Võ Nguyên Thoại
Contents
Hiện nay, có rất nhiều hình thức tấn công, xâm nhập vào hệ thống mạng nhằm đánh cắp những thông tin giá trị của doanh nghiệp và khách hàng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp. Một trong những phương thức tấn công mạng phổ biến được biết đến là sử dụng phần mềm độc hại (malware), công cụ giúp cho những hacker thực hiện các cuộc tấn công mạng. Để bạn hiểu hơn về phần mềm độc hại, MONA Host sẽ chia sẻ cho bạn thông tin tổng quát nhất trong bài viết này nhé.
Malware là gì?
Malware (viết tắt của Malicious Software) là thuật ngữ để chỉ các loại phần mềm độc hại được thiết kế với chủ đích xâm nhập, làm hỏng hoặc làm gián đoạn hoạt động của hệ thống máy tính, máy chủ hoặc thiết bị khác của người dùng. Malware là phần mềm mà hacker sử dụng để đánh cắp thông tin, phá hủy dữ liệu, chiếm quyền kiểm soát hệ thống, hoặc theo dõi hoạt động của người dùng mà không được phép.
Theo Microsoft, “malware là một thuật ngữ chung chỉ mọi phần mềm được thiết kế nhằm mục đích gây hại cho máy tính, server, hoặc mạng máy tính”. Điểm quan trọng là phần mềm được coi là malware dựa trên mục đích sử dụng, chứ không phụ thuộc vào kỹ thuật hoặc công nghệ cụ thể được sử dụng để tạo ra nó.
Sự khác biệt giữa virus và malware:
- Malware: Là thuật ngữ rộng bao gồm tất cả các loại phần mềm độc hại, như virus, ransomware, spyware, trojan, worm, và adware.
- Virus: Là một dạng cụ thể của malware. Nó có khả năng tự nhân bản bằng cách lây nhiễm vào các tập tin hoặc chương trình khác, sau đó lan truyền khi các tập tin đó được mở hoặc chạy. Và mọi loại virus gọi chung là malware, vì nó được thiết kế để gây hại. Nhưng không phải tất cả malware là virus, bởi vì có nhiều loại khác nhau với các cách hoạt động và mục tiêu khác nhau.
Ví dụ như:
- Virus: Tấn công một tệp Word, đính kèm mã độc, và phát tán khi bạn chia sẻ tệp đó.
- Malware không phải virus: Ransomware mã hóa dữ liệu của bạn nhưng không cần lây nhiễm qua tệp tin như virus.
Cơ chế hoạt động của Malware
Malware thường lây nhiễm vào hệ thống thông qua các thủ đoạn lừa người dùng click và cài đặt các chương trình độc hại bất kỳ. Sau khi được cài đặt, malware âm thầm thực hiện những hành động mà người dùng không lường trước, chẳng hạn như tự sao chép dữ liệu trong file system, cài đặt các ứng dụng theo dõi hoạt động keystroke hoặc chiếm dụng tài nguyên hệ thống.
Thông thường, các ứng dụng này sẽ chạy ngầm, làm chậm tốc độ hoạt động của thiết bị mà người dùng không hay biết. Ngoài ra, malware có thể chặn quyền truy cập vào các file, chương trình hoặc toàn bộ hệ thống, hacker yêu cầu người dùng phải trả tiền chuộc để lấy lại quyền truy cập. Một số malware còn gây phiền toái bằng cách hiển thị hàng loạt quảng cáo trên trình duyệt hoặc desktop, phá vỡ các thành phần quan trọng của hệ thống, làm thiết bị bị lag không thể sử dụng được.
