là Gì? Tổng Quan Về Mô Hình Điện Toán Biên
15 Tháng Mười, 2024
Edge Computing Là Gì? Tổng Quan Về Mô Hình Điện Toán Biên
Sự bùng nổ của Internet of Things tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ làm cho hệ thống xử lý dữ liệu truyền thống phải đối mặt với nhiều thách thức khi xử lý và quản lý dữ liệu. Mô hình điện toán biên (Edge Computing) được phát triển như một giải pháp tối ưu...

Võ Nguyên Thoại

TLD Là Gì? Mục Đích Và Ý Nghĩa Của Top Level Domain Phổ Biến
14 Tháng Mười, 2024
Top Level Domain Là Gì? Mục Đích Và Ý Nghĩa Của TLD Phổ Biến
Các đuôi tên miền phổ biến như .com, .vn, hay .org chính là các phần mở rộng của tên miền, hay còn gọi là TLD, viết tắt của từ Top-Level Domain (tên miền cấp cao). TLD là một trong những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu trực tuyến, cải thiện khả...

Võ Nguyên Thoại

So Sánh IPv4 Và IPv6: Địa chỉ IPv4 vs Địa Chỉ IPv6 Cái Nào Nhanh Hơn?
10 Tháng Mười, 2024
So Sánh IPv4 Và IPv6: Địa chỉ IPv4 vs Địa Chỉ IPv6 Cái Nào Nhanh Hơn?
IPv4 và IPv6 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và phân phối dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng. Vậy thì thực chất IPv4 là gì và IPv6 là gì?. Ngay trong bài viết này, hãy cùng MONA Host tìm hiểu hai khái niệm này và những điểm khác biệt rõ...

Võ Nguyên Thoại

Mạng LAN
09 Tháng Mười, 2024
Mạng LAN là gì? Công dụng và ứng dụng của mạng LAN
Internet ngày càng phát triển được sử dụng phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại ngày nay. Mạng máy tính có nhiều mô hình khác nhau như WAN, LAN, MAN,...Trong số đó mạng LAN là mô hình mạng rộng rãi được dùng để kết nối các thiết bị trong...

Võ Nguyên Thoại

Thời Gian Downtime Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Downtime Hiệu Quả
05 Tháng Mười, 2024
Downtime là gì? Cách khắc phục thời gian Downtime hiệu quả
Bất cứ website nào cũng có thể gặp phải tình trạng "downtime". Đây là khoảng thời gian mà website ngừng hoạt động khiến người dùng không thể truy cập được. Mặc dù tình trạng downtime chỉ diễn ra trong một khoảng ngắn nhưng có thể gây ra những hậu quả đáng kể cho doanh nghiệp....

Võ Nguyên Thoại

XSS Là Gì? Cách Kiểm Tra Và Ngăn Chặn Tấn Công XSS
04 Tháng Mười, 2024
XSS là gì? Cách kiểm tra và ngăn chặn tấn công XSS
XSS là một lỗ hổng bảo mật phổ biến trên ứng dụng web, đây là hình thức tấn công chèn mã độc vào website của người dùng thông qua trang web khác. Cross site scripting không chỉ làm rò rỉ thông tin cá nhân mà kẻ tấn công còn lợi dụng nhằm chiếm đoạt quyền...

Võ Nguyên Thoại

Tìm hiểu Ubuntu là gì
03 Tháng Mười, 2024
Ubuntu là gì? Đặc điểm và cách sử dụng hệ điều hành Ubuntu
Với sự đa dạng trong ứng dụng và khả năng tùy biến cao, hệ điều hành mã nguồn mở Ubuntu đã trở thành lựa chọn hàng đầu được nhiều người sử dụng. Vậy thì Ubuntu là gì? Hệ điều hành này có những điểm gì nổi bật so với Windows và cách sử dụng Ubuntu...

Võ Nguyên Thoại

Peer To Peer Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Mạng Ngang Hàng P2P
01 Tháng Mười, 2024
Peer To Peer Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Mạng Ngang Hàng P2P
Khác với các mô hình truyền thống nơi dữ liệu được gửi qua một máy chủ trung gian thì mạng Peer to peer cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau, tạo ra một hệ thống phân tán hiệu quả. Peer to peer không chỉ được áp dụng trong việc chia sẻ...

Võ Nguyên Thoại

TTL Là Gì? Cách Hoạt Động Của Time To Live
30 Tháng Chín, 2024
TTL Là Gì? Cách Hoạt Động Của Time To Live
TTL (Time to live) là thông số kỹ thuật biểu thị thời gian tồn tại của một gói dữ liệu trước khi bị xóa trên internet, đảm bảo gói tin ấy không tồn tại vĩnh viễn và gây ra tắc nghẽn hệ thống. Trong bài viết này MONA Host chia sẻ sâu hơn TTL là...

Võ Nguyên Thoại

Tên Miền .XYZ Là Gì? Lợi Ích Khi Đăng Ký Tên Miền XYZ
26 Tháng Chín, 2024
Tên miền .XYZ là gì? Lợi ích khi đăng ký tên miền .XYZ
Ngay từ những ngày đầu tiên khi vừa được ra mắt vào năm 2014, tên miền .xyz đã lập tức nhận được sự chú ý từ đông đảo người dùng internet trên toàn thế giới bởi sự độc đáo và mới mẻ. Vào tháng 11 năm 2015, tức là chỉ hơn một năm sau, tổng...

Võ Nguyên Thoại

Iptables Là Gì? Hướng Dẫn Cấu Hình Và Thiết Lập
24 Tháng Chín, 2024
Iptables là gì? Cách cấu hình và thiết lập Iptables trên Linux Firewall
Sự phát triển không ngừng của các cuộc tấn công mạng khiến việc bảo vệ hệ thống máy chủ trở thành một nhiệm vụ “sống còn” đối với các nhà quản trị. Từ việc chặn lưu lượng truy cập không mong muốn đến bảo vệ chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài, IPtables...

Võ Nguyên Thoại

Private Cloud Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Private Cloud Chi Tiết
23 Tháng Chín, 2024
Private Cloud là gì? Ưu nhược điểm và phân loại Private Cloud
Private Cloud là môi trường điện toán đám mây phổ biến được nhiều doanh nghiệp / tổ chức sử dụng hiện nay. Mô hình máy chủ ảo dùng riêng là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp quản lý hạ tầng và lưu trữ dữ liệu ở mức bảo mật cao nhất. Trong bài viết...

Võ Nguyên Thoại

Nhận các thông báo mới từ MONA.Host?

Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi