Võ Nguyên Thoại
Contents
- 1. Cyber Security là gì?
- 2. Tại sao Cyber Security lại quan trọng?
- 3. Các mối đe dọa an ninh mạng phổ biến hiện nay
- 4. Các loại Cyber Security phổ biến hiện nay
- 5. Lợi ích khi triển khai cyber security là gì?
- 6. Thách thức đặt ra cho Cyber Security là gì?
- 7. Các công nghệ Cyber Security được áp dụng phổ biến
- 8. Giải pháp phòng tránh trước Cyber Attack
An ninh mạng (Cyber Security) luôn là vấn đề được quan tâm đặc biệt trong bối cảnh mạng internet đang ngày càng phát triển. Khi các cuộc tấn công mạng ngày càng trở nên tinh vi hơn thì doanh nghiệp cần có giải pháp an ninh khác nhau nhằm giảm thiểu rủi ro cho công ty. Cyber Security là gì? Tại sao Cyber Security lại quan trọng?. Cùng MONA Host tìm hiểu sâu hơn trong bài viết này nhé.
Cyber Security là gì?
Cyber Security (hay còn gọi là an ninh mạng) là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thuật ngữ an ninh mạng thường được dùng để chỉ những hoạt động bảo vệ sự an toàn dữ liệu trên các nền tảng như hệ thống máy tính, máy chủ và các thiết bị di động tránh khỏi các cuộc tấn công mạng, truy cập trái phép hay những hành vi xâm phạm khác. Cyber Security áp dụng cho cả cá nhân và doanh nghiệp nhằm ngăn chặn truy cập trái phép vào trung tâm dữ liệu và các hệ thống máy tính khác.
Trong những năm vừa qua, Cyber Security luôn là vấn đề nhận được sự quan tâm của đông đảo các doanh nghiệp, tổ chức. Bởi sự phát triển vượt trội của các nền tảng công nghê doanh nghiệp ngày càng phải đối diện với vô vàn rủi ro bảo mật từ các cuộc xâm nhập hệ thống mạng trái phép. Trước bối cảnh đó, doanh nghiệp không ngừng tìm cách thay đổi, cải tiến và phát triển hệ thống bảo mật để ngăn chặn các rủi ro xâm nhập hệ thống trái phép và bảo vệ dữ liệu được toàn vẹn.
>> Network Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Network Và Internet
>> Wildcard SSL Là Gì? Lợi Ích Khi Sử Dụng Wildcard SSL Certificate
Tại sao Cyber Security lại quan trọng?
Trong kỷ nguyên số hiện nay, mạng lưới, máy tính, thiết bị điện tử và phần mềm trở thành nền tảng cho mọi hoạt động của chúng ta. Các ngành kinh tế chủ chốt như ngân hàng, y tế, tài chính, chính phủ và sản xuất đều dựa vào các hệ thống kết nối internet. Thông tin nhạy cảm như sở hữu trí tuệ, dữ liệu tài chính và cá nhân trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng nhằm mục đích lợi nhuận, tống tiền, gây rối hoặc phá hoại.
Tấn công mạng là mối đe dọa toàn cầu, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Do đó, xây dựng một chiến lược an ninh mạng vững chắc là điều cấp thiết để bảo vệ thông tin quan trọng. Với sự gia tăng của các cuộc tấn công, đặc biệt đối với các tổ chức liên quan đến an ninh quốc gia, y tế và tài chính, việc áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ là vô cùng cần thiết.
Để tránh khỏi những cuộc tấn công mạng như malware, ransomware, và phishing, giữ cho hệ thống hoạt động ổn định thì doanh nghiệp hoạt động trực tuyến cần cân nhắc việc triển khai kế hoạch an ninh mạng cụ thể và hiệu quả. Xây dựng và phát triển hệ thống Cyber Security mạnh sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ được những dữ liệu quan trọng cũng như tài sản và lợi nhuận của doanh nghiệp. Bên cạnh đó khách hàng sẽ tin tưởng và cảm thấy an tâm khi thông tin của họ được bảo vệ an toàn, từ đó tăng cường uy tín của doanh nghiệp.
Bảo vệ an ninh mạng không chỉ bảo vệ thông tin cá nhân và tổ chức mà còn giữ vững lòng tin của khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định. Chính vì thế Cyber Security đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi cá nhân, doanh nghiệp hay tổ chức.