Phần lớn các cuộc tấn công malware bắt đầu từ hành động của người dùng, đặc biệt là việc click vào các liên kết hoặc popup giả mạo. Những thông báo như “Nhận giải thưởng ngay bây giờ”, “Tài khoản của bạn đã bị xâm phạm”, hoặc “Hệ thống nhiễm virus, hãy quét ngay” thường được thiết kế để kích thích tâm lý người dùng hành động. Một cú click đơn giản có thể kích hoạt quá trình tải xuống phần mềm độc hại nhanh chóng mà người dùng không hề hay biết. Bên cạnh đó, malware còn được ngụy trang dưới dạng các chương trình phổ biến như công cụ chuyển đổi PDF hoặc giải nén file. Khi tải và cài đặt, các phần mềm độc hại này bắt đầu thực hiện các thay đổi trái phép trên hệ thống, từ theo dõi người dùng, hiển thị popup, đến can thiệp vào kết quả tìm kiếm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trải nghiệm và an toàn của người dùng.
Dấu hiệu nhận biết hệ thống của bạn đang bị tấn công
Với thông tin trên chắc hẳn bạn đã hiểu tấn công phát tán Malware là gì rồi phải không. Nhưng làm thế nào để nhận biết được hệ thống, thiết bị của bạn đang bị mã độc tấn công?. Dưới đây là một vài dấu hiệu nhận biết bạn có thể tham khảo qua:
- Tốc độ xử lý chậm, hay bị lag
- Hệ thống liên tục gặp sự cố, màn hình chuyển xanh
- Dung lượng ổ cứng và các tài nguyên máy tính giảm nhanh
- Thường xuyên bị chuyển hướng liên kết sang những trang web không mong muốn
- Các chương trình diệt virus không thể cập nhật, hoặc bị ngừng hoạt động và báo lỗi
- Plugin, các công cụ bị lỗi
- Các file dữ liệu bị lỗi hoặc mất
- Người dùng nhận được thông báo yêu cầu tiền chuộc từ phần mềm độc hại, nếu không thực hiện tất cả dữ liệu quan trọng sẽ bị xóa
- Các phần mềm antivirus ngừng hoạt động và không thực hiện update được
- Những plugin, thanh công cụ hay tiện ích mở rộng mới được thêm vào trình duyệt mà không phải do bạn thực hiện.
- Trang chủ của trình duyệt mặc định tự động thay đổi.
Các loại phần mềm độc hại phổ biến
Tấn công phát tán Malware mang đến nhiều tác hại cho hệ thống và cả người dùng. Nếu bạn đang tìm hiểu về các phần mềm này, xem ngay để tránh nhé. Có khá nhiều cách khác nhau để phân loại phần mềm độc hại, cụ thể như:
Trojan là gì?
Trojan( Remote access trojan) thực chất là một hình thức lừa đảo được ngụy trang bởi phần mềm hợp pháp và uy tín. Nhiều người lầm tưởng rằng Trojan có chức năng bảo vệ giúp máy tính tránh khỏi sự xâm nhập, tấn công của virus nhưng bản chất của nó lại là một hình thức dễ dàng cho phép virus và các loại mã độc khác có thể xâm nhập và gây hại cho máy tính của bạn.
Trojan thường lây nhiễm các nội dung độc hại trên email hoặc khi người dùng tác động vào các trang web này. Khi bị tấn công Trojan, bạn sẽ mất quyền root.
Fileless malware là gì?
Fileless malware là một dạng phần mềm độc hại khác biệt so với malware truyền thống ở chỗ nó không tạo ra các tập tin độc hại trên ổ cứng. Thay vào đó, fileless malware lẩn trốn và hoạt động trong bộ nhớ hoặc tận dụng các đối tượng không phải tệp (non-file OS objects) như registry hoặc các công cụ hợp pháp có sẵn trong hệ thống, chẳng hạn như PowerShell hay Windows Management Instrumentation (WMI).
Do không để lại dấu vết trên ổ đĩa, loại malware này khó bị phát hiện bởi các phần mềm diệt virus truyền thống, vốn thường dựa vào việc quét và phân tích các tập tin. Fileless malware có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, từ đánh cắp dữ liệu đến phá hoại hệ thống, mà không làm lộ rõ sự hiện diện của nó. Điều này làm tăng mức độ nguy hiểm và đòi hỏi các phương pháp bảo mật tiên tiến hơn để phát hiện và ngăn chặn.
Virus là gì?
Virus máy tính là một trong những loại malware phổ biến và gây nhiều phiền toái cho người dùng. Virus thường được gán vào một tệp tin hoặc chương trình bất kỳ, và khi người dùng mở tệp tin hoặc chương trình này, virus sẽ kích hoạt
Virus là hình thức có khả năng lây lan mã độc rất nhanh mà ai cũng biết. Do đó nếu không được can thiệp và khắc phục sớm sẽ khiến cho tình trạng mất kiểm soát trở nên khó khăn hơn. Thậm chí người dùng sẽ bị mất các dữ liệu quan trọng trên trang tùy theo mục đích của kẻ tấn công, virus có thể xóa dữ liệu, làm hỏng tệp tin, đánh cắp thông tin cá nhân hoặc tạo cửa hậu cho hacker truy cập.
Worm là gì?
Worm (Sâu máy tính) là một dạng malware nguy hiểm với khả năng lây lan và tự nhân bản cực kỳ nhanh chóng khi đã lây nhiễm vào thiết bị của người dùng. Không giống như virus, vốn cần có vật chủ để hoạt động thì worm tự hoạt động độc lập và xâm nhập vào thiết bị thông qua các file tải về, liên kết mạng, hoặc các lỗ hổng bảo mật. Sau khi xâm nhập thành công, worm không chỉ tự nhân bản mà còn phát tán sang các thiết bị khác trong cùng mạng lưới, làm tăng tốc độ lây nhiễm.
Hậu quả của worm rất nghiêm trọng có thể kể đến như thiết bị hoạt động không ổn định, dữ liệu cá nhân bị mất, hoặc các tài nguyên mạng bị tiêu hao, làm cho cả hệ thống trở nên chậm chạp hoặc bị tê liệt. Với khả năng phát tán rộng rãi mà không cần sự can thiệp của người dùng, worm trở thành một trong những loại malware có sức tàn phá lớn, đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa như cập nhật phần mềm thường xuyên, sử dụng tường lửa và tránh tải về các file không rõ nguồn gốc.
Malvertising là gì?
Malvertising (viết tắt của malicious advertising) là một hình thức tấn công mạng thông qua các quảng cáo trực tuyến độc hại. Kẻ tấn công sử dụng các quảng cáo này để phát tán malware hoặc lừa đảo người dùng truy cập vào các trang web nguy hiểm. Malvertising là nó có thể xuất hiện ngay cả trên các trang web uy tín, thông qua các nền tảng quảng cáo hợp pháp bị lợi dụng.
Crypto Jacking là gì?
Phần mềm độc hại này được thiết kế với mục đích yêu cầu người dùng cung cấp Bitcoin cho những hacker và hình thức này hoạt động ngầm làm cho người dùng không phát hiện ra được. Crypto jacking khi lây nhiễm vào máy tính có thể sử dụng chu kỳ CPU để đào Bitcoin. Và phần mềm này cũng có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau, thậm chí chạy dưới dạng Javascript trong trình duyệt.
Cryptojacking là một hình thức phần mềm độc hại được thiết kế với mục đích chiếm dụng tài nguyên máy tính của nạn nhân nhằm thực hiện việc đào tiền điện tử (cryptocurrency) cho hacker. Điều đáng chú ý là Cryptojacking hoạt động ngầm, khiến người dùng khó phát hiện ra rằng thiết bị của mình đã bị xâm nhập.
Khi cryptojacking lây nhiễm vào hệ thống, nó có thể làm giảm hiệu suất thiết bị, tiêu thụ năng lượng nhiều hơn và gây ra hư hại về lâu dài cho phần cứng. Không chỉ giới hạn trên máy tính, phần mềm này còn có khả năng hoạt động trên nhiều hệ điều hành khác nhau và thậm chí chạy dưới dạng JavaScript trong trình duyệt web, nghĩa là người dùng chỉ cần truy cập vào một trang web độc hại là đã có nguy cơ bị khai thác tài nguyên.
Do tính ẩn mình cao, cryptojacking yêu cầu người dùng cần chú ý đến hiệu suất hệ thống bất thường, sử dụng phần mềm bảo mật chuyên dụng và tránh truy cập các trang web hoặc cài đặt phần mềm không rõ nguồn gốc để bảo vệ thiết bị khỏi mối đe dọa này.