Các mối đe dọa an ninh mạng phổ biến hiện nay
An ninh mạng là một lĩnh vực phức tạp, với hàng triệu tác nhân đe dọa với những chiến thuật, kỹ thuật và quy trình thực hiện tấn công khác nhau, bên cạnh đó, công nghệ ngày càng phát triển mạnh mẽ thì nhiều hình thức tấn công mới xuất hiện. Dưới đây là một số mối đe dọa an ninh mạng phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo qua:
Mối đe dọa | Cách thức hoạt động | Rủi ro đối với tổ chức |
Phishing | Những kẻ tấn công gửi email và tin nhắn đến nạn nhân, trá hình thành hợp pháp, nhưng thực tế lại đánh lừa người nhận cung cấp thông tin bảo mật. | Phishing có thể được kẻ tấn công sử dụng như một bước tiền thân cho hầu hết mọi loại tấn công mạng khác |
Advanced Persistent Threats (APT) | Một nhóm tội phạm mạng có tổ chức tiến hành chiến dịch tấn công mạng dài hạn nhằm vào một tổ chức cụ thể. | Nhóm APT có thể xâm phạm dữ liệu, bao gồm dữ liệu nhạy cảm của khách hàng, đánh cắp tiền và phá hủy hoặc gây rối loạn các hệ thống quan trọng. |
Malware | Phần mềm được xây dựng để hỗ trợ hoặc thực hiện các cuộc tấn công mạng hoặc gây thiệt hại cho hệ thống máy tính. Nó thường có khả năng tự lan truyền và lây nhiễm cho các hệ thống máy tính bổ sung. | Malware có thể gây ra thiệt hại trực tiếp, chẳng hạn như làm hỏng dữ liệu hoặc gây rối loạn hoạt động của hệ thống |
Ransomware | Một loại phần mềm độc hại mã hóa dữ liệu trên hệ thống máy tính, khiến người dùng không thể truy cập được và yêu cầu trả tiền chuộc để giải phóng chúng. | Ransomware là mối đe dọa đối với tất cả dữ liệu của tổ chức. Rất khó để khôi phục dữ liệu từ ransomware nếu không có bản sao lưu |
Zero-day exploit | Zero-day exploit là cuộc tấn công mạng bằng cách khai thác lỗ hổng bảo mật trong hệ thống máy tính. Do lỗ hổng chưa được biết đến nên khả năng thành công của cuộc tấn công rất cao. | Lỗ hổng Zero-day có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Tùy thuộc vào hệ thống bị nhắm mục tiêu, chúng có thể khiến kẻ tấn công truy cập vào các hệ thống quan trọng, gây gián đoạn dịch vụ và xâm phạm dữ liệu nhạy cảm. |
Code injection | Code injection là hình thức tấn công mạng bằng cách gửi mã độc hại đến hệ thống máy tính và khiến nó xử lý và thực thi mã đó. Các biến thể phổ biến là SQL Injection và Cross-Site Scripting (XSS). | Chèn mã có thể được sử dụng để kiểm soát các hệ thống như máy chủ web, máy chủ ứng dụng hoặc cơ sở dữ liệu và thao túng để thực hiện các hành động mong muốn của kẻ tấn công. |
DDoS | DDoS là hình thức tấn công bằng việc gửi một lượng lớn lưu lượng truy cập giả mạo đến hệ thống máy tính, cho đến khi khối lượng truy cập này gây quá tải tài nguyên, khiến người dùng hợp pháp không thể truy cập được. | Gây gián đoạn các dịch vụ quan trọng, hủy hoại danh tiếng. Cũng có thể hoạt động như một sự đánh lạc hướng, được sử dụng để thu hút sự chú ý của nhân viên bảo mật và che giấu các hoạt động độc hại khác. |
Bots and automated attacks | Phần lớn các cuộc tấn công mạng được thực hiện bởi các hệ thống tự động gọi là bot, có thể quét hệ thống để tìm lỗ hổng, đoán mật khẩu, lây nhiễm hệ thống bằng phần mềm độc hại và thực hiện nhiều hành động độc hại khác. | Bot nguy hiểm vì chúng hoạt động ở quy mô lớn, liên tục quét trên Internet để tìm nạn nhân và tấn công không ngừng nghỉ. Tất cả các trang web đều liên tục bị tấn công bởi lưu lượng truy cập của bot, một số trong số đó là độc hại. |
>>> Tấn Công Deface Là Gì? Cách Khắc Phục Website Defacement
Các loại Cyber Security phổ biến hiện nay
Một chiến lược an ninh mạng hiệu quả sẽ giúp bảo vệ tổ chức và người dùng khỏi các cuộc tấn công mạng, tránh khỏi việc truy cập trái phép thực hiện các hành vi thay đổi, xóa, phá hủy hoặc tống tiền dữ liệu quan trọng. Bên cạnh đó, an ninh mạng còn ngăn chặn các cuộc tấn công làm tê liệt hoặc gián đoạn hoạt động của hệ thống. Đồng thời, việc đào tạo nhân viên về quy trình tuân thủ và bảo mật là vô cùng quan trọng. Bạn có thể kết hợp các biện pháp bảo vệ dưới đây để xây dựng một kế hoạch Cyber toàn diện cho mình.
Cyber Security and Machine Learning
Trước đây, an ninh mạng chủ yếu dựa vào các quy tắc được lập trình sẵn và con người để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Tuy nhiên, phương pháp này có nhiều hạn chế, đòi hỏi chuyên môn cao và dễ bị quá tải khi số lượng dữ liệu ngày càng tăng.
Để giải quyết vấn đề này, học máy đã xuất hiện như một giải pháp đầy hứa hẹn. Thay vì dựa vào các quy tắc cứng nhắc, học máy cho phép máy tính tự học hỏi từ dữ liệu, phát hiện các mẫu và mối tương quan phức tạp mà con người khó có thể nhận biết. Nhờ đó, các hệ thống an ninh mạng trở nên thông minh hơn, tự động hóa được nhiều công việc và phản ứng nhanh hơn trước các mối đe dọa.
Một số ví dụ cụ thể như:
- Phát hiện phần mềm độc hại: Học máy giúp phân loại phần mềm độc hại một cách chính xác và nhanh chóng, ngay cả với những loại mã độc mới chưa từng xuất hiện.
- Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu: Hệ thống DLP sử dụng học máy để phân loại dữ liệu nhạy cảm, giúp bảo vệ thông tin quan trọng của doanh nghiệp.
- Phát hiện email lừa đảo: Học máy giúp phân biệt email lừa đảo với email bình thường, bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công phishing.
Network Security
Cyber Network Security hay Network Security là hệ thống an ninh để bảo vệ mạng máy tính khỏi khỏi sự xâm nhập trái phép từ tin tặc hay những phần mềm độc hại. Bảo mật này được áp dụng đối với cả mạng kết nối có dây và không dây (wifi).
Application security
Bảo mật ứng dụng là phần mềm bảo vệ các thiết bị tránh khỏi các mối đe dọa và lỗ hổng bảo mật . App Security giúp bảo vệ ứng dụng đang hoạt động trên thiết bị hoặc đám mây bằng cách chỉ cho phép các thiết bị có quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu từ đó ngăn chặn những rủi ro bị xâm nhập trái phép.
Hiện nay Application security liên tục cập nhật phiên bản mới với nhiều tính năng hiện đại để bảo vệ người dùng tước những rủi ro bảo mật.
Cloud Security
Cloud Security hệ thống bảo vệ dữ liệu được lưu trữ trên đám mây tránh những cuộc tấn công mạng và truy cập trái phép. Giải pháp này sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu cả khi lưu trữ và trong quá trình truyền tải. Với khả năng linh hoạt và mở rộng của dịch vụ đám mây cho phéo doanh nghiệp hay tổ chức dễ dàng điều chỉnh các giải pháp bảo mật theo nhu cầu sử dung.
Data Security
Dữ liệu là phần quan trọng nhất của một hệ thống mạng và ứng dụng. Bảo mật thông tin dữ liệu chính là việc bảo vệ tính toàn vẹn và riêng tư của dữ liệu trong quá trình lưu trữ và truyền tải. Các biện pháp để bảo vệ như GDPR giúp bảo mật những dữ liệu nhạy cảm nhất của bạn khỏi bị truy cập trái phép, lộ hoặc bị đánh cắp.
End User
End User là biện pháp giải quyết yếu tố an ninh mạng liên quan đến con người. Bất kỳ ai cũng có thể vô tình đưa virus hay mã độc vào một hệ thống thiết bị nếu không tuân theo biện pháp bảo mật tốt.