Phishing and Spear Phishing là gì?
Phishing là một hình thức tội phạm mạng trong đó kẻ tấn công liên hệ với nạn nhân qua email, điện thoại hoặc tin nhắn văn bản, giả danh các tổ chức hợp pháp để lừa lấy thông tin nhạy cảm. Những dữ liệu bị đánh cắp có thể bao gồm thông tin nhận dạng cá nhân, thông tin ngân hàng, thẻ tín dụng hoặc mật khẩu.
Hình thức tấn công phishing này thường dụ dỗ nạn nhân nhấp vào các đường dẫn độc hại (URL) khiến họ tưởng rằng mình đang truy cập vào trang web của ngân hàng hoặc một dịch vụ trực tuyến quen thuộc. Nhưng thực tế, những trang web này là giả mạo, được thiết kế để thu thập ID, mật khẩu hoặc thông tin tài chính của nạn nhân.
Một biến thể của hình thức tấn công của phishing là Spear Phishing, nhắm mục tiêu vào một cá nhân hoặc nhóm cụ thể, chẳng hạn như giám đốc tài chính (CFO) của công ty, nhằm đánh cắp dữ liệu tài chính hoặc thông tin nhạy cảm. Trong khi đó, các cuộc tấn công phishing thông thường không chọn lọc đối tượng mà hướng tới số đông để tăng khả năng thành công.
Spyware là gì?
Phần mềm gián điệp (Spyware) thường được sử dụng bởi những người muốn theo dõi hoạt động trên thiết bị của người khác. Phần mềm gián điệp có thể được sử dụng để ghi lại các lần bấm phím của nạn nhân, từ đó có thể thu thập mật khẩu hoặc thông tin tài sản trí tuệ quan trọng.
Bên cạnh đó, Adware và Spyware thường được coi là dễ xóa hơn so với các loại phần mềm độc hại khác, chủ yếu vì chúng ít có mục đích xấu như các malware khác. Để xử lý phần mềm gián điệp này, người dùng chỉ cần tìm mã thực thi độc hại và ngăn không cho nó tiếp tục chạy.
Tuy nhiên, mối đe dọa lớn hơn nhiều so với Adware và Spyware chính là cơ chế khai thác máy tính hoặc người dùng mà chúng sử dụng. Những kỹ thuật này bao gồm các cuộc tấn công social engineering (lừa đảo qua giao tiếp xã hội), hoặc khai thác các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm chưa được vá. Qua hình thức tấn công này cảnh báo cho người dùng tăng cường bảo mật cho thiết bị đang sử dụng.
Rootkit là gì?
Rootkit là một loại phần mềm độc hại được thiết kế để che giấu sự hiện diện của mã độc trên hệ thống, khiến việc phát hiện và xử lý trở nên vô cùng khó khăn. Với các kỹ thuật tinh vi, rootkit có thể ẩn mình sâu trong hệ điều hành hoặc thậm chí ở cấp độ firmware, làm cho người dùng và phần mềm bảo mật khó nhận ra rằng hệ thống đã bị xâm nhập.
Hậu quả của rootkit rất nghiêm trọng, đặc biệt là mất quyền kiểm soát hệ thống. Kẻ tấn công có thể chiếm quyền quản trị, điều khiển toàn bộ thiết bị, truy cập hoặc đánh cắp dữ liệu nhạy cảm. Ngoài ra, rootkit còn có thể dẫn đến mất dữ liệu và rò rỉ thông tin cá nhân, gây tổn hại lớn đến cá nhân hoặc tổ chức bị tấn công.
Ransomware là gì?
Ransomware là một trong những phương thức tấn công malware phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay. Loại phần mềm này mã hóa dữ liệu trên thiết bị của nạn nhân, ngăn cản quyền truy cập và thường yêu cầu một khoản tiền chuộc để khôi phục dữ liệu. Với sự phát triển không ngừng của các kỹ thuật tấn công, ransomware đã trở thành mối đe dọa lớn trên toàn cầu, ảnh hưởng từ cá nhân đến doanh nghiệp.