Xây dựng nhận thức bảo mật, an ninh mạng trong toàn tổ chức là hoạt động cần thực hiện. Những kiến thức cần được giáo dục có thể là cách nhận biết những email đáng ngờ, cách xóa tệp email đính kèm có dấu hiệu mất an toàn, không cắm ổ USB không xác định vào hệ thống máy tính hay máy đọc USB…
Phục hồi dữ liệu bị lỗi và tính liên tục
Bất kỳ hệ thống nào cũng có khả năng gặp phải tình trạng bị lỗi dẫn đến mất dữ liệu để lại nhiều tổn thất nghiêm trọng cho doanh nghiệp và tổ chức. Chính vì thế, các tổ chức và doanh nghiệp cần phải thực hiện giải pháp phục hồi an ninh mạng để kịp thời xử lý sự cố và đảm bảo tính liên tục của hệ thống
>> [ Fix Lỗi ] Website Bị Hack Tiếng Nhật, Mã Độc, Nội Dung Ẩn
>> Website Bị Dính Mã Độc [ Cách Phát Hiện Và Xử Lý ]
Lợi ích khi triển khai cyber security là gì?
Thực hiện và duy trì các biện pháp an ninh mạng mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Bảo vệ doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng và vi phạm dữ liệu: Giảm thiểu tổn thất tài chính và danh tiếng.
- Bảo vệ dữ liệu và mạng lưới: Ngăn chặn mất mát thông tin quan trọng.
- Ngăn chặn truy cập trái phép: Bảo mật thông tin nhạy cảm và tài sản kỹ thuật số.
- Nâng cao thời gian phục hồi sau vi phạm: Giảm thiểu tác động của sự cố.
- Bảo vệ người dùng cuối và thiết bị đầu cuối: Đảm bảo an toàn cho nhân viên và hệ thống.
- Tuân thủ quy định: Tránh các rủi ro pháp lý và tài chính.
- Đảm bảo hoạt động liên tục của doanh nghiệp: Giảm thiểu gián đoạn kinh doanh.
- Tăng cường niềm tin của khách hàng, đối tác và nhân viên: Xây dựng uy tín và sự tin tưởng.
Việc đầu tư vào an ninh mạng không chỉ là một chi phí mà còn là một khoản đầu tư chiến lược để bảo vệ tương lai của doanh nghiệp.
Thách thức đặt ra cho Cyber Security là gì?
An ninh mạng hiện nay đang phải đối mặt với vô vàn khó khăn, chủ yếu đến từ sự phát triển không ngừng của công nghệ và hành vi của tội phạm mạng. Dưới đây là một số thách thức nổi bật cho Cyber Security:
- Phát hiện và xử lý những mối đe dọa mới: Công nghệ càng phát triển, các hình thức tấn công mạng càng trở nên đa dạng và tinh vi hơn. Việc theo kịp và ứng phó với những thay đổi này là một thử thách lớn, đặc biệt đối với các tổ chức nhỏ.
- Lượng dữ liệu tiềm năng khổng lồ: Việc thu thập và lưu trữ dữ liệu cá nhân ngày càng nhiều tạo ra cơ hội cho tội phạm mạng khai thác thông tin.
- Nhận thức của người dùng: Nhân viên thường là mắt xích yếu nhất trong hệ thống bảo mật, vì họ có thể vô tình hoặc cố ý làm lộ thông tin.
- Chuỗi cung ứng: Các cuộc tấn công vào chuỗi cung ứng ngày càng trở nên phổ biến, đe dọa đến an toàn của toàn bộ hệ thống.
An ninh mạng đang đối mặt với một bức tranh đầy thách thức. Để bảo vệ hệ thống và dữ liệu, các tổ chức phải luôn cập nhật kiến thức, đầu tư vào công nghệ và nâng cao nhận thức của nhân viên.
Các công nghệ Cyber Security được áp dụng phổ biến
Công nghệ Cyber Security được phát triển với mục đích để doanh nghiệp áp dụng vào kế hoạch bảo mật an ninh mạng một cách hiệu quả và nhanh chóng nhất. Những công nghệ này sẽ không ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng và khách hàng. Một số công nghệ phổ biến bao gồm:
Quản lý danh tính và quyền truy cập – IAM
IAM là viết tắt của Identity And Access Management. Công nghệ này xác định vai trò và đặc quyền truy cập mỗi người dùng vào những tài nguyên cần thiết khi được cấp phép. Đó có thể là đăng nhập một lần trong cùng phiên hoạt động, xác thực đa yếu tố, yêu cầu nhiều thông tin đăng nhập, cấp quyền quản trị cho đối tượng người cụ thể, quản lý vòng đời người dùng…Một số thành phần chính của IAM bao gồm:
- Quản lý danh tính (Identity Management): Xác định và quản lý thông tin cá nhân của người dùng trong hệ thống, bao gồm tên đăng nhập, mật khẩu và các thông tin xác thực khác.
- Quản lý quyền truy cập (Access Management): Kiểm soát và giám sát quyền truy cập của người dùng đối với các tài nguyên và dịch vụ trong hệ thống, dựa trên vai trò và quyền hạn của họ.