Mỗi một loại malware đều bao gồm hai yếu tố chính cách thức lây nhiễm và danh mục hành vi. Chẳng hạn, WannaCry là một ransomware dạng worm, kết hợp khả năng mã hóa dữ liệu và khả năng tự lây lan qua mạng.
Một malware cụ thể có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau và sử dụng nhiều vector tấn công khác nhau. Ví dụ, Emotet – một malware chuyên đánh cắp thông tin ngân hàng, có thể xuất hiện dưới dạng trojan hoặc worm, tùy thuộc vào cách nó được triển khai.
Hiện nay, email spam là vector lây nhiễm phổ biến nhất, thường được sử dụng để dụ dỗ người dùng vô tình kích hoạt malware, đặc biệt là các loại Trojan. Bên cạnh WannaCry và Emotet, các malware như NanoCore và Gh0st cũng rất phổ biến. Hai loại này thuộc nhóm Remote Access Trojans (RATs), cho phép kẻ tấn công truy cập từ xa vào thiết bị của nạn nhân để đánh cắp dữ liệu hoặc kiểm soát hệ thống.
Việc hiểu rõ về các loại malware và cách thức lây nhiễm của chúng là bước đầu tiên trong việc bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng ngày càng phức tạp.
Làm thế nào để phòng tránh phần mềm độc hại?
Để phòng tránh phần mềm độc hại, bạn cần áp dụng một số biện pháp bảo mật khi sử dụng thiết bị công nghệ. Dưới đây là những cách hiệu quả để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa malware.
Cài đặt phần mềm AntiVirus
Cài đặt phần mềm chống virus là một trong những biện pháp nhanh chóng, hiệu quả để bảo vệ hệ thống khỏi các phần mềm độc hại. Phần mềm chống virus (antivirus) không chỉ giúp phát hiện và loại bỏ malware mà còn cung cấp các bản cập nhật tự động để bảo vệ hệ thống tránh khỏi những mối đe dọa mới.
Cập nhật thường xuyên hệ điều hành và ứng dụng
Luôn cập nhật hệ điều hành, ứng dụng và phần mềm của bạn thường xuyên bao gồm trình duyệt web, phần mềm diệt virus, và tất cả các ứng dụng khác. Các bản cập nhật thường xuyên chứa các bản vá bảo mật, giúp bảo vệ bạn khỏi các lỗ hổng mà malware có thể khai thác.
Sử dụng tường lửa
Tường lửa (Firewall) là giải pháp bảo mật giúp bảo vệ thiết bị của bạn tránh khỏi các cuộc tấn công malware. Tường lửa kiểm soát tất cả các gói dữ liệu ra vào, và có thể phát hiện, ngăn chặn kịp thời các cuộc tấn công cố gắng xâm nhập vào thiết bị, bao gồm cả các loại malware.
Không nhấp vào những liên kết không xác định
Không truy cập vào các trang web không an toàn hoặc không rõ nguồn gốc, vì những website đó có thể chứa malware hoặc tệp độc hại khai thác các lỗ hổng trong trình duyệt.
Chỉ tải những ứng dụng từ nguồn đáng tin cậy
Khi mua ứng dụng bạn nên tìm hiểu kỹ nơi cung cấp để phòng tránh việc thiết bị bị nhiễm malware. Kiểm tra thông tin của nhà phát triển ứng dụng, các nhà phát triển uy tín thường có thông tin chi tiết, rõ ràng và dễ nhận biết. Xem xét danh sách các ứng dụng đã từng được xuất bản bởi nhà phát triển. Đọc các đánh giá và nhận xét từ người dùng khác để xem họ có gặp vấn đề gì với ứng dụng hay không. Kiểm tra thông tin liên hệ của nhà phát triển trong phần mô tả ứng dụng, các ứng dụng uy tín thường cung cấp địa chỉ email và trang web chính thức.
Sử dụng VPN khi kết nối với mạng công cộng
Mạng riêng ảo (VPN) giúp bảo vệ bạn khỏi các cuộc tấn công và xâm nhập khi sử dụng mạng Wifi công cộng, bằng cách mã hóa kết nối và ngăn chặn việc theo dõi hoặc khai thác thông tin.