- Xác thực (Authentication): Quy trình xác minh danh tính của người dùng khi họ cố gắng truy cập vào hệ thống, có thể bao gồm mật khẩu, sinh trắc học, hoặc các yếu tố xác thực khác.
- Ủy quyền (Authorization): Xác định quyền hạn của người dùng sau khi danh tính của họ đã được xác minh, cho phép hoặc từ chối truy cập vào các tài nguyên cụ thể.
- Kiểm soát truy cập (Access Control): Thiết lập các chính sách và quy tắc để kiểm soát quyền truy cập của người dùng, bao gồm việc thiết lập vai trò và quy tắc truy cập dựa trên vai trò (RBAC – Role-Based Access Control).
IAM giúp bảo vệ dữ liệu và tài nguyên quan trọng của tổ chức, đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền mới có thể truy cập và sử dụng chúng.
Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật – SIEM
SIEM (Security Information and Event Management) là một giải pháp công nghệ giúp các tổ chức thu thập, phân tích và phản ứng với các sự kiện bảo mật trong thời gian thực. SIEM kết hợp giữa quản lý thông tin bảo mật (SIM – Security Information Management) và quản lý sự kiện bảo mật (SEM – Security Event Management) để cung cấp cái nhìn tổng thể và liên tục về an ninh mạng của tổ chức. Các thành phần chính của SIEM bao gồm:
- Thu thập dữ liệu: SIEM thu thập và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS), máy chủ, ứng dụng, và thiết bị mạng.
- Phân tích: SIEM phân tích dữ liệu thu thập được để phát hiện các mẫu và sự kiện bất thường có thể chỉ ra các mối đe dọa an ninh.
- Giám sát thời gian thực: SIEM cung cấp khả năng giám sát thời gian thực để phát hiện và cảnh báo về các sự cố an ninh ngay khi chúng xảy ra.
- Quản lý sự cố: SIEM giúp quản lý và ưu tiên các sự cố an ninh, từ đó giúp tổ chức phản ứng kịp thời và hiệu quả.
- Báo cáo và tuân thủ: SIEM cung cấp các báo cáo chi tiết về tình trạng an ninh mạng và tuân thủ các quy định pháp luật, giúp tổ chức duy trì các tiêu chuẩn an ninh.
SIEM là một công cụ quan trọng giúp các tổ chức tăng cường khả năng phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa an ninh mạng, từ đó bảo vệ dữ liệu và tài sản quý giá.
>> 10 Cách Bảo Mật VPS Giúp An Toàn Cho Máy Chủ
Giải pháp phòng tránh trước Cyber Attack
Những biện pháp nên được thực hiện trước các mối đe dọa về Cyber Security là gì?. Để tự bảo vệ doanh nghiệp và cá nhân trước Cyber Attack, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:
- Kiểm tra mức độ an ninh mạng hiện tại của tổ chức bằng các công cụ phù hợp hoặc sử dụng doanh nghiệp đánh giá trung gian.
- Sao lưu dữ liệu định kỳ để có thể nhanh chóng phục hồi khi bị tấn công.
- Bảo mật thiết bị và mạng bằng cách cập nhật phần mềm, cài đặt phần mềm bảo mật, thiết lập tường lửa, bật bộ lọc thư rác…
- Mã hóa thông tin quan trọng khi gửi trực tuyến.
- Sử dụng xác thực 2 yếu tố cho tài khoản ngân hàng, tài khoản mạng xã hội, phần mềm…
- Quản lý mật khẩu bằng cách không đặt 1 mật khẩu chung, thực hiện đặt mật khẩu dài, phức tạp và đổi định kỳ…
- Giám sát chặt chẽ việc sử dụng thiết bị và hệ thống máy tính như khóa khi không sử dụng, không truy cập wifi công cộng, sử dụng USB cẩn trọng…
- Đưa chính sách giáo dục nhân viên về an ninh mạng hiệu quả.
- Cập nhật những rủi ro an ninh mạng mới nhất.
Bài viết đã mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích về Cyber Security là gì. Các mối đe dọa mạng ngày càng đổi mới và phức tạp, vì vậy việc đảm bảo an ninh mạng là điều vô cùng cần thiết. Để nhanh chóng cập nhật những kiến thức mới nhất về Cyber Security, bạn hãy theo dõi website MONA Host để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé.
Bài viết liên quan
Đăng ký để nhận các bài nghiên cứu, blog, thông tin mới nhất từ chúng tôi