Sao lưu dữ liệu thường xuyên
Thực hiện sao lưu dữ liệu quan trọng vào một nơi an toàn (ví dụ: đám mây hoặc ổ cứng ngoài) để bảo vệ bạn khỏi các cuộc tấn công ransomware, giúp bạn phục hồi dữ liệu nếu bị tấn công.
Những điều cần làm khi website bị nhiễm Malware
Khi website bị nhiễm malware, việc xử lý kịp thời và chính xác là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại. Dưới đây là những bước cần thực hiện để giải quyết vấn đề:
Tạm thời đưa website về trạng thái ngoại tuyến
Để ngăn malware lây lan hoặc gây thêm thiệt hại, bạn nên tạm ngừng hoạt động của website ngay khi phát hiện vấn đề. Việc này cũng bảo vệ người dùng tránh khỏi truy cập vào nội dung nguy hiểm.
Quét và phân tích website
Sử dụng các công cụ bảo mật chuyên dụng để quét mã độc trên website. Một số công cụ phổ biến bao gồm:
- Sucuri SiteCheck
- MalCare
- Google Safe Browsing
Các công cụ này giúp xác định loại malware và mức độ xâm nhập của nó.
Xác định và loại bỏ mã độc
Sau khi xác định được vị trí và loại malware, bạn có thể tiến hành xóa các tập tin hoặc mã độc bị nhiễm. Điều này có thể thực hiện bằng cách:
- Xem xét và sửa chữa các tệp website, đặc biệt là file index.php và .htaccess.
- Sử dụng các công cụ như TechRadar, Malwarebytes, hoặc CleanTalk để quét và dọn sạch hệ thống.
Khôi phục từ bản sao lưu
Nếu việc loại bỏ malware phức tạp hoặc không thể thực hiện, hãy khôi phục website từ bản sao lưu an toàn được tạo trước khi bị nhiễm. Đảm bảo rằng bản sao lưu không chứa mã độc.
Cập nhật hệ thống và phần mềm
Kiểm tra và cập nhật toàn bộ phần mềm, plugin, hoặc theme trên website để vá các lỗ hổng bảo mật. Xóa các plugin hoặc theme không cần thiết hoặc không rõ nguồn gốc.
Kiểm tra Windows Registry (nếu máy chủ Windows bị nhiễm)
Nếu bạn sử dụng máy chủ Windows, malware có thể thay đổi Windows Registry. Hãy sử dụng các công cụ kiểm tra như CCleaner để quét và sửa lỗi Registry.
Triển khai các biện pháp bảo vệ dài hạn
Cài đặt tường lửa ứng dụng web (WAF) để ngăn chặn các cuộc tấn công tương lai. Sử dụng các giải pháp bảo mật như Sucuri Firewall hoặc Cloudflare để bảo vệ website khỏi các lỗ hổng. Kích hoạt các cơ chế giám sát để phát hiện sớm bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.
Thông báo cho khách hàng và Google
Nếu website của bạn bị gắn cờ bởi Google, hãy thực hiện các biện pháp sửa chữa và sau đó gửi yêu cầu xem xét lại để xóa cảnh báo.
Thông báo cho khách hàng về sự cố và các biện pháp bạn đang thực hiện để khắc phục, nhằm xây dựng lại lòng tin.
Lưu ý: Việc loại bỏ malware phức tạp như rootkit, ransomware, hay cryptojacking đòi hỏi sự can thiệp chuyên sâu. Nếu bạn không chắc chắn, hãy liên hệ với các chuyên gia bảo mật hoặc các dịch vụ quản trị website chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
Trên đây là thông tin chi tiết giải đáp thắc mắc tấn công phát tán Malware là gì. Hy vọng bài viết mang đến những thông tin hữu ích, giúp bạn có cách phòng tránh và khắc phục hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến phần mềm độc hại hãy để lại thông tin bên dưới để MONA Host giải đáp cho bạn nhé.
Bài viết liên quan
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi